Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
2
Lorient
[17]  
Paris Saint Germain (PSG)
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
1.25 3.25
0.90 0.92
31
Kanifing East FC
Unique Global FC
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.60 0.87
0 2.25
-0.77 0.92
22
Harts
BK Milan
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.95
-0.25 1.5
0.70 0.75
21
Medina United FC
Gambia Ports Authority
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 0.72
0.25 2.25
-0.93 -0.93
HT
CS Petrocub
[MOL D1-2]  
CSF Baliti
1
  [MOL D1-5]
2 - 1
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-1 4.5
0.85 0.90
HT
Zimbru Chisinau
[MOL D1-4]  
1
Sheriff Tiraspol
  [MOL D1-1]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.77
0.25 1
0.72 -0.98
3
AB Tarnby
Ledoje-Smorum Fodbold
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.75 2.75
0.90 1.00
32
East End Lions
1
Wilberforce Strikers
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.98
-0.5 1.5
0.75 0.77
32
Barrancas FC
1
Deportivo Camioneros
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.5 1.75
1.00 1.00
3
TJ Spartak Myjava
[9]  
Sokol Dolna Zdana
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
58
Ludogorets Razgrad
[BUL D1-1]  
1
FC Hebar Pazardzhik
  [BUL D1-12]
2 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
-0.95  
HT
KF Tirana
[ALB D1-4]  
3
KS Perparimi Kukesi
2
  [ALB D1-10]
1 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
-0.75 2.25
0.75 1.00
HT
Vllaznia Shkoder
[ALB D1-2]  
1
Egnatia
1
  [ALB D1-1]
1 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.91
-0.25 2.25
0.70 0.70
HT
Qarabag
[AZE D1-1]  
FC Neftci Baku
1
  [AZE D1-3]
1 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.82
-1 3
1.00 0.97
HT
SJK Seinajoen
[2]  
HJK Helsinki
2
  [3]
1 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 -0.95
0.25 3.5
-0.91 0.80
34
Radnik Bijeljina
FK Omarska
1
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.92
-1.75 3.25
-0.98 0.87
90+
Hapoel Raanana Roei U19
3
Hapoel Hadera U19
0 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
32
FC Suduroy
1
TB/FCS/Royn
1
0 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.80
-0.25 3.25
0.82 1.00
32
B71 Sandur
1
AB Argir
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.95
0 2.25
0.92 0.85
32
Giza Hoyvik
Vikingur Gotu
  [FAR D1-1]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
3.75 5
0.87 0.95
HT
CS Mioveni
[5]  
FC Unirea 2004 Slobozia
  [2]
0 - 1
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
-0.25 2
0.75 0.85
90+
Karmiotissa Polemidion
[11]  
2
Othellos Athienou
2
  [13]
1 - 4
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.5  
1.00  
HT
AEL Limassol
[9]  
Nea Salamis
1
  [8]
2 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
0.25 3.5
0.95 1.00
HT
Viimsi JK (W)
1
Saku Sporting (W)
1
0 - 1
0 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.87
1 2.75
0.95 0.92
45+
UD Gran Tarajal ST
CD Buzanada
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
45+
1. FC Lok Stendal
1
SSV 80 Gardelegen
1
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 1.00
0 4.75
0.87 0.80
16
FC Twente Enschede
[3]  
Almere City FC
  [12]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
-1.25 3.25
0.92 1.00
70
Al-Arabi SC
[6]  
Al Markhiya
  [12]
1 - 1
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.70
-0.25 2.75
0.72 -0.91
69
Al Rayyan
[2]  
1
Al-Ahli Doha
1
  [9]
1 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.5 3.25
1.00 0.80
70
Al-Wakra
[4]  
3
Al-Garrafa
2
  [3]
0 - 1
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 -0.93
0.25 6.25
0.97 0.72
68
Muaidar SC
[11]  
Qatar SC
1
  [10]
2 - 3
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.95
0 7
0.70 0.85
68
Al Shamal
[8]  
1
Al-Sadd
1
  [1]
0 - 2
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
1 3.25
0.90 1.00
70
Umm Salal
[7]  
Al Duhail
1
2
  [5]
0 - 0
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.67 0.87
0 2
-0.87 0.92
3
IFK Goteborg
[12]  
Hacken
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.95
0 2.75
0.97 0.90
3
AIK Solna
[2]  
IFK Varnamo
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.95
-1 2.5
0.85 0.80
3
Brommapojkarna
[3]  
1
IK Sirius FK
  [8]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.87
-0.25 2.75
0.85 0.97
30
FC Kirkkonummi
PK Keski Uusimaa
  [FIN D3 AD-12]
0 - 0
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
76
Jaro
[2]  
1
KaPa
  [8]
2 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 -0.98
-0.25 5.75
0.92 0.77
73
KTP Kotka
[3]  
2
SJK Akatemia
3
  [6]
3 - 1
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.77
-0.25 6.75
0.75 -0.98
75
PK-35 Vantaa
[4]  
TPS Turku
1
  [7]
0 - 0
2 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.73 0.85
0 1.5
0.55 0.95
77
JaPS
[5]  
5
SalPa
3
  [9]
1 - 2
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.97
0 4.5
0.77 0.82
77
MP MIKELI
[10]  
3
JIPPO
2
  [1]
1 - 1
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.77
0 2.5
0.77 0.60
15
SV Todesfelde
SV Preussen 09 Reinfeld
1
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-2 3.25
0.90 0.90
1
Turk Gucu Friedberg
Hessen Kassel
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
0.25 3
0.80 0.90
3
Crvena Zvezda
[SER D1-1]  
Partizan Belgrade
  [SER D1-2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.77
-1.5 3
0.92 -0.98
45+
Al-Jabalain
[7]  
Al Najma(KSA)
  [13]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.25 1.5
0.75 0.95
45+
Al Bukayriyah
[15]  
1
Al-Qadasiya
  [1]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
0.5 3.25
-0.95 0.95
2
Bayern Munchen (Youth)
[B-6]  
TSV Buchbach
  [B-17]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-1 3
0.80 0.95
3
Hamburger SV (Youth)
[N-8]  
Oldenburg
  [N-7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.98
0 3
0.90 0.77
3
SSV Jeddeloh
[N-15]  
Phonix Lubeck
  [N-2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.77
0.75 2.75
0.95 -0.98
32
SK Austria Klagenfurt
[5]  
Red Bull Salzburg
  [1]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.92
0.75 4.5
0.82 0.92
32
TSV Hartberg
[4]  
LASK Linz
1
  [3]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0.5 2.75
0.95 0.95
HT
Farul Constanta
[6]  
Rapid Bucuresti
  [2]
1 - 1
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.95
-0.25 3.5
0.90 0.80
HT
JK Tallinna Kalev U19
3
Levadia Tallinn U19
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.5 1.5
0.85 0.95
2
Saarbrucken
[6]  
Rot-Weiss Essen
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 1.00
-0.75 3
-0.98 0.80
HT
Antigua GFC Reserves
1
Deportivo Mixco Reserves
1
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.87
0 1.75
-0.98 0.92
HT
Honka Espoo
[B-10]  
EBK
  [B-7]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
0 1.75
0.95 1.00
HT
P-Iirot
[B-4]  
1
HJS Akatemia
  [B-3]
1 - 2
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.82
-0.25 4.5
0.75 0.97
HT
TPV Tampere
[B-8]  
1
FC Ilves-Kissat
  [B-9]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.97
-1.5 4.25
0.87 0.82
HT
CD FC Cuervos Blancos
Delfines UGM
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.90
0 1.75
0.72 0.90
3
FC Politecnico
Orishas Tepeji FC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
-0.5 3
0.90 0.82
32
Bayern Hof
DJK Ammerthal
0 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.95
-0.5 2.25
0.87 0.85
23
SV Hemelingen
Brinkumer SV
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.82
-1.75 4
0.95 0.97
12
Rotenburger SV
Kickers Emden
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.82
1.75 3
0.85 0.97
11
FC Union Schafhausen
SpVg Frechen 20
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
1 3
0.80 0.80
HT
Elverum
Ham-Kam
  [NOR D1-15]
1 - 3
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
1.5 6.25
0.95 0.90
46
Pors Grenland
1
Odd Grenland
  [NOR D1-7]
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.85
1 1.75
0.97 1.00
48
Ullensaker/Kisa IL
[NOR D2B-11]  
Rosenborg
  [NOR D1-4]
1 - 2
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.90
1 4.75
-0.98 0.95
46
Flekkeroy IL
[NOR D2A-9]  
Egersunds IK
1
  [NOR AL-4]
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
0.25 1.5
0.85 0.95
47
Rade
1
Moss
  [NOR AL-7]
0 - 1
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
0.75 2.75
0.90 0.92
HT
Vard Haugesund
[NOR D2A-8]  
Sandnes Ulf
  [NOR AL-11]
0 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
IF Floya
Tromso IL
  [NOR D1-16]
0 - 2
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.90
1.25 4
-0.98 0.95
HT
Frigg
1
KFUM Oslo
  [NOR D1-11]
0 - 1
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Fram Larvik
FK Arendal
  [NOR D2A-4]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Skjervoy
Alta
  [NOR D2B-12]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
froya
Sogndal
  [NOR AL-1]
1 - 1
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
1.25 3.75
0.90 1.00
HT
Stjordals Blink
[NOR D2B-2]  
Levanger FK
1
  [NOR AL-3]
0 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.92
-0.25 2.5
0.80 0.92
HT
Hodd
[NOR D2A-13]  
Aalesund FK
  [NOR AL-12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Stord IL
1
Lysekloster
  [NOR D2A-11]
0 - 1
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.98
1.25 3.25
-0.95 0.82
HT
Askoy FK
Brann
1
  [NOR D1-3]
2 - 2
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Junkeren
[NOR D2B-10]  
1
Bodo Glimt
1
  [NOR D1-1]
0 - 1
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.98
1.25 3
0.82 0.82
HT
Strindheim IL
[NOR D2B-6]  
Molde
  [NOR D1-2]
0 - 1
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.91
1.25 3.25
0.85 0.77
HT
Baerum SK
1
Stabaek
1
  [NOR AL-5]
0 - 3
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.92
0.75 4.75
0.87 0.92
46
Kjelsas
[NOR D2B-7]  
Kongsvinger
  [NOR AL-2]
1 - 2
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 0.87
0 4.25
-0.87 0.97
HT
Torvastad
Viking
  [NOR D1-12]
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Bjarg
Asane Fotball
  [NOR AL-13]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
48
Mandalskameratene
Bryne
  [NOR AL-6]
0 - 2
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.87
0.75 3.75
0.85 0.97
HT
Eidsvold Turn
[NOR D2B-5]  
Mjondalen IF
1
  [NOR AL-14]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.80
0.25 1.5
0.77 -0.95
HT
Traff
Kristiansund BK
  [NOR D1-6]
1 - 1
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.95
1 4
1.00 0.80
HT
Melhus
Ranheim IL
2
  [NOR AL-10]
0 - 4
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.87
1.75 6.25
0.87 0.97
2
Jerv
[NOR D2A-3]  
Stromsgodset
  [NOR D1-5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.92
1.5 3.25
0.92 0.92
3
Tromsdalen
[NOR D2B-8]  
Lyn Oslo
  [NOR AL-8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Levante Las Planas (W)
[14]  
Barcelona (W)
  [1]
2 - 4
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.90
2 8.5
0.87 0.90
31
Lille (W)
[11]  
Bordeaux (W)
1
  [12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.85
-0.5 4.25
0.92 0.95
32
Lyon (W)
[1]  
Guingamp (W)
  [10]
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.82
-1.25 3.5
0.97 0.97
33
Montpellier (W)
[7]  
RC Saint Etienne (W)
1
  [6]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.97
-0.75 2.25
-0.95 0.82
32
Paris Saint Germain (W)
[2]  
Paris FC (W)
  [3]
0 - 0
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.97
0.25 3
0.92 0.82
32
Dijon w
[9]  
Reims (W)
  [4]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
0 1.5
0.85 0.80
32
Le Havre (W)
[8]  
1
Fleury 91 (W)
  [5]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
0.25 2.75
0.80 0.95
30
Aris Thessaloniki
[5]  
Olympiakos Piraeus
1
  [4]
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.85
1.25 2.25
-0.91 1.00
73
FK Chayka Pesch
[6]  
2
FC Ufa
2
  [2]
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Rotor Volgograd
[3]  
Veles
1
  [5]
0 - 2
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Khimki
[3]  
KAMAZ Naberezhnye Chelny
2
  [10]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
30
FK Makhachkala
[1]  
Arsenal Tula
  [4]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Znicz Pruszkow
[14]  
Arka Gdynia
1
  [2]
0 - 0
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.75
0.25 1
0.77 -0.95
HT
Wisla Plock
[9]  
3
Miedz Legnica
1
  [10]
0 - 1
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
-0.25 2.25
0.75 0.90
HT
Kauno Zalgiris
[4]  
1
Banga Gargzdai
2
  [7]
0 - 2
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.87
-0.75 3.5
-0.95 0.92
2
FK Zalgiris Vilnius
[1]  
DFK Dainava Alytus
  [5]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 1.00
-1.5 2.75
-0.98 0.80
3
Tikka U20
NoPS U20
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
3
Pyramids FC
[1]  
NBE SC
  [15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.87
-1.25 2.75
0.90 0.92
HT
Borac Banja Luka
[1]  
1
Posusje
  [5]
1 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.75
-1 2.25
0.80 -0.95
87
FK Nizhny Novgorod
[10]  
Lokomotiv Moscow
3
  [4]
1 - 0
5 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
FC Viktoria Plzen
[CZE D1-3]  
Tescoma Zlin
1
  [CZE D1-14]
2 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.82
-0.75 3.5
-0.95 -0.98
46
NEC FC Bugolobi
1
BUL FC
2
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.98
0 1.25
0.90 0.77
3
CA San Telmo Reserves
Chacarita Juniors Reserves
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.25 2
0.95 0.85

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Wolves
[11]  
AFC Bournemouth
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.95
0.25 2.75
-0.90 0.95
02:00
Crystal Palace
[14]  
Newcastle United
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 -0.95
0.25 3
1.00 0.85
02:00
Everton
[16]  
Liverpool
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.99 0.89
1.25 3
0.92 -0.99
02:00
Manchester United
[7]  
Sheffield United
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.92
-1.75 3.5
0.86 0.98
02:00
Marseille
[9]  
Nice
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.91
-0.25 2.25
0.88 0.80
02:00
Monaco
[2]  
Lille
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.90 0.95
-0.25 2.75
0.82 0.95
01:45
Coventry City
[8]  
Hull City
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.91 0.83
0 2.75
0.99 -0.97
03:30
Real Cartagena
[COL D2a-4]  
Atletico Huila
  [COL D2a-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
-0.5 2.25
0.98 0.90
04:00
Jaguares de Cordoba
[COL D1a-15]  
Llaneros FC
  [COL D2a-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.93
-0.5 2.25
0.78 0.88
01:45
Chorley FC
[4]  
Curzon Ashton FC
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
-0.75 2.5
0.88 0.95
03:00
CR Belouizdad
[ALG D1-2]  
USM Alger
  [ALG D1-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.25 2
0.90 1.00
01:00
Solihull Moors
[5]  
Halifax Town
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
-0.25 2.5
0.85 0.78
03:00
CD Real Sociedad Reserves
CD Marathon Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-0.25 3
0.80 0.85
04:00
CD Vida Reserves
Genesis de Comayagua Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
-2.5 3.5
0.93 0.93
04:00
Real Espana Reserves
CD Victoria La Ceiba Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 2.5
0.90 0.90
04:00
Olancho FC Reserves
CD Olimpia Reservas
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.25 2.5
0.90 0.95
03:00
9 de Octubre
[10]  
Chacaritas SC
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.5 2.25
0.95 0.90
02:15
Augnablik Kopavogur
Stjarnan Gardabaer
  [ICE PR-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
3.75 4.75
0.85 0.98
02:15
KA Asvellir
KR Reykjavik
  [ICE PR-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
5.5 6.5
1.00 1.00
02:15
Throttur Reykjavik
[ICE D1-8]  
HK Kopavogs
  [ICE PR-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
0 3.75
0.78 0.93
02:15
Valur Reykjavik
[ICE PR-7]  
Hafnarfjordur
  [ICE PR-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
-1 3.25
0.80 0.93
02:15
FC Arbaer
Fram Reykjavik
  [ICE PR-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Jeunesse Esch
[LUX D1-5]  
Swift Hesperange
  [LUX D1-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
0.75 3.25
0.93 0.83
01:00
Progres Niedercorn
[LUX D1-4]  
Red Boys Differdange
  [LUX D1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
0.25 2.5
-0.97 0.90
01:00
Yellow Boys Weiler-La-Tour
UNA Strassen
  [LUX D1-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
1.5 3.5
0.85 0.80
01:00
Hostert
US Mondorf-les-Bains
  [LUX D1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
0.75 3
0.80 1.00
01:00
FK Modrica
FK Borac Kozarska
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.75 2.75
0.90 0.85
01:00
Club Atletico Acassuso
[a-13]  
Sacachispas
  [a-18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-1 2.5
0.85 0.80
01:50
FC Amitie
Nouakchott Academie
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
0.5 2.25
0.98 0.98
05:00
Danubio FC
[URU D1-10]  
Atletico Paranaense
  [BRA D1-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.97
0.25 2.25
0.80 0.83
05:00
Coquimbo Unido
[CHI D1-5]  
Racing Club
  [ARG D1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.97
0.5 2.5
0.98 0.83
04:00
CD Achuapa
[a-6]  
Deportivo Mixco
  [a-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.5 2.25
0.95 0.83
00:30
KI Klaksvik
[FAR D1-3]  
HB Torshavn
  [FAR D1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
-0.5 2.75
0.95 0.98
01:00
UE Rapitenca
CFJ Mollerussa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Queens Park Rangers (W)
London Seaward (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
-0.25 3.75
0.98 0.85
02:00
AFC Ajax
[5]  
Excelsior SBV
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.83
-1.75 3.5
0.93 -0.97
02:00
Holywell
[N-2]  
Llanidloes Town
  [N-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-3.75 4.5
0.90 0.85
00:10
LPS Helsinki
EPS Espoo B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.95
-2 4.75
0.82 0.85
00:30
MTSV Hohenwestedt
TSB Flensburg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
1.75 3.5
0.95 0.95
01:20
Zwickau
Dynamo Dresden
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
1.5 3.5
0.95 0.85
01:00
ND Gorica
[SLO D2-2]  
ND Beltinci
  [SLO D2-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
-0.5 2.25
0.85 0.83
02:00
Atalanta
[ITA D1-6]  
Fiorentina
  [ITA D1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.5 2.5
1.00 0.88
02:00
Larne Reserves
Linfield Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
1.5 4.25
0.75 0.80
02:15
AVS Futebol SAD
[3]  
Porto B
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
-0.75 2.75
0.95 0.83
00:45
AL-Rbeea Jeddah
[14]  
Al Qaisoma
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.25 2.5
1.00 1.00
04:00
Democracia FC
Juventud Pinulteca FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
04:30
Deportivo San Pedro
Sacachispas GT
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.75 2.5
0.90 0.85
02:00
Europa Point
St Joseph's FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
1.75 3
0.98 0.83
01:30
Rapid Wien
[6]  
Sturm Graz
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
0 2.5
0.83 0.85
03:00
Pajapita FC
Santo Tomas IFC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.5 2.25
1.00 0.95
01:45
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
[5]  
FC Steaua Bucuresti
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0.25 2.5
0.95 0.90
01:30
Inter Club Escaldes
[ANDSL-2]  
FC Pas de la Casa
  [ANDSL-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-2 3
0.85 0.85
01:00
Grand-Lancy
FC Echichens
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.80
-2.25 3.5
-0.95 1.00
01:15
FC Chatel St Denis
FC Plan Les Ouates
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.25 3.5
0.98 0.80
01:15
Olympique de Geneve FC
FC Amical Saint-Prex
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
0.5 3.25
0.98 0.95
01:30
Stade Payerne
Dardania Lausanne FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-1 4
1.00 0.90
01:45
Concordia Lausanne
FC Prishtina Bern
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
1.25 3
0.90 -0.97
04:00
Fuerte San Francisco
[a-11]  
CD FAS
  [a-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.25 2.25
1.00 1.00
04:30
Once Deportivo Ahuachapan
[a-6]  
CD Platense Municipal Zacatecoluca
  [a-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-0.25 2.5
1.00 0.90
01:45
Enfield 1893
Redbridge
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
1.5 3.5
0.85 0.90
01:00
Nyiregyhaza
[HUN D2E-1]  
Ferencvarosi TC
  [HUN D1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
1.25 2.75
0.90 0.93
01:45
AC Juvenes
[8]  
SP Domagnano
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.78
0 2.75
0.85 -0.97
01:45
Folgore/Falciano
[9]  
Fiorentino
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.83
-1.25 3
-0.95 0.98
01:00
Palmeiras (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.97
-1.25 3.25
0.78 0.78
01:00
America MG (Youth)
Atletico Mineiro Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
0 2.75
0.78 0.83
01:00
Internacional RS U20
Bahia (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.25 2.75
0.95 0.90
01:00
Ceara (Youth)
Corinthians Paulista (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
0.5 3
0.88 0.88
01:30
Goias (Youth)
Sao Paulo (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
0.25 2.5
-0.95 0.95
02:00
Cruzeiro (Youth)
Fortaleza (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
-0.75 2.75
0.80 0.93
02:00
Cuiaba (MT) (Youth)
RB Bragantino Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
Santos (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-0.75 3
0.80 0.88
01:00
Xalisco FC
Deportivo Etchojoa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-0.5 2.75
0.83 0.93
03:00
Tuzos Pachuca
Universidad del Golfo de Mexico
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.25 3.25
0.95 0.95
04:00
CH Futbol Club
Faraones Texcoco
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
0.25 3
1.00 0.88
04:30
Deportivo Soria FC
Cordoba
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
-0.25 2.25
0.98 1.00
05:00
Venados de Misantla FC
Diablos Tesistan FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
0.5 2.75
0.85 0.98
05:00
CDC Dominguez Osos
Cordobes Futbol Club
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.78
1.25 3
0.85 -0.97
05:00
Oceania FC
Club Deportivo Águila Azteca
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.25 3
0.90 0.98
05:00
Progreso Yucatan
Inter Playa del Carmen II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
0 2.75
1.00 0.88
01:30
Anderlecht
[2]  
Cercle Brugge
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.5 2.75
0.98 1.00
01:30
Club Brugge
[4]  
Racing Genk
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.75 2.75
0.83 0.85
03:30
FC Carlos Stein
Molinos El Pirata
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
0 2.75
0.78 0.83
05:00
Loros De Colima
Mexicali FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
0 2.25
-0.97 0.85
05:00
Pachuca II
Originales Aguacateros de Uruapan
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-0.25 3
0.80 0.98
00:30
Hapoel Beer Sheva
[ISR D1-3]  
Maccabi Netanya
  [ISR D1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.25 2.25
0.90 0.98
01:45
Biggleswade FC
Hertford Town
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-1.5 3.5
0.85 0.85
01:45
Larkhall Athletic
Westbury United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:05
Strommen
[NOR D2B-1]  
Lillestrom
  [NOR D1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.88
1.75 3.25
0.82 0.98
02:00
Brora Rangers
[7]  
Wick Academy
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Rampla Juniors FC
[16]  
Defensor Sporting Montevideo
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
0.75 2.5
0.93 0.85
01:45
Sheffield FC
Grantham Town
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-0.5 3.25
0.95 0.93
00:30
Reinickendorfer Fuchse
VSG Altglienicke II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.75 4
0.95 0.85
05:00
Huachipato
[CHI D1-11]  
The Strongest
  [BOL D1a-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-1 2.75
0.88 -0.95
05:00
Nacional Montevideo
[URU D1-3]  
Deportivo Tachira
  [VEN D1a-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
-1.5 2.75
0.80 0.85
05:00
Botafogo RJ
[BRA D1-3]  
Universitario De Deportes
  [PER D1a-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-1.25 2.5
0.88 0.98
01:45
Plymouth Parkway
[20]  
Hayes Yeading United
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.95
0 2.75
0.80 0.75
00:30
Stade Nyonnais
[7]  
Vaduz
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 3
0.90 0.90
00:30
Trabzonspor
[TUR D1-3]  
Karagumruk
  [TUR D1-17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.95
-0.75 2.5
-0.95 0.80
00:30
Cro Vienna Florio
SV Donau
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
2 4
0.80 0.88
00:30
AEK Athens
[2]  
Panathinaikos
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
-0.75 2.75
0.88 0.93
01:30
Lechia Gdansk
[1]  
Polonia Warszawa
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
-1 2.75
0.93 0.90
00:30
Ballymun United
Usher Celtic
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
0.5 3.5
0.85 0.80
01:45
Wayside Celtic
Malahide United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
0 3.5
1.00 0.83
02:00
St Francis FC
Maynooth University Town FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-1.25 3.5
0.83 0.80
02:00
Liffeys Pearse
Lucan United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
1.5 3.5
0.78 0.93
04:00
Matagalpa FC
[a-6]  
Managua FC
  [a-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
AD Grecia
[a-11]  
AD Guanacasteca
  [a-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.87
0 2.25
0.82 0.92
03:00
Puntarenas
[a-10]  
Deportivo Saprissa
  [a-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 1.00
0.5 2.5
-0.98 0.80
06:00
Aparecidense GO
[14]  
Sampaio Correa
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
-0.25 2.25
0.80 0.78
01:45
Maidstone United
[4]  
Aveley
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.85
-0.5 2.25
-0.97 0.95
01:30
HSK Zrinjski Mostar
[2]  
Sarajevo
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
-1 2.25
0.98 0.85
00:30
Zenit St. Petersburg
[1]  
Rubin Kazan
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
FC Krasnodar
[2]  
Baltika Kaliningrad
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
Wolverhampton Wanderers WFC (W)
[4]  
Derby County (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-1.75 3.5
1.00 1.00
01:00
CF Com Vida SAF
Sao Gabriel RS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-1.25 2.75
0.95 0.95
05:00
Veranopolis RS
Esportivo RS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 2
0.95 0.80
05:00
Monsoon FC
CE Lajeadense
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 1.00
-1 2
0.73 0.80
05:30
EC Passo Fundo
Gloria RS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.25 2
0.90 0.80
01:00
Gimnasia LP Reserves
Rosario Central Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
0 2.25
0.78 0.90
01:00
Lanus Reserves
CA Independiente Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.25 2.75
0.85 0.90
01:00
Defensa y Justicia Reserves
Huracan Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.88
0.25 2
-0.95 0.93
05:00
Central Cordoba SdE Reserves
Sarmiento Junin Reserve
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.25 2.25
0.85 0.88
05:00
Talleres Cordoba Reserve
Tigre Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.25 2.5
1.00 1.00

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
20:00 FT
KS Korabi Peshkopi
Luzi 2008
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
JKT Tanzania
1
Young Africans
3
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
1.25  
0.80  
20:00 FT
Slovan Bratislava B
[12]  
3
1
OFK Malzenice
1
1
  [13]
2 - 2
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30 FT
Dolny Kubin
[15]  
1
Humenne
2
  [5]
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30 FT
FC Artmedia Petrzalka
[3]  
Spisska Nova Ves
1
  [16]
2 - 0
12 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30 FT
Povazska Bystrica
[4]  
1
KFC Komarno
2
  [1]
1 - 1
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30 FT
Tatran LM
[8]  
1
Slavoj Trebisov
  [14]
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30 FT
MSK Puchov
[6]  
4
1
Tatran Presov
2
  [2]
1 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30 FT
STK Samorin
[11]  
2
MSK Zilina B
3
  [7]
1 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Qabala
[AZE D1-10]  
1
Zira FK
3
  [AZE D1-2]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.5  
0.98  
20:00 FT
FK Pobeda Junior
[S-12]  
FC Sevastopol
1
  [S-9]
0 - 0
10 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
FK Kuban Kholding
[S-7]  
1
Spartak Nalchik
3
  [S-11]
0 - 1
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30 FT
Slavija Sarajevo
3
Drina Zvornik
2
0 - 0
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-1.75  
0.85  
20:00 FT
PAOK Saloniki (W)
Panathinaikos (W)
2
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1  
0.95  
21:30 FT
Maccabi Petach Tikva U19
1
Hapoel Beer Sheva U19
0 - 1
11 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Bnei Sakhnin U19
2
Ashdod MS U19
3
1 - 2
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
20:00 FT
FC Kobenhavn U19
[2]  
1
Nordsjaelland U19
  [7]
0 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-1.25  
0.83  
21:00 FT
ACS Viitorul Selimbar
[1]  
2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2
  [6]
1 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0  
0.75  
22:00 FT
Confluense Queens (W)
Nasarawa Amazons (W)
2
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0  
0.95  
20:30 FT
Olimpia Cluj (W)
2
Farul Constanta (W)
1
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
22:00 FT
ZFK TSC (W)
2
Vojvodina (W)
3
0 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.5  
-0.95  
20:00 FT
Trikala
2
Thyella Katsikas
3
1 - 0
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.25  
-0.97  
20:00 FT
Nea Artaki
3
Ethnikos Neou Keramidiou
2
0 - 1
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.5  
-0.97  
20:00 FT
Agios Nikolaos
3
Proodeftiki FC
2
1 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.75  
0.95  
20:00 FT
MFK Topolcany (W)
1
1
FC Tatran Presov (W)
1
1 - 3
3 - 13
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
0.75 3
0.80 0.98
20:00 FT
Bumamuru
Buganda City
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Magara Young Boys
Flambeau du Centre
0 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Fc Tigre Noir
Le Messager Ngozi
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Vitalo
Olympique Star
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
-0.75 2
0.98 0.85
21:00 FT
Radnicki 1923 Kragujevac
[SER D1-5]  
Vojvodina Novi Sad
  [SER D1-4]
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0 2.5
0.90 0.85
21:50 FT
Internacional Podgorica
[9]  
OSK Igalo
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 2.25
0.90 0.90
22:00 FT
Bokelj Kotor
[1]  
3
KOM Podgorica
5
  [8]
0 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
-2  
0.73  
22:00 FT
FK Podgorica
[3]  
FK Grbalj Radanovici
1
  [4]
2 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1  
0.95  
22:00 FT
Otrant
[2]  
Lovcen Cetinje
1
1
  [6]
3 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
-2  
0.73  
22:00 FT
FK Berane
[10]  
4
FK Iskra Danilovgrad
4
  [7]
0 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.5  
0.90  
20:00 FT
Kedah
[MAS SL-4]  
1
Negeri Sembilan
1
  [MAS SL-9]
1 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-1  
0.80  
20:30 FT
Kosuyolu
3
Anadolu Kavagi Spor
2
2 - 0
7 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.25  
0.90  
22:00 FT
Gbohloesu
1
Gomido FC
2
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
0  
-0.97  
21:00 FT
UKS Lodz (W)
1
GKS Katowice (W)
1
0 - 0
11 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0  
0.85  
22:00 FT
APLG Gdansk (W)
2
Slask Wroclaw (W)
0 - 1
11 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.5  
-0.95  
20:00 FT
Kavir Moghava
Navad Urmia
2
1 - 0
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.5  
-0.95  
20:10 FT
Shahrdari Hamedan
5
Shahrdari Noshahr
1
5
0 - 0
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.25  
0.95  
19:30 FT
Sagadam FK
[5]  
FC Altyn Asyr
  [2]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:45 FT
Universitaea Cluj
[7]  
3
CSM Politehnica Iasi
2
  [12]
0 - 0
10 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.75  
0.80  
20:00 FT
Virtus Bolzano
Portogruaro
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:30 FT
WSE
1
Yuen Long FC
2
0 - 3
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
0.75 3.5
0.88 0.95
22:00 FT
Petro Atletico de Luanda
[3]  
CD Sao Salvador
  [9]
4 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Tajikistan U18 (W)
Turkmenistan U18 (W)
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Ecuador U18
Slovakia U18
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30 FT
Turkey U18
Jamaica U18
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Jordan (nữ) U20
Lebanon (nữ) U20
0 - 0
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1.25  
0.95  
20:20 FT
MUZA FC
2
Nkwazi
2
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
21:00 FT
FC Goa
[3]  
1
Mumbai City
2
  [2]
1 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.25  
1.00  
21:00 FT
Morocco U17
Egypt U17
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Lamia
[6]  
4
1
PAOK Saloniki
  [1]
1 - 0
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
1.75  
0.90  
20:00 FT
Bikita Minerals FC
[9]  
Simba Bhora
  [2]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Chicken Inn
[4]  
1
Hwange Colliery
1
  [18]
1 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.75  
0.85  
20:00 FT
FC Platinum
[3]  
ZPC Kariba
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Herentals FC
[17]  
Highlanders
  [1]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Ngezi Platinum
[15]  
Yadah FC
  [16]
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Tron
[11]  
Bulawayo Chiefs
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:30 FT
Sibir-M Novosibirsk
[1]  
2
Rodina Moskva II
1
2
  [2]
1 - 0
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Tyumen
[6]  
1
Chernomorets Novorossiysk
3
  [14]
1 - 1
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Mashuk-KMV
[3]  
1
Dinamo Briansk
4
  [9]
0 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Irtysh 1946 Omsk
[7]  
1
Spartak Kostroma
1
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Volga Ulyanovsk
[8]  
3
Khimik Dzerzhinsk
1
  [6]
0 - 0
9 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Volgar-Gazprom Astrachan
[17]  
3
Torpedo Moscow
  [11]
0 - 1
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Alania Vladikavkaz
[8]  
PFK Kuban
1
  [18]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30 FT
Akron Togliatti
[2]  
FK Leningradets
1
  [16]
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Metallurg Lipetsk
[3]  
3
Chelyabinsk
1
  [4]
0 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Neftekhimik Nizhnekamsk
[7]  
1
Shinnik Yaroslavl
2
  [13]
1 - 1
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Sokol
[15]  
2
Yenisey Krasnoyarsk
1
  [9]
0 - 2
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Avangard
[5]  
4
FK Kaluga
2
  [8]
0 - 2
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Tekstilshchik Ivanovo
[6]  
Torpedo Miass
1
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
TransINVEST Vilnius
[10]  
3
Hegelmann Litauen
2
  [2]
0 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.5  
0.98  
22:00 FT
CSU Universitatea de Vest Timisoara
1
Unirea Jimbolia
1
1
1 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
-1.25 4
-0.95 0.95
20:00 FT
KF Drita Gjilan
1
Prishtina
1
90phút [0-0], 120phút [0-1], Prishtina
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.75  
-0.95  
20:00 FT
KF Ballkani
FC Suhareka
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-2.5 3.25
0.80 0.98
21:30 FT
Talaea EI-Gaish
[10]  
3
Enppi
1
  [4]
0 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
-0.25  
0.73  
20:00 FT
Fauve Azur Elite
2
Aigle Royal Menoua
1
1 - 0
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0  
0.98  
22:00 FT
Bamboutos de
1
APEJES Academy
1
0 - 1
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.5  
-0.95  
21:00 FT
FK Zvijezda 09
[12]  
3
FK Tuzla City
2
  [11]
1 - 1
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.5  
0.83  
20:00 FT
Gazovik Orenburg
[11]  
3
Dynamo Moscow
2
  [3]
0 - 0
10 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Express FC
2
Airtel Kitara FC
2
1 - 1
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Deportivo Camioneros Reserves
Ferro Carril Oeste Reserves
2
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
22:00 FT
San Martin Burzaco Reserves
7
Villa Dalmine Reserves
3
2 - 0
8 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.25  
0.98  

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Wolves
[11]  
AFC Bournemouth
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.95
0.25 2.75
-0.90 0.95
02:00
Crystal Palace
[14]  
Newcastle United
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 -0.95
0.25 3
1.00 0.85
02:00
Everton
[16]  
Liverpool
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.99 0.89
1.25 3
0.92 -0.99
02:00
Manchester United
[7]  
Sheffield United
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.92
-1.75 3.5
0.86 0.98
2
Lorient
[17]  
Paris Saint Germain (PSG)
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
1.25 3.25
0.90 0.92
02:00
Marseille
[9]  
Nice
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.91
-0.25 2.25
0.88 0.80
02:00
Monaco
[2]  
Lille
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.90 0.95
-0.25 2.75
0.82 0.95
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.