Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
HT
Shenzhen Xinpengcheng
[16]  
1
Cangzhou Mighty Lions
2
  [10]
2 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.97
0 4.25
1.00 0.87
8
Bristol City
[14]  
Leicester City
  [2]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
0.75 2.5
0.90 0.85
79
Slavoj Trebisov
[14]  
FC Artmedia Petrzalka
2
  [3]
1 - 1
3 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.74 1.00
0 3.5
0.57 0.80
79
Maccabi Ahi Iksal
Beitar Haifa Yakov
2
0 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.92
-0.25 1.5
0.75 0.87
36
Hapoel Azor
1
Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva
1
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.80
0 2.25
0.77 1.00
6
Maccabi Neve Shaanan Eldad
Hapoel Bnei Musmus
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0.75 3.25
0.95 0.90
37
Pirin Blagoevgrad
[14]  
1
Etar
1
  [16]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.85
-0.25 3.25
0.82 1.00
90+
Ironi Nesher
[N-10]  
Hapoel Raanana
  [N-1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Sport Club Dimona
[S-2]  
Hapoel Bikat Hayarden
  [S-15]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
SC Maccabi Ashdod
[S-9]  
2
1
Maccabi Yavne
2
  [S-7]
0 - 0
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.21 -0.25
0.25 0.5
-0.31 0.17
79
Maccabi Ahi Nazareth
[N-7]  
Maccabi Ata Bialik
  [N-5]
1 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.83
0 1.5
0.90 0.65
85
Hapoel Kaukab
[N-16]  
Tzeirey Um El Fahem
  [N-9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
65
Maccabi Nujeidat Ahmed
[N-14]  
2
Moadon Sport Tira
2
  [N-4]
0 - 1
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.65 0.92
0.25 1.75
-0.83 0.87
48
MS Hapoel Lod
[S-12]  
1
Hapoel Herzliya
  [S-8]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.80
0.25 1.25
0.92 1.00
48
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
[S-11]  
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
1
3
  [S-16]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.75
-0.5 1
0.87 -0.95
26
She Corporate (W)
Sacred Heart (W)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.97
-4 4.75
0.80 0.82
39
ZNK Hajduk Split (W)
1
Dinamo Maksimir (W)
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.95
-1.25 2.25
0.80 0.75
76
Cracovia Krakow (Youth)
[10]  
1
Arka Gdynia (Youth)
4
  [6]
1 - 0
5 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0 2.5
0.85 1.00
79
AE Prat
5
UE Olot
3
1 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 -0.73
0 3.5
0.72 0.55
80
Ted Contois Feng
3
1
CD Azuaga
0 - 2
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.95
0.25 4.5
0.95 0.75
85
FC Vilafranca
1
Fundacio Esportiva Grama
2
0 - 0
9 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.41
0 0.5
0.90 0.30
80
Deportiva Minera
4
1
UCAM Murcia CF B
7
1 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.77 -0.63
0 1.5
0.60 0.47
79
Casalarreina
3
Alfaro
3
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.57 -0.95
0.25 1.5
-0.74 0.75
80
CDF Tres Cantos
2
Parla Escuela
3 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.60 -0.83
0 6.5
-0.77 0.65
52
Olivenza FC
CF Jaraiz
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
0 1
1.00 0.85
36
Las Palmas Atletico
2
Villa Santa Brigida
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.95
-0.5 2.5
0.92 0.85
77
Raca Bratislava
2
FK Podkonice
2
1 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.67 -0.91
-0.25 1.5
0.50 0.70
37
Viggbyholms
[NS-6]  
IFK Osterakers Fk
1
  [NS-8]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.90
-0.5 2.75
0.97 0.90
37
IFK Karlshamn
[SG-13]  
IFK Hassleholm
  [SG-3]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.97
0.5 1.75
1.00 0.82
37
Enskede IK
Nykopings BIS
  [SS-3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
37
Smedby AIS
[SS-10]  
IF Sylvia
  [SWE D1 SNN-16]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
38
Osterlen FF
[SG-12]  
Nosaby IF
  [SG-11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
Qabala
[10]  
FC Neftci Baku
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0.25 2.25
1.00 0.90
74
CF Os Belenenses
[18]  
Feirense
1
  [15]
0 - 1
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
0 3.5
0.82 0.77
37
Krylya Sovetov Samara Youth
[A-6]  
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
  [A-7]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
38
Chertanovo Moscow Youth
[B-5]  
FK Orenburg Youth
  [B-10]
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
81
Ekenas IF Fotboll
[FIN D2-2]  
1
KaPa
3
  [FIN D2-10]
1 - 2
10 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.87 0.95
-0.25 4.5
0.67 0.85
38
Trelleborgs FF (W)
[SW D1-2]  
Vittsjo GIK (W)
  [SWE WD1-5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
38
Vaasa VPS
[FIN D1-4]  
Jaro
  [FIN D2-9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Tadamon Sour
[11]  
Trables Sports Club
  [8]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.80
0 1.5
-0.98 1.00
38
Hertha BSC Berlin Youth
[NE-15]  
FC Lokomotive Leipzig
  [NE-13]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 1.00
-0.25 4
0.92 0.80
83
Yirga Chefe Bunna
2
Halaba City
2
0 - 1
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.50
0 1.5
0.95 0.37
79
Obolon Kiev U21
[14]  
FC Shakhtar Donetsk U21
  [2]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
78
SC Farense U19
2
Vitoria SC Guimaraes U19
2
0 - 0
3 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
0 1.5
0.75 0.90
37
Viimsi JK (W)
[6]  
JK Tallinna Kalev (W)
  [4]
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
37
Saku Sporting (W)
[2]  
JK Tabasalu (W)
  [5]
0 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
80
Pogon Szczecin II
2
Stargard Szczecinski
2
0 - 3
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.87 0.82
-0.25 5.75
0.67 0.97
77
Jagiellonia Bialystok II
2
Unia Skierniewice
2
1 - 1
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.82
0 4.5
0.95 0.97
35
Gornik II Zabrze
MKS Kluczbork
0 - 0
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.92
0.25 2.75
0.97 0.87
80
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
Zvyahel NV
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
38
BTS Neustadt
ESC Geestemunde
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 1.00
0 4.25
0.82 0.80
77
TSV Mariendorf 1897
3
FSV Spandauer Kickers
1 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.92
0 4.5
0.90 0.87
HT
Frohnauer SC
SV Stern Britz
1
1 - 0
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-0.75 3
1.00 0.90
36
FC Blaus Weiss 90 Berlin
Reinickendorfer Fuchse
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
0.75 4
0.85 0.85
66
Bavarians FC
[9]  
Khovd
  [10]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
37
Lunds BK
[S-3]  
FC Rosengard
  [SWE D3SG-1]
0 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
-0.5 1.75
0.90 0.82
37
TJ Dolni Datyne
1
Kravare
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.90
0.25 6.5
0.87 0.90
6
Pontypridd
[12]  
Haverfordwest County
  [7]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.72
0.25 2
1.00 -0.93
9
The New Saints
[1]  
Bala Town F.C.
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
8
Barry Town United
[9]  
Pen-y-Bont FC
  [8]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.82
0.5 2.25
0.90 0.97
7
Connahs Quay Nomads FC
[2]  
Newtown AFC
  [5]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.98
-0.75 3
0.90 0.77
8
Colwyn Bay
[11]  
Aberystwyth Town
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.25 2.5
0.78 0.80
7
FC Kuressaare
[9]  
JK Tallinna Kalev
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.92
0.75 2.75
0.87 0.87
79
Zaqatala FK
FK MOIK Baku
1
0 - 0
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.72
0.25 0.75
0.72 -0.93
37
Mil Mugan
1
Samaxı FC
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.77
0 1.5
0.82 -0.98
76
FC Karpaty Lviv
[A-1]  
1
FC Victoria Mykolaivka
1
  [B-4]
1 - 0
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.91
-0.25 1.5
0.75 0.70
46
FC Livyi Bereh
[B-2]  
Ahrobiznes TSK Romny
1
  [A-3]
2 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.5 3.25
0.95 0.80
3
Dragon Club Yaounde
Eding Sport FC
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.82
0.5 2.25
0.85 0.97

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
20:00
Millwall
[16]  
West Bromwich(WBA)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.95
0.25 2
-0.93 0.90
22:00
Preston North End
[9]  
Rotherham United
  [24]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.80
-1 2.25
-0.97 -0.95
22:00
Queens Park Rangers (QPR)
[20]  
Birmingham City
  [21]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.5 2.25
0.87 -0.95
22:00
Sheffield Wednesday
[23]  
Swansea City
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 0.85
0 2.5
-0.94 1.00
22:00
Southampton
[4]  
Middlesbrough
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 0.98
-1 3.5
-0.94 0.88
22:00
Cardiff City
[11]  
Sunderland A.F.C
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.79 0.83
0 2
-0.90 -0.97
22:00
Huddersfield Town
[22]  
Coventry City
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
0.25 2.5
0.95 1.00
22:00
Hull City
[7]  
Stoke City
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-0.5 2.5
0.92 0.88
22:00
Norwich City
[6]  
Plymouth Argyle
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
-1 3
-0.95 0.93
00:30
Blackburn Rovers
[17]  
Ipswich Town
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
0.5 2.75
0.95 0.93
20:00
Adama City
Kedus Giorgis
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.95
0.5 2
0.93 0.85
22:59
Hadiya Hossana
Hambericho Durame
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-1 2
0.93 -0.97
22:00
Accrington Stanley
[16]  
Morecambe
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-0.25 2.75
1.00 0.98
22:00
Swindon Town
[20]  
Notts County
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-0.25 3.5
0.85 0.90
22:00
AFC Wimbledon
[9]  
Harrogate Town
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-1 2.5
0.93 0.93
22:00
Wrexham
[3]  
Mansfield Town
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
0 2.75
1.00 -0.97
22:00
Barrow
[6]  
Grimsby Town
  [21]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.5 2.25
-0.97 1.00
22:00
Bradford City
[17]  
Tranmere Rovers
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
-0.25 2.5
-0.97 0.98
22:00
Colchester United
[22]  
Newport County
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.5 2.75
-0.97 0.85
22:00
Crawley Town
[7]  
Doncaster Rovers
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-0.25 2.75
0.93 0.93
22:00
Forest Green Rovers
[24]  
Stockport County
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
0.75 2.5
0.83 0.85
22:00
Gillingham
[8]  
Crewe Alexandra
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.88
-0.5 2.25
0.80 0.98
22:00
Milton Keynes Dons
[4]  
Walsall
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
-0.5 2.75
0.93 0.90
22:00
Salford City
[19]  
Sutton United
  [23]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
-0.5 2.75
0.85 0.83
20:30
PSM Makassar
[12]  
Borneo FC
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.78
0.25 2.25
-0.97 -0.97
20:30
Barito Putera
[9]  
PSIS Semarang
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-0.25 2.75
0.83 1.00
20:30
Madura United
[5]  
PSS Sleman
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-1 3
0.80 0.88
21:50
Istra 1961 Pula
[9]  
NK Lokomotiva Zagreb
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
0 2.25
0.85 0.88
00:00
Slaven Koprivnica
[8]  
ZNK Osijek
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
0.25 2.5
0.98 0.88
20:00
Gloucester City
[23]  
Brackley Town
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
0.75 2.5
0.93 0.95
22:00
Alfreton Town
[7]  
Rushall Olympic
  [21]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-0.5 2.5
1.00 0.85
22:00
South Shields
[6]  
Spennymoor Town
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
-0.25 2.75
0.85 0.83
22:00
Banbury United
[22]  
Hereford FC
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
0.75 2.5
0.88 0.98
22:00
Tamworth
[1]  
Bishop's Stortford
  [24]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
-2.5 3.25
0.95 0.88
22:00
Blyth Spartans
[16]  
Curzon Ashton FC
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
0 2.5
0.83 0.98
22:00
Boston United
[5]  
Peterborough Sports
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.75 2.75
0.90 0.80
22:00
Buxton FC
[14]  
Chester FC
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
0.25 2.25
0.98 0.88
22:00
Darlington
[20]  
Chorley FC
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
0.25 2.5
0.90 0.98
22:00
Farsley Celtic
[19]  
Southport FC
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.25 2.25
1.00 1.00
22:00
Scarborough
[13]  
Warrington Town AFC
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
-0.25 2.5
0.90 0.93
22:00
Scunthorpe United
[2]  
Kings Lynn
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-1.25 2.5
0.90 0.85
19:45
HNK Cibalia
[8]  
NK Zrinski Jurjevac
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.83
0.75 2
-0.97 0.98
21:30
NK Solin
[12]  
NK Jarun
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.5 2.5
0.90 0.90
20:00
Cukaricki Stankom
[5]  
Novi Pazar
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-0.75 2.25
0.98 0.98
22:00
Radnik Surdulica
[16]  
Vojvodina Novi Sad
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
0.5 2.25
0.85 0.83
00:00
Backa Topola
[3]  
FK Vozdovac Beograd
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-1.25 2.75
0.95 1.00
00:00
IMT Novi Beograd
[13]  
FK Zeleznicar Pancevo
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-0.5 2.75
0.88 0.80
21:00
NK Rogaska
[8]  
NK Bravo
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0.25 2.25
1.00 0.90
23:30
Maribor
[3]  
Radomlje
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-1.25 2.75
0.83 0.90
01:00
Nautico Hacoaj
Social Atletico Television
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.5 2.25
0.85 0.80
01:30
Deportivo Camioneros
Belgrano Zarate
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-1.5 2.75
0.83 0.98
22:00
Cray Wanderers
[15]  
Chatham Town
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0.25 2.75
0.98 0.83
22:00
Folkestone
[16]  
lewes
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.93
0.25 3
-0.97 0.88
22:00
Haringey Borough
[20]  
Hastings United
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
0.5 2.75
0.80 0.95
21:00
KF Dinamo Ferizaj
FC Suhareka
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
0 2.25
0.98 0.90
21:00
MSK Puchov
[6]  
Dolny Kubin
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
-1.25 3
0.95 -0.97
22:59
Sokol Dolna Zdana
[10]  
KFC Komarno
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
0.75 2.5
0.80 0.90
21:00
Masitaoka FC
Orapa United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
0 1.75
0.75 0.80
01:00
Vasco da Gama (Youth)
Madureira U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-2.25 3.5
0.88 0.83
01:00
Al Wahda(UAE)
[4]  
Al Ahli(UAE)
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
0.25 3
1.00 0.80
01:00
Ittihad Kalba
[11]  
Ajman
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-0.5 3
0.90 -0.97
22:00
Oxford City
[24]  
Wealdstone FC
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.83
0.75 3
-0.95 0.98
22:00
Solihull Moors
[5]  
Barnet
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
0.5 2.75
0.93 0.95
22:00
Boreham Wood
[21]  
Dagenham Redbridge
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
0 2.25
0.75 1.00
22:00
Woking
[15]  
Eastleigh
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.75 2.75
0.95 0.85
22:00
Dorking
[23]  
Bromley
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
0.25 2.75
0.93 0.93
22:00
York City
[19]  
Chesterfield
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
0.25 2.75
0.98 0.90
22:00
Ebbsfleet United
[17]  
Southend United
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
0.25 2.5
0.98 0.98
22:00
Gateshead
[4]  
Rochdale
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
-1 3.25
0.93 0.80
22:00
Hartlepool United
[14]  
Halifax Town
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
0 2.5
0.98 0.88
22:00
Kidderminster Harriers
[22]  
Altrincham
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.25 2.25
0.83 0.90
22:00
Maidenhead United
[20]  
Aldershot Town
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
0.75 2.75
0.93 0.90
22:00
Oldham Athletic
[10]  
AFC Fylde
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-0.25 2.5
0.85 0.85
22:00
Montalegre
Limianos
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
0 2
0.75 0.98
22:00
Uniao de Coimbra
FC Alverca B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
23:30
MFK Ruzomberok
[8]  
Dunajska Streda
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.80
0.25 2
-0.95 1.00
22:30
Nordsjaelland
[DEN SASL-4]  
Aarhus AGF
  [DEN SASL-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.5 2
-0.95 0.93
01:00
Silkeborg
[DEN SASL-6]  
Fredericia
  [DEN D1-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
-0.75 2.5
0.83 0.98
21:00
Egnatia
[1]  
KS Perparimi Kukesi
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-0.5 2.5
0.80 0.80
01:00
Vllaznia Shkoder
[2]  
Erzeni
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.78
-1 2.25
0.85 -0.97
01:00
KF Tirana
[5]  
Teuta Durres
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
-0.5 2.5
0.93 0.80
00:10
St.Polten
[6]  
SKU Amstetten
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-1 2.75
0.85 0.85
00:10
Leoben
[2]  
Kapfenberg
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-1 2.5
0.80 0.85
20:00
Burnley U21
[10]  
Crewe U21
  [21]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1.75 3.75
0.90 0.90
20:00
Charlton Athletic U21
[13]  
Bournemouth AFC U21
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.5 3.75
0.85 0.90
20:30
Sha LAN U19
[B-13]  
Monopoli Youth
  [B-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.78
-1 3
0.83 -0.97
20:30
Spal U19
[A-6]  
Vicenza U20
  [A-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.5 2.25
0.90 0.85
21:00
Brescia U20
[A-11]  
AlbinoLeffe Youth
  [A-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
-0.25 3
0.98 0.90
21:30
Cittadella U20
[A-15]  
Udinese U20
  [A-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
0.5 3
0.98 0.98
20:00
Boldklubben AF 1893 (W)
[DEN WD-2]  
Aalborg (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
0 3
0.95 0.85
21:00
HB Koge (W)
[3]  
Kolding BK (W)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
-2 2.5
0.88 1.00
21:30
Hrvatski dragovoljac
DUGO SELO
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-0.5 2.75
0.80 0.88
21:30
Bjelovar
NK Grobnican
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-0.5 2.75
0.83 0.93
21:30
NK Opatija
Mladost Zdralovi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
-0.5 2.5
0.88 0.95
21:30
Kustosija
Jadran LP
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
-0.5 2.5
0.93 0.80
00:00
Karlovac
Hrvace
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-1.5 2.75
0.85 1.00
22:30
Gil Vicente
[9]  
FC Famalicao
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 -0.97
-0.25 2.25
0.83 0.83
01:00
Benfica
[2]  
GD Chaves
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-2.5 3.5
0.92 -0.97
21:00
Jelgava
[7]  
Metta/LU Riga
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
0.25 2.25
0.98 0.93
21:00
Jedinstvo UB
[4]  
Metalac Gornji Milanovac
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.5 1.75
0.85 0.95
21:00
FK Radnicki Novi Belgrad
[14]  
Sevojno Uzice
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.25 2
0.85 0.80
01:00
FK Dubocica
[6]  
Macva Sabac
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.25 1.75
0.98 0.95
20:00
Ihud Bnei Kfar Kara
Hapoel Bnei Pardes
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-2 3.5
0.95 0.90
21:30
Arda
[7]  
FK Levski Krumovgrad
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.85
-0.5 2
0.78 1.00
00:00
Levski Sofia
[4]  
Slavia Sofia
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.78
-1 2
0.93 -0.91
01:00
Baniyas SC U21
Emirates Club U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.95
-1.25 3.5
-0.95 0.85
01:00
Hatta Dubai U21
Al-Nasr(KSA) U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
-0.25 3
0.75 -0.97
20:00
Breidablik (W)
[ICE WPR-5]  
Valur (W)
  [ICE WPR-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
1.25 3.25
0.85 0.98
00:00
Apollon Limassol FC
[7]  
AE Zakakiou
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-1.75 3.25
1.00 0.85
00:00
Doxa Katokopias
[14]  
Othellos Athienou
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-0.25 2.25
0.83 1.00
22:00
UE Rapitenca
CFJ Mollerussa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.25 2.25
1.00 0.80
22:59
SD Torina
U.M. Escobedo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
0 2.25
0.90 -0.97
22:59
CD Utiel
Ontinyent CF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
0.25 2.25
0.90 0.88
22:59
CE Felanitx
Santanyi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
1 2.5
0.95 0.85
23:30
SD Laredo
CF Vimenor
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
-1 2.5
0.85 0.78
22:59
Siauliai B
[14]  
FK Neptunas Klaipeda
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
0.75 3
0.85 0.98
22:59
FK Panevezys B
[12]  
NFA Kaunas
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
1.25 3
0.98 0.93
22:59
FK Kauno Zalgiris II
[8]  
Nevezis Kedainiai
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
0.5 2.75
0.95 0.93
01:30
Al Shamal
[9]  
Al-Ahli Doha
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
0 3
0.80 0.90
01:30
Umm Salal
[8]  
Muaidar SC
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
0 3
0.85 0.83
22:59
Freeport
Nimba Kwado
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.5 2.25
0.95 0.90
21:00
Malacky
SKF Sered
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
0.5 2.5
0.80 1.00
21:00
MFK Lokomotiva Zvolen
Nove Mesto
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-2 3.5
0.95 0.85
21:00
Baglan Dragons
[S-7]  
Llantwit Major
  [S-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0 2.75
1.00 1.00
21:00
Carmarthen
[S-4]  
Cwmbran Celtic
  [S-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.78
-1 3.25
0.85 -0.97
21:30
Porthmadog
[N-14]  
Airbus UK Broughton
  [N-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
2.25 3.5
0.75 0.95
21:30
Afan Lido
[S-6]  
Abergavenny
  [S-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-2.5 3.5
1.00 0.95
21:30
Llandudno
[N-12]  
Holywell
  [N-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
2 4
0.78 0.80
21:30
Buckley Town
[N-11]  
Guilsfield
  [N-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Gresford
[N-10]  
Ruthin Town FC
  [N-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Ammanford
[S-3]  
Caerau Ely
  [S-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
-1 3.75
-0.95 0.95
21:30
Llanidloes Town
[N-16]  
Chirk AAA
  [N-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Llanelli
[S-2]  
Pontardawe Town
  [S-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.80
-2.25 4
-0.95 1.00
21:30
Mold Alexandra
[N-4]  
Caersws
  [N-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Trefelin
[S-9]  
Goytre Utd
  [S-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.25 3.5
0.85 0.90
00:00
WKS Wierzbice
WIWA Goszcz
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-3 4.5
0.95 1.00
00:00
Ursus Warsaw II
STF Champion
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
0.25 3.5
0.85 0.90
21:00
Dnepr Mogilev
[15]  
Arsenal Dzyarzhynsk
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Dinamo Brest
[7]  
Smorgon FC
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Dila Gori
[3]  
FC Saburtalo Tbilisi
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.5 3
0.95 0.83
22:59
FC Kolkheti Poti
[6]  
FC Telavi
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
0 2.75
1.00 0.85
00:00
Dinamo Batumi
[1]  
Torpedo Kutaisi
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.98
-0.5 2.75
-0.93 0.83
20:00
BK Astrio
[VG-3]  
IK Tord
  [VG-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.78
-0.75 3
0.98 -0.97
20:00
BK Forward
[NG-8]  
Grebbestads IF
  [NG-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.83
0 3
-0.97 0.98
20:00
IK Gauthiod
[NG-10]  
Vanersborg FK
  [NG-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0.25 3
0.95 0.90
20:00
Enkoping
[NS-14]  
FC Gute
  [NS-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.25 2.75
0.85 0.90
20:00
Herrestads AIF
[NG-4]  
Kumla
  [NG-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1 3.25
0.83 0.95
20:00
Ahlafors IF
[SWE D1 SNS-16]  
Lidkopings FK
  [NG-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.78
-1 2.75
-0.97 -0.97
20:00
Sifhalla
[NG-11]  
Stenungsunds IF
  [NG-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Laholms FK
[VG-7]  
Ockero
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Kristianstads FF
[SG-7]  
Simrishamn
  [SG-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-0.5 3
0.93 -0.97
21:00
Tegs SK
[NL-2]  
IFK Lulea
  [NL-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
-0.75 3
0.78 0.85
22:00
IK Kongahalla
Motala AIF FK
  [SWE D1 SNN-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
0.25 3
0.90 -0.97
22:00
Hittarps IK
[VG-12]  
Bergdalens IK
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Varbergs GIF FK
[VG-5]  
Savedalens IF
  [VG-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
-0.25 3
0.75 -0.97
22:00
Lokomotiv Tbilisi
[8]  
Shturmi
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
SC Vahr Blockdiek
Bremer SV
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
3.25 4.5
0.90 0.85
01:00
Sao Paulo U20 (W)
Gremio U20 (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-0.75 3
0.90 -0.97
22:00
FK Kapaz Ganca
[9]  
Qarabag
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
2 3.25
0.95 0.93
21:00
Pacos de Ferreira
[7]  
Oliveirense
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-1 2.5
0.85 0.93
22:30
CD Tondela
[6]  
Vilaverdense
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.97
-0.75 2.5
0.98 0.83
21:00
Spartak Moscow Youth
[A-2]  
Lokomotiv Moscow Youth
  [A-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Zenit St.Petersburg Youth
[B-1]  
FC Terek Groznyi Youth
  [B-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
PFC Sochi Youth
[A-5]  
Rubin Kazan (R)
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Konopliev Youth
[A-10]  
Strogino Youth
  [A-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Baltika Kaliningrad Youth
[A-9]  
FK Krasnodar Youth
  [A-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
SPG Motz/Silz
[W-6]  
SC Imst
  [W-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
FC Pinzgau Saalfelden
[W-3]  
FC Wolfurt
  [W-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
SC Weiz
[C-12]  
Allerheiligen
  [C-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Wallern
[C-2]  
ASK Klagenfurt
  [C-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
WSC Hertha Wels
[C-3]  
Deutschlandsberger SC
  [C-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-1 3
0.83 0.90
01:00
TUS Bad Gleichenberg
[C-15]  
ASK Voitsberg
  [C-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
1.5 3.25
0.85 0.95
01:00
SC Gleisdorf
[C-9]  
Wolfsberger AC Amateure
  [C-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.78
-1 3
0.83 -0.97
01:00
Andelsbuch
[E-16]  
Neusiedl
  [E-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
0.25 3
0.90 0.88
01:00
SC Mannsdorf
[E-4]  
Team Wiener Linien
  [E-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-1 2.5
0.80 0.98
01:00
LASK (Youth)
[C-8]  
Vocklamarkt
  [C-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
SC Schwaz
[W-10]  
St. Johann
  [W-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Ardagger
[E-13]  
Wiener SC
  [E-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Kremser
[E-3]  
SV Oberwart
  [E-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-1.25 3
0.78 0.80
01:30
Traiskirchen
[E-7]  
Rapid Vienna (Youth)
  [E-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
0.25 3
0.83 1.00
01:00
Tinex Sencur
Svoboda Peshtera
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-1.25 3.25
0.93 1.00
22:00
Ashton United
[8]  
Whitby Town
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
-0.25 2.5
0.90 0.88
01:30
Al-Adalh
[5]  
Al Taraji
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-1.25 2.5
1.00 1.00
20:00
Lahti
[FIN D1-9]  
Gnistan Helsinki
  [FIN D2-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Sammaurese U19
Forli U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
1.5 2.75
0.85 0.93
21:30
Klubi 04 Helsinki
[FIN D3 AA-3]  
SalPa
  [FIN D2-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0 3.25
0.90 1.00
22:00
Ilves Tampere
[FIN D1-10]  
AC Oulu
  [FIN D1-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-0.5 3
0.80 0.80
22:00
IFK Mariehamn
[FIN D1-12]  
KTP Kotka
  [FIN D1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Hapoel Kiryat Shmona
[1]  
Hapoel Umm Al Fahm
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1.25 2.5
0.83 0.95
20:00
Hapoel Natzrat Illit
[5]  
Bnei Yehuda Tel Aviv
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
0.25 2.75
0.88 0.90
20:00
Hapoel Afula
[15]  
Hapoel Rishon Lezion
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.25 2.25
0.83 0.90
20:00
Hapoel Kfar Saba
[14]  
Sectzya Nes Ziona
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
0 2.25
0.75 0.98
20:00
Hapoel Ramat Gan
[12]  
Ironi Tiberias
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0.5 2.25
0.95 0.90
01:00
Simba Sports Club
Al Ahly SC
  [EGY D1-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.95
0 2.25
-0.97 0.80
01:30
Austria Wien
[7]  
FC Blau Weiss Linz
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
-0.75 2.5
0.93 0.90
22:30
FC Voluntari
[15]  
Hermannstadt
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
0 2
0.80 0.85
01:30
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
[5]  
CFR Cluj
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.83
0.25 2.25
0.83 -0.97
22:00
Wigan Athletic
[12]  
Burton Albion
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-0.5 2.25
0.93 0.93
22:00
Wycombe Wanderers
[13]  
Portsmouth
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.97
0.25 2.5
0.80 0.83
22:00
Barnsley
[5]  
Cambridge United
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-1.25 2.75
0.90 1.00
22:00
Derby County
[2]  
Blackpool
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
-0.5 2.25
-0.97 0.88
22:00
Exeter City
[15]  
Charlton Athletic
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
0 2.5
0.85 0.98
22:00
Fleetwood Town
[23]  
Cheltenham Town
  [22]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.25 2.25
0.98 1.00
22:00
Lincoln City
[8]  
Leyton Orient
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
-0.5 2.25
0.85 0.83
22:00
Peterborough United
[4]  
Carlisle United
  [24]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.93
-1.75 3.25
0.83 0.93
22:00
Port Vale
[21]  
Bristol Rovers
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
-0.25 2.5
0.80 0.85
22:00
Reading
[18]  
Northampton Town
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
-0.75 2.75
0.98 0.85
22:00
Shrewsbury Town
[17]  
Oxford United
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
0.5 2.25
-0.95 0.98
22:00
Stevenage Borough
[7]  
Bolton Wanderers
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.93
0 2.25
0.78 0.93
20:30
ACD Campodarsego
Clodiense
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
0 2
1.00 0.85
21:30
Virtus Bolzano
AC Este
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 -0.97
0.25 2.25
0.88 0.78
20:00
Jimma Aba Jifar
Jimma Aba Bunna
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-0.25 2.25
0.80 0.85
22:00
FC Collex Bossy
FC Chatel St Denis
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
-0.25 3.5
0.88 0.85
22:00
Sport Viseu Benfica U19
Anadia FC U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0.25 3
0.90 0.85
22:00
Gondomar U19
Valadares Gaia FC U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.75 3
0.90 0.85
22:59
Uniao Leiria U19
Sacavenense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.85
-1 3.25
-0.97 0.95
00:00
Valle de Xico FC
FC Politecnico
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
0.5 3
0.88 0.85
22:00
FC Flora Tallinn (W)
[1]  
Tallinna FC Ararat (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Tammeka Tartu (W)
[3]  
FC Lootos Polva (W)
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Unia Solec Kujawski
Swit Szczecin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.95
3 4
0.90 0.75
20:00
Rekord Bielsko-Biala
Karkonosze Jelenia Gora
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Wislanie Jaskowice
Czarni Polaniec
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
LZS Starowice Dolne
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Cartusia
Zawisza Bydgoszcz SA
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Legia Warszawa B
Mlawianka Mlawa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Avia Swidnik
Podhale Nowy Targ
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Chelmianka Chelm
Swidniczanka Swidnik
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Elana Torun
Gedania Gdansk
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
GKS Belchatow
Pilica Bialobrzegi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Carina Gubin
GKP Gorzow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
KSZO Ostrowiec
Sokol Sieniawa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-1.5 3.25
0.93 0.95
21:30
Ursus Warszawa
Zabkovia Zabki
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
0.75 3
0.80 0.95
21:30
KTS-K Luzino
MKS Notec Czarnkow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.25 3
1.00 1.00
22:00
Warta Gorzów Wielkopolski
Gwarek Tarnowskie Gory
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Mazovia Minsk Mazowiecki
Wilga Garwolin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-1.75 4.25
1.00 0.90
00:00
Miedz Legnica II
KS Luzyce Luban
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.80
-2 3.25
-0.95 1.00
01:26
Bron Radom
Lechia Tomaszow Mazowiecki
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.88
-0.25 2.75
0.75 0.93
20:00
SK Cesky Brod
Tachov
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.5 3
1.00 -0.97
20:00
Marianske Lazne
Slavoj Cesky Krumlov
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.75
-1.75 3.5
0.80 -0.95
21:00
FC Prerov
Novy Jicin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-0.5 3
0.93 -0.97
21:00
SK Lisen B
Velke Mezirici
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.75
-1.75 3.5
0.90 -0.95
21:00
Polna
FK Pelhrimov
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.5 3.25
0.93 0.95
21:00
Holesov
FC Vsetin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Sokol Lanzho
Zdar nad Sazavou
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-1.5 3
0.90 0.83
21:00
Progresso da Lunda Sul
[2]  
Bravos do Maquis
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Correcaminos II
Atletico Saltillo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.93
-0.25 2.5
0.78 0.88
01:00
Deportivo Dongu
Caja Oblatos CFD
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.75
0.5 3
0.83 -0.95
00:00
Brno
[6]  
Sparta Praha B
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-1 2.75
0.80 0.83
00:00
Vysocina jihlava
[9]  
Dukla Prague
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
0.25 2.5
0.95 1.00
00:00
Opava
[11]  
Slavia Kromeriz
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 1.00
-0.75 2.5
-0.95 0.80
00:00
Marila Pribram
[4]  
FK Graffin Vlasim
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
-0.5 2.5
0.83 0.78
00:00
Sweden (W) U16
Japan (W) U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:15
France (W) U16
Mexico (W) U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
CS Dinamo Bucuresti
Dunarea Giurgiu
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-1.75 3.25
1.00 0.95
20:00
Unirea Bascov
Oltul Curtisoara
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-0.75 2.75
0.98 0.98
20:00
CS Avantul Periam
Gloria Lunca Teuz Cermei
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.5 3
0.85 0.95
20:00
ACS Sepsi II
AS Viitorul Curita
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
-0.25 3
0.95 -0.97
20:00
Ghiroda SI Giarmata VII
CNS Cetate Deva
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.25 3
0.85 0.95
20:00
ACS Targu Mures 1898
Industria Galda
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-1.75 3
0.80 0.95
20:00
Gloria Popesti-Leordeni
CS Blejoi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-1 3
0.93 0.90
20:00
CSM Ramnicu Valcea
ACS Vedita Colonesti MS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.75 2.5
0.98 0.95
20:00
CS Gilortul Targu Carbunesti
Craiova Fc Universitatea B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-2.75 4.25
0.85 0.80
20:00
CS Sanatatea Cluj
Olimpia Satu Mare
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-0.75 2.75
0.83 0.98
20:00
FC Zalau
Sighetu Marmatiei
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-1 2.75
0.88 0.88
22:00
Hitchin Town
[18]  
Needham Market
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
0.75 2.75
0.78 0.90
22:00
AFC Telford United
[3]  
Redditch United
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-0.75 2.5
0.88 0.90
20:15
Windsor Arch Ka I
[10]  
Hang Sai
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Cerro Largo
[5]  
Racing Club Montevideo
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.95
0 2.25
-0.95 0.80
22:00
leek Town
Stalybridge Celtic
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-1.25 3
0.85 0.95
21:00
FC Wilmersdorf
SC Charlottenburg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-0.5 3.5
0.98 0.98
20:00
Power Dynamos
Mwaimwena Strikers
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-2.25 2.75
0.95 1.00
01:00
Guillermo Brown
[27]  
Talleres Rem de Escalada
  [28]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.97
-0.25 2
0.83 0.83
20:30
Audace Cerignola U19
Potenza Calcio U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
-0.25 2.75
0.90 0.93
21:00
SS Turris Calcio U19
CartanU19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
0.5 3
0.85 0.85
21:00
ASD Trastevere U19
Follonica Gavorrano U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-0.75 3
0.93 -0.97
21:00
Pro Patria U19
Lecco U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
0 3
0.98 0.85
21:30
Fezzanese U19
Aquila 1902 Montevarchi U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0.5 2.75
0.85 1.00
21:30
Vigor Senigallia U19
Ascoli Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-0.25 3
1.00 0.85
22:00
Giugliano U19
ASD Pineto Calcio U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-1.75 3.75
1.00 0.95
00:00
SV Grodig
UFC Siezenheim
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-2.25 3.5
0.90 0.90
01:00
USC Eugendorf
Salzburger AK 1914
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
-0.5 3
0.95 -0.97
01:00
SV Tillmitsch
SC Kalsdorf
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.78
-1.25 3
0.80 -0.97
01:00
UFC Fehring
SV Ilz
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
-1 3.25
1.00 0.93
01:00
WSG Swarovski Tirol B
SC Kundl
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.75
-2.25 3.5
0.85 -0.95
01:00
SV Frauental
TUS Heiligenkreuz
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
1 3.5
0.78 0.85
01:30
SC Bad Sauerbrunn
SPG Edelserpentin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.78
-0.75 3
0.83 -0.97
01:30
Parndorf
USV Halbturn
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-3 4
0.80 0.85
21:00
Blansko
[M-11]  
TJ Start Brno
  [M-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.80
-0.25 3
-0.97 1.00
21:00
Hodonin Sardice
[M-9]  
Zlinsko
  [M-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-0.25 2.75
0.80 1.00
21:00
Banik Most-Sous
[B-3]  
Mlada Boleslav B
  [B-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.75 3
0.90 0.80
21:00
Sokol Hostoun
[A-3]  
Povltava FA
  [A-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-0.25 3
1.00 0.90
21:00
Uhersky Brod
[M-17]  
Zlin B
  [M-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.93
0.5 3
1.00 0.73
22:00
Slovan Velvary
[B-1]  
Teplice B
  [B-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
-1.75 3.25
0.98 0.93
22:30
Domazlice
[A-2]  
Viktoria Plzen B
  [A-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.78
-1 3
-0.91 -0.97
22:30
Zivanice
[B-11]  
Hradec Kralove B
  [B-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.93
-0.5 3
0.93 0.88
22:59
Hranice KUNZ
[M-14]  
TJ Tatran Bohunice
  [M-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
-0.25 2.75
0.75 0.98
00:00
FC Pisek
[A-8]  
Dukla Praha B
  [A-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.25 3
0.78 0.80
00:00
Usti nad Labem
[B-4]  
Chlumec nad Cidlinou
  [B-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.75 3
0.83 0.90
20:00
Vasalunds IF
[N-4]  
Karlbergs BK
  [SWE D3NS-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
-1 2.75
0.95 -0.97
20:00
Torns IF
[S-12]  
Torslanda IK
  [SWE D3NG-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
-0.25 2.75
0.98 0.93
21:00
Falkenberg
[S-2]  
FC Trollhattan
  [S-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.75 2.75
0.90 0.90
22:00
FBK Karlstad
Taby
  [N-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
0 3
0.88 0.85
00:30
Inter Milan (W)
[5]  
Roma CF (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
1.5 3.5
0.88 0.98
22:00
Poole Town
[13]  
AFC Totton
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
0.75 3
0.95 0.93
22:00
Basingstoke Town
[11]  
Gosport Borough
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
0.25 3
0.93 0.90
22:00
Chesham United
[1]  
Hayes Yeading United
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-1.5 3
0.80 1.00
22:00
Hungerford Town
[7]  
Bracknell Town
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-0.25 3
0.83 0.98
01:30
Al Fahaheel SC
[6]  
Al-Qadsia SC
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
1 3
1.00 0.83
01:30
Neuchatel Xamax
[6]  
Schaffhausen
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.75 2.5
0.83 0.90
01:30
Stade Nyonnais
[4]  
FC Sion
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
0.75 2.75
0.88 0.90
21:00
TJ Hluboka nad Vltavou
FK Trebetice
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.65 0.70
-3.25 4
-0.83 -0.91
21:00
Mutenice
Bosonohy
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.25 3.25
0.85 0.95
21:00
TJ Sokol Cernice
SK Rapid Plzen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
2 4.5
0.83 0.95
01:00
Hercilio Luz U20
Avai (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
1.25 2.75
0.98 0.93
01:30
Hope International U20
Atletico Paranaense (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
2.25 3.5
0.90 0.90
20:00
Highlanders
[7]  
Simba Bhora
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.75 1.75
0.75 0.95
20:00
Hwange Colliery
[8]  
Bulawayo Chiefs
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Yadah FC
[15]  
Dynamos FC
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Olimp Comrat
[B-4]  
Real Succes
  [B-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
FCM Ungheni
[A-5]  
Iskra Stal Ribnita
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
CF Sparta Selemet
[MOL D1-8]  
Saxan Ceadir Lunga
  [B-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Dinamo-Auto
[A-6]  
FC Sheriff B
  [A-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Banga Gargzdai
[7]  
Dziugas Telsiai
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0 2
0.90 0.85
20:00
Metaloglobus Bucuresti II
Juventus Bucuresti
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
0.25 3.5
0.85 0.95
01:30
Chateauroux
[11]  
Martigues
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
0 2
0.88 0.95
01:30
Cholet So
[18]  
Red Star FC 93
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0.5 2.25
0.85 1.00
01:30
Dijon
[7]  
Nimes
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.5 2.25
0.90 0.95
01:30
Le Mans
[6]  
Epinal
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-1 2.5
0.78 0.95
01:30
Marignane Gignac
[15]  
Versailles 78
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
0.25 2
0.95 1.00
21:00
MNK FC Ljubljana
[15]  
Triglav Gorenjska
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.90
-0.25 2.5
0.73 0.90
21:30
Jadran Dekani
[8]  
Tabor Sezana
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.98
-0.75 2.75
0.70 0.83
00:30
Krka
[13]  
NK Fuzinar
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.5 2.75
0.95 0.90
00:30
NK Rudar Velenje
[11]  
Tolmin
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.75 2.5
0.93 0.95
01:00
Al Arabi(UAE)
[7]  
Al-Jazira Al-Hamra
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
OTMK Olmaliq
[7]  
Kuruvchi Bunyodkor
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.75 2.5
0.78 0.80
21:15
Qizilqum Zarafshon
[5]  
Lokomotiv Tashkent
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.25 2.25
1.00 1.00
21:00
San Lorenzo (W)
CA Independiente (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
-0.75 2.5
1.00 0.83
01:00
Boca Juniors (W)
Platense (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
-4 4.5
0.75 0.80
01:00
VV Kloetinge
HSV Hoek
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.98
-0.25 3
0.75 0.83
22:00
Chelmsford City
[2]  
Dartford
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-1 2.75
0.93 0.90
22:00
Yeovil Town
[1]  
Torquay United
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.75 2.5
0.90 0.90
22:00
Eastbourne Borough
[22]  
Maidstone United
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
0.5 2.25
-0.97 0.90
22:00
Farnborough Town
[8]  
Chippenham Town
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
-1 2.75
0.85 0.83
22:00
Hampton Richmond Borough
[4]  
Tonbridge Angels
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-0.25 2.5
0.88 0.80
22:00
Havant Waterlooville
[23]  
Worthing
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
0.25 3
0.80 1.00
22:00
Hemel Hempstead Town
[17]  
Aveley
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.97
0 2.5
0.78 0.78
22:00
St Albans City
[7]  
Braintree Town
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 2.5
0.95 0.80
22:00
Welling United
[18]  
Dover Athletic
  [24]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
-1.25 2.75
0.85 0.93
22:00
Bath City
[10]  
Weymouth
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.75 2.5
0.75 0.95
22:00
Weston Super Mare
[16]  
Taunton Town
  [21]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-0.75 2.5
0.83 0.85
00:00
Truro City
[19]  
Slough Town
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0.5 2.75
0.90 0.90
20:00
FK Igman Konjic
[11]  
FK Sloga Doboj
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
-0.5 2.5
-0.97 0.90
22:00
FK Tuzla City
[9]  
Sarajevo
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0.25 2.5
0.95 0.90
23:30
Dynamo Moscow
[3]  
Rostov FK
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Mazatlan FC U23
Tijuana U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.83
-0.5 2.5
0.78 0.98
21:30
Tonnerre Yaounde
Aigle Royal du Moungo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.75 2.5
0.90 0.90
20:00
SC Villa
Mbarara City
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.80
-0.75 1.75
-0.97 1.00
20:00
Wakiso Giants FC
NEC FC Bugolobi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Airtel Kitara FC
BUL FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.5 2
0.95 0.95

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
17:00 FT
Tokyo Verdy
[19]  
2
Kyoto Sanga
3
  [14]
0 - 2
6 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91  
0  
0.78  
15:45 FT
Adelaide United
[9]  
3
Western United FC
1
4
  [12]
1 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.91  
-0.5  
0.99  
16:30 FT
Slovan Bratislava B
[11]  
3
Tatran Presov
1
  [2]
0 - 0
0 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
1.25  
0.80  
16:30 FT
FC Abdish-Ata Kant
2
Alay
1
1 - 1
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.75  
0.90  
17:00 FT
Southern City
Thimphu FC
1
3 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-2  
1.00  
15:00 FT
Hapoel Tirat Karmel
Hapoel Sandala Gilboa
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.75  
1.00  
15:45 FT
Bnei Qalansawe
Hapoel Qalansawe
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Beitar Tel Aviv Ramla
1
1
Beitar Petah Tikva
1
0 - 1
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
16:00 FT
Beitar Ramat Gan
3
Sporting Club Tel Aviv
3
2 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.25 2.5
0.78 1.00
17:00 FT
Maccabi Ironi Sderot
MS Jerusalem
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Ironi Modiin
[S-3]  
Agudat Sport Nordia Jerusalem
1
2
  [S-10]
1 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.75  
0.85  
17:30 FT
SC Bengaluru
1
United SC Kolkata
1
1 - 0
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-1 2.5
0.80 1.00
17:30 FT
UD Castellonense
1
Castellon B
4
2 - 0
7 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-0.5 2.25
0.80 0.80
17:45 FT
UE Tona
3
UE Castelldefels
2
3 - 1
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0  
1.00  
15:00 FT
Rydalmere Lions FC
[5]  
3
1
Hake Ya Dong in Sydney City
3
  [4]
1 - 1
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.25  
0.75  
15:00 FT
FK Ural Youth
[B-4]  
CSKA Moscow (R)
  [B-3]
0 - 1
2 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Dinamo Moscow Youth
[B-6]  
Fakel Youth
  [B-7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FK Nizhny Novgorod Youth
[B-9]  
FK Rostov Youth
  [B-2]
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Genclerbirligi U19
3
Bodrumspor U19
1
0 - 1
8 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
1  
0.80  
15:45 FT
HJK Helsinki
[FIN D1-1]  
PK-35 Vantaa
  [FIN D3 AA-2]
1 - 0
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
FK Olympic Tashkent B
[A-6]  
Mashal Muborak
  [A-5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
KSPO FC (W)
[3]  
Sejong Gumi Sportstoto (W)
  [7]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Seoul Amazones (W)
[2]  
Gyeongju FC (W)
  [4]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Suwon FMC (W)
[6]  
Changnyeong (W)
  [5]
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
15:40 FT
Arba Minch
2
Batu Ketema
4
2 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1.25  
0.95  
17:00 FT
Polissya Zhytomyr U21
[4]  
Chernomorets Odessa U21
  [13]
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FC Mynai U21
[12]  
PFC Oleksandria U21
  [5]
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Veres Rivne U21
[11]  
Kryvbas U21
  [8]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
FK Olympie Brezova
1
SK Hrebec
1
2 - 2
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.5  
1.00  
16:15 FT
SK Ujezd Praha 4
3
SK Mondi Steti
4
0 - 1
10 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-1.5  
0.93  
16:15 FT
FC Vratimov
3
1
MFK Havirov
1
2
1 - 1
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0  
0.80  
16:15 FT
Meteor Praha
3
SK Slany
3
0 - 1
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.5  
0.88  
16:15 FT
Spolana Neratovice
3
FK Chomutov
1
3
1 - 0
5 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.75  
0.90  
16:30 FT
TJ Spoje Praha
3
Velke Hamry
2
0 - 1
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.75  
0.98  
16:30 FT
Dobrovice
1
FC Zenit Caslav
2
1 - 0
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.75  
-0.97  
16:30 FT
Slavicin
SK Batov
1
1 - 1
10 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.25  
1.00  
17:00 FT
SK Zdirec Nad Doubravou
4
Velka Bites
1
4
1 - 1
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
17:30 FT
SFC Stern 1900
2
Berlin Turkspor
0 - 2
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.25 3
0.90 1.00
16:00 FT
Slovan Liberec U19
[13]  
1
Tescoma Zlin U19
1
6
  [12]
0 - 1
6 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
17:30 FT
Nkwazi
Indeni FC
1
0 - 0
11 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1 2
0.90 0.90
15:00 FT
Kingston City
[Aus VD1-5]  
3
Mazenod Victory
2
0 - 0
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-3.5  
0.90  
15:00 FT
Glenorchy Knights FC
[TSA TPL-1]  
1
Taroona
3
1 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-5  
0.95  
17:00 FT
Ancona U21
1
AZ Picerno ASD U19
3
6 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-1 3.5
1.00 1.00
17:30 FT
Leixoes U23
[A-7]  
1
Academico Viseu U23
1
  [A-6]
0 - 1
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.25  
0.90  
16:15 FT
Admira Praha
[A-6]  
3
Loko Vltavin
3
  [A-15]
0 - 1
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0  
0.98  
16:30 FT
FK Kolin
[B-8]  
3
Jablonec B
1
  [B-7]
0 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
16:30 FT
Ceske Budejovice B
[A-4]  
1
FK Kraluv Dvur
1
  [A-16]
2 - 1
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1  
0.90  
16:15 FT
FC Kurim
2
SK Krumvir
2
1 - 0
11 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2  
0.90  
16:30 FT
FC Svratka Brno
1
Bystrc Kninicky
0 - 0
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0.25  
0.93  
17:00 FT
MS Brno
2
SK Olympia Rajecko
2
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.25  
1.00  
17:30 FT
FK Bohemia Kaznejov
3
1
Horni Briza
1
1 - 0
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.25 3
0.90 1.00
16:15 FT
Mohammedan Dhaka
[2]  
Fortis Limited
  [5]
2 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.5  
0.93  
16:15 FT
Sheikh Jamal
[4]  
2
Sheikh Russel KC
  [6]
0 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
16:15 FT
Chittagong Abahani
[8]  
2
Bangladesh Police Club
1
  [7]
0 - 0
3 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0.75  
0.80  
15:30 FT
Box Hill (W)
[11]  
1
Preston Lions (W)
  [5]
0 - 0
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.75  
0.90  
17:00 FT
FK Yarud Mariupol
[B-3]  
1
Prykarpattya Ivano Frankivsk
2
  [A-5]
1 - 1
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
17:30 FT
Podillya Khmelnytskyi
[A-7]  
Kremin Kremenchuk
  [B-8]
1 - 1
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
17:00 FT
Tokyo Verdy
[19]  
2
Kyoto Sanga
3
  [14]
0 - 2
6 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91  
0  
0.78  
HT
Shenzhen Xinpengcheng
[16]  
1
Cangzhou Mighty Lions
2
  [10]
2 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.97
0 4.25
1.00 0.87
15:45 FT
Adelaide United
[9]  
3
Western United FC
1
4
  [12]
1 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.91  
-0.5  
0.99  
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo châu Á cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.