Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
24
Toulouse
[10]  
Montpellier
  [12]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 -0.98
-0.5 2.25
-0.98 0.82
90+
Garde Republicaine SIAF
1
Garde-Cotes FC
3
1 - 1
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.60 -0.25
0 2.5
0.45 0.17
67
Tarnby FF
Frederikssund IK
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
0.25 3
0.80 0.85
HT
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
2 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.98
0 4
0.77 0.77
HT
Bronshoj
Glostrup FK
1
2 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-0.25 3.5
0.80 0.95
25
B1908
Næstved IF 2
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
25
Valle Brooklyn
AB Tarnby
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
45+
Bhantal FC
Lamboi
3
0 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.87 1.00
-0.25 2
0.67 0.80
25
Ankaragucu
[14]  
Alanyaspor
1
  [8]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.85
0 3
-0.91 1.00
25
Besiktas JK
[5]  
Caykur Rizespor
  [7]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.92
-0.75 4.25
0.97 0.92
24
Saldus SS/Leevon
[1]  
Super Nova
  [3]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.82
-0.25 2.5
0.90 0.97
22
Ezeiza
1
Estrella de Berisso
1
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
0.25 2.5
0.85 0.90
26
TJ Spartak Myjava
[7]  
OFK Malzenice
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
59
Leoben
[3]  
St.Polten
1
2
  [9]
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.72
-0.5 1
0.90 -0.93
53
FC Liefering
[6]  
1
Sturm Graz (Youth)
  [15]
3 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.5 4.75
1.00 0.95
60
SV Stripfing Weiden
[12]  
1
Lafnitz
1
2
  [11]
0 - 1
9 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.25  
0.95  
60
SKU Amstetten
[16]  
1
Floridsdorfer AC
  [4]
2 - 1
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 -0.95
0.25 5.25
-0.95 0.75
58
FC Dornbirn 1913
[14]  
3
Kapfenberg
2
  [13]
0 - 1
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.25 2.25
0.95 0.85
24
Santa Lucia
[10]  
Birkirkara FC
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Gzira United
[9]  
Floriana F.C.
  [2]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Marsaxlokk FC
[4]  
Balzan FC
  [8]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22
Mosta FC
[11]  
Naxxar Lions
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
66
Karlovac
NK Belisce
1 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.90
-1 2.5
0.82 0.90
HT
Naestved
[11]  
B93 Copenhagen
2
  [8]
1 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.92
-0.5 2.5
0.77 0.92
23
Vendsyssel
[3]  
Kolding FC
  [5]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.77
0 3
0.90 -0.91
23
Al Wahda(UAE)
[UAE LP-4]  
Al Ain
  [UAE LP-3]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
0.5 3.5
0.80 0.80
HT
FSV Barleben
1
Askania Bernburg
1
0 - 0
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
0 2
0.75 0.85
67
Garr and Ava
[13]  
2
Nevezis Kedainiai
  [6]
0 - 0
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 0.72
0 2.5
0.65 -0.93
24
BATE Borisov
[13]  
FK Isloch Minsk
  [8]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
24
FBK Balkan
[SG-8]  
1
IF Lodde
  [SG-10]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0 3
1.00 0.95
27
Smedby AIS
[SS-13]  
Mjolby AI FF
  [SS-6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
24
Rappe GOIF
[SG-14]  
Nosaby IF
  [SG-6]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.82
0 2.5
0.92 0.97
24
IFK Hassleholm
[SG-12]  
Hassleholms IF
1
  [SG-1]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.77
1 1.75
0.92 -0.98
9
Herrestads AIF
[NG-7]  
Vanersborgs IF
  [NG-8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.82
-0.25 2.25
0.85 0.97
24
Santa Clara
[1]  
CF Os Belenenses
  [17]
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.97
-1 2
1.00 0.82
63
PFC Sochi Youth
[A-4]  
Baltika Kaliningrad Youth
  [A-8]
1 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
Dinamo Moscow Youth
[B-7]  
1
FK Nizhny Novgorod Youth
1
  [B-9]
2 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Japan U23
3
Uzbekistan U23
1
0 - 0
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 -0.39
0 1.5
0.97 0.27
25
SC Weiz
[C-11]  
SV Ried B
  [C-16]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Union Gurten
[C-4]  
Wallern
  [C-2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.87
0 2.25
0.97 0.92
25
Vocklamarkt
[C-12]  
ASK Voitsberg
  [C-1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
24
Neusiedl
[E-12]  
SC Mannsdorf
  [E-5]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
0.25 2.5
0.95 0.95
25
WSC Hertha Wels
[C-3]  
LASK (Youth)
  [C-5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
25
Allerheiligen
[C-13]  
SK Vorwarts Steyr
  [C-8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
25
Deutschlandsberger SC
[C-9]  
TUS Bad Gleichenberg
  [C-14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-1 4
0.85 0.80
70
SIF
1
VPS Vaasa-J
1
0 - 1
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.93
0.75 5.25
1.00 0.72
68
KoPa
Kultsu Lappeenranta
0 - 3
1 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
1 4.5
0.75 0.85
71
FC Haka Juniors
2
NOPS
1
4 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.67 0.85
0.25 6
-0.87 0.95
68
HPS
Ponnistus
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-2.5 4.25
0.93 0.98
HT
Valtti
Toolon Taisto
1 - 0
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1 3.25
0.90 0.90
40
Kings
1
Toivalan Urheilijat
1
0 - 0
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.97
-1.75 5
-0.98 0.82
HT
Nurnberg U19
[S-9]  
1
FC Heidenheim U19
1
  [S-11]
1 - 2
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.87
-0.25 5
0.87 0.92
HT
CA San Miguel U20
Acassuso U20
1
2 - 1
0 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 -0.91
0.25 4.25
-0.91 0.70
24
HIK Hellerup
[A-9]  
FA 2000
  [A-11]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.98
-0.25 2.25
0.85 0.77
25
AB Copenhagen
[A-6]  
Middelfart G og
  [A-4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 1.00
0.5 3.25
-0.98 0.80
25
Roskilde
[A-2]  
Aarhus Fremad
  [A-3]
0 - 0
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.85
-0.25 3.25
0.82 0.95
23
Nykobing FC
[A-5]  
Esbjerg
  [A-1]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.97
1.25 4.75
0.85 0.82
69
Ilves Tampere (W)
[1]  
PK Keski Uusimaa (W)
1
  [10]
2 - 0
8 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.75 3
1.00 0.80
HT
Te Cu Kukuh Atta Seip
[B-9]  
1
SV Schalding Heining
  [B-16]
2 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.87
0 3.75
0.90 0.92
23
TSV Buchbach
[B-17]  
Bayern Munchen (Youth)
  [B-6]
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 1.00
0.75 3.5
-0.98 0.80
24
Hertha BSC Berlin Youth
[NE-16]  
Rot-Weiss Erfurt
  [NE-11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.77
-0.25 2.25
0.95 -0.98
23
SV Babelsberg 03
[NE-5]  
1
Berliner AK 07
  [NE-18]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.75 3.25
0.90 0.95
24
Eilenburg
[NE-15]  
1
ZFC Meuselwitz
  [NE-12]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.90
0 2.25
0.92 0.90
25
Viktoria Aschaffenburg
[B-13]  
FV Illertissen
  [B-4]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.87
0 2
0.77 0.92
19
SV Meppen
[N-3]  
Hamburger SV (Youth)
  [N-7]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.75 2.75
0.90 0.95
HT
Stade Malien de Bamako
1
Cercle de Bamako
1
1
1 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
-1 2.25
0.75 1.00
24
Farul Constanta
[6]  
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
1
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.75  
0.90  
24
VFB Lubeck
[19]  
MSV Duisburg
  [18]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.98
0 3.25
0.77 0.77
68
PPJ Akatemia
[A-8]  
Atlantis II
1
  [A-4]
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
0 1
0.80 0.80
23
FK Chomutov
1
SK Kladno
1
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.77
-0.25 2.25
0.95 -0.98
63
Cracovia Krakow
[14]  
1
Gornik Zabrze
  [4]
2 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 -0.98
0 4
-0.91 0.82
25
SG Motor Wilsdruff
Markranstadt
0 - 0
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.80
0.5 2.25
-0.98 1.00
64
Vysocina jihlava
[12]  
1
SK Slovan Varnsdorf
1
  [14]
1 - 1
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 -0.95
0 3
0.65 0.75
67
Opava
[9]  
1
Chrudim
1
  [5]
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.95
-0.25 0.75
0.77 0.75
69
Dinamo-2 Minsk
[11]  
Ostrowitz
1
  [7]
1 - 0
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
70
Hallen
4
SG Union Sandersdorf
1
1 - 0
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.62 0.90
0.25 1.75
-0.80 0.90
HT
1. FC Gievenbeck
SpVgg Vreden 1921
2
1 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.92
0 2.75
0.97 0.87
25
Nottingen
FC Denzlingen
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.87
-1.5 2.75
0.92 0.92
23
Aarhus AGF
[5]  
1
Nordsjaelland
  [4]
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 1.00
0.75 3.25
0.82 0.85
23
Kotwica Kolobrzeg
[3]  
1
OKS Stomil Olsztyn
1
  [17]
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-0.75 2.25
0.80 0.85
24
Skra Czestochowa
[14]  
LKS Lodz II
  [7]
0 - 0
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.90
-0.25 5
-0.98 0.90
90+
Sahel SC
1
JS Tahoua
1 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
65
Macara (W)
1
Deportivo Cuenca (W)
3
1 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
-0.75 2.25
-0.95 0.95
HT
VfL Wolfsburg (W)
[2]  
Koln (W)
  [10]
4 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-2 6.25
0.85 0.90
69
Alberto Zamora U19
1
Fortaleza U19
0 - 0
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.67 0.80
0.25 0.75
-0.87 1.00
25
Talentos Envigado U19
Total Soccer U19
1
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.5  
1.00  
HT
Fortuna Dusseldorf
[3]  
Nurnberg
1
  [13]
2 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.75 3.75
0.90 0.85
HT
Hamburger SV
[4]  
1
St. Pauli
1
  [1]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.89 0.82
-0.25 1.5
0.75 -0.98
66
SAK Klagenfurt
1
SC Landskron
1
0 - 1
9 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.72
-0.25 2
0.70 -0.93
69
UFV Thalgau
SV Seekirchen
1
0 - 1
4 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.77
0.25 3
-0.98 -0.98
66
St Jakob/Rosental
2
SV Lendorf
1
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 1.00
0 2
-0.93 0.80
66
Innsbrucker AC
SV Telfs
2
1 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.87
-0.25 4.25
0.70 0.67
HT
SV Schwechat
1
Simmeringer SC
1
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.92
-0.5 1.75
0.90 0.87
HT
SK Treibach
1
Atus Velden
3
0 - 1
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.92
-0.25 2.75
0.75 0.87
20
Salzburger AK 1914
UFC Siezenheim
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.95
0.25 2.5
0.97 0.85
22
Gleinstatten
Gratkorn
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.97
-0.25 3.5
0.92 0.82
20
SK Furstenfeld
1
ASK Mochart Koflach
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.92
0 3.5
-0.98 0.87
24
Holbaek
[5]  
BK Avarta
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.97
0 1.75
0.97 0.82
63
FC Pisek
[A-11]  
2
Domazlice
1
  [A-2]
0 - 1
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.85
0.25 2
-0.98 0.95
25
IFK Stocksund
[N-14]  
1
Taby
  [N-12]
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.82
-0.25 2.75
0.92 0.97
24
AFC Eskilstuna
[N-15]  
Hammarby TFF
  [N-4]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.92
0.25 2.25
-0.95 0.87
64
Al-Qadsia SC
[3]  
1
Al-Nasar
  [4]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.95
-0.5 2.25
0.75 0.75
HT
TMT FA
1
BST Galaxy
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 -0.98
0 1
-0.93 0.77
HT
Fortune FC
1
Greater Tomorrow FC
1
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.90
0 1
-0.91 0.90
HT
Samger FC
WAA Banjul
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 -0.98
0 1
-0.98 0.77
59
Al Khaldiya
[1]  
1
1
Al-Riffa
  [2]
0 - 1
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 -0.95
0.25 3
0.72 0.75
67
East Riffa
[7]  
1
Al-Hala
1
  [10]
0 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.80 0.72
-0.25 0.75
0.62 -0.93
66
Sitra
[8]  
2
Al-Shabbab
1
  [9]
1 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.75
0 1.75
0.77 -0.95
66
Gornik Leczna
[9]  
1
Odra Opole
3
  [8]
1 - 0
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.87 0.95
0 1.5
0.67 0.85
65
Nomme JK Kalju
[2]  
2
Tartu JK Maag Tammeka
2
  [5]
3 - 2
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 -0.95
-0.25 6
0.87 0.75
23
Chateauroux
[12]  
Villefranche
  [13]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.95
-0.25 1.75
0.87 0.85
52
Al-Ittihad Alexandria
[5]  
Baladiyet El Mahallah
1
  [14]
1 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.92
-0.25 2
0.72 0.87
54
ZED FC
[3]  
1
1
El Mokawloon El Arab
1
  [17]
0 - 1
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.70
0.25 2
0.87 -0.91
63
Burgan SC
[4]  
2
Al-Salibikhaet
1
  [5]
0 - 1
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 0.67
-0.25 2.75
0.65 -0.87
67
FK Velez Mostar
[3]  
1
Posusje
  [5]
1 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.80
-0.25 1.5
0.72 1.00
67
FK Zeljeznicar
[8]  
FK Tuzla City
1
  [11]
1 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.82
-0.5 2
0.95 0.97

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
02:00
Luton Town
[18]  
Everton
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.99 0.82
0 2.75
0.92 -0.93
02:00
Getafe
[10]  
Athletic Bilbao
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.86 0.86
0.5 2
-0.93 -0.96
01:45
Torino
[10]  
Bologna
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.91
0 2
0.95 0.80
01:30
TSG Hoffenheim
[9]  
RB Leipzig
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 -0.94
1.25 4
-0.94 0.84
02:00
Lens
[6]  
Lorient
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
-1.25 3
0.90 1.00
01:00
Abha
[17]  
Al Ittihad(KSA)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
1 3.5
0.90 0.85
01:00
Al-Ettifaq
[6]  
Al-Feiha
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-1.25 3
0.85 0.95
01:45
Ayr United
[7]  
Dunfermline Athletic
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
-0.25 2.75
0.90 -0.97
01:45
Dundee United
[1]  
Partick Thistle
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
-1 3
-0.95 0.88
01:45
Inverness
[9]  
Greenock Morton
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.97
-0.5 2.5
-0.95 0.83
01:45
Queen's Park
[8]  
Airdrie United
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.25 2.75
0.98 0.88
01:45
Raith Rovers
[2]  
Arbroath
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-1.75 3.25
0.93 0.95
01:00
B71 Sandur
Vikingur Gota II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.5 3.25
0.95 0.95
02:00
KI Klaksvik II
NSI Runavik II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
0 3.25
0.98 1.00
01:30
Grazer AK
[1]  
Trenkwalder Admira Wacker
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.25 2.5
0.95 0.83
02:30
Palestino
[3]  
CD Copiapo S.A.
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.75 2.5
0.98 1.00
06:00
Coquimbo Unido
[4]  
Huachipato
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.95
-0.25 2.25
0.88 0.80
01:00
Colchester United U21
[18]  
Charlton Athletic U21
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0.25 3.75
1.00 0.90
06:00
Club Necaxa (W)
[a-15]  
Saint Louis Athletica (W)
  [a-17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
0 3
0.85 0.93
06:00
Puebla (W)
[a-12]  
Toluca (W)
  [a-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
1 3.25
0.90 1.00
02:15
Moreirense
[6]  
Vizela
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.95
-0.25 2.5
0.95 0.80
06:00
Los Andes
[a-3]  
San Martin Burzaco
  [a-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
-0.25 2
-0.97 0.85
01:45
Ballymena United
[NIR D1-11]  
Institute FC
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.98
-0.75 3
-0.95 0.83
02:00
Dergview FC
[11]  
Armagh City
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-0.25 3
0.80 0.98
06:00
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
06:00
Fernandez Vial
General VelAsquez
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Villarreal B
[20]  
Levante
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
0 2.75
0.93 0.93
02:15
Afturelding
[2]  
Grotta Seltjarnarnes
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-1.25 3.5
0.95 -0.97
02:15
Keflavik
[ICE PR-12]  
IR Reykjavik
  [ICE D2-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
-1.25 3.5
0.88 0.83
02:15
Leiknir Reykjavik
[5]  
UMF Njardvik
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
-0.75 3.25
0.85 0.98
02:15
Throttur Reykjavik
[8]  
Thor Akureyri
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
0 3.25
0.88 0.95
06:00
Richmond Kickers
Knoxville troops
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.85
0.25 2.5
-0.97 0.95
01:00
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.25 2.5
0.90 0.95
01:00
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
1 3
0.95 -0.97
01:00
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.93
-1.75 2.75
-0.97 0.88
01:00
Audax Sao Paulo Youth
Referencia SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-0.25 2.5
0.80 1.00
01:00
Guarani SP (Youth)
SKA Brasil Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.78
-1.5 3
-0.95 -0.97
01:00
Rio Branco (Youth)
Independente FC Limeira Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Gremio Prudente SP (Youth)
Marilia/SP U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-1.25 2.75
0.88 0.88
01:00
Mirassol FC Youth
Olimpia SP U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.85
-1.75 3.5
-0.93 0.95
01:00
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-3 3.75
0.95 1.00
01:00
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.5 3.5
0.90 0.90
01:00
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
-1.25 3
0.88 0.95
01:00
Brasilis FC U20
Itapirense Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Inter Bebedouro SP Youth
Comercial SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
-1.75 3
1.00 0.83
01:00
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.75 3.25
0.93 0.95
01:00
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-1.5 3.5
0.95 0.80
01:00
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.88
-1.5 3.5
-0.93 0.93
01:00
Comercial Tiete SP Youth
Sfera Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-1 3
0.85 0.80
01:00
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.25 2.25
0.93 0.95
01:00
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-3.5 4
1.00 1.00
01:00
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.95
1 3
-0.95 0.85
01:00
Sao Jose AP (Youth)
Uniao Mogi Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Ferroviaria SP (Youth)
CA Taquaritinga SP U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-0.5 3.5
0.95 0.93
01:00
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
-0.5 3.25
-0.95 0.95
01:00
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
1 2.75
0.98 1.00
01:00
Maua SP Youth
Santo Andre (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-1.25 3.25
0.80 0.80
01:00
Francana Youth
Bandeirante SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-2.5 4
0.90 0.90
01:00
XV de Jau (Youth)
Velo Clube Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Waldgirmes II
TuBa Pohlheim
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
2 4.25
0.75 0.80
01:00
Fortuna Sittard
[12]  
Go Ahead Eagles
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 1.00
-0.25 2.75
0.83 0.85
01:00
Almere City FC
[13]  
SC Heerenveen
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.98
0 2.75
0.83 0.88
00:30
Vanersborg FK
[NG-3]  
Ahlafors IF
  [NG-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
0.25 3
0.95 0.85
00:45
Al Aqaba SC
[5]  
Shabab AlOrdon
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
0 2.25
0.83 0.83
02:15
Augnablik Kopavogur
Vaengir Jupiters
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-1.25 4.75
0.85 0.85
02:15
Kari Akranes
Ellidi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.98
-1.75 4
-0.97 0.83
04:00
Santiago City
Chimbarongo FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
-0.75 2.5
0.98 0.90
01:00
Yverdon II
[1-5]  
FC Sion U21
  [1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
-0.25 3.25
0.98 0.90
04:15
Sportivo San Lorenzo
[3]  
Atletico Tembetary
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
05:00
SC Paysandu Para
[16]  
Avai FC
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.98
-0.5 2
0.78 0.88
00:30
Favoritner AC
[E-13]  
Wiener Viktoria
  [E-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
0 3.25
0.85 0.90
00:30
Kremser
[E-4]  
Ardagger
  [E-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-1.25 2.5
0.85 1.00
00:30
SV Oberwart
[E-10]  
Traiskirchen
  [E-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0 3
1.00 1.00
00:30
Team Wiener Linien
[E-11]  
Andelsbuch
  [E-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 1.00
-1 3.25
0.82 0.80
00:30
Wiener SC
[E-7]  
Rapid Vienna (Youth)
  [E-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.90
0.5 3
0.97 0.90
01:45
Bohemians
[4]  
Shamrock Rovers
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
0.75 2.5
0.95 0.93
01:45
Dundalk
[10]  
Shelbourne
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.97
0.25 2
-0.97 0.83
01:45
Galway United
[5]  
Derry City
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.78
0.25 2
-0.97 -0.91
01:45
Sligo Rovers
[7]  
Waterford United
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.95
-0.25 2.25
0.78 0.80
01:45
St. Patricks Athletic
[6]  
Drogheda United
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-0.75 2.5
0.93 0.85
00:30
Sekhukhune United
[4]  
TS Galaxy
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
-0.25 1.75
0.75 0.90
01:45
Cobh Ramblers
[8]  
Bray Wanderers
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.25 2.25
-0.95 -0.95
01:45
Finn Harps
[5]  
Treaty United
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.25 2.25
0.98 0.88
01:45
Kerry FC
[9]  
Cork City
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
1 2.25
0.98 0.88
01:45
UC Dublin
[2]  
Longford Town
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.75 2.5
1.00 0.90
01:45
Wexford (Youth)
[4]  
Athlone Town
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.25 2.25
-0.95 1.00
06:15
Sportivo Luqueno (W)
2 de Mayo (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Manchester 62 FC
St Joseph's FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
SV Rodinghausen
[W-9]  
Gutersloh
  [W-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-0.75 3
0.93 0.95
00:30
Austria Lustenau
[12]  
Austria Wien
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.82
0.75 2.5
0.92 -0.98
01:30
ATS de Koro
Afrique Football Elite
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.95
0 2
-0.91 0.85
01:30
White Star Bruxelles (W)
[10]  
Charleroi (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.78
0 2.25
0.88 -0.97
01:30
Barnsley
[6]  
Bolton Wanderers
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
0.25 2.5
0.93 -0.97
03:00
AD Tarma
[a-6]  
Universitario De Deportes
  [a-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
0 2.5
-0.97 -0.97
06:00
Cienciano
[a-7]  
Univ.Cesar Vallejo
  [a-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.75 2.5
0.95 0.95
05:00
Iguatu CE
Santa Cruz RN
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.75 2.5
0.90 0.85
00:45
Unia Skierniewice
Bron Radom
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
Westerlo
[11]  
Sint-Truidense
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
0 3
-0.97 -0.97
01:30
Ruch Chorzow
[17]  
Lech Poznan
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
0.5 2.75
0.95 0.85
01:00
SV Eintracht Verlautenheide
SC Germania Erftstadt-Lechenich
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
-1.5 4
0.88 0.98
00:30
SV Tasmania Berlin
TSG Neustrelitz
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
-0.75 3.25
0.88 0.93
00:30
FC Oberneuland
BTS Neustadt
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-1.25 4.5
0.93 0.90
01:00
Charleroi B
[3]  
Thes Sport
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.75 3.25
0.95 0.95
04:00
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-0.5 3
0.80 0.90
05:00
International Miami B
New York Red Bulls B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
0.75 3.5
0.83 0.83
06:00
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
0 3.25
0.80 0.83
06:00
Fundacion AIFI
AC Minerven FC Bolivar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.78
-0.25 1.75
-0.91 -0.97
01:00
Helmond Sport
[11]  
FC Eindhoven
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
-0.5 3
0.83 0.88
01:00
AZ Alkmaar (Youth)
[8]  
MVV Maastricht
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-0.5 3.5
0.85 0.93
01:00
Jong PSV Eindhoven (Youth)
[17]  
FC Oss
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.93
-0.75 3.25
0.83 0.93
01:00
Roda JC
[2]  
SC Cambuur
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-1.5 3.5
0.90 0.95
01:00
SC Telstar
[16]  
Groningen
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
1.25 3
1.00 0.88
01:00
VVV Venlo
[13]  
Jong Ajax (Youth)
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.5 3
0.95 -0.97
01:00
NAC Breda
[7]  
ADO Den Haag
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.95
-0.25 3
0.95 0.80
01:00
Den Bosch
[18]  
Emmen
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.93
0.25 2.75
0.83 0.93
01:00
Dordrecht
[4]  
Willem II
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
0 3
0.80 -0.97
01:00
De Graafschap
[6]  
FC Utrecht (Youth)
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
-1.5 3.5
0.90 0.98
01:00
Fehervar Videoton
[3]  
MTK Hungaria
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.25 3
-0.97 0.85
01:00
Liverpool URU
[10]  
CA Penarol
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
0.5 2.5
0.88 0.85
06:00
Nacional Montevideo
[3]  
Racing Club Montevideo
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.95
-1 2.5
0.80 0.80
01:00
Stjarnan Gardabaer (W)
[ICE WPR-6]  
Tindastoll Neisti (W)
  [ICE WPR-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.97
-1.25 3.25
0.98 0.78
01:00
Breidablik (W)
[ICE WPR-2]  
Hafnarfjordur (W)
  [ICE WPR-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
-1.75 3.75
0.98 0.88
01:30
Deportivo Paraguayo
[a-21]  
Deportivo Espanol
  [a-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
0 2
0.75 0.80
01:00
Grenoble
[13]  
Concarneau
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
-0.25 2.75
0.95 0.83
01:00
Quevilly
[18]  
USL Dunkerque
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
-0.5 2.5
0.80 -0.97
01:00
Rodez Aveyron
[4]  
FC Annecy
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.25 2.75
-0.97 1.00
01:00
Troyes
[17]  
Valenciennes
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-1 2.75
0.98 1.00
01:00
Angers
[3]  
Pau FC
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
-0.75 3
-0.97 0.88
01:00
Bastia
[10]  
Amiens
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.88 -0.95
-0.25 2.25
0.75 0.80
01:00
Bordeaux
[14]  
Ajaccio
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.93
-0.5 2.25
0.83 0.93
01:00
Caen
[8]  
Stade Lavallois MFC
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.93
-0.5 2.25
0.80 0.93
05:10
Colon de Santa Fe
[1]  
Almagro
  [32]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
-1.25 2.25
0.83 0.88
04:30
Sportivo Ameliano
[a-5]  
Guarani CA
  [a-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
0 2.25
0.75 0.98
00:30
Parndorf
ASK Klingenbach
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-1.25 3.5
1.00 0.80
00:30
Bellinzona
[8]  
Neuchatel Xamax
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0.25 2.5
0.95 0.90
00:30
Schaffhausen
[9]  
Stade Nyonnais
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-0.25 2.25
0.90 -0.97
01:15
FC Sion
[1]  
FC Wil 1900
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
-1.25 3
0.80 0.78
01:15
Vaduz
[3]  
Aarau
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-0.5 3.25
0.80 0.80
01:15
Baden
[10]  
Thun
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
1.25 3
0.93 1.00
01:00
Bahia (Youth)
Juazeirense U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
-0.75 3.25
0.80 0.78
01:30
Cerrado U20
Guanabara City U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
0 2.75
0.98 0.88
01:30
Aparecida EC U20
Royal U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
-0.25 2.5
0.78 0.83
01:30
Guapo M19 EC U20
Vila Nova (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
1 2.75
0.83 1.00
01:30
Patriotas PR Youth
Andraus Brasil U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-2.5 3.75
0.80 0.90
01:30
Aparecidense U20
AE Jataiense U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.83
-0.5 2.75
-0.95 0.98
01:30
Itaberai U20
Trindade AC Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
1 2.75
0.80 0.93
01:30
Podbeskidzie Bielsko-Biala
[17]  
Arka Gdynia
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.98
0.75 2.75
0.80 0.88
04:00
Atletico Roraima
River(RR)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
1.5 3.5
0.85 0.98
00:30
Avranches
[14]  
Nancy
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
0 2.5
0.83 1.00
00:30
Epinal
[17]  
Orleans US 45
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
0 2.25
0.80 0.93
00:30
GOAL FC
[15]  
Nimes
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-0.25 2.25
0.80 0.90
00:30
Le Mans
[4]  
Cholet So
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-1 3
0.83 0.90
00:30
Sochaux
[7]  
Dijon
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 1.00
-0.25 2.75
0.77 0.80
00:30
Red Star FC 93
[1]  
Versailles 78
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-0.5 2.25
0.90 -0.97
02:00
Martigues
[2]  
Marignane Gignac
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1 2.5
0.83 0.95
03:30
Champions FC Academy
UMECIT Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.75 3
0.83 0.80
05:00
Alianza FC Panama Reserves
Plaza Amador Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
1 3.25
0.83 0.90
04:00
AD Grecia
[a-11]  
AD Guanacasteca
  [a-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
0 2
0.75 -0.97
01:00
Arsenal U21
[5]  
Manchester United U21
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.75 4
1.00 1.00
01:00
Chelsea U21
[4]  
Brighton U21
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-0.5 3.75
0.88 0.90
01:00
West Ham U21
[2]  
Blackburn Rovers U21
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
-1.25 4
0.93 0.93
01:00
San Lorenzo (W)
Platense (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-1 2.5
0.85 0.85
01:30
HSK Zrinjski Mostar
[2]  
NK Siroki Brijeg
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-1.75 3
0.95 0.90
04:00
Georgia Lions
Club de Lyon FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-0.5 2.5
0.93 0.98
00:30
KV Oostende U21
[4]  
Westerlo U21
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
0 3.75
1.00 0.83
00:30
Patro Eisden U21
[14]  
Lommel SK U21
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
0.5 4
0.98 0.95
00:30
RS Waasland Beveren U21
[7]  
FCV Dender EH U21
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-1 3.25
1.00 0.95
00:30
AS Eupen U21
[3]  
Francs Borains U21
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-2.25 3.5
1.00 1.00
00:30
Deinze U21
[8]  
Kortrijk U21
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
0 3.25
0.85 0.93
01:00
RWD Molenbeek U21
[5]  
Lierse U21
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-1.25 3.5
1.00 0.98
01:00
FC Liege Reserves
[9]  
St.-Truidense U21
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.25 3.25
0.83 0.90

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
22:00 FT
Al-Taawon
[4]  
2
Al Hilal
3
  [1]
0 - 1
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
1.25  
0.93  
22:00 FT
Ethiopia Bunna
1
Ethiopia Nigd Bank
3
0 - 2
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.25  
0.98  
20:10 FT
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
2
0 - 1
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
1.25  
0.95  
19:30 FT
FC Dobrudzha
[5]  
4
Septemvri Sofia
5
  [2]
0 - 0
14 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0  
0.98  
22:00 FT
Sportist Svoge
[15]  
2
Marek Dupnitza
  [3]
0 - 1
8 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0  
1.00  
22:00 FT
Ludogorets Razgrad II
[9]  
3
1
FC Bdin Vidin
1
8
  [18]
2 - 1
8 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Simba Sports Club
2
Mtibwa Sugar
4
1 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-2  
0.80  
20:15 FT
Malindi
1
Zimamoto SC
4
0 - 1
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0  
1.00  
22:00 FT
Rudes
[10]  
1
Istra 1961 Pula
2
  [8]
1 - 1
9 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0.75  
0.85  
19:50 FT
HNK Vukovar 91
[3]  
1
Radnik Sesvete
4
  [5]
0 - 0
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.75  
0.88  
22:00 FT
Accra Athletic
1
Uncle T United
3
0 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0  
1.00  
22:00 FT
MSK Puchov
[6]  
2
MSK Zilina B
2
  [8]
0 - 0
8 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Dolny Kubin
[15]  
Tatran LM
  [10]
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30 FT
Dukla Banska Bystrica
[5]  
FK Kosice
1
  [10]
1 - 1
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.5  
1.00  
22:00 FT
Vaasa VPS
[2]  
Lahti
2
  [11]
0 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.75  
0.98  
20:00 FT
Amkar Perm
[U-4]  
Dinamo Barnaul
  [U-7]
3 - 0
9 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
FK Biolog
[S-5]  
Nart Cherkessk
  [S-15]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Watford U21
[13]  
2
Burnley U21
1
  [12]
1 - 1
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
0.25 3.75
0.90 0.83
20:00 FT
Millwall U21
[1]  
2
Wigan U21
1
  [17]
4 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-1.75  
0.98  
22:00 FT
BFC Daugavpils
[4]  
5
1
Jelgava
4
  [9]
1 - 0
11 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.5  
0.85  
21:00 FT
Midtjylland U19
[1]  
2
Aarhus AGF U19
  [8]
2 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-1.75  
-0.95  
21:00 FT
ACS Viitorul Selimbar
[1]  
5
Gloria Buzau
1
  [4]
1 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.25  
0.95  
20:00 FT
Regar-TadAZ Tursunzoda
[3]  
1
FK Eskhata
2
  [9]
1 - 0
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
20:00 FT
Dinamo Brest (W)
[6]  
1
ABFF U19 (W)
  [5]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Dnepr Mogilev (W)
[3]  
1
FK Minsk (W)
1
  [2]
0 - 3
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
FK Panevezys B
[8]  
Atomsfera Mazeikiai
1
  [15]
0 - 0
10 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.75  
0.98  
22:00 FT
FK Minija
[11]  
4
FK Neptunas Klaipeda
2
  [1]
0 - 1
4 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0  
-0.95  
22:00 FT
FC Minsk
[16]  
3
FC Torpedo Zhodino
4
  [4]
0 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Al-Ahly
[11]  
Al Hussein Irbid
1
  [1]
0 - 2
6 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
2.5  
0.85  
22:30 FT
KTP Kotka
[2]  
JaPS
4
  [6]
0 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-1.5  
0.88  
19:30 FT
FC Terek Groznyi Youth
[B-6]  
Chertanovo Moscow Youth
  [B-5]
1 - 1
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Lokomotiv Moscow Youth
[A-1]  
FK Krasnodar Youth
  [A-3]
1 - 1
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30 FT
LAUTP
2
Union Plaani
1
0 - 0
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.25  
0.83  
22:00 FT
SV Meppen U19
[N-13]  
1
RB LeipzigU19
3
  [N-5]
0 - 2
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.5  
0.98  
21:30 FT
Internacional Podgorica
[5]  
Lovcen Cetinje
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.5 2.5
1.00 0.80
20:00 FT
Altay FK
[16]  
5
Khan Tengri FC
3
  [9]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Kairat Almaty II
[7]  
1
FK Kaspyi Aktau
3
  [2]
0 - 1
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Hapoel Ramat Gan
[12]  
5
Hapoel Afula
4
  [15]
0 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
-0.25 2.5
0.98 0.85
20:00 FT
Hapoel Rishon Lezion
[11]  
4
Hapoel Acre FC
1
  [9]
0 - 1
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.25  
0.90  
20:00 FT
Ihud Bnei Shefaram
[16]  
Hapoel Kfar Saba
  [14]
0 - 0
0 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
1  
0.75  
20:00 FT
Kafr Qasim
[10]  
1
Sectzya Nes Ziona
2
  [13]
0 - 1
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.25  
0.78  
20:00 FT
Ironi Tiberias
[3]  
5
Bnei Yehuda Tel Aviv
2
  [1]
1 - 0
5 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0  
-0.95  
20:00 FT
Hapoel Kiryat Shmona
[2]  
4
Hapoel Natzrat Illit
1
  [5]
0 - 2
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.75  
0.90  
20:00 FT
Maccabi Kabilio Jaffa
[4]  
1
Hapoel Umm Al Fahm
2
  [7]
0 - 0
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
1.00  
20:00 FT
Tadamon Sour
[11]  
3
1
Shabab Al Ghazieh
3
  [12]
0 - 1
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.25  
0.78  
22:30 FT
HJK Helsinki (W)
[2]  
1
HPS (W)
2
  [4]
2 - 0
1 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.5  
0.90  
22:30 FT
PK-35 RY (W)
[5]  
2
KuPs (W)
1
3
  [3]
1 - 1
7 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
3.75  
0.80  
19:30 FT
Aral Nukus
[A-5]  
Buxoro FK
  [A-4]
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Kuruvchi Kokand Qoqon
[A-1]  
FK Do stlik Tashkent
  [A-8]
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Mashal Muborak
[A-3]  
Xorazm Urganch
  [A-2]
2 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30 FT
Domzale U19
ND Ilirija U19
1
2 - 0
9 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70  
-1  
-0.91  
22:30 FT
Ns Mura U19
2
FC Koper U19
1
2 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.75  
-0.95  
19:50 FT
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
[12]  
FC Vorskla U21
  [11]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Rakow Czestochowa 2
3
Gornik II Zabrze
1 - 1
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.25  
0.85  
20:00 FT
Star Starachowice
3
KS Wiazownica
1 - 0
9 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-1.25  
0.78  
21:00 FT
Swidniczanka Swidnik
2
KSZO Ostrowiec
3
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0  
-0.95  
21:00 FT
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
1
Mlawianka Mlawa
3
2 - 0
3 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.5  
0.93  
21:00 FT
Zawisza Bydgoszcz SA
1
Stargard Szczecinski
2
2 - 3
8 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.5  
0.98  
21:00 FT
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
1
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Sieradz
GKS Belchatow
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
0 2.75
0.95 0.98
22:00 FT
Ursus Warszawa
3
KS Mszczonowianka
4
1 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0.25  
0.80  
22:00 FT
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Sokol Sieniawa
4
Garbarnia Krakow
3
1 - 1
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
1  
1.00  
22:10 FT
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Al Futowa U23
2
Al-Karamah U23
2
0 - 0
3 - 13
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
22:00 FT
Marila Pribram
[10]  
2
Brno
2
  [11]
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0  
0.98  
20:00 FT
Lokomotiv Gomel
[16]  
Shakhter Soligorsk II
  [18]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
FK Lida
[2]  
2
FC Molodechno
3
  [1]
0 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
FK Orsha
[17]  
2
FC Baranovichi
3
  [13]
1 - 0
6 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Polonia Bytom
[10]  
2
Sandecja Nowy Sacz
2
  [18]
0 - 2
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.25  
-0.97  
20:50 FT
Ijebu United
Gateway Utd FC
2 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
CSO Petrolul Potcoava
2
CS Sporting Rosiori
2
3
1 - 1
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0  
0.80  
22:00 FT
Oltul Curtisoara
1
1
Unirea Bascov
3
0 - 1
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
22:00 FT
Ghiroda SI Giarmata VII
5
ACS Viitorul Simian
1
2
3 - 1
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
1.00  
22:00 FT
Vointa Limpezis
3
ACS Hamangia Baia
1
1 - 0
10 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.25  
1.00  
22:00 FT
Viitorul Ianca
1
Dacia Unirea Braila
1
0 - 1
10 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Muscel
ACS Olimpic Cetate Rasnov
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
CS Dinamo Bucuresti
3
CS Blejoi
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30 FT
Danubio FC
[9]  
3
Rampla Juniors FC
1
3
  [14]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.5  
-0.97  
22:00 FT
Cortulua U19
2
America de Cali U19
4
0 - 0
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.25  
-0.97  
20:00 FT
BKMA
[10]  
1
Ararat Yerevan
4
  [6]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Urartu
[4]  
2
Shirak
2
  [8]
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
0.5 2
0.98 0.85
22:30 FT
Luhacovice
Hluk
1
0 - 1
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.25  
0.85  
20:00 FT
CF Sparta Selemet
[MOL D1-8]  
FC Floresti
  [MOL D1-7]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Gagauziya
[B-2]  
Drochia
  [A-3]
1 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30 FT
Triglav Gorenjska
[6]  
1
NK Nafta
  [1]
1 - 1
10 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Al-Jazira Al-Hamra
[10]  
1
Dubai United
1
  [4]
0 - 1
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.5  
1.00  
21:00 FT
Dubba Al-Husun
[3]  
Dibba Al-Fujairah
  [2]
0 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0.25  
0.93  
21:05 FT
Al Arabi(UAE)
[7]  
4
Al-Thaid
3
  [11]
0 - 1
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.25  
0.88  
21:05 FT
Al-Hamriyah
[12]  
City Club
  [16]
2 - 0
10 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1  
1.00  

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
02:00
Luton Town
[18]  
Everton
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.99 0.82
0 2.75
0.92 -0.93
02:00
Getafe
[10]  
Athletic Bilbao
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.86 0.86
0.5 2
-0.93 -0.96
01:45
Torino
[10]  
Bologna
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.91
0 2
0.95 0.80
01:30
TSG Hoffenheim
[9]  
RB Leipzig
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 -0.94
1.25 4
-0.94 0.84
24
Toulouse
[10]  
Montpellier
  [12]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 -0.98
-0.5 2.25
-0.98 0.82
02:00
Lens
[6]  
Lorient
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
-1.25 3
0.90 1.00
22:00 FT
Al-Taawon
[4]  
2
Al Hilal
3
  [1]
0 - 1
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
1.25  
0.93  
01:00
Abha
[17]  
Al Ittihad(KSA)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
1 3.5
0.90 0.85
01:00
Al-Ettifaq
[6]  
Al-Feiha
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-1.25 3
0.85 0.95
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.