Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
77
Qingdao Youth Island
[10]  
3
Shanghai Port
3
  [3]
1 - 3
1 - 13
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.92
1 8.5
-0.98 0.92
90+
Trat FC
[16]  
Lamphun Warrior
  [13]
1 - 1
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0.25  
0.80  
63
Uthai Thani Forest
[7]  
Buriram United
  [1]
0 - 0
0 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.97
0.5 2.5
0.80 0.82
HT
Viettel FC
[12]  
1
Nam Dinh FC
  [1]
0 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
0 2.25
0.95 0.85
63
Kedus Giorgis
Hadiya Hossana
2
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.70
0 1.75
-0.98 -0.91
HT
Selangor
[8]  
1
Kedah
1
  [4]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.97
-0.5 1.75
1.00 0.82
22
Perak
[13]  
PDRM
  [11]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.85
0 3.5
0.82 0.95
4
Kundemba FC
Hard Rock SC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.82
-0.25 1.75
0.82 0.97
8
Kmka
Malindi
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-1.25 2
0.80 1.00
63
Persib Bandung
[2]  
1
Bali United
1
  [3]
2 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.72
-0.25 3
0.72 -0.93
64
FK Atyrau
[9]  
Lokomotiv Astana
  [6]
1 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 1.00
0 2
0.65 0.80
64
Olaine
[12]  
2
FK Smiltene BJSS
  [14]
0 - 1
8 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.98
-0.5 2.5
0.75 0.77
29
NK Zrinski Jurjevac
[1]  
Radnik Sesvete
  [4]
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-1.25  
0.93  
21
Radomlje
[9]  
NK Publikum Celje
2
  [1]
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.80
0.25 2.5
0.97 1.00
22
NK Aluminij
[10]  
Domzale
  [6]
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.77
-1.25 2.75
0.97 -0.98
22
NK Mura 05
[7]  
NK Rogaska
  [8]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
0.5 3.5
0.90 0.80
22
Masitaoka FC
Nico United
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.90
-0.25 1.75
-0.98 0.90
HT
B71 Sandur
TB/FCS/Royn
1
1 - 1
8 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.90
0 3.75
-0.98 0.90
90+
FC Abdish-Ata Kant
1
FC Talant
1
0 - 0
8 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.42 -0.54
0 1.5
-0.57 0.40
23
Al-Hilal (Youth)
[2]  
Al-Qadasiya (Youth)
  [15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Ohud Medina Youths
[10]  
Al Ahli Jeddah (Youth)
  [1]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
1 2.75
0.90 0.95
23
Al-Fath (Youth)
[3]  
Al-Taawon Youths
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Al-Shabab (Youth)
[8]  
Al-Faisaly Harmah Youth
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Al-Ettifaq (Youth)
[7]  
Al Wehda (Youth)
  [16]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
FK Orenburg-2
[U-7]  
FC Lada Togliatti
1
  [U-11]
1 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
67
Zvezda Sint Petersburg
[W-15]  
Znamya Truda
  [W-7]
2 - 1
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
Rubin Kazan B
[U-3]  
Dinamo Barnaul
  [U-10]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
69
Stavropolye-2009
[S-13]  
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
  [S-11]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
67
Uralets Nizhny Tagil
[U-9]  
Amkar Perm
  [U-2]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20
Spartak Nalchik
[S-16]  
Druzhba Maykop
  [S-7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21
FK Biolog
[S-12]  
FK Angusht Nazran
  [S-14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
68
Napoli Youth
[B-3]  
2
Udinese U20
2
  [A-4]
1 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.85
0 2
0.72 0.95
19
Parma U20
[A-2]  
Ascoli Youth
  [B-5]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.92
-0.25 3.5
-0.98 0.87
21
Venezia F.C. Youth
[A-3]  
Pisa U19
  [B-4]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 1.00
-0.5 2.75
0.87 0.80
62
Kariobangi Sharks
Shabana FC
0 - 1
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19
Kenya Police FC
Tusker
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Midleton FC
St Francis FC
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.85
0.25 2.75
0.77 0.95
61
Andorra FC
[22]  
1
Burgos CF
1
  [9]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 -0.98
0 1.25
-0.83 0.82
22
FM Fortuna
Silute
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
1.25 4.5
0.85 0.95
23
Shelbourne U20
Drogheda United U20
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.92
-0.5 2.75
0.80 0.87
23
FC Onor
[14]  
Alashkert B Martuni
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
65
ZNK Hajduk Split (W)
Dinamo Maksimir (W)
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.97
-0.25 2.5
-0.95 0.82
66
Sparta Praha (W)
[2]  
1
Slavia Praha (W)
  [1]
0 - 3
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.90
0.5 4.25
0.92 0.90
59
Banik Ostrava (W)
[7]  
Pardubice (W)
  [8]
0 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.85
-0.5 2.5
0.92 0.95
62
La Passe
1
Foresters FC
1
0 - 1
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.87
0 2.25
0.72 0.92
20
MFK Topolcany (W)
AS Trencin (W)
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Flambeau du Centre
Vitalo
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22
Lokomotiv Vitebsk (W)
[6]  
Dyussh Polesgu (W)
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Davao Aguilas
2
Taguig
1
0 - 0
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.92
0 3.25
0.90 0.87
22
Naftan Novopolock
[14]  
Dnepr Mogilev
  [12]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Samgurali Tskh
[8]  
Samtredia
1
  [10]
4 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.5 4.5
0.95 0.90
90+
Savedalens IF
[VG-9]  
1
Ockero
1
  [VG-11]
2 - 2
8 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.25  
0.93  
65
Husqvarna
[VG-6]  
1
IK Tord
1
  [VG-8]
1 - 1
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 0.72
0 3
-0.93 -0.93
62
Simrishamn
[SG-7]  
Nosaby IF
2
  [SG-10]
0 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.80
-0.25 1.25
0.77 1.00
64
Froso IF
[NL-13]  
IF Algarna
  [NL-14]
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
66
Kumla
[NG-9]  
2
Grebbestads IF
  [NG-6]
0 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 2.25
0.90 0.90
68
Motala AIF FK
[NG-13]  
1
Stenungsunds IF
1
  [NG-7]
0 - 2
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.90
0 4.25
0.77 0.90
68
Skiljebo SK
[NS-13]  
2
Hudiksvalls ABK
3
  [NS-12]
0 - 2
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.25 3.25
0.90 0.90
22
IFK Berga
[SG-9]  
Osterlen FF
  [SG-2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
0.5 3.25
0.98 0.85
22
Jonsereds IF
[VG-13]  
Laholms FK
1
  [VG-7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.90
1 4
-0.98 0.90
22
Taftea IK
[NL-8]  
Gottne IF
  [NL-9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22
Ytterhogdal IK
[NL-2]  
Tegs SK
  [NL-1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
63
TPS Turku
[3]  
3
1
KTP Kotka
1
  [1]
1 - 2
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 -0.98
0.5 4.5
0.87 0.77
22
JIPPO
[2]  
KaPa
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.87
-0.75 2.25
0.92 0.92
63
SV Preussen 09 Reinfeld
Oldenburger SV
1
1 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.90
-0.5 5
0.92 0.90
62
SV Eichede
VfR Neumunster
2
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 1.00
-0.75 1.75
0.97 0.80
61
Union Neumunster
MTSV Hohenwestedt
2 - 1
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.97
-1.5 5.5
0.80 0.82
23
FC Kobenhavn U17
[9]  
VejleU17
  [12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
8
Midtjylland U17
[2]  
Brondby IFU17
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
8
Randers FC U17
[10]  
Esbjerg FB U17
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
60
AE Kifisias U19
Olympiakos Piraeus U19
0 - 0
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22
PAOK Saloniki U19
PAS Giannina U19
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22
FK Kapaz Ganca
[9]  
Zira FK
  [4]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
1  
0.95  
22
Sabah FK Baku
[5]  
Standard Sumgayit
  [2]
0 - 0
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.77
-0.25 2
0.77 -0.98
22
Sabail
[7]  
FC Neftci Baku
  [3]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
0.5 2.5
0.80 0.90
22
Cape Town City
[7]  
2
Richards Bay
1
  [15]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
0 2.75
0.82 0.77
23
Lamontville Golden Arrows
[10]  
Cape Town Spurs
2
  [16]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.92
-0.25 2
0.90 0.87
21
Kaizer Chiefs
[8]  
Polokwane City FC
  [9]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-0.5 1.75
0.80 0.95
23
Royal AM
[14]  
Chippa United
  [11]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.92
-0.25 1.75
0.72 0.87
22
Sekhukhune United
[4]  
AmaZulu
  [12]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.82
0 1.5
-0.91 0.97
22
Stellenbosch FC
[2]  
Mamelodi Sundowns
  [1]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
0.25 2
0.82 0.77
22
Supersport United
[6]  
Moroka Swallows
2
  [13]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
-0.25 2.75
0.87 0.95
20
TS Galaxy
[5]  
Orlando Pirates
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
0.5 1.75
0.95 1.00
19
Naft Misan
[10]  
Al Talaba
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
67
TP-49
Pato
1
1 - 2
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.95
0.5 4.5
-0.95 0.85
61
Peimari United
1
SalPa II
1 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.97
-1.5 3.25
0.92 0.82
68
FC Espoo
VJS Vantaa B
1
1 - 0
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.87 -0.93
-0.25 3.25
0.67 0.72
64
All Boys U20
1
Arsenal de Sarandi U20
3
0 - 1
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.90
0 3.25
-0.91 0.90
57
Almirante Brown U20
1
CA Brown de Adrogue U20
1
0 - 1
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 -0.93
-0.25 2.25
0.72 0.72
74
FA 2000
[A-11]  
3
Fremad Amager
3
  [A-7]
1 - 1
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
0 2.75
0.87 0.95
65
Brabrand
[A-10]  
1
Skive IK
  [A-8]
2 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.95
0 4
0.70 0.75
64
Aarhus Fremad
[A-3]  
1
Esbjerg
  [A-1]
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.82
0 2.25
0.80 0.97
66
Roskilde
[A-2]  
Middelfart G og
2
  [A-4]
0 - 0
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.91
0 1.25
0.80 0.70
88
Dundee
[6]  
1
Kilmarnock
1
2
  [4]
1 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 -0.67
0 2.5
-0.89 0.55
90+
Heart of Midlothian
[3]  
1
Glasgow Rangers
1
  [2]
1 - 0
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.60 -0.89
0.25 5.5
-0.71 0.75
22
AIK Solna (W)
[12]  
BK Hacken (W)
  [3]
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.80
1.75 2.75
0.82 1.00
22
Vittsjo GIK (W)
[8]  
IFK Norrkoping DFK (W)
  [5]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
-0.25 3
0.90 0.82
23
Jyvaskylan Pallokerho (W)
[9]  
Ilves Tampere (W)
  [2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
24
KuPs (W)
[3]  
Honka Espoo (W)
  [6]
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.87
-1.5 3.75
0.85 0.92
21
Santarritense U20
Inter De Minas U20
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.95
1.5 3.75
0.87 0.85
62
FC 08 Hombrug
[S-6]  
4
Stuttgarter Kickers
1
  [S-1]
1 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.87
0.25 2.75
0.85 0.92
62
Wacker Burghausen
[B-10]  
3
FC Augsburg II
1
  [B-8]
3 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.90
-0.25 4.75
0.72 0.90
60
Alemannia Aachen
[W-1]  
1
SSVg Velbert
1
2
  [W-16]
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.75
-1.25 2.75
0.92 -0.95
61
Freiberg
[S-5]  
Vfr Aalen
  [S-15]
3 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.97
-0.5 4.5
0.80 0.82
61
Monchengladbach AM.
[W-12]  
Bocholt FC
1
  [W-2]
1 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.92
0 3.5
0.95 0.87
62
FSV Frankfurt
[S-11]  
1
SG Barockstadt
1
  [S-7]
2 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 -0.98
0 4.5
-0.98 0.77
64
Nurnberg (Youth)
[B-4]  
1
SV Schalding Heining
  [B-17]
2 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-0.75 4.5
0.85 1.00
60
Schweinfurt 05 FC
[B-12]  
SpVgg Bayreuth
  [B-11]
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.95
0 3.25
0.83 0.80
68
SC Paderborn 07 II
[W-13]  
Rot-Weiss Oberhausen
  [W-6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.83
0 3
0.83 -0.97
62
VfB Stuttgart II
[S-2]  
1
TSG Hoffenheim (Youth)
1
  [S-3]
1 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.80
-0.25 3.25
0.97 1.00
61
SV Rodinghausen
[W-9]  
Fortuna Koln
  [W-4]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.25 3.25
-0.97 1.00
69
TuS Koblenz
[S-18]  
FSV Mainz 05 (Youth)
1
  [S-9]
1 - 1
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.75
0.25 3.25
0.92 -0.95
62
Wurzburger Kickers
[B-1]  
DJK Vilzing
1
  [B-2]
3 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 1.00
-0.75 6.25
0.92 0.80
64
Astoria Walldorf
[S-14]  
Eintracht Frankfurt (Youth)
  [S-4]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.92
0.25 1.25
1.00 0.87
65
Wegberg-Beeck
[W-17]  
1
Gutersloh
3
  [W-14]
0 - 1
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.75
0 2.25
0.85 -0.95
61
Viktoria Aschaffenburg
[B-14]  
SpVgg Ansbach
  [B-13]
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
59
Wiedenbruck
[W-10]  
2
SV Lippstadt
  [W-15]
1 - 1
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.87
-0.25 3.5
0.85 0.92
57
Bahlinger
[S-12]  
1
TSV Schott Mainz
1
  [S-16]
1 - 2
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
0 4.75
-0.95 0.90
66
Eintracht Bamberg
[B-16]  
Bayern Munchen (Youth)
1
  [B-6]
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.95
0 1.25
0.97 0.85
61
TSG Balingen
[S-17]  
1
Hessen Kassel
1
  [S-8]
3 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.90
0.25 4.5
0.82 0.90
63
TSV Buchbach
[B-18]  
2
TSV Aubstadt
  [B-3]
2 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.98
0 5.5
0.90 0.77
62
Wuppertaler
[W-3]  
2
Duren
3
  [W-7]
0 - 1
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.82
-0.25 2.5
0.97 0.97
19
Kickers Offenbach
[S-10]  
TSV Steinbach Haiger
  [S-13]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.80
-0.5 5.25
0.87 1.00
23
Nebitchi
[7]  
HTTU Asgabat
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
SSV Ulm 1846
[1]  
1
SC Verl
1
  [12]
1 - 0
0 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 -0.50
0 5.5
-0.98 0.37
88
VFB Lubeck
[19]  
Rot-Weiss Essen
1
  [5]
2 - 2
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.95
0 6.5
0.70 0.85
90+
TSV 1860 Munchen
[14]  
Arminia Bielefeld
1
  [15]
0 - 1
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.73
0 2.5
0.77 0.55
90+
Jahn Regensburg
[3]  
4
Saarbrucken
7
  [6]
0 - 1
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.70
0 1.5
0.77 0.52
65
RoPS Rovaniemi
[D-8]  
FC Vaajakoski
  [D-10]
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
67
Mypa
[A-9]  
1
Kiffen Helsinki
3
  [A-3]
1 - 1
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.77
0.25 3.25
-0.98 -0.98
22
EPS Espoo
[D-9]  
Jazz Pori
  [D-6]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.80
0.25 3.75
-0.98 1.00
20
HJS Akatemia
[B-5]  
Vantaa
  [B-4]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.97
-0.25 3
0.87 0.82
21
KPV
[D-2]  
KuPS (Youth)
1
  [D-7]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.82
-1.75 3
0.92 0.97
23
Poxyt
[B-11]  
1
Honka Espoo
1
  [B-10]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.95
0.25 3
0.82 0.85
9
Boavista U19
Rio Ave U19
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0 2.5
0.90 0.95
64
KP Starogard Gdanski
KTS-K Luzino
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
MKS Notec Czarnkow
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
Cartusia
1
Unia Solec Kujawski
1
3 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.90
-0.75 7.75
0.87 0.90
68
Gornik II Zabrze
1
Karkonosze Jelenia Gora
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.77
0 3
0.85 -0.98
23
Gornik Polkowice
Lechia Zielona Gora
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.87
-0.75 2.75
0.92 0.92
20
Olimpia Zambrow
KS Legionovia Legionowo
1
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
-0.5 2.25
0.87 0.95
45
Creck SC
FOMO FC
1
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.95
-0.5 2.5
0.75 0.75
HT
Nyasa Big Bullets FC
1
Mzuzu City Hammers
1
1 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.77
-0.75 2.25
0.82 -0.98
44
Kamuzu Barracks
Moyale Barracks
1
0 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.95
-0.25 1.25
0.77 0.75
22
Hutteen U23
2
Al Ittihad Aleppo U23
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.87
0.75 2.5
0.90 0.92
22
Korona Kielce
[16]  
Ruch Chorzow
1
  [17]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-0.75 2.75
-0.95 0.95
HT
Dynamo Kyiv
[2]  
1
Kryvbas
  [3]
2 - 1
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.98
-0.5 5
0.95 0.77
64
Dinamo-2 Minsk
[8]  
BATE-2 Borisov
  [4]
0 - 1
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21
FK Lida
[3]  
Shakhter Soligorsk II
  [18]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
IL Hodd B
Aalesund FK B
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22
Kongsvinger IL B
Fredrikstad B
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
68
FSV Optik Rathenow
2
TSG Neustrelitz
1
0 - 2
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.97
0.25 3.5
-0.95 0.82
62
TUS Mechtersheim
Engers
2 - 3
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.87
-0.25 7
-0.98 0.92
62
Eintracht Stadtallendorf
Waldgirmes
1
0 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.92
-0.25 1.5
0.97 0.87
68
ATSV Erlangen
2
TSV Kornburg
0 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.77
0.25 1
0.97 -0.98
66
VfR Garching
FC Deisenhofen
1
3 - 4
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.97
0.25 9.25
0.77 0.82
65
FC Ismaning
Kirchheimer SC
0 - 0
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.87
-0.75 1.5
-0.98 0.92
61
SV Heimstetten
TSV Nördlingen
2 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.85
-0.25 4.75
-0.98 0.95
20
Viktoria Griesheim
Bayern Alzenau
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.82
1.5 3.25
0.97 0.97
21
Olimpia Grudziadz
[16]  
KP Calisia Kalisz
  [4]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
-0.5 2
0.75 1.00
20
Degerfors IF
[9]  
Orgryte
  [14]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.95
-0.25 2.5
0.97 0.90
22
IK Oddevold
[6]  
IK Brage
  [2]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
0 2
-0.89 0.95
23
Windsor Arch Ka I
[9]  
Macau University
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Brno U19
[2]  
2
Sparta Praha U19
3
  [1]
1 - 2
7 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 -0.91
0 3.5
0.65 0.70
65
Turbine Potsdam (W)
[1]  
2
Monchengladbach (W)
1
  [9]
1 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-0.5 3
0.85 1.00
17
Pro Vercelli U19
Modena U19
1
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.87
0 2.5
0.82 0.92
20
Mantova U19
Virtus Verona U19
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.85
-0.25 3.5
0.92 0.95
21
Juve Stabia U19
Avellino U19
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.85
-0.25 2.75
0.92 0.95
63
Lahti s (W)
TPS Turku (W)
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
Ilott (W)
EBK Espoo (W)
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
VJS Vantaa (W)
Ilves II (W)
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20
Rentistas
CS Cerrito
1
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.82
-0.25 1.75
0.85 0.97
87
VSK Arhus
[2]  
1
BK Avarta
1
  [4]
0 - 0
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.65 -0.63
0 1.5
-0.83 0.47
64
Young Boys FD
[9]  
SfB Oure
  [7]
2 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
-0.5 3.5
0.75 0.85
63
Naesby
[6]  
Holbaek
1
  [5]
1 - 1
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.82
-0.5 4.5
0.90 0.97
66
BK Frem
[1]  
Ishoj IF
  [3]
3 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.97
-0.25 4.5
-0.95 0.82
22
Sassuolo (W)
[4]  
Juventus (W)
  [2]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.97
0.5 2.5
0.85 0.82
64
Jizak
Sirdaryo FA
1
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
45+
Qumqo rg on FC
Nasaf Qarshi B
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
45+
Qoraqalpogiston FA
Jizzax FA
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20
Centro Limoeirense U20
Atletico Torres PE U20
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
3 3.75
0.80 1.00
19
Retro FC Brasil U20
1
Sport Club Recife Youth
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.92
0 2.5
0.97 0.87
23
FC Platinum
[4]  
Hwange Colliery
  [18]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Herentals FC
[13]  
Bulawayo Chiefs
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
Ngezi Platinum
[11]  
Tron
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23
ZPC Kariba
[12]  
Highlanders
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
24
Arenel Movers
[17]  
Yadah FC
  [16]
0 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 1.00
0 1.5
0.97 0.80
23
Bikita Minerals FC
[10]  
Chegutu Pirates
  [15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
59
Chernomorets Novorossiysk
[14]  
Yenisey Krasnoyarsk
  [7]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
88
Go Ahead Eagles Reserve
1
Feyenoord U21
1
0 - 2
0 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.90
0.25 4.5
0.82 0.90
33
NEC U21
FC Twente/Heracles Academie U21
0 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
0 3.5
0.85 0.90
19
Roda JC Kerkrade Reserve
Vitesse U21
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.90
-0.25 3
0.77 0.90
22
Zaglebie Sosnowiec
[18]  
Miedz Legnica
  [10]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.97
0.25 2.25
0.85 0.82
60
Naestved HG (W)
[DEN WD1R-6]  
Nordsjaelland (W)
  [DEN WD1-2]
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Tartu JK Maag Tammeka
[5]  
4
Paide Linnameeskond
2
  [2]
1 - 1
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.70 -0.48
0 3.5
0.52 0.35
23
Bandon AFC
Avomdale United
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.82
1 3
0.87 0.97
66
Krylya Sovetov Samara (W)
[12]  
Yenisey Krasnoyarsk (W)
  [10]
1 - 1
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21
TransINVEST Vilnius
[10]  
Siauliai
  [8]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.82
0.25 1.75
0.82 0.97
76
Bashundhara Kings
[1]  
Bangladesh Police Club
  [4]
1 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 -0.91
-0.5 3
0.72 0.70
HT
Coastal Union
Azam
0 - 1
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.80
0.75 2.25
-0.98 1.00
20
KF Llapi
[2]  
KF Ballkani
  [1]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 0.97
0 2
-0.93 0.82
22
Malisheva
KF Liria Prizren
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22
KF Feronikeli
KF Dukagjini
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22
Gjilani
[7]  
KF Drita Gjilan
  [3]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.97
0.25 3
0.85 0.82
22
Prishtina
KF Fushe Kosova
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19
Mladost Zdralovi U19
NK Istra 1961 U19
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.82
0.25 3
0.95 0.97
20
Jitex DFF (W)
[8]  
Mallbackens IF (W)
  [9]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.25 2.75
0.95 1.00
22
Lidkopings FK (W)
[11]  
Gamla Upsala SK (W)
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
Airtel Kitara FC
Gaddafi FC
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
Ma Lu
Kampala City Council FC
0 - 1
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
NEC FC Bugolobi
SC Villa
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
65
URA Kampala
Bright Stars
0 - 1
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
68
Vipers
Mbarara City
3 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
66
Wakiso Giants FC
defense forces
0 - 0
3 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
Busoga United
BUL FC
0 - 2
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
02:00
Alaves
[11]  
Getafe
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.94 -0.97
-0.5 2.25
0.87 0.87
22:59
Lecce
[13]  
Atalanta
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.92 -0.93
0.5 2.75
0.84 0.83
01:45
Torino
[10]  
AC Milan
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 0.93
0 2.25
-0.92 0.97
20:30
Bayer Leverkusen
[1]  
Augsburg
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.92
-2.25 4
0.90 0.98
20:30
Borussia Dortmund
[5]  
Darmstadt
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.86 0.95
-2.5 4.25
-0.93 0.95
20:30
Eintracht Frankfurt
[6]  
RB Leipzig
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.89
-0.25 3.25
0.91 -0.99
20:30
Heidenheimer
[9]  
FC Koln
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.25 3.25
-0.93 0.95
20:30
TSG Hoffenheim
[7]  
Bayern Munchen
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.99 1.00
0.5 3.75
0.94 0.90
20:30
VfB Stuttgart
[3]  
Borussia Monchengladbach
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.92
-2 4
-0.99 0.98
20:30
Union Berlin
[16]  
SC Freiburg
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.95
-0.5 2.75
-0.99 0.95
20:30
Werder Bremen
[11]  
VfL Bochum
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.25 3.25
-0.95 0.92
20:30
VfL Wolfsburg
[12]  
FSV Mainz 05
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
0.25 2.75
0.98 0.98
23:20
Al-Hazm
[18]  
Al-Riyadh
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
0 2.75
0.88 0.85
23:20
Al-Taawon
[4]  
Al-Shabab(KSA)
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0 2.5
1.00 0.90
01:00
Al Ahli Jeddah
[3]  
Abha
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-2.25 3.75
0.90 0.83
00:45
Nashville
[10]  
Atlanta United
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.5 2.75
1.00 0.88
22:00
Hawassa City FC
Mekelakeya
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
FC Wagadou
Gambia Ports Authority
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Rio Branco PR
Parana PR
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Arta Solar FC
ASAS Djibouti Telecom
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.80
0 2
-0.97 1.00
21:00
FK Shkendija (W)
ZFK Top Gol (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30
Allerod
Glostrup FK
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0.25 3
0.90 0.85
20:30
Varde
Tarup Paarup IF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Chernomorets Balchik
[16]  
FC Dunav Ruse
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.75 2.25
0.85 0.90
22:00
CSKA 1948 Sofia II
[9]  
FC Bdin Vidin
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Litex Lovech
[10]  
FC Maritsa 1921
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Ludogorets Razgrad II
[11]  
Spartak Varna
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Spartak Pleven
[8]  
Belasitsa Petrich
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Sportist Svoge
[15]  
FK Chernomorets 1919 Burgas
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.5 2
0.83 0.90
22:00
Rudes
[10]  
NK Lokomotiva Zagreb
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
1.5 3
1.00 0.88
00:10
Slaven Koprivnica
[9]  
Dinamo Zagreb
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
1.25 3
-0.95 0.88
23:30
FC Kallon
East End Lions
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Sportivo Norte
Atletico Trinidad
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.25 3
0.93 0.95
21:00
FK Aktobe Lento
[1]  
Ordabasy
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.25 2.75
0.85 0.95
22:59
Kaisar Kyzylorda
[12]  
Zhenis
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-0.5 2
0.83 0.98
22:59
Caykur Rizespor
[9]  
Kasimpasa
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
-0.25 3.25
0.80 -0.97
22:59
Samsunspor
[13]  
Alanyaspor
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.25 2.5
0.98 1.00
22:59
Ankaragucu
[15]  
Pendikspor
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-0.5 3
0.90 0.90
22:59
Istanbul Basaksehir
[4]  
Trabzonspor
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.93
-0.25 2.5
0.80 0.93
22:59
Besiktas JK
[5]  
Hatayspor
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.97
-1 3.25
-0.95 0.83
22:59
Gazisehir Gaziantep
[16]  
Karagumruk
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
0 2.75
0.93 -0.95
22:59
Kayserispor
[12]  
Konyaspor
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0 2.25
0.90 -0.95
21:00
Valmieras FK II
[3]  
Marupe
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-0.5 2.75
0.95 0.93
22:59
Rigas Futbola skola II
[1]  
Riga FC II
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
HNK Cibalia
[6]  
NK Jarun
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.5 2.5
0.93 0.83
22:30
NK Orijent Rijeka
[10]  
NK Solin
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.98
-0.25 2.5
-0.97 0.83
21:00
IMT Novi Beograd
[12]  
FK Vozdovac Beograd
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-0.5 2.75
0.80 0.83
21:00
Radnicki Nis
[11]  
Habitpharm Javor
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.97
-0.25 2.5
0.98 0.78
21:00
FK Zeleznicar Pancevo
[15]  
Novi Pazar
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-1.25 2.75
1.00 0.85
22:59
Radnik Surdulica
[16]  
FK Spartak Zlatibor Voda
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0.25 2.25
0.90 0.90
21:00
SC Corinthians Paulista (W)
Real Brasilia FC (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-2.5 3.25
0.95 1.00
01:00
Atletico Mineiro (W)
Gremio (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Estrella del Sur Alejandro Korn
Estrella de Berisso
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Sao Jose dos Campos (W)
Athletico Paranaense (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Taubate(W)
EC Bahia (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Catanzaro
[5]  
Brescia
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-0.25 2.25
0.95 0.88
23:30
Inverness
[9]  
Hamilton Academical
  [SCO L1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
-0.25 2.5
0.88 0.85
00:00
Barcelona (W)
[SPA WD1-1]  
Real Sociedad (W)
  [SPA WD1-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-4.5 5.25
0.90 0.90
21:00
Academica Coimbra
Varzim
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Lusitania FC
Alverca
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Sporting Braga II
Atletico Clube Purtugal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
SC Covilha
FC Felgueiras
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Hoyvik
AB Argir
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
HotturHuginn
[10]  
KF Gardabaer
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Vikingur Olafsvik
[4]  
Throttur Vogum
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
UMF Selfoss
[3]  
Fjardabyggd Leiknir
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.5 3.25
0.75 0.95
23:30
Reynir Sandgerdi
[8]  
Volsungur husavik
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Spartak Trnava
[3]  
Sport Podbrezova
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
-1.25 2.75
0.98 1.00
22:00
Slovan Bratislava
[1]  
MFK Ruzomberok
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-1.5 3
0.90 0.80
22:00
Zlate Moravce
[12]  
Trencin
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
1.25 3
0.90 0.85
22:00
Dukla Banska Bystrica
[5]  
MFK Skalica
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.5 2.75
1.00 0.80
22:00
MSK Zilina
[2]  
Dunajska Streda
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.83
0 2.5
-0.97 0.98
22:00
FK Kosice
[10]  
Michalovce
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
-0.25 2.5
0.98 0.83
21:00
Arsenal (W)
[3]  
Brighton H.A. (W)
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-2.75 3.75
0.90 0.98
21:00
Aston Villa (W)
[7]  
Manchester City (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
3 4.25
0.85 0.85
21:00
Bristol Academy (W)
[12]  
Everton FC (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
0.75 3
0.80 0.83
21:00
Leicester City (W)
[10]  
Liverpool (W)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
0 2.75
0.80 0.88
21:00
Manchester United (W)
[5]  
Chelsea FC (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
1 3
0.80 0.80
21:00
Tottenham Hotspur (W)
[6]  
West Ham United (W)
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.75 2.75
1.00 -0.97
22:59
Beauvais
[C-8]  
AF Virois
  [C-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.78
-0.75 2.75
0.98 -0.97
22:59
Besancon
[D-13]  
Biesheim
  [D-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Boulogne
[C-1]  
Lorient B
  [C-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Bourg Peronnas
[D-1]  
Saint Quentin
  [D-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Voltigeurs Chateaubriant
[C-9]  
Aubervilliers
  [C-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Colmar
[D-12]  
Auxerre B
  [D-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Dinan Lehon FC
[C-7]  
Stade Briochin
  [C-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Blois
[B-5]  
FC Bergerac
  [B-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Le Puy Foot 43 Auvergne
[A-2]  
Hyeres
  [A-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Bourges
[B-7]  
La Roche VF
  [B-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Toulouse FC II
[A-14]  
Frejus St-Raphael
  [A-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Libourne Saint Seurin
[B-3]  
Saumur OL
  [B-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Trelissac
[B-13]  
Romorantin
  [B-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Creteil
[D-5]  
ES Wasquehal
  [D-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Granville
[C-4]  
Chambly FC
  [C-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Bobigny A.C.
[D-4]  
Feignies
  [D-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-0.5 2.75
0.93 0.98
22:59
Guingamp B
[C-14]  
Saint Malo
  [C-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Aubagne
[A-1]  
Andrezieux
  [A-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
-0.5 2.25
0.75 0.90
22:59
AS Furiani Agliani
[D-3]  
Fleury Merogis U.S.
  [D-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Macon
[D-9]  
Haguenau
  [D-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Bastia Borgo
[C-11]  
Racing Club de France
  [C-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Bourgoin Jallieu
[A-13]  
Olympique Ales
  [A-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Angers II
[B-14]  
St Pryve St Hilaire
  [B-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Cannes AS
[A-5]  
Evian Thonon Gaillard
  [A-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Angouleme
[B-6]  
Paris 13 Atletico
  [B-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
CHAMALIERES
[A-12]  
Toulon
  [A-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Avoine
[B-12]  
Les Herbiers
  [B-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
GRACES
[A-4]  
Jura Sud Foot
  [A-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Sevastopol
[S-6]  
Alania-d Vladikavkaz
  [S-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FK Kuban Kholding
[S-8]  
FK Forte Taganrog
  [S-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Dinamo Moscow B
[W-3]  
Dynamo Vologda
  [W-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Legion Dynamo
[S-3]  
Nart Cherkessk
  [S-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Everton CD
[8]  
CD Copiapo S.A.
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.75 3
-0.95 1.00
02:00
Cobreloa
[12]  
Municipal Iquique
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
0 2.75
0.83 0.98
23:30
Zulte-Waregem II
Ninove
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
North Esporte Clube
Boa Esporte Clube
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Tupi Juiz de Fora MG
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Aymores
Democrata SL/MG
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Maynooth University Town FC
Gorey Rangers
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-1.75 3.25
0.98 -0.95
22:00
College Corinthians
Cobh Wanderers
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.75 3
-0.95 -0.91
22:00
Zeljeznicar Banja Luka
Romanija Pale
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.80
-1.5 2.5
0.70 1.00
22:00
NK Gradina Srebrenik
Mladost Doboj Kakanj
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-1.75 2.5
0.85 0.80
22:00
FK Rudar Kakanj
Stupcanica Olovo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
0.75 2.25
0.85 0.88
22:00
Radnik Bijeljina
Villeznevesigne
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-2.25 2.75
0.83 0.95
22:00
Sloboda
NK Celik
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-1.75 2.25
0.75 0.95
22:30
DUGO SELO
Kustosija
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Hrvace
Hrvatski dragovoljac
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Jadran Porec
NK Belisce
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Bjelovar
NK Opatija
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
NK Split
NK Omis
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.25 2.75
0.90 0.95
22:30
NK Neretva
Zmaj Makarska
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
NK Vodice
Zadar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
1.5 3
0.90 0.98
22:59
Santiago Morning (W)
Universidad de Chile (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Colo Colo (W)
Cobresal (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Deportes Iquique (W)
Universidad de Concepcion (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
SC Farense
[10]  
Portimonense
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.89 1.00
0.25 3.25
-0.99 0.85
21:30
FC Arouca
[7]  
Vitoria Guimaraes
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.99 -0.95
0 3
0.89 0.80
21:30
Boavista FC
[14]  
Vizela
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
-0.75 2.5
0.98 1.00
21:30
Estrela da Amadora
[15]  
Gil Vicente
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.75 2.75
0.95 0.95
00:00
Sporting CP
[1]  
GD Chaves
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 1.00
-3 4.25
0.88 0.85
00:00
Moreirense
[6]  
Estoril
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.25 2.5
0.95 0.93
01:30
Liniers
[a-19]  
Flandria
  [a-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.97
-0.25 2
0.75 0.78
01:30
Los Andes
[a-2]  
Excursionistas
  [a-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
0 2
0.83 0.80
01:30
Argentino de Merlo
[a-17]  
Villa San Carlos
  [a-21]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.25 1.75
1.00 1.00
01:30
Villa Dalmine
[a-22]  
Sportivo Italiano
  [a-20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
-0.25 1.75
0.75 -0.97
01:30
Canuelas FC
[a-12]  
Sacachispas
  [a-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.25 2
0.98 0.80
01:30
Deportivo Armenio
[a-5]  
Colegiales
  [a-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.97
-0.25 2
0.93 0.78
22:00
Semendrija 1924
[5]  
Tekstilac
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FK Graficar Beograd
[7]  
OFK Beograd
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Macva Sabac
[6]  
Indjija
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FK Radnicki Sremska Mitrovica
[8]  
Jedinstvo UB
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Deportes Quillon
Deportes Union Companias
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
AC Colina
CD Constitucion Unido
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Comunal Cabrero
Deportes Valdivia
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Imperial Unido
Santiago City
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Osorno
Melipilla
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:45
CSKA Sofia
[2]  
FK Levski Krumovgrad
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-1.25 2.75
0.98 -0.95
00:15
Lokomotiv Plovdiv
[4]  
Levski Sofia
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
0.25 2.25
1.00 0.88
22:00
Legon Cities FC
[11]  
Great Olympics
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Berekum Chelsea
[8]  
Asante Kotoko FC
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:15
SD Huesca
[17]  
Racing Santander
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.93
-0.25 2.25
0.80 0.93
21:15
Leganes
[2]  
Sporting Gijon
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
-0.5 2
0.93 1.00
02:00
Eldense
[16]  
Levante
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
0 2.25
0.93 -0.97
02:00
Tenerife
[12]  
SD Amorebieta
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.95
-0.25 2.25
0.98 0.80
21:00
Leiknir Reykjavik
[12]  
IR Reykjavik
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
0.25 3
1.00 -0.97
21:00
Throttur Reykjavik
[9]  
UMF Njardvik
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
0 3.25
0.95 0.83
23:30
Dalvik Reynir
[7]  
Fjolnir
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
1 3.25
0.88 -0.97
22:00
AC Horsens
[9]  
B93 Copenhagen
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-0.75 2.75
0.88 0.98
22:59
RC Kadiogo
Etoile Filante de Ouagadougou
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Barkchi Hisor
[9]  
Regar-TadAZ Tursunzoda
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Tindastoll Neisti (W)
[ICE WPR-5]  
Thor KA Akureyri (W)
  [ICE WPR-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Grotta (W)
[ICE LD1-8]  
Keflavik (W)
  [ICE WPR-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
1 3.25
0.80 0.85
21:00
Grindavik (W)
[ICE LD1-5]  
IA Akranes (W)
  [ICE LD1-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
-0.5 2.75
-0.95 0.90
22:59
FC Schifflange 95
[16]  
Swift Hesperange
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
UNA Strassen
[6]  
Mondercange
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Red Boys Differdange
[1]  
FC Wiltz 71
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
F91 Dudelange
[2]  
Progres Niedercorn
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Jeunesse Esch
[5]  
Victoria Rosport
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
UN Kaerjeng 97
[13]  
Racing Union Luxemburg
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.25 2.75
0.90 0.95
22:59
Marisca Miersch
[14]  
CS Petange
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
US Mondorf-les-Bains
[9]  
Fola Esch
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Libertad FC
[a-16]  
CD El Nacional
  [a-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
0 2.5
0.78 0.85
22:00
Real Sociedad B
[A-10]  
Deportivo La Coruna
  [A-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
0.25 2.25
0.98 0.85
00:00
UE Cornella
[A-18]  
Cultural Leonesa
  [A-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
0.25 2
0.90 0.88
00:00
CF Rayo Majadahonda
[A-19]  
Unionistas de Salamanca
  [A-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
0.25 2.25
0.85 0.85
00:00
CF Intercity
[B-13]  
Real Madrid Castilla
  [B-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.97
0.25 2.25
0.95 0.78
00:00
Granada CF B
[B-20]  
Recreativo Huelva
  [B-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
0.5 2.25
0.78 0.80
00:00
Real Union Irun
[A-15]  
Fuenlabrada
  [A-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-0.25 2
0.83 0.95
00:00
Sabadell
[A-16]  
Ponferradina
  [A-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-0.25 2
0.80 0.80
00:00
SD Logrones
[A-20]  
CD Lugo
  [A-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
0.25 2.25
0.88 0.83
00:00
Sestao
[A-14]  
SD Tarazona
  [A-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
-0.5 2
0.98 0.93
00:00
Teruel
[A-17]  
Osasuna B
  [A-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.95
-0.25 2.25
0.85 0.75
00:00
CD Linares Deportivo
[B-17]  
CD Alcoyano
  [B-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-0.5 2.25
0.80 0.98
00:00
Malaga
[B-4]  
Antequera CF
  [B-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.88
-0.75 2.25
-0.97 0.93
00:00
UD Melilla
[B-18]  
Baleares
  [B-19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.78
-0.75 2
0.83 -0.97
00:00
Real Murcia
[B-7]  
Merida AD
  [B-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
-1.25 2.25
0.93 0.80
00:00
Atletico Sanluqueno
[B-15]  
C.D. San Fernando Isleno
  [B-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
-0.25 2.25
0.98 0.88
00:00
Ibiza Eivissa
[B-3]  
Cordoba
  [B-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
-0.25 2.5
0.83 0.78
00:00
Algeciras
[B-12]  
Castellon
  [B-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
0.25 2.5
0.88 0.83
00:00
CD Arenteiro
[A-8]  
Celta vigo b
  [A-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
0.5 2.5
0.88 0.80
00:00
AD Ceuta
[B-5]  
Atletico de Madrid B
  [B-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1 2.5
0.83 0.95
00:00
Barcelona B
[A-2]  
Gimnastic Tarragona
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.88
-0.25 2
-0.95 0.93
01:00
RB Bragantino Youth
Guarani SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Santos (Youth)
Jabaquara SP U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Sertaozinho -SP (Youth)
Francana Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Bandeirante SP Youth
Comercial SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Palmeiras (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Sarriana
Gran Pena
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
CD Huarte
CD Cortes
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
CF Platges De Calvia
UD Poblense
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Pena Sport
CD Ardoi Draw
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Atletico Astorga
CF Salmantino
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
SD Deusto
SD Beasain
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Atletico Albericia
SD Torina
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Atzeneta UE
Ontinyent CF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Portugalete
CD Basconia
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:15
CD Manacor
Mallorca B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Lorca Deportiva FC
Murcia B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Kings Hammer FC
AFC Cleveland
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Philadelphia Lone Star
Real Central NJ
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Brooke House FC
NONA FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Midwest United
AFC Ann Arbor
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Northern Virginia FC
Patuxent FA
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Petrzalka (W)
FC Tatran Presov (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
ABFF U19 (W)
[4]  
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
[6]  
Banga Gargzdai B
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-1 2.75
0.80 0.98
22:00
Slovan Duslo Sala
MFK Dubnica nad Vahom
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
MFK Lokomotiva Zvolen
Malacky
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Partizan Bardejov
Rimavska Sobota
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Novohrad Lucenec
Stara Lubovna
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Nove Mesto
TJ Druzstevnik Vrakun
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
RSC Hamsik Academy
FK Belusa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Jednota Banova
Galanta
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Fomat Martin
SKF Sered
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Minsk
[16]  
FK Vitebsk
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
FC Gomel
[6]  
FC Torpedo Zhodino
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Dila Gori
[1]  
Dinamo Tbilisi
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.83
-0.25 2.25
-0.93 0.98
21:00
Enskede IK
[SS-12]  
IK Sleipner
  [SS-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Nykopings BIS
[SS-3]  
BK Ljungsbro
  [SS-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
IK Franke
[NS-5]  
Falu BS FK
  [NS-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Arlanda
[NS-2]  
Jarfalla
  [NS-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
0 3.5
0.83 0.83
21:00
IK Gauthiod
[NG-12]  
BK Forward
  [NG-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Enkoping
[NS-3]  
Dalkurd FF
  [NS-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
St Gallen (W)
FC Luzern (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FC Zurich Frauen (W)
Basel (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
FC Sion (W)
Rapperswil Jona (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
CA Ituzaingo de Maldonado
Piriapolis FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Darling de Canelones
Lavalleja de Rocha
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Pirata Juniors
Paysandu
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
CA Barrio Olimpico
Melo Wanderers
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Nuevo Berlin FC
18 de Julio
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
UD San Sebastian Reyes
[5-1]  
Racing B
  [1-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.5 2
1.00 -0.97
22:59
Barakaldo CF
[2-2]  
CD Atletico Paso
  [5-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
-1 1.75
0.75 0.98
21:00
Rotkreuz
[2-2]  
FC Munsingen
  [2-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Linth 04
[3-9]  
FC Gossau
  [3-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Breitenrain
[PR-14]  
Lugano U21
  [PR-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Schotz
[2-1]  
FC Thun U21
  [2-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Uzi
[3-11]  
FC Tuggen
  [3-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Wohlen
[2-11]  
FC Black Stars Basel
  [2-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Coffrane
[1-10]  
Lausanne SportsU21
  [1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Winterthur U21
[3-7]  
FC Balzers
  [3-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
La Sarraz-Eclepens
[1-14]  
Meyrin
  [1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Monthey
[1-12]  
US Terre Sainte
  [1-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Naters
[1-8]  
Echallens
  [1-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Pully Football
[1-15]  
Chenois
  [1-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.83
0.5 3
-0.95 0.98
21:00
FC Sion U21
[1-5]  
La Chaux-de-Fonds
  [1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-2 3.5
0.80 0.95
21:00
Bulle
[PR-17]  
Kriens
  [PR-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 -0.97
-0.5 3.25
0.88 0.78
21:00
FC Luzern U21
[PR-13]  
Bruhl SG
  [PR-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Paradiso
[PR-4]  
Bavois
  [PR-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Rapperswil-Jona
[PR-2]  
Etoile Carouge
  [PR-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
USV Eschen Mauren
[3-6]  
FC Wettswil Bonstetten
  [3-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC St.Gallen U21
[PR-16]  
SC Cham
  [PR-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Bassecourt
[2-13]  
solothurn
  [2-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Freienbach
[3-13]  
FC Mendrisio Stabio
  [3-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Young Boys U21
[PR-11]  
Delemont
  [PR-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Dietikon
[2-10]  
Muri
  [2-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Grasshoppers U21
[3-8]  
Taverne
  [3-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Vevey Sports
[1-3]  
Grand Saconnex
  [1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Zurich B team
[PR-7]  
Servette U21
  [PR-18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Koniz
[2-8]  
FC Emmenbrucke
  [2-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.95
-0.75 3
0.93 0.85
21:00
SV Hongg
[3-10]  
YF Juventus Zurich
  [3-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Langenthal
[2-14]  
Concordia
  [2-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Kosova Zurich
[3-12]  
Kreuzlingen
  [3-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Basuli B team
[PR-12]  
Biel Bienne
  [PR-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
SV Muttenz
[2-6]  
FC Courtetelle
  [2-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:15
AGF Viby U17
[6]  
Sonderjyske U17
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Ivory Coast U17
[A3]  
BeninU17
  [A2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
3 De Febrero
[12]  
Atletico Tembetary
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Club Fernando de la Mora
[4]  
Guairena
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:10
Brabrand IF (W)
JAI Fodbold (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-0.5 3.5
0.80 0.90
00:00
Jedinstvo Bijelo Polje
[9]  
OFK Petrovac
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Jezero Plav
[5]  
FK Rudar Pljevlja
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
FK Sutjeska Niksic
[4]  
Decic Tuzi
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Arsenal Tivat
[7]  
FK Mladost DG
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
FK Buducnost Podgorica
[2]  
Mornar
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30
SR Donaufeld Wien
[E-2]  
Traiskirchen
  [E-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
-1.25 3.75
0.95 0.88
21:00
Mauerwerk
[E-16]  
Wiener SC
  [E-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
0.75 3
0.88 1.00
22:00
St. Johann
[W-12]  
SV Austria Salzburg
  [W-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Pinzgau Saalfelden
[W-4]  
SV Wals-Grunau
  [W-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
SC Imst
[W-9]  
VfB Hohenems
  [W-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
USV St. Anna
[C-7]  
SK Vorwarts Steyr
  [C-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Longford Town
[9]  
Athlone Town
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
0.25 2.75
0.95 0.83
22:15
AL Najaf
[5]  
Duhok
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:15
Al Zawraa
[3]  
Zakho
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
AL Minaa
[13]  
Al Quwa Al Jawiya
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
TuPS
Atlantis FC/Akatemia
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Acassuso U20
Ferro Carril Oeste General Pico U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
0 2.5
0.90 0.80
22:30
FK Grbalj Radanovici
[4]  
FK Iskra Danilovgrad
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Internacional Podgorica
[9]  
KOM Podgorica
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Lovcen Cetinje
[8]  
OSK Igalo
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Otrant
[2]  
FK Berane
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
FK Podgorica
[3]  
Bokelj Kotor
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
AS Ain Mlila
[E-14]  
USM Annaba
  [E-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
ES Mostaganem
[W-1]  
SC Mecheria
  [W-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-2 2.5
0.85 0.95
21:00
ESM Kolea
[W-7]  
MCB Oued Sly
  [W-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.78
-0.5 1.75
0.80 -0.97
21:00
AS Khroub
[E-7]  
Olympique Akbou
  [E-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.5 2
1.00 0.95
21:00
JSM Tiaret
[W-11]  
ASM Oran
  [W-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
ES Sour El Ghozlane
[E-15]  
HB Chelghoum Laid
  [E-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.5 2
0.95 0.90
21:00
NA Hussein Dey
[W-14]  
GC Mascara
  [W-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
IB Khemis El Khechna
[E-6]  
CA Batna
  [E-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
OM Medea
[W-15]  
WA Mostaganem
  [W-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
1 2.5
0.78 0.95
21:00
IRB Ouargla
[E-8]  
MO Constantine
  [E-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
SKAF Khemis Melina
[W-6]  
RC Kouba
  [W-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
MSP Batna
[E-2]  
JS Bordj Menaiel
  [E-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-1 2
0.95 1.00
21:00
NRB Teleghma
[E-10]  
MC El Eulma
  [E-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.88
-2.25 3
-0.95 0.93
21:00
USM EL HARRACH
[E-11]  
Oued Magrane
  [E-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-1.5 2.25
0.83 0.85
21:00
WA Boufarik
[W-13]  
RC Arba
  [W-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
CRB Temouchent
[W-5]  
JS Ghir Abadla
  [W-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-3.5 4
0.95 1.00
22:00
Cork City (W)
Cliftonville LFC (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Galway LFC (W)
Yalong City (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Wexford Youths (W)
Shelbourne (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
FBC Melgar (W)
Sporting Cristal W
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Alianza Lima W
Defensores Del Ilucan (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Independiente Rivadavia
[27]  
Godoy Cruz Antonio Tomba
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
0.25 2
0.88 0.83
02:00
Esperance Sportive de Tunis
[TUN D1B-1]  
Al Ahly SC
  [EGY D1-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
0 1.75
-0.95 0.98
22:00
England (W) U17
Spain (W) U17
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
US Casertana 1908
[C-5]  
JuventusU23
  [B-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.5 2
0.85 0.88
01:30
Carrarese
[B-3]  
Perugia
  [B-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.93
-0.5 2
0.78 0.88
01:30
Benevento
[C-4]  
Triestina
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.93
-0.25 2
-0.95 0.88
01:30
Catania
[C-13]  
Atalanta U23
  [A-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
-0.25 2
0.98 0.85
02:00
Vicenza
[A-3]  
Taranto Sport
  [C-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
-0.5 2
0.83 0.88
23:30
JK Tallinna Kalev II
[9]  
Elva
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0 3.5
1.00 0.95
20:30
Eimsbutteler TV
[N-16]  
SSV Jeddeloh
  [N-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
1.25 3.5
-0.97 0.98
20:30
Holstein Kiel II
[N-5]  
FC Kilia Kiel
  [N-17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
2 4.25
1.00 0.93
20:30
TuS Blau-Weiss Lohne
[N-10]  
Oldenburg
  [N-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
0.5 3.25
0.95 0.88
20:30
SV Meppen
[N-3]  
FC Teutonia 05
  [N-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30
Phonix Lubeck
[N-2]  
Bremer SV
  [N-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-1 3.5
0.98 0.88
20:30
ETSV Weiche Flensburg
[N-14]  
Eintracht Norderstedt
  [N-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.83
-0.5 3
0.83 -0.97
20:30
Havelse
[N-9]  
SV Drochtersen/Assel
  [N-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
0 3.5
1.00 0.90
22:00
Rheindorf Altach
[9]  
Austria Lustenau
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.75 2.5
0.88 0.85
22:00
FC Blau Weiss Linz
[10]  
Austria Wien
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
0.25 2.5
0.93 -0.97
22:00
Wolfsberger AC
[8]  
WSG Swarovski Tirol
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
-0.25 2.5
1.00 -0.97
02:00
San Jose de Oruro
[a-16]  
Independiente Petrolero
  [a-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-0.75 2.5
0.95 0.93
22:00
Bregalnica Stip
[12]  
Sileks
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Academy Pandev
[9]  
FK Makedonija Gjorce Petrov
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Rabotnicki Skopje
[5]  
FK Shkendija 79
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Struga Trim Lum
[1]  
FK Shkupi
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Vardar Skopje
[10]  
FK Tikves Kavadarci
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Voska Sport
[7]  
FK Rinija Gostivar
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
FC Milsami
[3]  
Dacia-Buiucani
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
CS Petrocub
[2]  
Zimbru Chisinau
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Sheriff Tiraspol
[1]  
CSF Baliti
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
CS Universitatea Craiova
[4]  
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-1 3.25
-0.97 0.85
01:00
CFR Cluj
[3]  
Farul Constanta
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-1.25 3
0.93 0.93
22:00
Virgen de Chijipata
ABB
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
0.25 3
0.80 0.85
02:00
Stormers San Lorenzo
CD Aleman
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:15
Bolton Wanderers
[3]  
Oxford United
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.5 2.5
0.95 -0.97
22:00
Concordia Lausanne
FC Bosporus Bern
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
FC Plan Les Ouates
Le Paquier
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Ipora EC
Capital TO
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Santa Cruz RN
Sousa PB
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Santo Andre
Ah so Santa SP
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Avenida RS
Cianorte PR
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Manauara
Princesa AM
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Maranhao
Ag. Maraba
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Nova Iguacu
Audax Rio RJ
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Novo Hamburgo RS
Brasil de Pelotas
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
CA Patrocinense
Maringa FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
CS Sergipe
Petrolina PE
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Uniclinic Atletico Cearense CE
Maracana CE
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Juazeirense
CS Esportivo AL
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
MTK Hungaria FC (W)
[3]  
Puskas Akademia (W)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
AS Dakar Sacre Coeur
Generation Foot
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Diambars
Guediawaye
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
US Goree
Linguere
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
VIFK
[D-11]  
Klubi 04 Helsinki
  [D-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.93
1 2.75
0.98 0.93
21:00
Atlantis II
[A-2]  
PEPO Lappeenranta
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-0.75 3.25
0.80 0.85
21:00
JPS
[C-7]  
Jakobstads Bollklubb
  [C-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
0.5 3.25
0.83 0.80
22:00
OTP
[C-10]  
Narpes Kraft
  [C-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.5 3
0.95 0.83
22:30
Lahden Reipas
[A-7]  
GrIFK Kauniainen
  [A-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.75 3
0.85 0.88
21:00
Pacos Ferreira U19
Maritimo U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.75 3.25
0.95 0.85
21:00
Lusitania Lourosa U19
Vizela U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
1.25 3.5
0.83 0.88
21:30
Vianense U19
Merelinense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Moreirense U19
Braganca U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-2 3.25
0.90 1.00
22:59
Feirense U19
Casa Pia AC U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
CD Fatima U19
Alcanenense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Associacao Naval U19
AC Marinhense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
SC Uniao Torreense U19
Academica Coimbra U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
AD Estacao U19
CD Gouveia U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Alverca U19
Beira Mar U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
GD Estoril-Praia U19
Belenenses U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.25 2.5
0.90 0.85
22:59
FC Porto U19
Braga U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Academico Viseu U19
Benfica U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Chaves U19
Gil Vicente U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Aves U19
FafeU19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Anadia FC U19
Sport Viseu Benfica U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Salgueiros U19
SC Espinho U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Seixal Clube 1925 U19
Portimonense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Sanjoanense U19
Leixoes U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Amarante U19
Pacos Ferreira B U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Sacavenense U19
Uniao Leiria U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
Murata
[5]  
Tre Penne
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Tigres de Alica FC
H2O Purepechas FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
LZS Starowice Dolne
Unia Turza Slaska
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.75
0.5 2.75
0.75 -0.95
21:00
Stolem Gniewino
Gedania Gdansk
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Gwarek Tarnowskie Gory
GKP Gorzow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
LKS Goczalkowice Zdroj
Gawin Sleza Wroclaw
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Mlawianka Mlawa
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Orleta Radzyn Podlaski
Karpaty Krosno
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
MKS Kluczbork
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Unia Skierniewice
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Bron Radom
Victoria Sulejowek
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Unia Tarnow
Czarni Polaniec
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Carina Gubin
Odra Bytom Odrzanski
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Zawisza Bydgoszcz SA
KS Polonia Sroda Wlkp
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
GKS Belchatow
Jagiellonia Bialystok II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Jarota Jarocin
KS Lipno Steszew
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Concordia Elblag
LKS Lomza
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
BKS Bochnia
Limanovia Limanowa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Wisloka Debica
Siarka Tarnobrzeg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Hutnik Warsaw
LKS Mazur Karczew
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
KSZO Ostrowiec
Star Starachowice
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:15
Westerlo
[11]  
Mechelen
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-0.25 3.25
0.88 0.98
01:45
Standard Liege
[10]  
KAA Gent
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
0.75 3.25
-0.97 0.98
00:00
Atletico de Madrid U19
Levante U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
CA Chaco For Ever Reserves
Central Norte Argentino
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Independiente de Villa Obrera
CS 9 de Julio San Juan
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Horovice
Jiskra Domazlice B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-0.75 3
0.83 0.95
22:00
Mlada Boleslav
[5]  
Sparta Praha
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
1.25 3.25
0.83 0.85
22:00
FC Viktoria Plzen
[3]  
Banik Ostrava
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.75 3
0.83 -0.95
22:00
Synot Slovacko
[6]  
Slavia Praha
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
1.25 2.75
0.98 0.95
22:59
Deportes La Serena
[1]  
Union San Felipe
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-0.5 2.25
0.98 0.98
02:00
Deportes Temuco
[15]  
Barnechea
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
0 2.5
0.78 0.85
01:00
Deportivo Rincon
Sol de Mayo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
CRD Libolo
[14]  
Sporting Cabinda
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
CR Uniao Malanje
[15]  
Wiliete
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Sagrada Esperanca
[2]  
Desportivo Huila
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Academica Do Lobito
[10]  
Interclube Luanda
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Petro Atletico de Luanda
[1]  
Kabuscorp do Palanca
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-1.25 2.25
0.83 0.85
22:30
Slask Wroclaw
[2]  
Radomiak Radom
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.75 2.5
0.88 0.85
01:00
Piast Gliwice
[10]  
Jagiellonia Bialystok
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.88
0 2.75
0.80 0.98
21:00
First Vienna (W)
[3]  
Sturm Graz/Stattegg (W)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-1 3.25
0.93 0.95
23:30
Neulengbach (W)
[6]  
Union Kleinmunchen (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Druzhba Myrivka
Rukh Lviv II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Belarus U17
[17]  
FC Baranovichi
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Sudan
[127]  
Tanzania
  [119]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Portugal (W) U16
France (W) U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Sandefjord B
Start Kristiansand B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.78
-0.5 3.5
-0.95 -0.97
20:30
Pforzheim
TSV Essingen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.80
-2 3.5
-0.93 1.00
20:30
VfR Mannheim
FV Offenburg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-2.25 3.75
1.00 0.90
22:59
Arminia Ludwigshafen
Kaiserslautern (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
0 3.75
0.88 0.83
22:30
Olimpia Elblag
[12]  
Polonia Bytom
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
0 2.5
0.80 0.90
22:30
Sahel SC
USGN
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Deportivo Nueva Esparta
Academia Anzoategui
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Dordrecht
[4]  
Emmen
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.93
-1 3.5
0.80 0.93
01:00
ADO Den Haag
[5]  
De Graafschap
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-0.5 3.25
0.95 0.88
22:45
Fehervar Videoton
[3]  
Diosgyor VTK
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
-1 3
0.98 0.98
22:45
Paksi SE Honlapja
[2]  
Varda SE
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-1.25 3.25
0.90 0.85
22:45
Videoton Puskas Akademia
[4]  
Debrecin VSC
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
-1.25 3
0.90 0.88
00:00
Omonia Nicosia FC
[CYP D1-5]  
AEP Paphos
  [CYP D1-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
0 2.25
0.80 0.85
23:30
Prague Raptors (W)
Dukla Prague (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Centro Atletico Fenix
[16]  
Club Atletico Progreso
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
0 2.25
0.88 0.90
01:00
CA River Plate
[10]  
Rampla Juniors FC
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.25 2.25
1.00 0.95
00:30
Ituzaingo
[a-13]  
Claypole
  [a-18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.25 2
0.78 0.80
01:30
Mercedes
[a-22]  
Puerto Nuevo
  [a-20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Sportivo Barracas
[a-23]  
Victoriano Arenas
  [a-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Deportivo Muniz
[a-14]  
CA Lugano
  [a-25]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Hapoel Hadera
[10]  
Hapoel Tel Aviv
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
0 2.5
0.85 0.88
22:00
Ashdod MS
[13]  
Hapoel Jerusalem
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.97
-0.25 2.25
0.80 0.83
00:30
Maccabi Bnei Raina
[5]  
Hapoel Haifa
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
0.25 2.75
-0.91 0.95
00:30
Maccabi Tel Aviv
[1]  
Hapoel Beer Sheva
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.75 2.75
-0.97 0.85
00:30
Hapoel Bnei Sakhnin FC
[6]  
Maccabi Haifa
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
1.25 2.75
0.83 1.00
22:00
Maracaneiros U19
Boyaca FC U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:15
Bogota FC U19
Fortaleza U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Chemal FC
FC Inter Nouakchott
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Grasshopper
[11]  
Basel
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.25 2.75
0.88 0.95
22:59
Stade Ouchy
[12]  
Lausanne Sports
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.95
1.25 3.25
-0.97 0.80
22:59
Yverdon
[10]  
Luzern
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
0.25 3.25
0.88 -0.97
01:30
CA San Miguel
[14]  
Deportivo Maipu
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
-0.5 1.75
-0.97 -0.95
01:30
Talleres Rem de Escalada
[31]  
Club Atletico Guemes
  [34]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.88 0.93
-0.25 1.75
0.75 0.93
22:30
LYS Sassandra
CO Korhogo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Racing d'Abidjan
Bouake FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Sporting Gagnoa
San Pedro FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Societe Omnisports De L'Armee
FC Mouna
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Stella Club d'Adjame
ASI Abengourou
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:45
Zoman FC
ASEC MIMOSAS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Olimpia Asuncion
[a-3]  
Guarani CA
  [a-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.25 2.25
0.90 0.98
02:00
CSyD Cooper
Oriental
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Stadlau
Hellas Kagran
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
-1.5 3.5
0.85 0.93
22:30
ASK St.Valentin
SPG Pregarten
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.25 3.25
0.85 0.95
22:59
SC Pinkafeld
SV Leithaprodersdorf
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
-0.5 3.5
0.88 0.98
22:00
Domazlice
[A-2]  
Ceske Budejovice B
  [A-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Slovan Velvary
[B-1]  
Banik Most-Sous
  [B-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Karlovy Vary Dvory
[A-15]  
Povltava FA
  [A-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Eskilsminne IF
[S-12]  
Torslanda IK
  [S-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
-0.5 2.75
0.90 0.93
21:00
Falkenberg
[S-1]  
Torns IF
  [S-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-1.75 3.25
0.85 0.80
21:00
IF Karlstad Fotboll
[N-8]  
IFK Stocksund
  [N-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-0.25 3.25
0.83 0.93
21:00
Oskarshamns AIK
[S-8]  
Angelholms FF
  [S-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
0 2.5
0.98 1.00
21:00
Taby
[N-14]  
Orebro Syrianska IF
  [N-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-0.25 3
0.85 0.85
22:59
AC Milan (W)
[6]  
Sampdoria (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-1.5 3
0.90 0.95
22:59
Metz B
Reims Ste Anne
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Saint-Nazaire AF
Sable-sur-Sarthe
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
0.25 2.75
1.00 -0.97
22:59
Drancy
USLPV
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Caen PTT
Alenconnaise
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FC Nantes B
FONTENAY VENDEE FOOT
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
US Orleans II
Linas-Montlhery
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
St Pierre Milizac
Vitre
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Dijon II
Gueugnon
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Lille B
Chantilly
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Olympique Strasbourg Koenigshoffen
Thionville FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Entente Sannois
Compiegne
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Saint-Etienne B
Chassieu Decines FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Sete de Setembro PE Youth
bis SC U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Belo Jardim PE U20
Petrolina PE U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Aguia PE U20
Jaguar PE U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Marcilio Dias SC U20
Hercilio Luz U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
CA Porto PE U20
Santa Fe PE U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Aparecida EC U20
Goias (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Al-Shabbab
[8]  
Busaiteen
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Al-Hala
[11]  
Al-Ahli(BHR)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Al Hidd
[9]  
Najma Manama
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Al-Muharraq
[3]  
Sitra
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Parnu JK
[8]  
Laanemaa Haapsalu
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:45
Caernarfon
[6]  
Pen-y-Bont FC
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.25 3
0.95 0.83
22:59
FK Makhachkala
[2]  
Rodina Moskva
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Uniao Mogi U23
Maua FC U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
tupa SP U23
Inter de Bebedouro U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Atletico Aracatuba U23
Tanabi U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Colorado Caieiras SP Youth
Flamengo SP U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Mauaense SP U23
Manthiqueira/SP U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
GKS Katowice
[3]  
Wisla Krakow
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
0 2.75
-0.95 0.90
01:00
Gornik Leczna
[5]  
Stal Rzeszow
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.5 2.75
-0.97 0.85
01:00
Rio Branco-ES
Porto Vitoria
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Trans Narva
[9]  
FC Flora Tallinn
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
1 3
0.93 1.00
22:59
Nomme JK Kalju
[3]  
FC Kuressaare
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-1.5 3.25
0.93 0.83
21:00
Zenit St Petersburg (W)
[2]  
Chertanovo Moscow (W)
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
CFRJ Marica RJ
Olaria
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
America-RJ
GE Petropolis
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
CEAC/Araruama
Cabofriense(RJ)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Serrano BA
Artsul RJ
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FK Panevezys
[9]  
Hegelmann Litauen
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.75
0 2
0.85 -0.95
22:59
Chateauroux
[12]  
Cholet So
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-0.75 3
0.88 0.80
22:59
GOAL FC
[15]  
Orleans US 45
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.78
-0.25 2.25
0.78 -0.97
22:59
Le Mans
[7]  
Marignane Gignac
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.97
-0.75 3.25
0.93 0.78
22:59
Martigues
[2]  
Nimes
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-1 2.75
1.00 0.90
22:59
Red Star FC 93
[1]  
Epinal
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-1.5 3.25
0.88 0.88
22:59
FC Rouen
[6]  
Dijon
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0 2.75
0.98 0.83
22:59
Sochaux
[8]  
Versailles 78
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.25 2.75
0.85 0.90
22:59
Villefranche
[13]  
Nancy
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-0.5 3
0.90 0.83
22:59
Avranches
[14]  
Chamois Niortais
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
0.75 3
0.83 0.93
22:30
Triglav Gorenjska
[6]  
Jadran Dekani
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
ND Beltinci
[3]  
NK Fuzinar
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Tolmin
[10]  
ND Gorica
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Stranraer
[10]  
East Kilbride
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FK Andijon
[2]  
Metallurg Bekobod
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.5 2.25
0.95 0.80
21:00
Qizilqum Zarafshon
[8]  
Olympic FK Tashkent
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 -0.97
0 2.25
-0.93 0.78
20:30
Ahly Sfaxien
ES du Sahel
  [TUN D1A-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.98
1.25 2.25
-0.97 0.83
20:30
Almere City Youth
[7]  
Rijnsburgse Boys
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
-0.5 3.25
0.75 -0.97
20:30
Jong Sparta Rotterdam (Youth)
[8]  
Excelsior Maassluis
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.5 3.75
0.95 0.85
20:30
Kozakken Boys
[17]  
De Treffers
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
1.25 3.5
0.98 0.83
20:30
FC Lisse
[18]  
Koninklijke HFC
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
0.5 3.25
0.88 0.80
20:30
Noordwijk
[14]  
Scheveningen
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.25 2.5
0.90 0.95
20:30
Quick Boys
[3]  
GVVV Veenendaal
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
-0.75 3.75
0.93 0.93
20:30
Spakenburg
[1]  
ADO '20
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30
ACV Assen
[11]  
Katwijk
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
0.5 3.25
0.95 0.88
20:30
HHC Hardenberg
[9]  
AFC
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:15
CA Estudiantes Caseros (W)
Boca Juniors (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
2.25 3.5
0.90 0.83
01:00
Rosario Central (W)
Platense (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Meerssen
VV Kloetinge
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-0.5 3
0.80 0.95
22:59
SteDoCo
AWC Wijchen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Gemert
GVV Unitas
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-0.75 3.25
0.88 0.90
22:59
HSV Hoek
Sportlust 46
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Nigeria (W) U17
Burkina Faso U17 (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30
Lokomotiv Moscow
[4]  
Fakel
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FK Sochi
[16]  
FC Krasnodar
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Al Duhail
[QAT D1-6]  
Al-Sadd
  [QAT D1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0.75 3.75
0.90 0.95

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
17:00 FT
Sagan Tosu
[17]  
2
1
Nagoya Grampus
1
  [7]
0 - 1
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.25  
0.95  
17:00 FT
Gimcheon Sangmu FC
[3]  
Jeju United
3
  [9]
0 - 0
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.25  
-0.95  
18:00 FT
Muang Thong United
[5]  
1
Chonburi Shark FC
1
3
  [15]
1 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.5  
1.00  
18:00 FT
Prachuap Khiri Khan
[12]  
1
Chiangrai United
3
  [8]
1 - 0
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.75  
0.95  
16:45 FT
Central Coast Mariners
[1]  
4
Sydney FC
1
  [4]
0 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
1.00  
17:00 FT
Song Lam Nghe An
[13]  
3
Khatoco Khanh Hoa
1
  [14]
0 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.5  
0.88  
18:00 FT
Binh Dinh
[4]  
2
Hai Phong
1
  [7]
0 - 1
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
16:30 FT
Johor Darul Takzim
[10]  
1
Negeri Sembilan
3
  [9]
2 - 1
8 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-3.5  
0.95  
17:00 FT
B1908
2
AB Tarnby
2
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.75 3.25
0.83 0.90
17:00 FT
Ringsted
1
Greve Fodbold
1
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
0  
0.88  
15:30 FT
Eastern Suburbs SC (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)
1
1 - 0
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-3  
0.88  
16:00 FT
Moreton City Excelsior (W)
Robina City FC (W)
1
0 - 0
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
1.5  
0.73  
17:00 FT
Tukums-2000 II
[8]  
3
1
Super Nova
  [2]
0 - 1
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
1  
0.83  
15:30 FT
Adelaide Olympic
[10]  
2
1
Adelaide City FC
  [11]
1 - 2
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
16:30 FT
Croydon Kings
[8]  
3
White City Woodville
4
  [9]
1 - 0
7 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
16:00 FT
Dianella White Eagles
4
Subiaco AFC
3
1 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
17:00 FT
Kingsley Westside
3
Willip
3
1 - 0
7 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
1  
0.95  
17:00 FT
Paro FC
3
Transport United FC
1
1
0 - 2
9 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-1.5  
-0.97  
17:00 FT
Rodina Moskva III
[W-5]  
Baltika-BFU Kaliningrad
  [W-1]
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Akron Togliatti B
[U-13]  
FK Volna Nizhegorodskaya
  [U-14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Dynamo Kirov
[U-1]  
1
Nosta Novotroitsk
1
  [U-12]
1 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
St George Saints
[10]  
2
Sutherland Sharks
2
  [14]
2 - 1
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.5  
0.93  
16:00 FT
Western Sydney Wanderers AM
[2]  
2
Marconi Stallions
2
  [5]
1 - 1
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.25  
-0.95  
16:10 FT
Hills Brumbies
[13]  
1
Blacktown City Demons
  [4]
0 - 0
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
1.75  
0.83  
16:15 FT
Manly United
[11]  
2
1
Wollongong Wolves
1
2
  [8]
1 - 0
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.5  
0.83  
16:15 FT
St George City FA
[7]  
2
Sydney United
3
  [6]
0 - 1
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
-0.25  
0.73  
16:10 FT
Canterbury Bankstown U20
Bonnyrigg White Eagles U20
5
0 - 0
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
1  
0.95  
16:40 FT
NWS Spirit FC U20
1
APIA Leichhardt Tigers U20
2
1 - 2
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.5 3.5
0.95 1.00
15:30 FT
Alessandria Youth
[A-16]  
1
1
Crotone U19
1
  [B-16]
0 - 0
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
0  
-0.97  
16:00 FT
Benevento (Youth)
[B-2]  
AlbinoLeffe Youth
  [A-5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Posta Rangers
Kakamega Homeboyz
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.93
-0.25 2
0.73 0.88
16:10 FT
Hapoel Hadera U19
3
1
Maccabi Haifa U19
1
0 - 1
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
1  
0.95  
16:15 FT
Maccabi Netanya U19
2
Hapoel Kfar Saba U19
1
1 - 0
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
16:20 FT
Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19
3
Ashdod MS U19
1
2 - 1
4 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-0.75 2.75
0.93 1.00
16:30 FT
Hapoel Tel Aviv U19
1
Hapoel Haifa U19
6
2 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1 2.75
0.83 0.95
17:00 FT
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
2
Maccabi Petach Tikva U19
1
0 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.75  
0.90  
17:00 FT
Mulembe United
1
Vihiga Bullets
1
0 - 0
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.25  
0.88  
17:00 FT
Migori Youth
1
Gusii FC
3
0 - 0
12 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.75  
0.93  
16:00 FT
FK Viltis Vilnius
FK Sirvena
3
2 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-1.25  
-0.97  
17:00 FT
DFK Dainava Alytus B
2
FK Zalgiris Vilnius B
3
0 - 0
4 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
1.5  
0.88  
18:00 FT
Aalborg BK U19
[13]  
2
Nordsjaelland U19
3
  [7]
0 - 1
7 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0.75  
0.80  
16:00 FT
Perth SC (W)
Subiaco AFC (W)
3 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-3  
0.95  
17:00 FT
Albirex Niigata FC
[8]  
3
1
Hougang United FC
1
  [9]
1 - 0
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1  
0.95  
17:00 FT
Lion City Sailors
[2]  
1
Young Lions
2
  [7]
2 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-3  
0.95  
16:30 FT
Farul Constanta (W)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
1 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Perth Glory (Youth)
[9]  
2
Perth RedStar
2
  [6]
0 - 0
8 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.5  
1.00  
17:00 FT
Jagiellonia Bialystok (Youth)
[5]  
Korona Kielce U19
  [12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Warta Poznan Youth
[3]  
Rakow Czestochowa (Youth)
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Wisla Krakow (Youth)
[14]  
Odra Opole Youth
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Horni Herspice (W)
[6]  
1
FC Viktoria Plzen (W)
1
  [5]
0 - 2
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.5  
0.85  
17:30 FT
Panaderia Pulido
1
Lanzarote
1
0 - 1
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
0.5  
0.88  
16:00 FT
Dukla Banska Bystrica (W)
MFK Ruzomberok (W)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Spartak Trnava (W)
TJ Spartak Myjava(W)
0 - 0
3 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Dulwich Hill SC
[14]  
4
1
University NSW
3
  [10]
1 - 2
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0.25  
0.93  
16:00 FT
Dunbar Rovers FC
[15]  
4
Mt Druitt Town Rangers FC
2
  [1]
0 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
1.5  
0.85  
16:00 FT
SD Raiders FC
[11]  
Northern Tigers
2
  [7]
2 - 0
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
0.25  
-0.97  
16:00 FT
Blacktown Spartans
[9]  
Inter Lions
  [5]
0 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0  
0.98  
16:10 FT
Macarthur Rams
[13]  
1
Bankstown City Lions
2
  [4]
0 - 0
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.75  
0.85  
18:00 FT
Smorgon (W)
[11]  
Dinamo Brest (W)
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Garr and Ava
[14]  
5
2
FK Riteriai
3
  [1]
0 - 1
2 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
1.75  
0.90  
18:00 FT
FK Minija
[12]  
4
1
NFA Kaunas
  [3]
1 - 0
3 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
1  
1.00  
17:15 FT
Stallions FC
Mendiola FC
1
3
1 - 0
12 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2.75  
0.90  
17:00 FT
Qviding FIF
[VG-10]  
1
Landvetter IS
  [VG-5]
1 - 1
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0  
0.83  
17:00 FT
Kiruna FF
[NL-10]  
Skelleftea FF
  [NL-4]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Huddinge IF
[SS-14]  
FC Nacka Iliria
  [SS-11]
0 - 1
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
IFK Ostersunds
[NL-11]  
3
Bodens BK
4
  [NL-5]
0 - 1
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0  
0.85  
18:00 FT
FC Gute
[NS-10]  
Sandvikens AIK FK
  [NS-11]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
-0.5 3
0.98 0.93
18:00 FT
Lucksta IF
[NL-12]  
IFK Lulea
  [NL-6]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Grasshopper (W)
Aarau (W)
1
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:15 FT
Broadbeach United
[4]  
2
Moreton City II
1
  [9]
3 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1  
1.00  
16:00 FT
Atromitos U19
OFI Crete U19
1 - 2
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
PAS Lamia U19
Panserraikos U19
0 - 2
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:15 FT
AEK Athens U19
Panathinaikos U19
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Feirense
[16]  
1
Vilaverdense
3
  [17]
0 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.5  
0.98  
18:00 FT
Allerod (W)
1
Naesby BK (W)
0 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.5  
0.85  
17:00 FT
IB Khemis El Khechna U21
1
CA Batna U21
2
2 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.5  
0.95  
17:00 FT
AS Khroub U21
Olympique Akbou U21
3
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
1.25 3.25
1.00 0.95
17:00 FT
MSP Batna U21
1
JS Bordj Menaiel U21
3
0 - 1
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-1  
0.85  
17:00 FT
Olympique Medea U21
1
1
WA Mostaganem U21
1
2 - 3
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
0.5 2.75
0.95 0.93
17:00 FT
ESM Kolea U21
2
MCB Oued Sly U21
1
1
1 - 1
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0  
-0.95  
17:10 FT
ES Mostaganem U21
1
SC Mecheria U21
2
0 - 0
14 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.75  
0.80  
17:20 FT
SKAF Khemis Miliana U21
1
RC Kouba U21
1
2
1 - 1
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.25  
1.00  
17:20 FT
NRB Teleghma U21
2
MC EI Eulma U21
1
2
2 - 1
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-2 3
0.93 1.00
17:00 FT
Hualien (W)
[3]  
Hang Yuan FC (W)
2
  [1]
0 - 1
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0.5  
-0.95  
16:00 FT
Frosinone U20
[P1-18]  
4
Juventus U20
3
  [P1-13]
0 - 0
9 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.25  
0.95  
18:00 FT
Empoli U20
[P1-11]  
2
Lazio U20
2
  [P1-3]
0 - 0
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.25  
0.78  
18:00 FT
Inter Milan U20
[P1-2]  
1
Atalanta U20
1
  [P1-4]
1 - 0
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-1  
0.98  
18:00 FT
AS Roma U20
[P1-1]  
2
Bologna U20
  [P1-15]
2 - 1
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.5  
0.90  
17:00 FT
OsPa
1
KePS
2
3 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
18:15 FT
Ponnistus
3
1
MPS Atletico Malmi
2
0 - 2
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
2.5  
0.75  
18:15 FT
ToTe
4
PPJ/Ruoholahti
3
2 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.25  
0.90  
18:00 FT
Poland (W) U17
2
France (W) U17
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:30 FT
Celtic FC
[1]  
Saint Mirren
  [5]
2 - 2
11 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
-2 3.25
0.83 0.98
18:00 FT
PK Keski Uusimaa (W)
[10]  
1
Aland United (W)
1
  [4]
1 - 3
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
3.25  
0.90  
17:00 FT
Koln Am
[W-8]  
6
Fortuna Dusseldorf (Youth)
4
  [W-11]
2 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.85  
18:30 FT
Club Brugge (W)
[4]  
2
Anderlecht (W)
  [3]
0 - 0
3 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
2.25 3.5
1.00 0.93
18:30 FT
SV Sandhausen
[9]  
2
Ingolstadt
  [10]
1 - 0
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.97
0 3.25
0.83 0.83
18:30 FT
Dynamo Dresden
[4]  
2
MSV Duisburg
2
  [18]
3 - 0
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
-1.5 3.25
-0.97 0.93
18:30 FT
Erzgebirge Aue
[7]  
2
SV Waldhof Mannheim
1
  [16]
1 - 0
5 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
0 3
-0.97 0.85
18:30 FT
SC Freiburg (Youth)
[20]  
1
Viktoria koln
1
  [13]
1 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.98
0 2.75
0.78 0.88
18:30 FT
Hallescher FC
[17]  
2
Borussia Dortmund (Youth)
  [11]
1 - 1
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.25  
0.88  
18:30 FT
Preuben Munster
[2]  
2
Unterhaching
1
  [8]
2 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-1 3
0.98 -0.97
17:00 FT
LNZ Cherkasy U21
[16]  
Zorya U21
  [9]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
[12]  
Polissya Zhytomyr U21
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FC Mynai U21
[13]  
Kolos Kovalivka U21
1
1
  [5]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Rukh Vynnyky U21
[8]  
Chernomorets Odessa U21
  [14]
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Veres Rivne U21
[11]  
PFC Oleksandria U21
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FC Vorskla U21
[10]  
Obolon Kiev U21
  [15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Sporting Lisbon U19
FC Famalicao U19
2
1 - 0
6 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.25  
1.00  
17:00 FT
Vitoria SC Guimaraes U19
1
SC Farense U19
1
1 - 0
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.75  
0.80  
17:00 FT
Da Nang
[1]  
1
Tuan Tu Phu Tho
2
  [11]
1 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-3.5  
0.80  
16:30 FT
Tallinna FC Ararat (W)
[7]  
3
JK Tabasalu (W)
1
  [3]
3 - 1
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
2  
0.85  
16:30 FT
JK Tallinna Kalev (W)
[4]  
2
Tammeka Tartu (W)
1
  [5]
1 - 3
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.5  
0.75  
16:30 FT
Viimsi JK (W)
[6]  
FC Lootos Polva (W)
  [8]
0 - 0
10 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-1.25  
-0.97  
16:00 FT
GKS Kolbudy
1
Baltyk Gdynia
0 - 3
3 - 13
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
1.75 3.75
0.85 1.00
16:00 FT
Sparta Katowice
4
Znicz Klobuck
2
1 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.75  
1.00  
16:00 FT
Wierna Malogoszcz
2
Klimontowianka Klimontow
1
1 - 0
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0  
1.00  
16:00 FT
Wisla Krakow II
4
Dalin Myslenice
2
0 - 0
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2  
0.90  
17:00 FT
Legia Warszawa B
8
Wikielec
0 - 0
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.5  
0.90  
17:00 FT
Vineta Wolin
Sokol Kleczew
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0 2.75
0.90 1.00
17:00 FT
KS Wieczysta Krakow
4
2
Swidniczanka Swidnik
1
1 - 0
11 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2.25  
0.90  
18:00 FT
KS Raszyn
4
MKS Piaseczno
0 - 0
9 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0.5  
-0.95  
18:00 FT
Podhale Nowy Targ
Sokol Sieniawa
1
1
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-1.25 3.25
1.00 0.90
18:00 FT
Dobre Miasto
1
MLKS Znicz Biala Piska
1 - 0
8 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.75  
0.95  
18:00 FT
Unia Swarzedz
5
Flota Swinoujscie
4
1 - 0
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.25  
0.90  
17:00 FT
Mallorca U19
1
Bilbao U19
1
1 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
-0.25 2.75
0.88 0.85
17:00 FT
Real Betis U19
2
Las Palmas U19
2
1 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.25  
0.90  
15:30 FT
FC Rokycany
2
TJ Klatovy
2
1 - 0
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-1  
0.85  
16:00 FT
Queensland Lions SC
[2]  
4
Gold Coast Knights
1
  [1]
0 - 1
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
03:00 FT
Juan Pablo II College
Union Huaral
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
15:30 FT
Wuhan Juxing Shanyao
Qingdao Chasing Youth
0 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:15 FT
Brisbane City U23
1
Brisbane Olympic FC U23
1
1 - 2
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0  
-0.95  
18:00 FT
Bergheim/Hof (W)
[9]  
1
Wacker Innsbruck (W)
  [10]
1 - 0
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-1  
0.85  
16:30 FT
Kudrivka
1
Karpaty Lviv II
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Kremin B Kremenchuk
Lokomotiv Kyiv
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FC Belshina Babruisk
[2]  
2
Niva Dolbizno
2
  [7]
1 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Kommunalnik Slonim
[14]  
FC Molodechno
1
  [1]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
III.Keruleti TVE U19
[10]  
3
Paksi SEU19
3
  [11]
1 - 1
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
17:00 FT
Ferencvarosi U19
[6]  
1
Gyori ETO U19
1
  [7]
1 - 1
11 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
17:00 FT
Austria (W) U17
Ireland U16 (W)
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Fyllingsdalen
3
Innstranden
2
0 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.5  
0.93  
18:00 FT
FC Anker Wismar
SC Staaken
1 - 1
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-0.75 3.5
0.98 0.98
18:15 FT
Budissa Bautzen
3
VFC Plauen
2
1 - 1
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
1.25  
0.93  
17:00 FT
Lech II Poznan
[15]  
Sandecja Nowy Sacz
  [18]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.25 2.5
0.95 0.85
17:45 FT
Pogon Siedlce
[1]  
1
Chojniczanka Chojnice
  [6]
0 - 2
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.25  
0.75  
18:00 FT
Skovde AIK
[12]  
2
Ostersunds FK
2
  [15]
0 - 0
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.25  
-0.97  
16:00 FT
FK Teplice (W)
1
Hradec Kralove (W)
0 - 0
5 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
1  
0.73  
18:00 FT
NAPSA Stars
1
Nkwazi
4
1 - 2
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0  
0.95  
16:00 FT
Dukla Praha U19
[9]  
Banik Ostrava U19
1
  [5]
2 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
0 3.5
0.90 0.93
16:00 FT
Pardubice U19
[10]  
Sigma Olomouc U19
  [8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
0 3.25
0.80 1.00
16:00 FT
Tescoma Zlin U19
[11]  
1
Slovacko U19
3
  [7]
0 - 2
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.5  
1.00  
18:00 FT
Vysocina Jihlava U19
[12]  
2
MFK Karvina U19
  [16]
1 - 0
12 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Seoul E-Land FC
[3]  
1
Jeonnam Dragons
2
  [4]
0 - 0
9 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
0.90  
17:00 FT
Suwon Samsung Bluewings
[2]  
1
Bucheon FC 1995
1
  [10]
0 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.5  
-0.97  
18:10 FT
Young Boys U19
1
St Gallen U19
2
3 - 0
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
-0.25 3.25
0.88 1.00
17:00 FT
ONS (W)
KTP Kotka (W)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
VIFK Vaasa (W)
Helsinki B (W)
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:15 FT
Deren FC
[3]  
Khangarid Klub
  [2]
1 - 2
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Vanlose
[12]  
1
Holstebro BK
2
  [11]
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.25  
0.78  
18:00 FT
IF Lyseng
[8]  
1
Vegar
3
  [10]
3 - 0
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
15:30 FT
SC Znojmo
[M-7]  
Banik Ostrava B
  [M-1]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
15:30 FT
FK Prepere
[B-16]  
1
1
Zivanice
  [B-14]
1 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.5  
1.00  
18:00 FT
UD Granadilla Tenerife Sur B (W)
2
Balears FC (W)
3
0 - 1
8 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
18:00 FT
Nakhon Si United FC
[5]  
1
Rayong FC
1
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:10 FT
Bourges Foot II
Chateauroux II
1 - 0
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0  
0.75  
16:00 FT
Hume City
[5]  
2
Dandenong Thunder
1
  [11]
0 - 0
10 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-1.5  
0.80  
16:30 FT
Dordrecht Reserve
Willem II Reserves
0 - 4
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
1 2.75
0.98 1.00
16:30 FT
Alphense Boys Reserves
1
Hollandia U21
2
1 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
1.00  
17:00 FT
ASV De Dijk U21
1
1
Quick Boys U21
1 - 1
0 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
2.75  
0.85  
17:30 FT
Excelsior Maassluis U21
2
USV Hercules U21
2
4 - 0
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
0 3.5
0.85 0.95
15:30 FT
Spartak Moscow (W)
[6]  
3
Krasnodar FK (W)
3
  [7]
0 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Dynamo Moscow (W)
[4]  
Zvezda 2005 (W)
1
  [5]
2 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:30 FT
Lokomotiv Moscow (W)
[3]  
FK Ryazan (W)
  [8]
1 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
CSKA Moscow (W)
[1]  
FK Rostov (W)
  [9]
1 - 0
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Fortis Limited
[6]  
2
Sheikh Jamal
2
  [8]
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.25  
0.88  
16:40 FT
Brunswick Juventus (W)
[12]  
Heidelberg United (W)
  [8]
0 - 3
6 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
0.5  
0.88  
18:00 FT
MaPs/YJ U20
2
VPS Vaasa U20
1 - 2
4 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
2.75  
0.90  
16:00 FT
Western Rage
2
Camden Tigers SC
1
0 - 2
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.5  
0.83  
17:00 FT
South Coast Flame FC
3
Bankstown United FC
4
0 - 0
9 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.25  
0.88  
18:00 FT
Dynamo Moscow
[1]  
2
Krylya Sovetov
3
  [8]
1 - 1
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Prykarpattya Ivano Frankivsk
[A-5]  
FC Victoria Mykolaivka
  [B-4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Ahrobiznes TSK Romny
[A-3]  
SC Poltava
  [B-5]
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FK Epitsentr Dunayivtsi
[A-2]  
2
FC Inhulets Petrove
2
  [B-1]
1 - 2
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FC Karpaty Lviv
[A-1]  
2
FC Livyi Bereh
7
  [B-2]
3 - 1
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FK Nyva Buzova
[A-4]  
1
FK Yarud Mariupol
1
4
  [B-3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
HNK Sibenik U19
Hajduk Split U19
1
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
1.5  
0.73  
17:00 FT
ZNK Osijek U19
HNK Gorica U19
1
2 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-1.25 3.25
1.00 1.00
16:00 FT
Guangzhou Shadow Leopard
[CHA D2S-1]  
1
Wuxi Wugou
1
  [CHA D1-15]
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.75  
0.78  
16:00 FT
ShaanXi Union
[CHA D2N-1]  
2
Guangzhou FC
2
  [CHA D1-6]
0 - 1
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
16:30 FT
Hunan Billows
[CHA D2S-2]  
1
Shijiazhuang Kungfu
  [CHA D1-5]
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
1.25  
0.93  
18:00 FT
Alingsas (W)
[1]  
Umea IK (W)
  [2]
3 - 0
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.5  
0.75  
18:00 FT
Orebro Soder (W)
[13]  
Bollstanas Sk (W)
  [3]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Malmo (W)
[4]  
Sundsvalls DFF (W)
  [12]
1 - 0
13 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-2  
0.85  

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
02:00
Alaves
[11]  
Getafe
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.94 -0.97
-0.5 2.25
0.87 0.87
22:59
Lecce
[13]  
Atalanta
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.92 -0.93
0.5 2.75
0.84 0.83
01:45
Torino
[10]  
AC Milan
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 0.93
0 2.25
-0.92 0.97
20:30
Bayer Leverkusen
[1]  
Augsburg
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.92
-2.25 4
0.90 0.98
20:30
Borussia Dortmund
[5]  
Darmstadt
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.86 0.95
-2.5 4.25
-0.93 0.95
20:30
Eintracht Frankfurt
[6]  
RB Leipzig
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.89
-0.25 3.25
0.91 -0.99
20:30
Heidenheimer
[9]  
FC Koln
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.25 3.25
-0.93 0.95
20:30
TSG Hoffenheim
[7]  
Bayern Munchen
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.99 1.00
0.5 3.75
0.94 0.90
20:30
VfB Stuttgart
[3]  
Borussia Monchengladbach
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.92
-2 4
-0.99 0.98
20:30
Union Berlin
[16]  
SC Freiburg
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.95
-0.5 2.75
-0.99 0.95
20:30
Werder Bremen
[11]  
VfL Bochum
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.25 3.25
-0.95 0.92
20:30
VfL Wolfsburg
[12]  
FSV Mainz 05
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
0.25 2.75
0.98 0.98
17:00 FT
Sagan Tosu
[17]  
2
1
Nagoya Grampus
1
  [7]
0 - 1
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.25  
0.95  
17:00 FT
Gimcheon Sangmu FC
[3]  
Jeju United
3
  [9]
0 - 0
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.25  
-0.95  
23:20
Al-Hazm
[18]  
Al-Riyadh
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
0 2.75
0.88 0.85
23:20
Al-Taawon
[4]  
Al-Shabab(KSA)
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0 2.5
1.00 0.90
01:00
Al Ahli Jeddah
[3]  
Abha
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-2.25 3.75
0.90 0.83
77
Qingdao Youth Island
[10]  
3
Shanghai Port
3
  [3]
1 - 3
1 - 13
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.92
1 8.5
-0.98 0.92
00:45
Nashville
[10]  
Atlanta United
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.5 2.75
1.00 0.88
18:00 FT
Muang Thong United
[5]  
1
Chonburi Shark FC
1
3
  [15]
1 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.5  
1.00  
18:00 FT
Prachuap Khiri Khan
[12]  
1
Chiangrai United
3
  [8]
1 - 0
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.75  
0.95  
90+
Trat FC
[16]  
Lamphun Warrior
  [13]
1 - 1
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0.25  
0.80  
63
Uthai Thani Forest
[7]  
Buriram United
  [1]
0 - 0
0 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.97
0.5 2.5
0.80 0.82
16:45 FT
Central Coast Mariners
[1]  
4
Sydney FC
1
  [4]
0 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
1.00  
17:00 FT
Song Lam Nghe An
[13]  
3
Khatoco Khanh Hoa
1
  [14]
0 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.5  
0.88  
18:00 FT
Binh Dinh
[4]  
2
Hai Phong
1
  [7]
0 - 1
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
HT
Viettel FC
[12]  
1
Nam Dinh FC
  [1]
0 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
0 2.25
0.95 0.85
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.