Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
90+
Zhejiang Greentown
[6]  
3
Nantong Zhiyun
1
  [12]
3 - 1
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.60 -0.31
0 6.5
-0.71 0.22
59
Cangzhou Mighty Lions
[8]  
1
Tianjin Tigers
1
  [7]
0 - 1
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.89 0.80
0 4
0.75 -0.95
53
Henan Football Club
[11]  
Wuhan Three Towns
2
  [9]
1 - 2
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.25 4.25
-0.95 -0.95
55
Meizhou Hakka
[14]  
1
Chengdu Rongcheng FC
1
  [5]
0 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.72
-0.5 3
0.87 -0.87
HT
Changchun Yatai
[15]  
Beijing Guoan
  [3]
1 - 1
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.25 3.25
0.95 -0.95
HT
BEC Tero Sasana
[16]  
1
Bangkok United FC
1
  [2]
1 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.98
1 3
0.75 0.77
90+
Thanh Hoa
[5]  
3
Quang Nam
  [8]
1 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.75  
0.95  
43
Hanoi FC
[7]  
1
Hoang Anh Gia Lai
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.85
-0.75 2.5
0.77 0.95
25
76 Igdir Belediye spor
[BG-3]  
Erzincanspor
  [BG-4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
26
Hekimoglu Trabzon
[LB-4]  
Celspor
  [LB-5]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
-0.5 1.75
0.85 0.87
39
Pirin Blagoevgrad
[13]  
1
Etar
1
  [16]
0 - 0
0 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.90
-0.5 2.5
0.77 0.95
HT
Darajani Gogo
1
Nairobi United
0 - 2
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.80
0 3
0.77 1.00
47
Geylang United FC
[5]  
Tampines Rovers FC
1
  [3]
2 - 2
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 1.00
0.25 6
0.77 0.85
90+
Olympic Kingsway SC
[3]  
1
Inglewood United
2
  [12]
2 - 1
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-2.5  
0.88  
HT
Dinamo Moscow Youth
[B-4]  
FK Ural Youth
  [B-5]
0 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Konopliev Youth
[A-5]  
FK Krasnodar Youth
  [A-3]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Rubin Kazan (R)
[A-6]  
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
  [A-10]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
FK Arys
[12]  
Okzhetpes
  [6]
1 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Flinders United (W)
2
West Torrens Birkalla (W)
1
1 - 0
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.75  
0.83  
45+
Fergana FA
Sementchi Kuvasoy
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
45+
Navbahor Namangan B
FK Chigatoy
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
25
Jayxun
Zaamin
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
25
Buxoro FA
Navoiy FA
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
66
Rizhao Yuqi
[CHA D2N-9]  
1
Shanghai Jiading Huilong
1
  [CHA D1-11]
1 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.60 0.90
0.25 1.5
-0.77 0.90

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Fiorentina
[8]  
Napoli
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.97
-0.25 2.75
0.88 0.93
22:00
Dhamk
[10]  
Al-Feiha
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.5 2.75
0.90 0.85
01:00
Al-Ettifaq
[6]  
Al-Akhdoud
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
-0.5 2.75
0.98 1.00
01:00
Al-Nassr
[2]  
Al Hilal
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0.25 3.5
0.98 0.83
20:00
Kelantan United
[12]  
Sabah
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.82
0.75 3
0.97 0.97
22:59
Tarnby FF
Karlslunde IF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.25 3
0.83 0.80
23:30
Gorslev IF
Skjold
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.73
-0.75 2.75
0.90 -0.93
00:00
B 1909 Odense
Norresundby
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.98
0.25 3
-0.97 0.83
00:00
Slagelse BI
KFUM Roskilde
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-0.5 2.75
0.83 0.98
00:00
Valle Brooklyn
Herlev IF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
1 3.25
0.95 1.00
20:00
Dodoma Jiji FC
Simba Sports Club
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.85
1.25 2.25
-0.98 0.95
20:00
Uhamiaji FC
Mafunzo FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
-0.25 1.75
0.85 0.78
22:59
Istra 1961 Pula
[8]  
NK Varteks Varazdin
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
-0.25 2.25
-0.97 0.88
23:30
Luawa FC
Old Edwardians
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
0 1.75
0.85 0.78
21:00
Istanbulspor
[20]  
Sivasspor
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
0.25 2.75
0.93 0.88
00:00
Antalyaspor
[10]  
Adana Demirspor
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
-0.25 3.5
0.90 0.83
20:50
NK Dubrava Zagreb
[9]  
Bijelo Brdo
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
-0.25 2.25
0.90 0.78
23:30
Cukaricki Stankom
[6]  
Partizan Belgrade
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
0 3
0.83 0.80
23:30
Mladost Lucani
[7]  
Backa Topola
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
1 3
0.90 0.85
01:00
Botafogo RJ(W)
Kindermann (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-1.5 2.75
0.85 0.95
22:00
Dolny Kubin
[15]  
KFC Komarno
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Humenne
[5]  
Tatran Presov
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Artmedia Petrzalka
[2]  
MSK Zilina B
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Tatran LM
[9]  
Spisska Nova Ves
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.5 2.5
0.98 0.95
22:00
Povazska Bystrica
[4]  
TJ Spartak Myjava
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
MSK Puchov
[6]  
Slovan Bratislava B
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
STK Samorin
[11]  
OFK Malzenice
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Slavoj Trebisov
[13]  
Sokol Dolna Zdana
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Palermo
[6]  
Sampdoria
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
-0.25 2.25
0.88 0.83
01:45
Raith Rovers
[2]  
Partick Thistle
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
-0.5 2.75
0.85 0.83
22:00
AC Oulu
[11]  
IFK Mariehamn
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.5 2.5
1.00 0.85
22:00
HJK Helsinki
[2]  
Vaasa VPS
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
-0.5 2.5
0.93 0.98
22:59
SJK Seinajoen
[4]  
Inter Turku
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0 2.75
-0.95 0.95
00:00
Ilves Tampere
[6]  
FC Haka
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.95
-0.5 2.75
0.98 0.90
01:00
Partizani Tirana
[1]  
Skenderbeu Korca
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-0.75 2.75
1.00 0.90
23:10
SV Stripfing Weiden
[13]  
Grazer AK
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
0.75 2.75
0.93 1.00
23:10
SKU Amstetten
[16]  
FC Liefering
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0.75 3.5
0.95 0.80
23:10
FC Dornbirn 1913
[14]  
St.Polten
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
0 3
0.88 0.83
23:10
First Wien 1894
[6]  
Kapfenberg
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
-0.75 2.75
0.80 0.93
23:10
SV Horn
[8]  
Floridsdorfer AC
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
0.25 2.5
0.95 0.98
23:10
Lafnitz
[9]  
Trenkwalder Admira Wacker
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
0.5 2.75
0.98 0.88
23:10
Leoben
[3]  
SC Bregenz
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1.25 2.75
0.90 0.90
23:10
SV Ried
[2]  
Sturm Graz (Youth)
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-2.25 4
0.90 0.95
01:00
Millwall U21
[2]  
Birmingham U21
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-1 3.75
0.80 0.95
00:30
Panathinaikos
[GRE D1-3]  
Aris Thessaloniki
  [GRE D1-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
Wayside Celtic
Collinstown
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-1 3.75
-0.95 0.95
22:30
Jadran LP
Trnje
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
-0.25 2.5
0.88 1.00
00:00
Karlovac
NK Marsonia 1909
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.78
-2 2.75
0.83 -0.97
00:45
FC Famalicao
[8]  
Casa Pia AC
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.96 -0.97
-0.75 2.75
0.86 0.83
01:30
Argentino de Quilmes
[a-5]  
UAI Urquiza
  [a-18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
-0.75 2.25
-0.97 0.85
21:45
Lokomotiv Sofia
[14]  
Botev Vratsa
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-0.25 2
0.98 -0.95
00:15
FC Hebar Pazardzhik
[12]  
Beroe Stara Zagora
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-0.5 2
0.98 -0.95
22:00
Nations FC
[2]  
Accra Lions
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.75 1.75
0.85 0.90
21:10
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
0 3.25
0.80 0.95
01:30
Mirandes
[18]  
Elche
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
0.25 2.25
0.93 0.95
00:00
Aalborg
[1]  
Fredericia
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-1 3.25
0.85 -0.97
00:00
Kolding FC
[5]  
Hobro
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
-0.5 2.75
0.83 0.90
00:00
Vendsyssel
[3]  
Sonderjyske
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
0.75 3
0.93 0.95
22:30
Al-Wasl
[UAE LP-1]  
Al Nasr Dubai
  [UAE LP-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.75 3
0.90 0.90
22:59
AS Douanes Ouagadougou
Sally Tas
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-1.25 2
0.93 -0.97
20:00
CSKA Pamir Dushanbe
[2]  
Khujand
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 -0.95
-0.5 2.25
-0.97 0.75
20:00
Pandjsher Rumi
[12]  
Khosilot Parkhar
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FC Flora Tallinn (W)
Saku Sporting (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-2.75 4.25
0.93 0.83
01:00
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-0.5 2.75
0.93 0.90
01:00
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
1.25 3
0.95 0.90
01:00
Referencia SP Youth
Vital Ibiuna SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Marilia (Youth)
Tupa SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
-0.75 2.5
0.98 0.90
01:00
Mirassol FC Youth
Jose Bonifacio SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-1.25 3.25
1.00 1.00
01:00
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.75
-0.5 2.75
0.93 -0.95
01:00
Elosport SP Youth
Comercial Tiete SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.93
0.75 2.75
0.75 0.88
01:00
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-0.75 2.75
0.93 0.90
01:00
Fernando Boris U20
Tanabi SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Gremio Novorizontin (Youth)
Vocem SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-1.5 2.75
0.80 0.88
01:00
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.78
0.75 3.25
0.80 -0.97
01:00
Gremio Osasco Youth
Audax Sao Paulo Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
0.5 2.75
0.88 0.95
01:00
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
1 2.75
0.85 0.90
01:00
CA Taquaritinga SP U20
XV de Jau (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Aster Brasil Youth
Sao Caetano (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Guarulhos SP Youth
Portuguesa (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Pinda Ferrov SP Youth
Uniao Suzano Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
-0.5 3
0.95 -0.97
01:00
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.78
-1.25 3
0.88 -0.97
01:00
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-2 3.25
0.80 0.95
01:00
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.78
1 3
0.78 -0.97
01:00
Corinthians Paulista (Youth)
Agua Santa SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.75
-1.5 2.75
0.80 -0.95
01:00
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-2.25 3.75
0.80 0.98
01:00
Joseense SP Youth
Uniao Mogi Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Porto Ferreira SP Youth
Itapirense Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-1.5 2.75
0.80 1.00
01:00
Mauaense SP Youth
Maua SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Velo Clube Youth
Sao Carlos (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Presidente Prudente SP Youth
Gremio Prudente SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
SG Rot-Weiss Thalheim
1. FC Bitterfeld-Wolfen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.88
-0.25 3.5
0.73 0.93
00:00
BSV Halle-Ammendorf
VfB Ottersleben
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-1 3
1.00 -0.97
00:00
Waldgirmes II
FC Ederbergland
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.98
0.5 4
0.75 0.83
00:30
Wayne's
Reichenbach
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1.75 3
0.90 0.90
22:00
Babrungas
[4]  
Nevezis Kedainiai
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
0.5 2.75
0.95 0.85
22:59
FK Neptunas Klaipeda
[3]  
FK Tauras Taurage
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.5 2.5
0.95 1.00
22:55
Slutsksakhar Slutsk
[12]  
Dinamo Brest
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
BATE Borisov
[11]  
Slavia Mozyr
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
IFK Hassleholm
[SG-13]  
IF Lodde
  [SG-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-0.5 3
0.93 0.90
00:00
IFK Karlshamn
[SG-7]  
Karlskrona AIF
  [SG-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
0.75 3
0.83 0.85
00:00
Lindome GIF
[VG-5]  
Vastra Frolunda
  [VG-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
0.25 3
0.88 0.80
00:00
Herrestads AIF
[NG-3]  
Ahlafors IF
  [NG-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
0 2.75
1.00 -0.97
00:30
IK Kongahalla
[NG-1]  
Vanersborgs IF
  [NG-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
-1.25 3
0.78 0.85
00:30
Vanersborg FK
[NG-8]  
IFK Skovde FK
  [NG-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
0.5 3
0.95 1.00
01:00
FOC Farsta
[NS-7]  
IFK Osterakers Fk
  [NS-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0 3.25
1.00 0.95
22:59
ES Ben Aknoun
[15]  
Biskra
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
-0.75 2.25
1.00 0.93
22:59
CS Constantine
[3]  
CR Belouizdad
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-0.25 2
0.93 0.90
22:59
El Bayadh
[11]  
JS kabylie
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
-0.75 2
0.93 0.80
22:59
MC Oran
[14]  
ES Setif
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-1 2.25
0.88 0.88
22:59
JS Saoura
[8]  
Paradou AC
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-0.75 2
0.93 -0.97
22:59
Union Sportive Souf
[16]  
MC Magra
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
2 3
-0.97 0.90
22:59
ASO Chlef
[12]  
USM Khenchela
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-1 2.5
0.80 0.90
00:00
MC Alger
[1]  
USM Alger
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.95
-0.75 2.25
0.83 0.75
00:00
Rotenburger SV
VfV Borussia 06 Hildesheim
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
1 3.25
-0.95 0.95
01:30
Atletico Colegiales
[16]  
Deportivo Recoleta
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Qarabag
[1]  
Turan Tovuz
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-1.75 3.5
0.90 0.83
21:00
Estoril U23
[Por U23B-1]  
Torreense U23
  [Por U23A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.75
-0.75 2.75
1.00 -0.95
21:00
Braga U23
[Por U23A-5]  
Famalicao U23
  [Por U23A-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.25 2.5
0.90 1.00
00:00
Pacos de Ferreira
[5]  
CF Os Belenenses
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-0.75 2.75
0.93 0.93
00:00
SL Benfica B
[12]  
Porto B
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.97
-0.25 3
0.83 0.83
22:59
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
0 2.25
0.85 0.85
21:00
FK Orenburg Youth
[B-10]  
FK Rostov Youth
  [B-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FK Nizhny Novgorod Youth
[B-9]  
FC Terek Groznyi Youth
  [B-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
PFC Sochi Youth
[A-4]  
Spartak Moscow Youth
  [A-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
CSKA Moscow (R)
[B-2]  
Chertanovo Moscow Youth
  [B-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Dornbirner SV
[W-16]  
Kufstein
  [W-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FC Wolfurt
[W-14]  
RW Rankweil
  [W-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
SVG Reichenau
[W-3]  
Sc Rothis
  [W-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Allerheiligen
[C-13]  
Wolfsberger AC Amateure
  [C-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0.25 3.25
1.00 0.95
00:00
TUS Bad Gleichenberg
[C-16]  
Union Gurten
  [C-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
1.5 3.25
0.85 0.98
00:00
Deutschlandsberger SC
[C-9]  
ASK Voitsberg
  [C-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
LASK (Youth)
[C-5]  
SV Ried B
  [C-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-1 3.75
0.90 -0.97
00:00
SC Weiz
[C-8]  
Wallern
  [C-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Vocklamarkt
[C-12]  
ASK Klagenfurt
  [C-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
WSC Hertha Wels
[C-3]  
SC Gleisdorf
  [C-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Favoritner AC
[E-13]  
SV Leobendorf
  [E-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.5 2.75
1.00 1.00
00:30
Kremser
[E-4]  
Wiener Viktoria
  [E-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-0.5 2.75
0.95 0.93
00:30
SPG Motz/Silz
[W-6]  
Bischofshofen
  [W-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
SV Oberwart
[E-12]  
SC Mannsdorf
  [E-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.97
0.25 3.25
0.95 0.78
00:30
Team Wiener Linien
[E-10]  
Austria Wien (Youth)
  [E-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.25 2.75
0.85 0.88
01:00
Neusiedl
[E-11]  
Rapid Vienna (Youth)
  [E-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
1.5 3
0.90 1.00
01:00
Andelsbuch
[E-14]  
Ardagger
  [E-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.25 2.5
0.75 0.95
01:45
Drogheda United
[9]  
Galway United
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
0.25 2.25
0.83 0.88
01:45
Dundalk
[10]  
Shamrock Rovers
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.97
1 2.75
0.83 0.83
01:45
Shelbourne
[1]  
Waterford United
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.91
-0.5 2.25
-0.95 0.78
01:45
St. Patricks Athletic
[7]  
Derry City
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
0.25 2
-0.95 -0.91
01:45
Sligo Rovers
[8]  
Bohemians
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
0 2.25
0.85 0.85
20:00
S.S.D. Monza 1912 Youth
[P1-16]  
Lecce U20
  [P1-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.80
0 2.75
0.97 1.00
22:00
Fiorentina U20
[P1-14]  
Sampdoria Youth
  [P1-17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-0.75 2.75
0.93 1.00
01:45
Bray Wanderers
[5]  
Cork City
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
0.5 2.25
0.88 0.83
01:45
Cobh Ramblers
[7]  
Treaty United
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.25 2.5
0.98 0.88
01:45
UC Dublin
[2]  
Finn Harps
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.25 2.25
-0.95 0.93
01:45
Wexford (Youth)
[6]  
Kerry FC
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.83
-1 2.5
0.83 -0.97
20:00
Al Karkh
[16]  
Al-Naft
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.97
0 2
-0.98 0.82
22:15
Baghdad
[19]  
Naft Al Junoob
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.25 2
0.78 0.80
22:15
Arbil
[15]  
Al-Hudod
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Karbalaa
[14]  
Al Shorta
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
1 2.5
0.80 0.88
22:00
SAPA
HyPS Hyvinkaa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.78
1.25 3.5
0.78 -0.97
22:30
Aifk Turku
MaPS Masku
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-1.25 3
0.95 0.85
22:30
PIF Parainen
EuPa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-2 4
0.80 0.80
22:30
LAUTP
HAPK
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
1.25 3.5
0.85 1.00
22:30
RiPS
MPS Helsinki
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.75 3.75
1.00 1.00
22:30
KoPa
Edustus IPS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
2 4.5
0.95 0.95
22:59
Korsnas FF
VPS Vaasa-J
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
1.5 4
0.80 0.83
22:59
Saaripotku
FF Jaro II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
1.75 4
0.80 0.83
22:59
VG 62
MuSa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
1 3.5
0.80 0.98
22:59
Komeetat
Huima/Urho
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
-0.25 3
0.88 1.00
22:59
Kiisto Vaasa
KPV/Akatemia
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-2 3.5
0.95 1.00
23:15
Puiu
PKKU II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-1.75 3.5
1.00 -0.97
23:45
Kings
Yllatys
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.75 4
0.93 0.83
00:00
NOPS
PP-70
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-2.5 4
0.80 0.90
00:15
AFC Keltik
Zulimanit
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
1 3.5
0.93 -0.97
01:45
Linfield (W)
Lisburn (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-3.75 4.5
0.95 1.00
20:00
Hapoel Kiryat Shmona
[2]  
Maccabi Herzliya
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 1.00
-1.5 3
0.87 0.80
20:00
Hapoel Natzrat Illit
[5]  
Hapoel Umm Al Fahm
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-1.25 2.75
0.80 1.00
20:00
Hapoel Acre FC
[9]  
Hapoel Kfar Saba
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
0.5 2.5
0.85 0.93
20:00
Hapoel Rishon Lezion
[11]  
Hapoel Ramat Gan
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
0 2.25
0.75 0.90
20:00
Kafr Qasim
[10]  
Ihud Bnei Shefaram
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.77
-1.25 2.75
0.90 -0.98
20:00
Bnei Yehuda Tel Aviv
[1]  
Ironi Nir Ramat HaSharon
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.95
-3.5 4.25
0.92 0.85
20:00
Sectzya Nes Ziona
[13]  
Hapoel Afula
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 1.00
0 2.5
-0.95 0.80
20:00
Ironi Tiberias
[3]  
Maccabi Kabilio Jaffa
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-1.5 3
0.80 0.90
22:30
Deportivo Municipal (W)
Ayacucho W
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-1.5 3.25
0.83 1.00
20:00
Al-Hikma
[9]  
Tadamon Sour
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.95
-0.75 2.25
0.82 0.85
20:00
Shabab Sahel
[7]  
Trables Sports Club
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.85
0.25 2.25
-0.98 0.95
00:00
AB Copenhagen
[A-6]  
Nykobing FC
  [A-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
-0.75 3
0.95 0.98
22:00
Harju JK Laagri
[1]  
Tallinna FC Levadia B
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-0.75 3
0.93 0.98
22:59
PK-35 Vantaa (W)
[8]  
HJK Helsinki (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
2 3
0.83 0.95
23:30
Te Cu Kukuh Atta Seip
[B-9]  
FC Memmingen
  [B-18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
1 3.25
0.95 0.83
00:30
SC Spelle-Venhaus
[N-18]  
Hamburger SV (Youth)
  [N-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
1.5 3.75
0.93 0.98
20:00
FK Do stlik Tashkent
[A-8]  
Aral Nukus
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Xorazm Urganch
[A-5]  
FK Olympic Tashkent B
  [A-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.5 3.25
0.90 1.00
00:00
FC Botosani
[16]  
CS Mioveni
  [ROM D2-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-1 2.25
0.90 0.95
01:30
Racing Genk (W)
[5]  
Oud Heverlee Leuven (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
1.5 3.25
0.83 0.98
01:30
KAA Gent Ladies (W)
[6]  
Standard Liege (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.88
1.5 3.25
0.73 0.93
01:00
SC Cham II
Zug 94
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
0.75 3
0.85 0.90
22:30
Jyvaskyla JK
[D-5]  
Atlantis
  [D-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
0.25 3
0.95 0.88
22:59
PPJ Akatemia
[A-10]  
Futura Porvoo
  [A-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-1.75 4
0.95 0.90
22:59
P-Iirot
[B-3]  
EBK
  [B-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-1 3.25
0.93 0.95
22:59
NJS
[A-5]  
JaPS B
  [A-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-1 3
0.80 0.83
01:45
SP La Fiorita
[2]  
SP Cosmos
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-0.25 2.25
0.80 1.00
22:00
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
0.25 2.75
1.00 0.85
23:30
Polonia Lidzbark
Granica Ketrzyn
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.93
-2.25 3.5
0.93 0.88
00:00
KS Wiazownica
Garbarnia Krakow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
Sint-Truidense
[9]  
Oud Heverlee
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
-0.25 3
0.88 0.93
00:00
FK Chomutov
SK Hrebec
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-1.75 3.25
0.95 1.00
01:15
Dep.San Martin
Deportivo Municipal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.95
0 2.25
0.80 0.75
22:59
Stal Mielec
[11]  
Pogon Szczecin
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
0.75 3
0.93 0.88
01:30
Gornik Zabrze
[6]  
Puszcza Niepolomice
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-0.75 2.75
0.88 0.98
22:00
FK Orsha
[13]  
Ostrowitz
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Diosgyor VTK U19
[4]  
Tarpa SC U19
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.78
-2 2.75
0.80 -0.97
21:00
Slovakia (W) U16
Serbia (W) U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
El Salvador U16
Guatemala U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Panama U16
Puerto RicoU16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
-1.5 3.5
1.00 0.83
00:00
Altona 93
FC Suderelbe
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-1.5 4
0.85 0.85
00:00
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-1 4.25
0.83 0.90
00:00
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
-1.5 4.25
0.88 0.85
00:00
Lichtenberg 47
Mahdov FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-1.75 3.25
0.80 1.00
00:00
Niendorfer TSV
USC Paloma
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.80
-1 3.75
-0.95 1.00
00:00
Bonn Endenich 08
Bonner sc
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
1.5 3.5
0.95 0.80
00:00
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
0.75 3.5
0.93 0.93
00:00
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:15
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.75 3.25
0.85 0.88
00:30
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
1.5 3.5
1.00 0.85
00:30
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
1.75 3.5
0.88 1.00
00:30
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
0.25 3
0.88 0.88
00:30
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
-1.25 3.5
0.88 0.85
21:00
Radunia Stezyca
[7]  
Stal Stalowa Wola
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
0.5 2.75
0.95 0.83
01:30
GKS Jastrzebie
[14]  
Wisla Pulawy
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
0 3
1.00 0.80
22:30
AS GNN
Urana
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
-1 2
0.83 0.78
22:00
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.73
-0.5 2.75
0.80 -0.93
01:00
Roda JC
[3]  
NAC Breda
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
-0.75 3
0.83 0.98
01:30
Mezokovesd Zsory
[12]  
MTK Hungaria
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.97
0.25 3.25
0.83 0.83
00:00
Gefle IF
[12]  
GIF Sundsvall
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-0.25 2.5
0.88 0.90
00:00
Trelleborgs FF
[9]  
Helsingborg
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0 2.25
0.90 -0.95
00:00
Utsiktens BK
[4]  
Osters IF
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
0.25 2.5
0.93 1.00
01:45
Grenoble
[10]  
Amiens
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0 2.5
-0.95 1.00
01:45
Guingamp
[8]  
Stade Lavallois MFC
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-0.75 2.5
0.85 1.00
01:45
Quevilly
[19]  
Saint Etienne
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
1.25 3.25
-0.95 0.85
01:45
Rodez Aveyron
[5]  
Ajaccio
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.98
-1.25 2.75
0.80 0.88
01:45
Troyes
[17]  
FC Annecy
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
0 3
0.83 0.98
01:45
Angers
[2]  
USL Dunkerque
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-1.25 3
0.83 0.85
01:45
AJ Auxerre
[1]  
Concarneau
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-1.5 3.25
0.98 -0.97
01:45
Bastia
[12]  
Paris FC
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
0.5 2.5
0.83 0.98
01:45
Bordeaux
[13]  
Pau FC
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.97
-0.75 3.5
0.98 0.83
01:45
Caen
[6]  
Valenciennes
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
-1.5 3
0.93 1.00
23:30
ASC Tevragh Zeine
Kaedi FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 1.00
-0.75 2.5
-0.95 0.80
00:30
ASC Gendrim
AS Garde Nationale
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.25 2
0.98 0.80
01:30
Gimnasia yTiro
[10]  
Temperley
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.5 1.75
0.88 0.95
22:59
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
1.5 3.25
0.88 0.93
22:59
Innsbrucker AC
SC Kundl
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
-0.75 3.25
0.93 0.80
22:59
Atus Velden
ATUS Ferach
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.78
-1.25 3
0.88 -0.97
22:59
USC Eugendorf
SV Seekirchen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
2 3.5
0.80 0.90
23:30
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
0 3
0.98 0.88
00:00
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
0 3
0.90 -0.97
00:00
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.75
0 2.75
0.95 -0.95
00:00
SV Wildon
FC Schladming
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.75 3.25
0.83 0.90
00:00
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.78
0.5 3
0.88 -0.97
00:00
UFC Fehring
SV Lebring
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
-0.25 3.25
0.98 0.85
00:30
Worgl Obi SV
SV Telfs
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
1 3.75
0.85 0.90
22:00
Zlinsko
[M-2]  
Uhersky Brod
  [M-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Blansko
[M-11]  
Trinec
  [M-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Taborsko Akademie
[A-7]  
Slavia Prague B
  [A-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
TJ Start Brno
[M-13]  
Hodonin Sardice
  [M-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FC Pisek
[A-14]  
Sokol Hostoun
  [A-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Hlucin
[M-7]  
MFK Karvina B
  [M-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Arsenal Ceska Lipa
[B-11]  
Mlada Boleslav B
  [B-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-0.25 2.5
0.80 0.85
22:59
Usti nad Labem
[B-3]  
FK Kolin
  [B-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Hranice KUNZ
[M-16]  
Frydlant
  [M-17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.25 3
0.95 0.83
00:00
FBK Karlstad
[N-13]  
Hammarby TFF
  [N-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
0.75 3
0.85 0.90
00:00
FC Rosengard
[S-5]  
BK Olympic
  [S-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.83
-0.75 2.75
-0.97 0.98
23:10
Al-Jahra
[10]  
Khaitan
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:10
Al-Shabab(KUW)
[8]  
Kazma
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.78
0.25 2.75
0.85 -0.97
01:15
Bellinzona
[7]  
FC Sion
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.97
1.5 3
0.95 0.78
01:15
Schaffhausen
[9]  
Baden
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1.25 3
0.90 0.90
01:15
Thun
[2]  
Vaduz
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1.25 3.25
0.83 0.95
01:15
Neuchatel Xamax
[4]  
Stade Nyonnais
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.25 3.25
1.00 0.88
01:15
Aarau
[5]  
FC Wil 1900
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
0 3
0.83 0.93
22:59
Paris FC (W)
[3]  
Reims (W)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-1.5 3.25
0.88 0.88
22:59
FC Chotikov
SK Rapid Plzen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-0.25 3
0.88 0.90
22:59
Bystrice Nad Pernste
Nova Ves NMM
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
-0.5 3
0.75 0.85
20:30
REC U20
Rio Branco FC U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.80
-0.5 3
-0.97 1.00
01:00
Camacariense U20
SSA FC U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-1 2.75
0.95 0.95
01:00
7 de Abril U20
Serra Macaense U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
1.75 2.75
0.95 1.00
01:30
Guanabara City U20
Atletico Goianiense U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.75
1 2.75
0.83 -0.95
01:30
Aparecidense U20
Trindade AC Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 1.00
0.25 2.5
-0.97 0.80
01:45
Independente Futebol Sao Joseense U20
Atletico Paranaense (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
1.5 3.5
0.85 0.95
21:00
Saxan Ceadir Lunga
[B-1]  
Iskra Stal Ribnita
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Victoria Bardar
[A-1]  
Gagauziya
  [B-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Znicz Pruszkow
[12]  
Wisla Plock
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
0.5 2.5
1.00 0.93
01:30
Resovia Rzeszow
[16]  
Motor Lublin
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.90
0.25 2.5
0.78 0.95
23:30
Brondby IF (W)
[DEN WD1-1]  
AGF Kvindefodbold APS (W)
  [DEN WD1-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-1.25 2.75
0.85 0.90
01:45
Malahide United
Crumlin United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
-0.5 3
0.75 -0.97
22:59
DFK Dainava Alytus
[6]  
Suduva
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
0 1.75
0.90 0.83
00:30
PPJ II U20
HPS/FC POHU YJ U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.98
-1.5 4
-0.95 0.83
20:30
E.Gawafel.S.Gafsa
[TUN D1A-6]  
Stade tunisien
  [TUN D1A-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.95
1 2.25
0.90 0.75
20:30
CS Korba
[TTLdA-5]  
Club Africain
  [TUN D1A-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
1 2
0.75 0.80
20:30
Oceano Kerkennah
[TTLdB-10]  
A.S.Marsa
  [TUN D1B-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
San Lorenzo (W)
Newells Old Boys (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-0.5 2.25
1.00 0.98
01:00
Banfield (W)
Social Atletico Television (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
0 2.25
0.95 1.00
20:00
Uganda U17 (W)
Zambia U17(W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Algeria (W) U17
Morocco (W) football U17
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
1 3.25
0.83 0.95
01:30
Spartans
[SCO L2-3]  
Dumbarton
  [SCO L2-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-0.25 2.75
0.80 0.80

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
18:00 FT
Hong Linh Ha Tinh
[11]  
3
Ho Chi Minh
3
  [9]
0 - 1
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.25  
0.90  
18:00 FT
Becamex Binh Duong
[4]  
1
Cong An Ha Noi
1
  [2]
1 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
17:30 FT
Logan Lightning (W)
1
Gold Coast Knights (W)
1 - 4
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
2  
1.00  
18:00 FT
Pecsi MFC U19
4
1
Kecskemeti TE U19
1
4
1 - 1
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
1.00  
17:00 FT
Modbury Jets
[1]  
3
Campbelltown City SC
  [4]
0 - 1
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0  
1.00  
17:00 FT
Para Hills Knlghts SC
[8]  
3
Adelaide Panthers
1
  [12]
2 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.25  
1.00  
16:30 FT
Sydney FC (Youth)
[15]  
3
Sydney Olympic
1
  [9]
1 - 0
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
1.5  
0.98  
17:00 FT
Central Coast Mariners (Youth)
[16]  
3
Rockdale City Suns
2
  [2]
1 - 0
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
1.75  
0.80  
15:00 FT
Nepean FC U20
1
Rydalmere Lions FCU20
1
2 - 1
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
2  
-0.95  
15:00 FT
Central Coast U20
Rockdale City Suns U20
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Bentleigh greens
[5]  
1
Langwarrin
2
  [6]
0 - 1
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.5  
0.98  
17:30 FT
Preston Lions
[2]  
1
FC Bulleen Lions
  [7]
1 - 1
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.75  
0.83  
16:00 FT
Mathare United
2
Kibera Black Stars
4
2 - 0
0 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-1 2.25
0.90 0.95
17:30 FT
Brisbane Knights
[2]  
1
North Brisbane
1
  [10]
3 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-2  
-0.95  
17:30 FT
Western Spirit
[11]  
1
Centenary Stormers
1
  [6]
0 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
2  
0.90  
18:00 FT
Perth SC
[10]  
2
Bayswater City
  [5]
1 - 0
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
17:00 FT
Nepean Football Club
[16]  
3
Rydalmere Lions FC
4
  [13]
1 - 0
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0.25  
0.80  
16:00 FT
Ha Noi (W)
[2]  
Ho Chi Minh City B (W)
  [6]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Than KSVN (W)
[5]  
TNG Thai Nguyen (W)
1
  [3]
0 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0  
1.00  
15:50 FT
Togo U17
[B2]  
Niger U17
  [B4]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
MC Oran U21
ES Setif U21
0 - 1
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.5  
0.90  
17:00 FT
Fakel Youth
[B-8]  
1
1
Zenit St.Petersburg Youth
  [B-1]
0 - 1
1 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Strogino Youth
[A-9]  
5
Lokomotiv Moscow Youth
  [A-2]
1 - 3
6 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Krylya Sovetov Samara Youth
[A-8]  
Baltika Kaliningrad Youth
1
  [A-7]
2 - 3
9 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Kairat Almaty II
[7]  
Tarlan
  [14]
3 - 0
8 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Collingwood
Eltham Redbacks
3
0 - 0
6 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
2.25  
0.98  
15:40 FT
Salisbury Inter (W)
Metropolis United (W)
1
0 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
0.90  
17:00 FT
Sturt Lions (W)
West Adelaide (W)
0 - 3
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
2.5  
0.90  
17:45 FT
Adelaide City (W)
1
Adelaide Comets (W)
0 - 2
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
2  
0.80  
17:50 FT
Adelaide University (W)
2
FFSA NTC Girls (W)
1
1 - 1
7 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00 FT
Juan Pablo II College
Union Huaral
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Real Pharma Ovidiopol
Niva Vinica
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Finland (W) U16
Italy (W) U16
1 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Muscelul Campulung
1
FC Pucioasa
2
2 - 1
10 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.25  
0.83  
15:15 FT
Moreland City U23
[9]  
1
1
Green Gully U23
1
  [1]
1 - 1
9 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
2  
0.85  
17:30 FT
Eltham Redbacks (W)
Keilor Park (W)
0 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:20 FT
Zinc Football Academy
Jaipur Elite
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
15:30 FT
Flinders United Reserves (W)
1
West Torrens Birkalla Reserves (W)
0 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
3  
0.95  
15:30 FT
Adelaide City Reserves (W)
Adelaide Comets Reserve (W)
1
0 - 2
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
1.25  
0.88  
17:50 FT
Salisbury Inter Reserves (W)
Metro United FC Reserves (W)
0 - 2
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
2.5  
0.95  
17:20 FT
CVR Blida (W)
AS Oran Centre (W)
2
0 - 5
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.5  
0.95  
16:30 FT
Tuggeranong Utd(W)
1
Gungahlin United(W)
0 - 2
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
5.5  
0.80  
16:30 FT
Melbourne Knights
[9]  
South Melbourne
  [1]
0 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
1  
0.95  
16:45 FT
Dandenong City SC
[7]  
3
Avondale FC
4
  [3]
0 - 0
10 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
1.25  
0.90  
17:30 FT
Moreland City
[14]  
2
Green Gully Cavaliers
2
  [10]
1 - 1
9 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.75  
0.98  
17:00 FT
Mohammedan Dhaka
[2]  
2
Rahmatganj MFS
3
  [9]
2 - 2
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-2.25  
-0.95  
17:00 FT
Sheikh Russel KC
[8]  
1
Chittagong Abahani
2
  [5]
0 - 1
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.5  
0.93  
17:00 FT
Abahani Limited
[3]  
3
Brothers Union
1
1
  [10]
1 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-3.25  
-0.95  
15:15 FT
Preston Lions (W)
[1]  
1
FC Bulleen Lions (W)
  [2]
0 - 1
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0  
0.95  
16:30 FT
Box Hill (W)
[7]  
1
South Melbourne (W)
  [4]
0 - 3
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.5  
0.95  
15:15 FT
Bentleigh Greens U23
2
Langwarrin U23
1
3
0 - 0
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2  
0.90  
17:00 FT
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
2
2 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-2  
0.85  
16:00 FT
Hainan Star
[CHA D2S-10]  
2
Jiangxi Liansheng FC
  [CHA D1-16]
1 - 2
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.5  
0.85  
18:00 FT
Dalian Kun City
[CHA D2N-3]  
1
Yunnan Yukun
1
  [CHA D1-1]
0 - 0
7 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
1  
1.00  

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Fiorentina
[8]  
Napoli
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.97
-0.25 2.75
0.88 0.93
22:00
Dhamk
[10]  
Al-Feiha
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.5 2.75
0.90 0.85
01:00
Al-Ettifaq
[6]  
Al-Akhdoud
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
-0.5 2.75
0.98 1.00
01:00
Al-Nassr
[2]  
Al Hilal
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0.25 3.5
0.98 0.83
90+
Zhejiang Greentown
[6]  
3
Nantong Zhiyun
1
  [12]
3 - 1
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.60 -0.31
0 6.5
-0.71 0.22
59
Cangzhou Mighty Lions
[8]  
1
Tianjin Tigers
1
  [7]
0 - 1
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.89 0.80
0 4
0.75 -0.95
53
Henan Football Club
[11]  
Wuhan Three Towns
2
  [9]
1 - 2
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.25 4.25
-0.95 -0.95
55
Meizhou Hakka
[14]  
1
Chengdu Rongcheng FC
1
  [5]
0 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.72
-0.5 3
0.87 -0.87
HT
Changchun Yatai
[15]  
Beijing Guoan
  [3]
1 - 1
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.25 3.25
0.95 -0.95
HT
BEC Tero Sasana
[16]  
1
Bangkok United FC
1
  [2]
1 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.98
1 3
0.75 0.77
18:00 FT
Hong Linh Ha Tinh
[11]  
3
Ho Chi Minh
3
  [9]
0 - 1
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.25  
0.90  
18:00 FT
Becamex Binh Duong
[4]  
1
Cong An Ha Noi
1
  [2]
1 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
90+
Thanh Hoa
[5]  
3
Quang Nam
  [8]
1 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.75  
0.95  
43
Hanoi FC
[7]  
1
Hoang Anh Gia Lai
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.85
-0.75 2.5
0.77 0.95
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.