Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
25
Mlandege FC
Ngome FC
1
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 -0.95
-0.5 2.5
0.92 0.75
79
Madura United
[4]  
1
Borneo FC
1
  [1]
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0  
0.80  
39
Kutahyaspor
[C-6]  
Erbaaspor S
1
  [C-2]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.82
0.25 2.25
-0.95 0.97
39
Musspor
[D-3]  
Sebat Genclikspor
  [D-2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
40
Efeler 09
[B-5]  
Elazigspor
1
  [B-2]
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
0.25 1.25
-0.95 0.90
37
VTM FC
Gaborone United
0 - 0
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
0.25 1.5
0.95 0.95
40
FK Astrakhan
[S-2]  
Legion Dynamo
  [S-3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
81
Sofapaka FC
Posta Rangers
2 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
45+
KCB SC
Gor Mahia
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0.25 1.75
0.90 0.85
83
AFC Leopards
Kenya Police FC
0 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
79
Muranga Seal
1
Kariobangi Sharks
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
80
Nairobi Star City
Tusker
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
74
Shabana FC
FC Talanta
2
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.60 -0.93
0 2.5
-0.77 0.72
81
Muhoroni Youth
Bandari
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
35
OFI FC (W)
PAOK Saloniki (W)
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.80
1.25 2
0.82 1.00
81
FC Kobenhavn U19
[2]  
1
Randers Freja U19
1
  [6]
2 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
-0.25 5.5
0.87 0.95
21
Saipa
[5]  
Shahr Raz FC
  [13]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.80
-0.25 1.5
0.82 1.00
40
FC Khatlon
[11]  
1
Ravshan Kulob
  [6]
0 - 0
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.75 1.5
0.90 1.00
39
Regar-TadAZ Tursunzoda
[3]  
FC Istiklol Dushanbe
  [2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
81
Anagennisi Perivoliou
2
Pas Aneza
1
3 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.77 -0.74
-0.25 5.5
0.60 0.57
38
AFC Progresul 1944 Spartac U19
Dinamo Bucharest U19
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.87
0 3.25
0.92 0.92
77
SK Kladno U19
SK Petrin Plzen U19
2 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
0 3.5
0.95 1.00
HT
Aragvi Dusheti
[7]  
Spaeri FC
  [9]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.25 2.5
0.90 0.80
47
Gareji Sagarejo
[4]  
2
WIT Georgia Tbilisi
  [5]
0 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.82
-0.5 1.5
0.85 0.97
51
Kolkheti 1913 Poti
[10]  
2
Shturmi
  [6]
1 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0.25  
-0.95  
HT
FC Metalurgi Rustavi
[1]  
FC Sioni Bolnisi
2
  [2]
2 - 1
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.77
0 4.25
0.77 -0.98
38
SCP RuzomberokU19
1
Slovan Bratislava U19
0 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.92
0 2.75
0.97 0.87
51
Sai Kung
[12]  
2
South China AA
  [4]
1 - 1
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
0.5 3.75
0.80 1.00
41
Kowloon City
[1]  
1
Citizen
1
  [6]
0 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 1.00
-0.75 3.25
0.82 0.80
9
Spain (W) U17
France (W) U17
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
38
Al Bourj
[3]  
Al-Safa
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.85
0 2.5
0.82 0.95
40
Al Wathba SC U23
1
Al Futowa U23
1
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.80
-0.5 2.75
0.92 1.00
41
Al Ittihad Aleppo U23
Al Horiyah U23
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.85
-0.75 3
0.97 0.95
39
Jaish Damascus U23
Wahda Damascus U23
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.75
-0.25 1.75
0.97 -0.95
41
Al-Taliya U23
Al-Karamah U23
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.82
0 1.5
0.77 0.97
81
Olimpia Cluj (W)
Vasas Odorhei (W)
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
36
Kwai Tsing District FA
[8]  
Wing Go FC
  [7]
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.77
-0.25 1.75
0.72 -0.98
33
Kabwe Warriors
1
Red Arrows
1
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.90
-0.25 2.25
0.72 0.90
37
Prison Leopards FC
NAPSA Stars
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.87 0.72
-0.25 1
0.67 -0.93
36
Nkwazi
1
Mufulira Wanderers
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
-0.5 2.25
0.87 0.95
39
ZESCO United Ndola
MUZA FC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
51
Nasaf Qarshi B
Jizak
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
39
FC Ufa
[2]  
FC Murom
  [4]
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
38
Irtysh 1946 Omsk
[7]  
Tekstilshchik Ivanovo
  [6]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
7
Chelyabinsk
[4]  
Sibir-M Novosibirsk
  [1]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
37
Anagenisi Karditsa
[N-8]  
Aiolikos
  [N-11]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
35
Kambaniakos
[N-10]  
3
Kozani F.S.
2
  [N-9]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.97
0 1.25
0.95 0.82
39
Chania Kissamikos
[S-2]  
Ilioupoli
  [S-5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
38
AEL Larisa
[N-2]  
Makedonikos
  [N-5]
0 - 0
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
39
Kalamata AO
[S-3]  
Ionikos
  [S-4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Difai Agsu FK
FK MOIK Baku
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
40
Karvan Evlakh
E Nel G Tick
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
39
Zaqatala FK
Irəvan FK
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
39
El Daklyeh
[18]  
El Gounah
  [10]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.67 -0.98
0.25 1.25
-0.87 0.77
38
Gaddafi FC
Express FC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Brighton Hove Albion
[10]  
Chelsea
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.99
0.5 3.5
-0.97 0.91
02:00
Manchester United
[8]  
Newcastle United
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 0.95
0.25 3.5
-0.92 0.95
00:30
Rayo Vallecano
[16]  
Granada CF
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.87
-1 2.25
0.91 -0.97
00:30
Sevilla
[12]  
Cadiz
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.94
-0.25 2.5
-0.91 0.84
02:00
Nice
[5]  
Paris Saint Germain (PSG)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.98
-0.25 3
-0.99 0.92
02:00
Reims
[11]  
Marseille
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.93
0.5 3
0.98 0.82
23:30
RS Tallinding
Red Hawks FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 -0.91
0 2
0.88 0.70
21:00
Flamurtari
Apolonia Fier
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.25 2
0.90 0.98
23:30
Mighty Blackpool
Bo Rangers
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.97
0.75 2
0.98 0.78
02:00
Porto Velho
Vilhena RO
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Yeni Orduspor
[A-4]  
Aliaga FUTBOL AS
  [A-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
0 2.5
0.80 0.80
02:05
Hamilton Academical
[SCO L1-2]  
Inverness
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.97
-0.25 2.25
0.95 0.78
22:59
Ludogorets Razgrad
[BUL D1-1]  
Botev Plovdiv
  [BUL D1-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-1 2.75
0.88 0.88
01:15
Tottenham Hotspur (W)
[6]  
Chelsea FC (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
1.75 3.5
0.88 0.85
21:00
Dinamo Makhachkala B
[S-17]  
Druzhba Maykop
  [S-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
KA Akureyri
[ICE PR-11]  
Vestri
  [ICE PR-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-1 3
0.83 0.85
01:00
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
-0.25 2.25
0.88 1.00
22:00
Drina Zvornik
FK Sloboda Mrkonjic Grad
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
-1.75 2.75
-0.97 0.90
22:00
FK Modrica
BSK Banja Luka
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
-1.5 2.75
0.93 0.93
22:00
Slavija Sarajevo
Famos Vojkovici
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FK Kozara Gradiska
Laktasi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.5 3
0.83 0.80
22:00
Ljubic Prnjavor
Radnik Bijeljina
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-1.25 2.75
0.95 1.00
22:00
Rudar Prijedor
FK Omarska
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Romanija Pale
Sutjeska Foca
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FK Borac Kozarska
Leotar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:45
NK Maksimir
NK Dinamo Odranski Obrez
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
-1 3.25
0.85 0.98
21:30
FK Valmiera
[4]  
FK Auda Riga
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.25 2.25
0.93 0.95
22:30
Jelgava
[10]  
Rigas Futbola skola
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
1.75 3.25
0.90 0.90
21:00
Oman Club
[4]  
Al-Nahda Muscat
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
0.5 2.25
0.80 0.85
22:00
Ghana Dream FC
[17]  
Bechem United
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.70
-1.25 2.25
1.00 -0.91
21:10
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-1.25 3.25
0.98 0.95
21:10
Hatta Dubai U21
Al-Sharjah U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
0.75 3.5
0.93 0.95
21:10
Al Bataeh U21
Baniyas SC U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
0 3.25
0.98 0.90
21:00
Bnei Sakhnin U19
Hapoel Nir Ramat Hasharon U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-1 2.5
0.80 0.90
22:00
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.25 2.5
0.90 1.00
00:00
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Maccabi Netanya U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0 2.5
0.90 0.95
22:00
Abia Warriors
[14]  
Rivers United
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.75 2
0.95 0.95
21:00
ZFK Kamenica Sasa (W)
Zfk Ljuboten (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
0 3.75
0.85 0.95
00:00
Moadon Sport Tira
[N-2]  
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
  [N-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.5 2.75
0.95 1.00
00:30
Maccabi Ata Bialik
[N-3]  
Kiryat Yam SC
  [N-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.83
0 2.5
0.78 0.98
21:00
Urartu II
[6]  
Gandzasar Kapan
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
JK Tallinna Kalev (W)
JK Tabasalu (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
0.75 3.25
0.98 0.88
02:15
KA Asvellir
Skallagrimur
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
-1.25 4
0.98 0.93
21:00
APO Keratsini
Thiva
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.75
-0.25 2.5
0.70 -0.95
23:30
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-1.25 3
0.93 -0.97
00:30
FC Muhlhausen 1927
FC Zuzenhausen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
-0.25 3
0.75 1.00
22:59
FC Telavi
[9]  
FC Kolkheti Poti
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
-0.25 2
0.88 0.98
00:00
Torpedo Kutaisi
[4]  
Dinamo Batumi
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.88
0 2.25
0.75 0.93
22:00
Al-Ahly
[11]  
AL Salt
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.75
0 2
-0.91 -0.95
22:00
Sahab SC
[9]  
Al Faisaly
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
1.75 2.5
0.98 1.00
00:45
Maan
[7]  
Al Wihdat Amman
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
0.5 2.25
1.00 0.88
23:15
Klofta U19
Ullensaker U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
0.75 4
0.85 0.95
01:00
Nanset U19
Orn Horten U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
1.5 4.25
0.83 0.85
01:00
FF Lillehammer U19
Oppsal U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.75 4
1.00 0.88
01:15
Ullern 2 U19
Moss U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.25 3.5
0.78 1.00
01:15
KFUM U19
Kongsvinger U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.25 3.25
0.78 1.00
01:30
Tiller IL U19
Charlottenlund U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.5 4.25
0.83 0.80
00:00
Elfsborg
[11]  
AIK Solna
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.89 0.93
-0.25 2.5
-0.99 0.93
00:00
Halmstads
[8]  
Hacken
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
0.75 3
0.95 0.83
00:00
Mjallby AIF
[5]  
Hammarby
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.25 2.5
1.00 0.85
00:00
Vasteras SK FK
[16]  
IFK Varnamo
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 -0.97
-0.5 2.75
-0.97 0.83
22:00
Lokomotiv Tbilisi
[8]  
Dinamo Tbilisi II
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
0 2.75
0.78 1.00
01:00
Fortaleza U20 (W)
Botafogo RJ U20 (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
1.5 3.75
0.75 0.90
01:00
Atletico Mineiro U20 (W)
Corinthians U20 (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
0.25 2.75
0.80 0.93
22:59
GhanaU17
Ivory Coast U17
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Ajax (W)
PSV Eindhoven (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-1 3
0.80 0.88
00:30
FC Twente Enschede (W)
Fortuna Sittard (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-1 3
0.95 0.95
02:00
Atalanta
[ITA D1-5]  
Juventus
  [ITA D1-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
0 2
-0.88 1.00
22:59
EIF Academy
NuPS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
-0.5 3.25
0.98 0.83
22:59
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-1.25 3.75
0.90 0.85
23:30
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
0 3.75
0.78 0.80
00:00
GrIFK Reservi
LJS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-3 4.25
0.88 0.83
23:30
Monchengladbach U19
[W-2]  
Hoffenheim U19
  [S-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
0.5 3
0.85 0.85
22:55
Al Safa(KSA)
[11]  
Al-Jabalain
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
0 2.5
0.88 0.93
23:20
Al Qaisoma
[17]  
Ohod Medina
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
0 2.75
0.78 0.83
00:50
Al-Ameade
[10]  
Al-Adalh
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
0.75 2.5
-0.97 0.85
23:30
England (W) U17
Poland (W) U17
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Kilmarnock
[4]  
Celtic FC
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
1.5 3.5
0.95 0.83
01:45
Aberdeen
[9]  
Livingston
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-1.25 3
0.88 0.88
01:45
Hibernian
[7]  
Motherwell
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
-0.5 3
0.88 0.93
01:45
Saint Johnstone
[10]  
Ross County
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.97
-0.25 2.25
0.80 0.83
01:45
Saint Mirren
[5]  
Heart of Midlothian
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
0 2.5
0.98 1.00
01:00
Gimnasia Mendoza
[ARG D2-26]  
Atletico Mitre de Santiago del Estero
  [ARG D2-30]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-0.25 1.75
0.83 1.00
22:30
Greuther Furth (Youth)
[B-8]  
FV Illertissen
  [B-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.97
0.25 3.25
-0.97 0.83
22:30
Brinje Grosuplje U19
FC Koper U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
0.25 3
0.83 0.95
23:30
Djoliba
USC Kita
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.90
-1.75 2.25
0.73 0.90
21:00
Athletic Carpi
US Pianese
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.25 2.5
0.90 0.90
21:00
Team Altamura
Trapani
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
1 2.5
0.83 0.93
21:00
Clodiense
ASD Alcione
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.25 2.25
0.93 0.83
02:00
Belfast Celtic (W)
Sion Swifts (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
2.75 4.5
1.00 1.00
22:30
Nacional U19
Alcanenense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-1.25 2.75
0.95 0.93
00:30
Paksi SE Honlapja
[HUN D1-2]  
Ferencvarosi TC
  [HUN D1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
1.25 2.75
1.00 1.00
01:00
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-2 3.5
0.90 1.00
01:00
America MG (Youth)
Santos (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
0.25 3
0.75 1.00
01:00
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-0.25 2.5
0.85 1.00
01:30
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.98
-0.25 2.75
0.70 0.83
21:00
Podhale Nowy Targ
KS Wieczysta Krakow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Rakow Czestochowa 2
Gornik Polkowice
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
-0.25 3
0.83 0.78
21:00
Wikielec
Olimpia Zambrow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-0.75 2.75
0.80 0.98
22:00
Elana Torun
Cartusia
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
-1 2.5
0.78 0.85
22:00
Carina Gubin
LKS Goczalkowice Zdroj
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.83
0.25 2.75
-0.97 0.98
22:00
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Gawin Sleza Wroclaw
LZS Starowice Dolne
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.83
-0.75 3
-0.97 0.98
22:00
Unia Solec Kujawski
Unia Swarzedz
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Swidniczanka Swidnik
Wisloka Debica
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-0.25 2.75
0.93 0.98
22:00
KS Polonia Sroda Wlkp
Stargard Szczecinski
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
0.25 3.5
0.88 0.95
22:00
Karpaty Krosno
Podlasie Biala Podlaska
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.78
1 3
0.98 -0.97
22:00
Star Starachowice
Orleta Radzyn Podlaski
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
-1 2.75
0.98 1.00
22:00
Sokol Kleczew
Flota Swinoujscie
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Lechia Zielona Gora
Gwarek Tarnowskie Gory
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-0.5 3
0.80 0.85
22:00
MKS Notec Czarnkow
KP Starogard Gdanski
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Sokol Sieniawa
Chelmianka Chelm
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Siarka Tarnobrzeg
Unia Tarnow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Czarni Polaniec
KSZO Ostrowiec
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Wislanie Jaskowice
KS Wiazownica
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
GKP Gorzow
Gornik II Zabrze
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0 3.25
0.90 0.95
22:00
Garbarnia Krakow
Avia Swidnik
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
0.25 2.75
0.83 0.90
22:00
KTS-K Luzino
Pogon Szczecin II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
0.5 3.25
0.88 1.00
22:30
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.80
-1 2.75
-0.97 1.00
22:30
Pilica Bialobrzegi
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
1 3
0.88 0.93
22:30
Gedania Gdansk
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.25 3.25
0.98 0.95
22:30
KS Legionovia Legionowo
GKS Belchatow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
0 2.75
0.83 0.98
22:30
Sieradz
Legia Warszawa B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
0.75 3
0.80 0.83
22:30
LKS Lomza
Bron Radom
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Unia Turza Slaska
MKS Kluczbork
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Victoria Sulejowek
Pelikan Lowicz
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-0.25 2.75
0.80 0.98
22:59
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
0.5 3
0.93 0.83
22:59
Lechia Tomaszow Mazowiecki
Jagiellonia Bialystok II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0.25 2.75
0.85 1.00
00:00
Rozwoj Katowice
MKS Myszkow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
-0.25 3.25
0.75 1.00
00:45
Unia Skierniewice
Mlawianka Mlawa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-1.25 3.25
0.80 0.85
22:45
Umm Salal U21
Al Duhail U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
1.75 3
0.98 0.88
22:45
Al-Sadd SC U21
Al-Shamal U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
0.25 3
1.00 0.83
22:45
Al Markhiya U21
Al-Arabi Doha U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.25 3
1.00 -0.97
22:00
Tatran Vsechovice
FC Strani
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
0.5 3.5
0.85 0.98
00:30
Slavia Praha
[2]  
FC Viktoria Plzen
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.98
-1.25 3
0.80 0.88
22:59
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-0.25 2.25
0.95 0.93
00:00
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
0 1.75
0.93 0.98
01:00
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-1 2.25
0.98 0.98
01:15
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-0.75 2
0.90 -0.97
01:30
Sansinena
Santa Marina Tandil
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.93
-0.5 2
-0.97 0.88
01:30
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0 2
1.00 0.90
01:30
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
0.5 2.25
1.00 0.80
02:00
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
0.25 2
0.93 0.80
02:00
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 2
0.95 0.80
22:59
Petro Atletico de Luanda
[1]  
Primeiro de Agosto
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.88
-1 2.25
-0.95 0.93
00:00
TSV Bardowick
TuS Neetze
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
0.25 3.5
-0.97 0.85
00:00
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD FAS Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
0 2.75
0.85 0.93
01:00
CD Aguila Reserves
Alianza FC Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-0.25 3.25
0.78 0.95
21:00
Slovakia (W) U16
Finland (W) U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Switzerland U18
Austria U18
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Madla IL
Vidar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
1.5 3.75
0.85 0.78
22:59
FC Vorskla Poltava
[UKR D1-11]  
FC Shakhtar Donetsk
  [UKR D1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
1.75 3
0.88 0.98
00:00
Arminia Hannover
Kickers Emden
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
1.25 3.25
0.85 0.78
00:15
FC Union Schafhausen
Hennef 05
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
0 3.25
0.80 0.78
00:30
Eintracht Celle
Rotenburger SV
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Aasane (W)
[9]  
Kolbotn (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.25 2.5
0.90 0.95
22:59
SK Brann (W)
[3]  
Roa (W)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
-2.25 3.25
0.80 0.93
22:59
LSK Kvinner (W)
[6]  
Stabaek (W)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.5 2.75
1.00 0.95
22:59
Lyn (W)
[7]  
Arna Bjornar (W)
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-2 3.75
0.85 0.80
00:05
Valerenga (W)
[1]  
Rosenborg BK (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
-0.75 2.75
0.88 0.98
22:59
Randers FC
[10]  
Viborg
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.91 -0.97
-0.25 3
0.99 0.83
22:59
Vejle
[11]  
Lyngby
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.25 2.25
0.95 1.00
01:00
Brondby IF
[2]  
Nordsjaelland
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.94 0.98
0 3
0.84 0.88
22:59
Columbus Crew B
Orlando City B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-0.25 3.25
1.00 0.85
22:30
ASN Nigelec
Zumunta AC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-1.25 2.25
0.78 0.95
22:00
Universidad Catolica del Ecuador (W)
CD Espuce (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
-0.75 2.75
0.95 0.98
22:59
Macara (W)
Barcelona Guayaquil (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
1.25 2.5
0.75 0.98
01:00
Trottur Reykjavik (W)
[ICE WPR-9]  
Vikingur Reykjavik (W)
  [ICE WPR-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.5 3
0.90 1.00
02:15
Fylkir (W)
[ICE WPR-7]  
Breidablik (W)
  [ICE WPR-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
2.25 3.5
1.00 0.90
01:30
Central Ballester
[a-18]  
Club Lujan
  [a-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
0 2
1.00 0.88
01:30
Lausanne Sports
[8]  
Luzern
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.95
-0.5 3.25
0.83 0.80
01:30
FC Zurich
[6]  
Servette
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
0 2.5
0.80 -0.97
22:00
Shirak
[8]  
Ararat Yerevan
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
-0.25 2.25
0.90 0.78
00:00
SV Kumberg
SV Baumit Peggau
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
0.25 3.75
-0.97 0.90
23:10
Al Fahaheel SC
[6]  
Al-Nasar
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.75 3
0.85 0.95
22:59
Brikama United
Fortune FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.80
0 1.75
-0.97 1.00
22:59
Banjul United
Greater Tomorrow FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.95
0 1.75
1.00 0.75
00:45
Zenit St. Petersburg
[RUS PR-2]  
CSKA Moscow
  [RUS PR-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:45
ASKO Kottmannsdorf
SV Dellach Gail
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
0.25 3.25
0.83 0.93
23:45
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
0.75 3.25
0.98 0.95
02:00
Ipojuca AC U20
Atletico Torres PE U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 1.00
-0.25 2.5
0.70 0.80
22:00
Lamia
[6]  
Aris Thessaloniki
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
0.5 2.75
-0.97 -0.97
00:00
Olympiakos Piraeus
[4]  
AEK Athens
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.83
0 2.75
0.83 -0.97
00:00
PAOK Saloniki
[1]  
Panathinaikos
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-0.75 3
0.93 0.85
23:30
Al-Ahli(BHR)
[4]  
Al-Shabbab
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
0 2.5
0.88 0.98
23:30
Manama Club
[5]  
Al Hidd
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
0 2.75
0.80 0.80
23:30
Sitra
[7]  
East Riffa
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
0 2.5
0.80 0.95
23:30
Busaiteen
[12]  
Al-Riffa
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
0.75 2.75
0.88 0.90
21:00
Volga Ulyanovsk
[8]  
FK Kaluga
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Veles
[5]  
Rodina Moskva II
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Khimik Dzerzhinsk
[4]  
Mashuk-KMV
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Avangard
[5]  
Torpedo Miass
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Spartak Kostroma
[10]  
Dinamo Briansk
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FK Chayka Pesch
[6]  
Metallurg Lipetsk
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Rotor Volgograd
[3]  
FK Krasnodar 2
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Kilbarrack United
Maynooth University Town FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-0.5 3.25
0.80 0.95
01:45
St. Mochtas
St Francis FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
-0.25 3
0.98 1.00
02:00
Liffeys Pearse
Bluebell United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0.25 3.25
0.85 1.00
02:00
Drogheda Town FC
Dublin University FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
0 3.5
0.90 0.80
01:00
Crystal Palace U21
[ENG U21-9]  
Jong PSV Eindhoven (Youth)
  [HOL D2-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
0.75 3.75
0.75 0.85
22:59
Pharco
[16]  
Baladiyet El Mahallah
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
-0.75 2.25
0.83 0.78
22:59
Pyramids FC
[1]  
Ceramica Cleopatra FC
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.75 2.5
0.90 0.95
01:00
River Plate (W)
Ferro Carril Oeste (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.88
-1 2.75
0.70 0.93
22:59
Olympique Dcheira
[MAR D2-10]  
FAR Forces Armee Royales
  [MAR D1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
1.75 3
0.78 0.85
02:00
OCK Olympique de Khouribga
[MAR D2-9]  
MCO Mouloudia Oujda
  [MAR D1-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0 2.5
0.90 0.85
00:00
Dinamo Zagreb
[CRO D1-1]  
Rijeka
  [CRO D1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-0.5 2.25
1.00 0.90
00:00
Hearts (W)
[4]  
Celtic (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
2.25 3.25
0.80 0.90
00:00
Hibernian (W)
[5]  
Glasgow Rangers (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
2.5 3.25
0.85 1.00
01:30
Aberdeen (W)
[7]  
Dundee United (W)
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-1.25 3.75
0.98 0.80
02:00
Motherwell (W)
[8]  
Hamilton FC (W)
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-1.75 4
0.90 0.80
02:00
Partick Thistle (W)
[6]  
Glasgow City (W)
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
2.5 3.75
0.98 0.98
00:30
Corvinul Hunedoara
[ROM D2-3]  
FC Otelul Galati
  [ROM D1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
0.5 2.25
0.95 0.98
00:00
CA San Telmo Reserves
Nueva Chicago Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
-0.25 2.25
0.83 0.78
01:00
Independiente Rivadavia Reserves
Deportivo Riestra Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-0.5 2
0.78 0.95
01:00
Platense Reserves
Sarmiento Junin Reserve
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.95
-0.5 2.5
0.93 0.85
01:00
Barracas Central Reserves
Argentinos Jrs Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0.75 2.25
1.00 0.95
01:00
River Plate Reserves
Banfield Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
-0.5 2.25
0.98 0.88
01:00
Racing Club Reserves
Rosario Central Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
0 2.25
0.80 0.85

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
17:00 FT
Albirex Niigata
[16]  
Yokohama Marinos
1
  [13]
0 - 1
6 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0  
0.98  
17:00 FT
Consadole Sapporo
[20]  
2
Jubilo Iwata
  [15]
1 - 0
9 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.25  
0.83  
17:00 FT
Kashiwa Reysol
[14]  
2
Shonan Bellmare
1
1
  [17]
0 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.5  
0.85  
17:00 FT
Machida Zelvia
[2]  
2
Cerezo Osaka
  [7]
0 - 0
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.25  
0.80  
17:00 FT
Nagoya Grampus
[10]  
3
FC Tokyo
2
  [4]
1 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91  
-0.25  
0.78  
17:00 FT
Sagan Tosu
[18]  
1
Kawasaki Frontale
  [12]
3 - 2
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
0.5  
0.83  
17:00 FT
Hiroshima Sanfrecce
[8]  
2
Kashima Antlers
3
  [3]
0 - 2
10 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.75  
-0.97  
17:00 FT
Tokyo Verdy
[11]  
Gamba Osaka
1
  [5]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.88  
-0.25  
0.75  
17:00 FT
Vissel Kobe
[1]  
Avispa Fukuoka
1
  [9]
0 - 0
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.75  
0.95  
17:30 FT
Urawa Red Diamonds
[6]  
1
Kyoto Sanga
1
3
  [19]
1 - 0
9 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
-0.95  
18:35 FT
Shanghai Shenhua
[1]  
3
Qingdao Manatee
3
  [15]
0 - 0
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-2  
-0.97  
18:30 FT
FK Alga Bishkek
4
1
Neftchi Kochkor-Ata
2
0 - 1
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.25  
0.78  
16:00 FT
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Kakamega Homeboyz
Nzoia United
1 - 0
8 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:15 FT
Yadanabon FC
Ispe FC
2
1 - 1
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.25  
1.00  
17:00 FT
Charlestown Azzurri Reserves
Lambton Jaffas Reserves
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
0.5 3.5
-0.95 0.95
16:00 FT
Marila Pribram U19
1
FK Usti nad Labem U19
1
3 - 0
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0.5  
-0.95  
16:00 FT
Bangkok University Deffo
3
Bangkok Thonburi University
2
0 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
1  
0.95  
18:00 FT
Eastern District SA
[9]  
Wong Tai Sin
  [11]
0 - 1
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-1 3.5
1.00 0.98
17:00 FT
Dong Nai Berjaya
[10]  
2
Hoa Binh
2
  [8]
0 - 0
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
17:00 FT
Dong Tam Long An
[4]  
Binh Phuoc
1
  [3]
1 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
18:00 FT
TTBD Phu Dong
[5]  
5
Dong Thap
4
  [9]
1 - 0
6 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.75  
0.90  
18:00 FT
Ba Ria Vung Tau FC
[6]  
1
Huda Hue
2
  [7]
1 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.75  
0.80  
03:00 FT
Juan Pablo II College
Union Huaral
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
1
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
1 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
18:00 FT
Ferencvarosi U19
[6]  
1
Debrecin VSC U19
1
1
  [4]
1 - 2
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.75  
0.80  
16:00 FT
Italy (W) U16
Serbia (W) U16
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
IMT Novi Beograd U19
FK Vozdovac U19
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Zemun FK U19
Mladost Lucani U19
0 - 1
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:20 FT
FK Graficar Beograd U19
Jedinstvo UB U19
0 - 1
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.75 3.25
0.95 0.80
18:00 FT
MFK Karvina U19
[16]  
Banik Ostrava U19
  [6]
0 - 0
8 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FC Anyang
[1]  
1
Gyeongnam FC
  [9]
1 - 0
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.5  
0.80  
17:00 FT
Cheonan City
[12]  
1
1
Seoul E-Land FC
3
  [3]
0 - 2
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.5  
1.00  
17:00 FT
Chungbuk Cheongju
[6]  
1
Busan I Park
  [4]
0 - 0
3 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
0.25  
0.78  
16:00 FT
Coniston FC
2
Inter Lions
2
  [AUS NSWSL-5]
0 - 2
10 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.5  
0.85  
16:00 FT
Northbridge Bulls
1
Blacktown City Demons
  [AUS NSW-4]
0 - 1
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
1.5  
0.85  
16:00 FT
Bulls Academy
[AUS NSWSL-2]  
Bankstown City Lions
  [AUS NSWSL-4]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Edgeworth Eagles FC
[NSW-N TPL-5]  
Valentine
  [NSW-N TPL-4]
1 - 1
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
0.90  
16:00 FT
Newcastle Croatia
3
1
Kotara South FC
1
0 - 0
13 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.5  
0.90  
16:10 FT
Broadmeadow Magic
[NSW-N TPL-2]  
Lake Macquarie
1
  [NSW-N TPL-11]
3 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-3  
1.00  
16:30 FT
Hoppers Crossing SC
1
FC Melbourne Srbija
2
0 - 1
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
4.75  
0.80  
16:30 FT
Cooks Hill United
[NSW-N TPL-9]  
1
Newcastle Olympic
1
  [NSW-N TPL-7]
0 - 0
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.25  
0.83  
17:00 FT
Northern Demons
3
Adelaide Olympic
  [AUS SASL-10]
0 - 3
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
1.25  
0.83  
17:30 FT
Cessnock City Hornets
Adamstown Rosebuds FC
  [NSW-N TPL-12]
0 - 2
4 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
1  
0.98  
18:15 FT
Bavarians FC
[9]  
FC Ulaanbaatar
  [5]
1 - 3
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Hajduk Split U19
Dinamo Zagreb U19
0 - 1
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0  
0.83  

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Brighton Hove Albion
[10]  
Chelsea
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.99
0.5 3.5
-0.97 0.91
02:00
Manchester United
[8]  
Newcastle United
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 0.95
0.25 3.5
-0.92 0.95
00:30
Rayo Vallecano
[16]  
Granada CF
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.87
-1 2.25
0.91 -0.97
00:30
Sevilla
[12]  
Cadiz
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.94
-0.25 2.5
-0.91 0.84
02:00
Nice
[5]  
Paris Saint Germain (PSG)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.98
-0.25 3
-0.99 0.92
02:00
Reims
[11]  
Marseille
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.93
0.5 3
0.98 0.82
17:00 FT
Albirex Niigata
[16]  
Yokohama Marinos
1
  [13]
0 - 1
6 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0  
0.98  
17:00 FT
Consadole Sapporo
[20]  
2
Jubilo Iwata
  [15]
1 - 0
9 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.25  
0.83  
17:00 FT
Kashiwa Reysol
[14]  
2
Shonan Bellmare
1
1
  [17]
0 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.5  
0.85  
17:00 FT
Machida Zelvia
[2]  
2
Cerezo Osaka
  [7]
0 - 0
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.25  
0.80  
17:00 FT
Nagoya Grampus
[10]  
3
FC Tokyo
2
  [4]
1 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91  
-0.25  
0.78  
17:00 FT
Sagan Tosu
[18]  
1
Kawasaki Frontale
  [12]
3 - 2
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
0.5  
0.83  
17:00 FT
Hiroshima Sanfrecce
[8]  
2
Kashima Antlers
3
  [3]
0 - 2
10 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.75  
-0.97  
17:00 FT
Tokyo Verdy
[11]  
Gamba Osaka
1
  [5]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.88  
-0.25  
0.75  
17:00 FT
Vissel Kobe
[1]  
Avispa Fukuoka
1
  [9]
0 - 0
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.75  
0.95  
17:30 FT
Urawa Red Diamonds
[6]  
1
Kyoto Sanga
1
3
  [19]
1 - 0
9 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
-0.95  
18:35 FT
Shanghai Shenhua
[1]  
3
Qingdao Manatee
3
  [15]
0 - 0
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-2  
-0.97  
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.