Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
27
RS Tallinding
Red Hawks FC
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 1.00
0 1.5
0.87 0.80
27
Mighty Blackpool
Bo Rangers
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
0.5 1.5
0.90 0.82
HT
Ludogorets Razgrad
[BUL D1-1]  
2
Botev Plovdiv
1
  [BUL D1-6]
1 - 2
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
-0.75 4.5
0.87 0.82
90+
Slavija Sarajevo
Famos Vojkovici
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Ljubic Prnjavor
Radnik Bijeljina
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-1.25 2.75
0.95 1.00
90+
Romanija Pale
Sutjeska Foca
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
FK Borac Kozarska
Leotar
3 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
56
NK Maksimir
1
NK Dinamo Odranski Obrez
4
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.80
-0.25 3.5
0.77 1.00
71
Jelgava
[10]  
1
Rigas Futbola skola
1
  [1]
1 - 0
1 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.95
0.75 3
0.90 0.75
90
Ghana Dream FC
[17]  
1
Bechem United
2
  [7]
1 - 1
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.70
-1.25 2.25
1.00 -0.91
90+
Abia Warriors
[14]  
Rivers United
2
  [11]
0 - 0
10 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.75  
0.80  
HT
JK Tallinna Kalev (W)
JK Tabasalu (W)
0 - 2
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.92
0.75 3.75
0.82 0.87
23
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.92
-0.75 2.5
1.00 0.87
HT
FC Telavi
[9]  
FC Kolkheti Poti
  [6]
1 - 1
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.72
-0.25 3
0.77 -0.93
90+
Sahab SC
[9]  
1
Al Faisaly
2
  [2]
1 - 0
6 - 13
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.77 -0.24
0 5.5
0.60 0.16
35
Klofta U19
1
Ullensaker U19
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.80
0.5 4.25
0.92 1.00
90+
Lokomotiv Tbilisi
[8]  
1
Dinamo Tbilisi II
4
  [3]
1 - 2
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
0.5  
0.88  
HT
GhanaU17
Ivory Coast U17
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
EIF Academy
NuPS
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
-0.5 3.25
0.98 0.83
HT
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.87
0 2
0.77 0.92
25
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.85
0.75 4
0.82 0.95
25
Monchengladbach U19
[W-2]  
Hoffenheim U19
  [S-1]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.97
0.5 5.5
0.82 0.82
HT
Al Safa(KSA)
[11]  
1
Al-Jabalain
1
  [7]
2 - 1
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.82
0 4.25
0.95 0.97
36
Al Qaisoma
[17]  
Ohod Medina
  [15]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0.25 1.75
1.00 0.95
26
England (W) U17
Poland (W) U17
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
68
Greuther Furth (Youth)
[B-8]  
FV Illertissen
1
  [B-5]
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.93
0 2
0.80 0.72
73
Brinje Grosuplje U19
1
FC Koper U19
1
0 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.80 0.77
-0.25 3.75
0.62 -0.98
26
Djoliba
USC Kita
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-1 1.5
0.80 0.95
71
Nacional U19
Alcanenense U19
2 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.75
-0.25 3.75
-0.95 -0.95
90+
Carina Gubin
2
LKS Goczalkowice Zdroj
1
1 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
0.25  
-0.97  
90+
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
6 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Unia Solec Kujawski
Unia Swarzedz
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Star Starachowice
3
1
Orleta Radzyn Podlaski
1
4
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1  
1.00  
90+
Sokol Kleczew
Flota Swinoujscie
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Lechia Zielona Gora
2
Gwarek Tarnowskie Gory
1
2
1 - 0
11 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.25  
0.98  
45+
MKS Notec Czarnkow
KP Starogard Gdanski
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Siarka Tarnobrzeg
Unia Tarnow
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Czarni Polaniec
KSZO Ostrowiec
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
64
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
3
2 - 0
7 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 -0.93
-0.25 3.25
-0.98 0.72
74
Pilica Bialobrzegi
2
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
2
0 - 1
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 0.95
0 4.75
0.65 0.85
66
Gedania Gdansk
2
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
2
0 - 1
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.70
0 2
-0.95 -0.91
68
KS Legionovia Legionowo
3
GKS Belchatow
4
0 - 2
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.97
0 4.25
0.92 0.82
65
Sieradz
Legia Warszawa B
2
1 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.72
0.25 2
0.77 -0.93
71
LKS Lomza
Bron Radom
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
70
Unia Turza Slaska
MKS Kluczbork
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Victoria Sulejowek
Pelikan Lowicz
1 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.95
0 2.5
0.82 0.85
HT
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
2
Slask Wroclaw II
0 - 2
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.90
0 3.5
0.87 0.90
HT
Lechia Tomaszow Mazowiecki
Jagiellonia Bialystok II
4 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0.25 2.75
0.85 1.00
55
Umm Salal U21
Al Duhail U21
0 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.98
0.5 1.25
0.90 0.77
52
Al-Sadd SC U21
Al-Shamal U21
0 - 3
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.87
0.25 4.5
0.82 0.92
53
Al Markhiya U21
Al-Arabi Doha U21
1
2 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.87
-0.25 3.5
0.95 0.92
90+
Tatran Vsechovice
1
FC Strani
1
3
1 - 1
5 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
1  
0.88  
HT
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
0 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.97
-0.5 2.25
0.95 0.82
HT
Petro Atletico de Luanda
[1]  
Primeiro de Agosto
1
  [5]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-0.5 1.25
1.00 0.85
HT
Madla IL
Vidar
0 - 2
0 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0.75 4
1.00 0.95
HT
FC Vorskla Poltava
[UKR D1-11]  
FC Shakhtar Donetsk
  [UKR D1-1]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
0.75 2.5
0.80 0.85
HT
Aasane (W)
[9]  
Kolbotn (W)
1
  [8]
0 - 1
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.95
0 2.25
-0.91 0.85
HT
SK Brann (W)
[3]  
Roa (W)
  [5]
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-1 1.75
1.00 0.85
HT
LSK Kvinner (W)
[6]  
Stabaek (W)
  [4]
2 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.87
-0.25 4.5
0.87 0.92
HT
Lyn (W)
[7]  
Arna Bjornar (W)
  [10]
0 - 0
7 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.82
-1 1.75
0.72 0.97
HT
Randers FC
[10]  
Viborg
  [9]
1 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
0 2.5
0.90 0.85
HT
Vejle
[11]  
1
Lyngby
  [8]
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 -0.95
-0.25 1.25
0.70 0.80
HT
Columbus Crew B
1
Orlando City B
1
2 - 2
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
0 5.75
0.85 0.80
45+
ASN Nigelec
Zumunta AC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-1 2.25
0.85 0.95
90+
Universidad Catolica del Ecuador (W)
1
CD Espuce (W)
2
1 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.12
-0.5 3.5
0.93 0.06
HT
Macara (W)
3
Barcelona Guayaquil (W)
1
0 - 0
0 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.95
1 1.75
0.77 0.85
90+
Shirak
[8]  
1
Ararat Yerevan
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.25 2.25
0.90 0.80
45+
Al Fahaheel SC
[6]  
Al-Nasar
1
  [4]
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87  
-0.25  
0.92  
24
Brikama United
Fortune FC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.95
0 1.5
0.97 0.85
27
Banjul United
Greater Tomorrow FC
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.77
0 3.25
0.85 -0.98
51
ASKO Kottmannsdorf
1
SV Dellach Gail
1 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0.25 2.75
0.95 0.80
7
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.97
0.75 3.25
1.00 0.82
90+
Lamia
[6]  
3
Aris Thessaloniki
4
  [5]
2 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.26
0.25 6.5
0.83 0.18
25
Al-Ahli(BHR)
[4]  
Al-Shabbab
  [10]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 0.97
0 2.25
-0.93 0.82
26
Manama Club
[5]  
Al Hidd
1
  [8]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.92
0 2
1.00 0.87
22
Sitra
[7]  
East Riffa
  [9]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 1.00
0.25 2.25
0.97 0.80
25
Busaiteen
[12]  
Al-Riffa
  [3]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 -0.98
0.5 2.25
0.97 0.77
90+
Veles
[5]  
Rodina Moskva II
1
  [2]
2 - 0
9 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Khimik Dzerzhinsk
[4]  
2
Mashuk-KMV
1
4
  [2]
2 - 2
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
67
Spartak Kostroma
[10]  
1
Dinamo Briansk
  [9]
0 - 1
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
FK Chayka Pesch
[6]  
Metallurg Lipetsk
  [3]
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Rotor Volgograd
[3]  
FK Krasnodar 2
  [1]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Pharco
[16]  
2
Baladiyet El Mahallah
1
  [15]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.92
-0.25 1
0.77 0.87
HT
Pyramids FC
[1]  
Ceramica Cleopatra FC
1
  [8]
2 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 1.00
-0.25 4.5
0.77 0.80
HT
Olympique Dcheira
[MAR D2-10]  
FAR Forces Armee Royales
  [MAR D1-1]
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.82
1.25 1.5
-0.95 0.97

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Brighton Hove Albion
[10]  
Chelsea
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.98
0.5 3.5
-0.99 0.92
02:00
Manchester United
[8]  
Newcastle United
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.89 0.98
0.25 3.5
-0.96 0.92
00:30
Rayo Vallecano
[16]  
Granada CF
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.99
-1 2.5
-0.99 0.91
00:30
Sevilla
[12]  
Cadiz
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 -0.93
-0.25 2.5
-0.92 0.83
03:00
Celta Vigo
[17]  
Athletic Bilbao
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.99
0 2.5
-0.88 0.89
03:00
Getafe
[10]  
Atletico Madrid
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
0.75 2.25
0.95 -0.93
02:00
Nice
[5]  
Paris Saint Germain (PSG)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.98
-0.25 3
-0.99 0.92
02:00
Reims
[11]  
Marseille
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.93
0.5 3
0.98 0.83
02:00
Porto Velho
Vilhena RO
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Yeni Orduspor
[A-4]  
Aliaga FUTBOL AS
  [A-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
0 2.5
0.80 0.80
02:05
Hamilton Academical
[SCO L1-2]  
Inverness
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.97
-0.25 2.25
0.95 0.78
03:00
9 de Octubre
[10]  
Leones del Norte
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.75 2.25
0.85 0.95
01:15
Tottenham Hotspur (W)
[6]  
Chelsea FC (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
1.75 3.5
0.80 0.93
03:00
Independiente Santa Fe (W)
Alianza Petrolera (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.83
-0.25 1.75
-0.95 0.98
01:00
KA Akureyri
[ICE PR-11]  
Vestri
  [ICE PR-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-1.25 3
0.80 0.90
01:00
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
-0.25 2.25
0.88 1.00
05:30
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.83
-0.5 2
-0.93 0.98
00:00
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Maccabi Netanya U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
0.25 2.5
0.88 1.00
05:00
Belgrano
[ARG D1-22]  
Real Tomayapo
  [BOL D1a-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-2 2.75
-0.95 -0.97
05:00
Atletico Paranaense
[BRA D1-1]  
Danubio FC
  [URU D1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-1.75 2.75
0.85 0.88
05:00
Lanus
[ARG D1-11]  
Metropolitanos FC
  [VEN D1a-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-2.5 3.25
0.93 0.88
00:00
Moadon Sport Tira
[N-2]  
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
  [N-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.5 2.75
0.95 1.00
00:30
Maccabi Ata Bialik
[N-3]  
Kiryat Yam SC
  [N-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
0.25 2.5
0.93 0.98
02:15
KA Asvellir
Skallagrimur
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
-1.25 3.75
0.85 0.93
00:30
FC Muhlhausen 1927
FC Zuzenhausen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
-0.25 3
0.75 1.00
00:00
Torpedo Kutaisi
[4]  
Dinamo Batumi
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.87
0 2.25
0.77 0.92
00:45
Maan
[7]  
Al Wihdat Amman
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
0.5 2.25
1.00 0.88
01:00
Nanset U19
Orn Horten U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
1.5 4.25
0.83 0.85
01:00
FF Lillehammer U19
Oppsal U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.75 4
1.00 0.88
01:15
Ullern 2 U19
Moss U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.25 3.5
0.78 1.00
01:15
KFUM U19
Kongsvinger U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.25 3.25
0.78 1.00
01:30
Tiller IL U19
Charlottenlund U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.5 4.25
0.83 0.80
00:00
Elfsborg
[11]  
AIK Solna
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.87
-0.25 2.5
0.87 0.97
00:00
Halmstads
[8]  
Hacken
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.97
0.75 3
1.00 0.87
00:00
Mjallby AIF
[5]  
Hammarby
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.97
-0.25 2.5
-0.98 0.87
00:00
Vasteras SK FK
[16]  
IFK Varnamo
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
-0.5 2.75
0.87 0.82
01:00
Fortaleza U20 (W)
Botafogo RJ U20 (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
1.5 3.75
0.75 0.90
01:00
Atletico Mineiro U20 (W)
Corinthians U20 (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
0.25 2.75
0.80 0.93
00:30
Ajax (W)
PSV Eindhoven (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-1 3
0.80 0.88
00:30
FC Twente Enschede (W)
Fortuna Sittard (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-1 3
0.95 0.95
02:00
Atalanta
[ITA D1-5]  
Juventus
  [ITA D1-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 -0.95
0 2.25
-0.88 0.80
05:00
Ituano SP
[20]  
Sport Club do Recife
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
0.5 2.25
0.88 0.88
05:00
America MG
[5]  
Mirassol
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.78
-0.5 2
0.88 -0.91
05:00
Brusque FC
[17]  
Operario Ferroviario PR
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
0 2
0.93 0.85
00:00
GrIFK Reservi
LJS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.87
-2.75 4
0.85 0.92
00:50
Al-Ameade
[10]  
Al-Adalh
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
0.5 2.5
0.78 0.85
01:30
Kilmarnock
[4]  
Celtic FC
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
1.5 3.25
0.95 -0.97
01:45
Aberdeen
[9]  
Livingston
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-1.25 3
0.88 0.90
01:45
Hibernian
[7]  
Motherwell
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.5 3
0.90 0.93
01:45
Saint Johnstone
[10]  
Ross County
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.25 2.25
0.83 0.85
01:45
Saint Mirren
[5]  
Heart of Midlothian
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
0 2.5
1.00 0.98
01:00
Gimnasia Mendoza
[ARG D2-26]  
Atletico Mitre de Santiago del Estero
  [ARG D2-30]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.83
-0.25 1.75
0.78 0.98
03:15
Almirante Brown
[ARG D2-37]  
San Martin Tucuman
  [ARG D2-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
0.5 1.75
0.90 0.93
02:00
Belfast Celtic (W)
Sion Swifts (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
2.75 4.5
1.00 1.00
00:30
Paksi SE Honlapja
[HUN D1-2]  
Ferencvarosi TC
  [HUN D1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
1.25 2.75
0.98 -0.95
01:00
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-2 3.5
0.90 1.00
01:00
America MG (Youth)
Santos (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
0.25 3
0.75 1.00
01:00
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-0.25 2.5
0.85 1.00
01:30
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.98
-0.25 2.75
0.70 0.83
03:00
CD Pioneros Junior
Faraones Texcoco
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
-0.5 3
0.95 -0.97
00:00
Rozwoj Katowice
MKS Myszkow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0 3.25
1.00 1.00
00:45
Unia Skierniewice
Mlawianka Mlawa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
-1.25 3.5
0.78 0.85
00:30
Slavia Praha
[2]  
FC Viktoria Plzen
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
-1 3
0.98 0.85
00:00
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0 1.75
0.95 0.90
01:00
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-1 2.25
0.98 0.98
01:15
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 -0.95
-0.75 2.25
-0.97 0.75
01:30
Sansinena
Santa Marina Tandil
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
-0.5 2
0.98 0.93
01:30
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0 2
1.00 0.90
01:30
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
0.5 2.25
1.00 0.80
02:00
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
0.25 2
0.93 0.80
02:00
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 2
0.95 0.80
05:30
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
-0.5 2
0.95 0.98
00:00
TSV Bardowick
TuS Neetze
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.95
0.25 3.5
-0.98 0.85
00:00
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD FAS Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.87
0 2.75
0.85 0.92
01:00
CD Aguila Reserves
Alianza FC Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-0.25 3.25
0.78 0.95
00:00
Switzerland U18
Austria U18
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Arminia Hannover
Kickers Emden
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.97
1.25 3.25
0.97 0.82
00:15
FC Union Schafhausen
Hennef 05
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
0 3.25
0.83 0.80
00:30
Eintracht Celle
Rotenburger SV
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:05
Valerenga (W)
[1]  
Rosenborg BK (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.5 2.75
0.90 0.80
01:00
Brondby IF
[2]  
Nordsjaelland
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
0 2.75
0.87 1.00
03:00
Club Nanas (W)
Dragonas IDV (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.90
1.25 3
-0.91 0.90
04:00
Quito FC (W)
LDU Quito (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
1.5 3.25
1.00 0.95
04:00
Sporting FC (W)
Tsunami Azul (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.98
-2.25 3.5
0.75 0.83
01:00
Trottur Reykjavik (W)
[ICE WPR-9]  
Vikingur Reykjavik (W)
  [ICE WPR-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-0.5 3.25
0.95 0.83
02:15
Fylkir (W)
[ICE WPR-7]  
Breidablik (W)
  [ICE WPR-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
2.25 3.5
1.00 0.90
01:30
Central Ballester
[a-18]  
Club Lujan
  [a-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.95
0.25 2
-0.95 0.85
01:30
Lausanne Sports
[8]  
Luzern
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
-0.5 3.25
0.90 0.83
01:30
FC Zurich
[6]  
Servette
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
0 2.5
0.80 -0.97
05:00
The Strongest
[BOL D1a-2]  
Huachipato
  [CHI D1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.97
-1.5 3
0.98 0.83
05:00
Deportivo Tachira
[VEN D1a-9]  
Nacional Montevideo
  [URU D1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
0.5 2.25
0.93 1.00
00:00
SV Kumberg
SV Baumit Peggau
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.90
0.25 3.75
-0.98 0.90
00:45
Zenit St. Petersburg
[RUS PR-2]  
CSKA Moscow
  [RUS PR-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Ipojuca AC U20
Atletico Torres PE U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 1.00
-0.25 2.5
0.70 0.80
00:00
Olympiakos Piraeus
[4]  
AEK Athens
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 1.00
0.25 3
-0.98 0.85
00:00
PAOK Saloniki
[1]  
Panathinaikos
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
-0.75 2.75
0.92 1.00
05:00
Real Noroeste
Rio Branco-ES
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.25 2.5
1.00 1.00
01:30
Kilbarrack United
Maynooth University Town FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
0.5 3.5
0.83 0.85
01:45
St. Mochtas
St Francis FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
-0.25 3
0.98 1.00
02:00
Liffeys Pearse
Bluebell United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.5 3.25
0.90 1.00
02:00
Drogheda Town FC
Dublin University FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
0 3.5
0.90 0.80
01:00
Crystal Palace U21
[ENG U21-9]  
Jong PSV Eindhoven (Youth)
  [HOL D2-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
0.75 3.75
0.75 0.85
01:00
River Plate (W)
Ferro Carril Oeste (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.88
-1 2.75
0.70 0.93
02:00
OCK Olympique de Khouribga
[MAR D2-9]  
MCO Mouloudia Oujda
  [MAR D1-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 2.5
0.90 0.90
05:00
Savannah Clovers
Georgia Lions
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
0 3
0.93 -0.97
00:00
Dinamo Zagreb
[CRO D1-1]  
Rijeka
  [CRO D1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-0.75 2.25
0.80 0.90
03:00
Moca FC
Atlantico FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-0.5 2.5
0.83 0.85
05:00
Atletico Pantoja
Atletico San Cristobal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-2.25 3
0.90 0.90
00:00
Hearts (W)
[4]  
Celtic (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.80
2 3
0.77 1.00
00:00
Hibernian (W)
[5]  
Glasgow Rangers (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
2.25 3.25
0.90 0.82
01:30
Aberdeen (W)
[7]  
Dundee United (W)
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-1.25 3.75
0.98 0.80
02:00
Motherwell (W)
[8]  
Hamilton FC (W)
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
-1.5 4
0.75 0.80
02:00
Partick Thistle (W)
[6]  
Glasgow City (W)
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
2.5 3.75
0.98 0.98
00:30
Corvinul Hunedoara
[ROM D2-3]  
FC Otelul Galati
  [ROM D1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
0.5 2.25
0.93 0.95
00:00
CA San Telmo Reserves
Nueva Chicago Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
-0.25 2.25
0.82 0.77
01:00
Independiente Rivadavia Reserves
Deportivo Riestra Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.25 2
1.00 0.95
01:00
Platense Reserves
Sarmiento Junin Reserve
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.78
-0.5 2.25
0.78 -0.97
01:00
Barracas Central Reserves
Argentinos Jrs Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
0.75 2.25
0.85 0.98
01:00
River Plate Reserves
Banfield Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.5 2.25
0.90 0.90
01:00
Racing Club Reserves
Rosario Central Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
0 2.25
0.83 0.85
05:00
Talleres Cordoba Reserve
Huracan Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.5 2.5
0.95 0.80

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
21:00 FT
Flamurtari
4
1
Apolonia Fier
3
90phút [0-0], 120phút [0-0], Pen [3-1], Flamurtari
0 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
-0.25  
0.73  
20:15 FT
Mlandege FC
Ngome FC
3
0 - 1
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.5  
0.98  
19:00 FT
Madura United
[4]  
2
Borneo FC
1
  [1]
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0  
0.93  
20:00 FT
Kutahyaspor
[C-6]  
1
1
Erbaaspor S
  [C-2]
2 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0  
1.00  
20:00 FT
Musspor
[D-3]  
Sebat Genclikspor
  [D-2]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Efeler 09
[B-5]  
1
Elazigspor
3
  [B-2]
0 - 1
12 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0  
0.95  
20:00 FT
VTM FC
1
Gaborone United
1
0 - 0
4 - 14
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
0.25  
0.78  
20:00 FT
FK Astrakhan
[S-2]  
1
Legion Dynamo
  [S-3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Dinamo Makhachkala B
[S-17]  
2
Druzhba Maykop
1
  [S-13]
2 - 2
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
AFC Leopards
Kenya Police FC
0 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Muranga Seal
1
Kariobangi Sharks
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.25  
0.88  
19:00 FT
Nairobi Star City
Tusker
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Shabana FC
FC Talanta
3
0 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
19:00 FT
Muhoroni Youth
Bandari
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Drina Zvornik
FK Sloboda Mrkonjic Grad
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
-2 2.75
-0.97 0.90
22:00 FT
FK Modrica
2
BSK Banja Luka
1
3
0 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-1.5  
0.93  
22:00 FT
FK Kozara Gradiska
1
Laktasi
1
0 - 3
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
22:00 FT
Rudar Prijedor
FK Omarska
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30 FT
FK Valmiera
[4]  
3
FK Auda Riga
3
  [6]
1 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.25  
0.98  
21:00 FT
Oman Club
[4]  
1
Al-Nahda Muscat
  [2]
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.5  
0.98  
20:00 FT
OFI FC (W)
2
PAOK Saloniki (W)
3
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
2  
1.00  
21:10 FT
Al-Jazira(UAE) U21
1
Ajman Club U21
2
1 - 2
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.25  
1.00  
21:10 FT
Hatta Dubai U21
3
Al-Sharjah U21
2
1 - 1
10 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0.5  
0.93  
21:10 FT
Al Bataeh U21
1
Baniyas SC U21
1
1 - 1
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
21:00 FT
Bnei Sakhnin U19
1
Hapoel Nir Ramat Hasharon U19
2
1 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-1 2.5
0.80 0.90
22:00 FT
Hapoel Raanana Roei U19
2
Hapoel Kiryat Shmona U19
1
1 - 0
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.25  
0.90  
21:00 FT
ZFK Kamenica Sasa (W)
1
Zfk Ljuboten (W)
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0  
0.85  
19:00 FT
FC Kobenhavn U19
[2]  
1
Randers Freja U19
1
  [6]
2 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.5  
1.00  
20:10 FT
Saipa
[5]  
2
Shahr Raz FC
2
  [13]
1 - 1
8 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.25  
-0.97  
20:00 FT
FC Khatlon
[11]  
3
Ravshan Kulob
3
  [6]
1 - 0
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
1.25  
1.00  
20:00 FT
Regar-TadAZ Tursunzoda
[3]  
FC Istiklol Dushanbe
  [2]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Alashkert B Martuni
[11]  
Lernayin Artsakh
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Ararat-Armenia B
[10]  
MIKA Ashtarak
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
FC Noah B
[7]  
FC Onor
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Urartu II
[6]  
Gandzasar Kapan
  [1]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Anagennisi Perivoliou
2
Pas Aneza
1
3 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.25 3
1.00 -0.97
21:00 FT
APO Keratsini
1
Thiva
5
0 - 1
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
20:00 FT
AFC Progresul 1944 Spartac U19
2
Dinamo Bucharest U19
3
1 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
22:00 FT
Al-Ahly
[11]  
3
AL Salt
1
2
  [6]
0 - 2
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.25  
1.00  
19:00 FT
SK Kladno U19
1
SK Petrin Plzen U19
1
2 - 1
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0.25  
-0.95  
19:30 FT
Aragvi Dusheti
[7]  
1
Spaeri FC
2
  [9]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.25 2.5
0.90 0.80
19:30 FT
Gareji Sagarejo
[4]  
4
WIT Georgia Tbilisi
3
  [5]
0 - 0
8 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
1.00  
19:30 FT
Kolkheti 1913 Poti
[10]  
3
Shturmi
1
  [6]
1 - 1
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0.25  
-0.95  
19:30 FT
FC Metalurgi Rustavi
[1]  
1
FC Sioni Bolnisi
3
  [2]
2 - 1
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.5  
0.80  
20:00 FT
SCP RuzomberokU19
1
Slovan Bratislava U19
1 - 1
8 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0  
0.85  
19:30 FT
Sai Kung
[12]  
5
South China AA
1
  [4]
1 - 1
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
2  
0.90  
20:00 FT
Kowloon City
[1]  
2
Citizen
2
  [6]
1 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-2.25 4.25
0.95 0.85
20:30 FT
Spain (W) U17
2
France (W) U17
1
6 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Al Bourj
[3]  
Al-Safa
  [5]
1 - 1
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
19:00 FT
HTTU Asgabat
[6]  
FC Altyn Asyr
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Kopetdag Asgabat
[8]  
Arkadag FK
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Energetik Mary
[9]  
Sagadam FK
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Athletic Carpi
US Pianese
0 - 1
8 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.25  
0.90  
21:00 FT
Team Altamura
4
1
Trapani
4
0 - 1
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.5  
0.83  
21:00 FT
Clodiense
1
ASD Alcione
1
4
0 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
21:00 FT
Podhale Nowy Targ
KS Wieczysta Krakow
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Rakow Czestochowa 2
3
1
Gornik Polkowice
2
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
-0.25  
0.73  
21:00 FT
Wikielec
3
Olimpia Zambrow
1
0 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.25  
0.75  
22:00 FT
Elana Torun
2
Cartusia
2
2 - 0
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1.25  
0.95  
22:00 FT
Gawin Sleza Wroclaw
4
LZS Starowice Dolne
1
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.75  
-0.97  
22:00 FT
Swidniczanka Swidnik
2
Wisloka Debica
2
0 - 1
6 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.25  
0.93  
22:00 FT
KS Polonia Sroda Wlkp
2
Stargard Szczecinski
3
0 - 2
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.25  
1.00  
22:00 FT
Karpaty Krosno
2
Podlasie Biala Podlaska
0 - 2
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
1  
0.98  
22:00 FT
Sokol Sieniawa
Chelmianka Chelm
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Wislanie Jaskowice
KS Wiazownica
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
GKP Gorzow
1
Gornik II Zabrze
1
2 - 2
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
22:00 FT
Garbarnia Krakow
1
Avia Swidnik
1
3
1 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0  
0.80  
22:00 FT
KTS-K Luzino
2
Pogon Szczecin II
1
0 - 0
9 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0.5  
-0.95  
03:00 FT
Juan Pablo II College
Union Huaral
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Al Wathba SC U23
1
Al Futowa U23
1
1 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.75  
0.95  
20:00 FT
Al Ittihad Aleppo U23
4
Al Horiyah U23
1
1 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.25  
1.00  
20:00 FT
Jaish Damascus U23
1
Wahda Damascus U23
1
0 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
0.90  
20:00 FT
Al-Taliya U23
2
Al-Karamah U23
0 - 0
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
0.25 2.5
-0.97 0.85
19:00 FT
Olimpia Cluj (W)
Vasas Odorhei (W)
1
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Bravos do Maquis
[7]  
Academica Do Lobito
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Kwai Tsing District FA
[8]  
5
Wing Go FC
1
  [7]
1 - 0
10 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0  
0.98  
21:00 FT
Slovakia (W) U16
Finland (W) U16
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Kabwe Warriors
4
Red Arrows
2
1 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70  
0  
-0.91  
20:00 FT
Prison Leopards FC
1
NAPSA Stars
3
0 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.25  
-0.95  
20:00 FT
Nkwazi
1
Mufulira Wanderers
2
0 - 1
11 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.75  
0.75  
20:00 FT
ZESCO United Ndola
MUZA FC
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:30 FT
Nasaf Qarshi B
Jizak
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
FC Ufa
[2]  
1
FC Murom
  [4]
1 - 0
6 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Irtysh 1946 Omsk
[7]  
1
Tekstilshchik Ivanovo
1
  [6]
0 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30 FT
Chelyabinsk
[4]  
Sibir-M Novosibirsk
2
  [1]
1 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Volga Ulyanovsk
[8]  
4
FK Kaluga
2
  [6]
0 - 2
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Avangard
[5]  
2
Torpedo Miass
1
  [9]
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Anagenisi Karditsa
[N-8]  
Aiolikos
1
  [N-11]
1 - 1
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Kambaniakos
[N-10]  
4
Kozani F.S.
6
  [N-9]
0 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0  
0.83  
20:00 FT
Chania Kissamikos
[S-2]  
Ilioupoli
  [S-5]
3 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
AEL Larisa
[N-2]  
Makedonikos
  [N-5]
1 - 1
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Kalamata AO
[S-3]  
Ionikos
  [S-4]
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Difai Agsu FK
4
FK MOIK Baku
4
1 - 0
5 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Karvan Evlakh
E Nel G Tick
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
Zaqatala FK
Irəvan FK
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00 FT
El Daklyeh
[18]  
1
El Gounah
  [10]
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
0.25  
-0.97  
20:00 FT
Gaddafi FC
Express FC
1
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Brighton Hove Albion
[10]  
Chelsea
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.98
0.5 3.5
-0.99 0.92
02:00
Manchester United
[8]  
Newcastle United
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.89 0.98
0.25 3.5
-0.96 0.92
00:30
Rayo Vallecano
[16]  
Granada CF
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.99
-1 2.5
-0.99 0.91
00:30
Sevilla
[12]  
Cadiz
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 -0.93
-0.25 2.5
-0.92 0.83
03:00
Celta Vigo
[17]  
Athletic Bilbao
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.99
0 2.5
-0.88 0.89
03:00
Getafe
[10]  
Atletico Madrid
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
0.75 2.25
0.95 -0.93
02:00
Nice
[5]  
Paris Saint Germain (PSG)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.98
-0.25 3
-0.99 0.92
02:00
Reims
[11]  
Marseille
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.93
0.5 3
0.98 0.83
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.