Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
30
Al-Ettifaq
[6]  
1
Al-Akhdoud
  [17]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0.75 2.25
0.95 0.90
29
Al-Nassr
[2]  
Al Hilal
1
  [1]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.97
0.25 3.75
0.97 0.82
75
B 1909 Odense
2
Norresundby
2 - 2
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 1.00
0 5.75
0.77 0.80
74
Slagelse BI
1
KFUM Roskilde
1
1 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.57 1.00
0 1.75
-0.74 0.80
68
Valle Brooklyn
Herlev IF
2
0 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.97
0 2
0.77 0.82
90+
Luawa FC
Old Edwardians
2
0 - 1
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91  
0  
0.70  
67
Antalyaspor
[10]  
Adana Demirspor
1
  [11]
1 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
-0.25 3
0.90 0.92
90+
Cukaricki Stankom
[6]  
3
Partizan Belgrade
2
  [2]
0 - 0
11 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0  
0.93  
28
Botafogo RJ(W)
Kindermann (W)
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.97
-0.75 4
-0.98 0.82
68
Ilves Tampere
[6]  
2
FC Haka
4
  [5]
2 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.70
-0.25 3.75
0.85 -0.83
30
Partizani Tirana
[1]  
Skenderbeu Korca
  [4]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.90
-0.5 2
0.87 0.90
28
Millwall U21
[2]  
Birmingham U21
1
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.95
-0.25 3.75
0.97 0.85
45+
Panathinaikos
[GRE D1-3]  
Aris Thessaloniki
  [GRE D1-5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
69
Karlovac
NK Marsonia 1909
2
2 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.85
-0.75 3.5
0.77 0.95
41
FC Famalicao
[8]  
Casa Pia AC
1
  [12]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.82
-0.5 3.75
0.97 -0.98
55
FC Hebar Pazardzhik
[12]  
1
Beroe Stara Zagora
2
  [11]
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.80 0.95
-0.25 0.75
0.67 0.90
68
Aalborg
[1]  
1
Fredericia
2
  [4]
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.87
-0.25 2
0.95 0.97
67
Kolding FC
[5]  
1
Hobro
1
  [6]
1 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.75
0 1.75
-0.89 -0.89
67
Vendsyssel
[3]  
Sonderjyske
1
  [2]
0 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 -0.89
0.5 1
-0.91 0.75
29
Desportivo Brasil Youth
1
Ituano (Youth)
1
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.95
-0.5 3.25
1.00 0.75
30
CA Metropolitano U20
2
Capivariano FC SP Youth
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
1 2.25
0.80 0.95
30
Referencia SP Youth
Vital Ibiuna SP Youth
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
31
Marilia (Youth)
Tupa SP Youth
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
29
EC Sao Bernardo U20
1
Juventus-AC (Youth)
2
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.98
-0.5 2
1.00 0.77
30
Mirassol FC Youth
1
Jose Bonifacio SP Youth
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.75 2.25
0.90 0.90
31
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista SP Youth
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.97
-0.5 2.25
0.77 0.82
26
Nacional AC SP (Youth)
2
Ibrachina Youth
1
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
0.5 2
0.85 0.95
29
SC Aguai SP Youth
1
CA Guacuano U20
1
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 -0.98
-0.5 2.25
0.97 0.77
30
Gremio Novorizontin (Youth)
Vocem SP Youth
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
30
Ferroviaria SP (Youth)
1
Rio Claro (Youth)
1
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 1.00
-1 4.25
0.97 0.80
29
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.80
0.75 2.5
0.97 1.00
32
Gremio Osasco Youth
Audax Sao Paulo Youth
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.92
0 2
0.75 0.87
26
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
0.75 3.25
0.95 0.85
30
Aster Brasil Youth
Sao Caetano (Youth)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
28
Guarulhos SP Youth
Portuguesa (Youth)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
30
Pinda Ferrov SP Youth
Uniao Suzano Youth
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
28
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.97
-0.75 2.5
0.82 0.82
30
Inter de Limeira (Youth)
1
Rio Branco EC/SP Youth
0 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.80
-1 3.25
0.82 1.00
30
Ponte Preta (Youth)
1
1
Brasilis FC U20
1
0 - 0
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.80
-0.5 4.25
0.87 1.00
28
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 1.00
0.5 2.5
0.82 0.80
29
Corinthians Paulista (Youth)
Agua Santa SP Youth
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 1.00
-1.75 2.5
0.77 0.80
30
Joseense SP Youth
Uniao Mogi Youth
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
30
Porto Ferreira SP Youth
Itapirense Youth
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
30
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
1
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 -0.98
-1 2.25
0.97 0.77
27
Mauaense SP Youth
Maua SP Youth
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
31
Velo Clube Youth
Sao Carlos (Youth)
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
6
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
-2.5 5.25
0.90 0.82
72
SG Rot-Weiss Thalheim
2
1. FC Bitterfeld-Wolfen
1
0 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.80
0 1.75
0.82 1.00
69
BSV Halle-Ammendorf
1
VfB Ottersleben
2 - 1
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.72
-0.75 6
0.77 -0.93
70
Waldgirmes II
1
FC Ederbergland
1 - 3
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 -0.95
0.25 8.25
0.87 0.75
42
Wayne's
Reichenbach
0 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 1.00
-0.75 1.75
0.92 0.80
HT
BATE Borisov
[11]  
Slavia Mozyr
  [5]
1 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
74
IFK Hassleholm
[SG-13]  
1
IF Lodde
  [SG-12]
0 - 0
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.57 0.82
0 0.5
-0.74 0.97
75
IFK Karlshamn
[SG-7]  
1
Karlskrona AIF
  [SG-3]
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.72
0.25 2.5
-0.91 -0.93
72
Lindome GIF
[VG-5]  
1
Vastra Frolunda
  [VG-4]
2 - 1
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 0.85
0.25 6.5
-0.93 0.95
67
Herrestads AIF
[NG-3]  
Ahlafors IF
  [NG-4]
1 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.70
0 1.75
0.95 -0.91
HT
IK Kongahalla
[NG-1]  
Vanersborgs IF
1
  [NG-11]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.5 1.5
0.90 0.95
HT
Vanersborg FK
[NG-8]  
1
IFK Skovde FK
  [NG-2]
1 - 0
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.95
0.25 2.75
-0.95 0.85
28
FOC Farsta
[NS-7]  
1
IFK Osterakers Fk
  [NS-4]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.97
0 2.5
0.95 0.82
59
MC Alger
[1]  
2
USM Alger
  [5]
1 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.75
-0.25 1.75
0.85 -0.95
69
Rotenburger SV
2
VfV Borussia 06 Hildesheim
2 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.75
0.25 3
0.87 -0.95
68
Estoril U23
[Por U23B-1]  
2
Torreense U23
1
  [Por U23A-4]
1 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.91
-0.25 3
0.90 0.70
71
Pacos de Ferreira
[5]  
CF Os Belenenses
  [18]
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.77
-0.25 0.75
0.77 -0.98
68
SL Benfica B
[12]  
1
Porto B
1
  [9]
3 - 0
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.97
0 6
0.92 0.82
75
Allerheiligen
[C-13]  
1
Wolfsberger AC Amateure
  [C-15]
0 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.72
0 2.75
0.72 -0.93
74
TUS Bad Gleichenberg
[C-16]  
Union Gurten
1
  [C-2]
1 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.70
0.25 2.75
0.82 -0.91
72
Deutschlandsberger SC
[C-9]  
ASK Voitsberg
  [C-1]
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
74
LASK (Youth)
[C-5]  
3
SV Ried B
2
  [C-14]
0 - 2
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
-0.25 3
0.85 0.87
72
SC Weiz
[C-8]  
Wallern
  [C-4]
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
72
Vocklamarkt
[C-12]  
ASK Klagenfurt
  [C-11]
0 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
72
WSC Hertha Wels
[C-3]  
SC Gleisdorf
  [C-10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Favoritner AC
[E-13]  
SV Leobendorf
  [E-3]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 1.5
0.90 0.90
HT
Team Wiener Linien
[E-10]  
Austria Wien (Youth)
1
1
  [E-9]
1 - 3
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.95
-0.5 6
0.95 0.75
45
SPG Motz/Silz
[W-6]  
Bischofshofen
  [W-8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
SV Oberwart
[E-12]  
1
SC Mannsdorf
  [E-5]
1 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.90
-0.25 2.75
0.82 0.90
27
Neusiedl
[E-11]  
Rapid Vienna (Youth)
  [E-1]
0 - 0
0 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.82
1.5 2.5
0.88 0.97
29
Andelsbuch
[E-14]  
Ardagger
1
  [E-16]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.80
0 1.75
-0.95 1.00
HT
Karbalaa
[14]  
Al Shorta
  [2]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.77
0.5 2.25
0.80 -0.98
87
Kings
2
Yllatys
2 - 1
8 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.60
-0.75 5.5
0.93 0.45
76
NOPS
1
PP-70
2 - 0
6 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.75
-0.25 4.75
0.85 -0.95
59
AFC Keltik
1
Zulimanit
1
0 - 1
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.77
0.5 2.25
-0.95 -0.98
25
CD Santa Fe U19
Patriotas FC U19
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.97
-0.5 2.5
0.97 0.82
73
AB Copenhagen
[A-6]  
Nykobing FC
  [A-5]
0 - 1
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 0.80
-0.25 1.75
0.65 1.00
HT
SC Spelle-Venhaus
[N-18]  
Hamburger SV (Youth)
  [N-9]
1 - 3
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.75
0.75 6
0.80 -0.95
68
FC Botosani
[16]  
CS Mioveni
  [ROM D2-5]
0 - 0
8 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 0.97
-0.5 0.75
0.70 0.87
29
SC Cham II
Zug 94
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.82
0.75 5.25
0.85 0.97
69
FK Chomutov
2
1
SK Hrebec
1
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.80 0.70
-0.25 2.75
0.62 -0.91
13
Dep.San Martin
Deportivo Municipal
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.97
0 2
0.80 0.82
72
Altona 93
1
FC Suderelbe
1
2 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.95
-0.25 3
0.72 0.85
69
SC Victoria Hamburg
1
SV Halstenbek Rellin
2 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 1.00
0 4.5
-0.95 0.80
73
FC Türkiye Wilhelmsburg
1
FC Union Tornesch
1
3 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 -0.95
-0.5 7.25
0.87 0.75
72
Lichtenberg 47
1
Mahdov FC
3
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.80
-0.25 1.75
0.97 1.00
72
Niendorfer TSV
USC Paloma
2
1 - 1
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.90
-0.25 3
0.92 0.90
70
Bonn Endenich 08
1
Bonner sc
1
1 - 0
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.87
0.5 4.25
1.00 0.67
72
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
0 - 0
7 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 -0.95
0.25 2
-0.93 0.75
77
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
55
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
1 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.85
0 3.5
0.92 0.95
HT
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
1 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.87
0.75 3
0.87 0.92
HT
FSV Union Furstenwalde
1
Tennis Borussia Berlin
2
0 - 1
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 -0.98
1 3.25
0.92 0.77
HT
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
1 - 1
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 0.77
0.25 3.5
-0.93 -0.98
27
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
1
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.82
-1 3.75
-0.98 0.97
23
Roda JC
[3]  
NAC Breda
1
  [8]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.5 2.5
1.00 0.90
69
Gefle IF
[12]  
1
GIF Sundsvall
1
  [13]
1 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.87
0 1.75
0.82 0.97
73
Trelleborgs FF
[9]  
Helsingborg
1
1
  [6]
0 - 0
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.87
-0.25 0.5
0.82 0.97
67
Utsiktens BK
[4]  
3
Osters IF
  [3]
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.72
0.25 1.75
-0.91 -0.87
HT
CD Ciclos U19
Total Soccer U19
1
0 - 1
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.75
0 2.25
0.95 -0.95
77
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
1
0 - 0
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.77 -0.98
0 1.75
0.60 0.77
68
Weinland Gamlitz
1
ASK Mochart Koflach
2
2 - 3
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.72
0 7
0.80 -0.93
72
SV Wildon
FC Schladming
2
0 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.25 2.75
0.90 0.85
70
SV Strass
2
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
0 - 2
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.67 0.72
0.25 2.75
-0.87 -0.93
71
UFC Fehring
1
SV Lebring
1
4 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.72
0 5
0.80 -0.93
HT
Worgl Obi SV
SV Telfs
1 - 1
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0.75 4
1.00 0.90
70
Hranice KUNZ
[M-16]  
Frydlant
2
  [M-17]
2 - 1
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.65 0.90
0 4.75
-0.83 0.90
71
FBK Karlstad
[N-13]  
2
Hammarby TFF
2
  [N-3]
0 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.65 0.90
0.25 1.75
-0.83 0.90
72
FC Rosengard
[S-5]  
2
BK Olympic
1
  [S-11]
1 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.83 0.72
-0.25 1.5
0.65 -0.93
13
Bellinzona
[7]  
FC Sion
  [1]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.87
1.25 2.5
1.00 0.92
13
Schaffhausen
[9]  
Baden
1
  [10]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.97
-1 4
0.77 0.82
15
Thun
[2]  
Vaduz
  [3]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-0.75 4
1.00 0.85
15
Neuchatel Xamax
[4]  
Stade Nyonnais
  [8]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.5 3
0.90 0.85
15
Aarau
[5]  
1
FC Wil 1900
  [6]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
-0.5 4
0.85 0.87
28
Camacariense U20
1
SSA FC U20
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 1.00
-0.5 2
0.97 0.80
26
7 de Abril U20
Serra Macaense U20
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.87
1 3.25
0.80 0.92
49
PPJ II U20
HPS/FC POHU YJ U20
3 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.82
-0.75 6.25
0.85 0.97
8
Banfield (W)
Social Atletico Television (W)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.25 2
0.90 1.00

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Fiorentina
[8]  
Napoli
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 0.95
-0.25 2.75
-0.94 0.95
02:00
Southampton
[4]  
West Bromwich(WBA)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.75 2.5
0.95 1.00
05:00
Santos (W)
Cruzeiro MG (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.97
1 3
0.78 0.78
01:30
Palermo
[6]  
Sampdoria
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 1.00
-0.25 2.25
0.77 0.85
01:45
Raith Rovers
[2]  
Partick Thistle
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.5 2.75
0.88 0.85
06:00
Union Magdalena
[a-5]  
Cucuta
  [a-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
-0.25 2.5
0.90 0.88
02:15
KF Fjallabyggdar
[11]  
Kormakur
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:15
Haukar Hafnarfjordur
[2]  
KFR Aegir
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-0.5 3.5
0.85 1.00
02:15
Fram Reykjavik
[ICE PR-5]  
IH Hafnarfjordur
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
-3.75 5
0.88 0.98
02:30
Afturelding
[ICE D1-10]  
Valur Reykjavik
  [ICE PR-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
1.25 3.5
0.80 0.93
01:45
Wayside Celtic
Collinstown
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-1 3.75
-0.95 0.95
02:45
Rio Ave
[10]  
Benfica
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.89 0.93
1.5 3.5
-0.99 0.93
01:30
Argentino de Quilmes
[a-5]  
UAI Urquiza
  [a-18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.97
-1 2.25
0.82 0.82
07:00
Houston Dash (W)
[10]  
Portland Thorns FC (W)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
0.75 2.5
0.80 0.80
07:00
North Carolina (W)
[6]  
Utah Royals (W)
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-1 2.5
0.93 1.00
06:00
San Antonio Unido
Linares Unido
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.5 2.25
0.95 0.95
01:30
Mirandes
[18]  
Elche
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.92
0.25 2.25
0.97 0.92
06:00
Florida Soccer Soldiers
Palm Beach Flames
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
06:30
Charlotte Independence
Omaha
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
0 2.5
0.83 0.95
07:00
Milwaukee Torrent
Des Moines United FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
07:00
Deportivo Cuenca
[a-12]  
SC Imbabura
  [a-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.75 2.5
1.00 0.95
06:00
Charlotte Eagles
Tobacco Road
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
06:00
Greenville Liberty (W)
Birmingham Legion FC (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:15
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-2.5 4.5
0.88 0.90
02:15
UMF Vidir
Ellidi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.75
-1.75 3.5
0.75 -0.95
03:00
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-1.75 4
0.83 0.98
01:30
Atletico Colegiales
[16]  
Deportivo Recoleta
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
06:30
Encarnacion FC
[2]  
12 de Junio VH
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
05:00
CRB AL
[13]  
Vila Nova
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
-0.75 2
0.80 -0.95
01:45
Drogheda United
[9]  
Galway United
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
0.25 2.25
1.00 0.88
01:45
Dundalk
[10]  
Shamrock Rovers
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
1 2.75
0.93 0.85
01:45
Shelbourne
[1]  
Waterford United
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.91
-0.5 2.25
-0.95 0.78
01:45
St. Patricks Athletic
[7]  
Derry City
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.95
0 2.25
0.80 0.80
01:45
Sligo Rovers
[8]  
Bohemians
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
0 2.25
0.85 0.83
01:45
Bray Wanderers
[5]  
Cork City
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.91
0.5 2.25
0.90 0.78
01:45
Cobh Ramblers
[7]  
Treaty United
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.98
-0.25 2.5
0.80 0.88
01:45
UC Dublin
[2]  
Finn Harps
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-0.5 2.25
0.85 0.93
01:45
Wexford (Youth)
[6]  
Kerry FC
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.98
-1 2.75
0.80 0.88
04:15
Club Guarani (W)
Sol de America (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-4.5 5
0.88 0.90
06:30
Sportivo Luqueno (W)
Sportivo Limpeno (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
Linfield (W)
Lisburn (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-3.75 4.5
0.95 1.00
03:30
Cesar Vallejo W
Academia Deportiva Cantolao W
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-1.5 2.5
0.80 1.00
03:00
Minas Boca/MG Youth
America MG (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.90
1.25 2.5
0.70 0.90
07:00
Blooming
[a-7]  
San Antonio Bulo Bulo
  [a-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-0.25 2.75
0.95 0.93
01:30
Racing Genk (W)
[5]  
Oud Heverlee Leuven (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.87
2.25 3.75
0.95 0.92
01:30
KAA Gent Ladies (W)
[6]  
Standard Liege (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.87
1.5 3
0.95 0.92
02:30
Atletico Grau
[a-11]  
Cusco FC
  [a-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.75 2.25
0.95 -0.97
05:00
Hekari Souths United FC
Rewa FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
SP La Fiorita
[2]  
SP Cosmos
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-0.25 2.25
0.80 1.00
06:00
Seaview Gardens FC
August Town FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
Sint-Truidense
[9]  
Oud Heverlee
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-0.25 2.75
0.85 -0.97
01:30
Gornik Zabrze
[6]  
Puszcza Niepolomice
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
-0.75 2.75
0.85 0.90
04:00
Alianza FC Reserves
CD Aguila Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Honduras U16
Nicaragua U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Costa Rica U16
Belize U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
07:15
New York City Team B
Toronto FC II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
GKS Jastrzebie
[14]  
Wisla Pulawy
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.25 3
0.90 0.85
01:30
Mezokovesd Zsory
[12]  
MTK Hungaria
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.92
0.25 3.25
0.95 0.92
01:45
Grenoble
[10]  
Amiens
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.83
0 2.5
-0.91 -0.97
01:45
Guingamp
[8]  
Stade Lavallois MFC
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 -0.97
-0.75 2.75
0.93 0.83
01:45
Quevilly
[19]  
Saint Etienne
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
1 3.25
0.85 0.93
01:45
Rodez Aveyron
[5]  
Ajaccio
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-1.25 2.75
0.93 0.93
01:45
Troyes
[17]  
FC Annecy
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
0 3
0.95 0.93
01:45
Angers
[2]  
USL Dunkerque
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.93
-1.25 3
0.80 0.93
01:45
AJ Auxerre
[1]  
Concarneau
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-1.5 3.5
0.88 0.98
01:45
Bastia
[12]  
Paris FC
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
0.5 2.5
0.83 0.98
01:45
Bordeaux
[13]  
Pau FC
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
-0.75 3.5
0.95 0.98
01:45
Caen
[6]  
Valenciennes
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
-1.5 3
0.80 -0.97
01:30
Gimnasia yTiro
[10]  
Temperley
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.95
-0.5 1.75
0.82 0.85
04:30
Sportivo Ameliano
[a-7]  
Sportivo Trinidense
  [a-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
0 2.25
-0.95 0.95
07:00
FC Nacional Asuncion
[a-11]  
2 de Mayo PJC
  [a-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.97
0 2.25
1.00 0.78
05:00
La Luz
Torque
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.5 2
0.90 1.00
02:00
Lyon (W)
[1]  
Paris Saint Germain (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-1.25 3.25
0.83 0.80
01:30
Guanabara City U20
Atletico Goianiense U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.97
0.75 3
0.92 0.82
01:30
Aparecidense U20
Trindade AC Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.85
0.25 2.25
0.97 0.95
01:45
Independente Futebol Sao Joseense U20
Atletico Paranaense (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
1.5 3.5
0.85 0.95
06:00
PSTC U20
Londrina EC (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
07:00
Coastal Spirit
Dunedin City Royals
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
05:00
Paulista SP U23
Barcelona EC SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-3.5 4
0.90 1.00
01:30
Resovia Rzeszow
[16]  
Motor Lublin
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.87
0.5 2.5
-0.98 0.92
01:45
Malahide United
Crumlin United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
0 3
0.98 0.90
07:00
Panama City FC
Aguilas UP
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Spartans
[SCO L2-3]  
Dumbarton
  [SCO L2-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.80
0 2.5
-0.91 1.00

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
23:15 FT
Dhamk
[10]  
4
Al-Feiha
1
  [8]
0 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.5  
0.78  
22:59 FT
Tarnby FF
2
Karlslunde IF
3
2 - 0
1 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
23:30 FT
Gorslev IF
1
Skjold
1
0 - 1
4 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.75  
0.90  
22:59 FT
Istra 1961 Pula
[8]  
3
NK Varteks Varazdin
2
  [6]
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.25  
0.93  
21:00 FT
Istanbulspor
[20]  
3
1
Sivasspor
1
  [9]
0 - 2
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.5  
1.00  
20:50 FT
NK Dubrava Zagreb
[9]  
2
Bijelo Brdo
4
  [11]
2 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.5  
0.78  
23:30 FT
Mladost Lucani
[7]  
2
Backa Topola
1
  [3]
1 - 0
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.75  
0.83  
22:00 FT
Humenne
[5]  
1
Tatran Presov
1
  [3]
0 - 0
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
FC Artmedia Petrzalka
[2]  
1
MSK Zilina B
3
  [8]
3 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Tatran LM
[9]  
Spisska Nova Ves
2
  [16]
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.5 2.5
0.98 0.95
22:00 FT
Povazska Bystrica
[4]  
5
TJ Spartak Myjava
4
  [7]
0 - 0
0 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
MSK Puchov
[6]  
Slovan Bratislava B
1
1
  [12]
1 - 2
6 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
STK Samorin
[11]  
1
OFK Malzenice
2
  [14]
1 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Slavoj Trebisov
[13]  
3
1
Sokol Dolna Zdana
1
  [10]
0 - 2
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:10 FT
Dolny Kubin
[15]  
1
KFC Komarno
  [1]
0 - 1
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
AC Oulu
[11]  
3
IFK Mariehamn
3
  [8]
1 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.5  
0.93  
22:00 FT
HJK Helsinki
[2]  
1
Vaasa VPS
2
  [1]
0 - 1
12 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.5  
0.98  
22:59 FT
SJK Seinajoen
[4]  
2
Inter Turku
3
  [9]
2 - 1
4 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.25  
0.88  
23:10 FT
SV Stripfing Weiden
[13]  
2
Grazer AK
4
  [1]
1 - 4
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.75  
0.90  
23:10 FT
SKU Amstetten
[16]  
1
FC Liefering
  [7]
0 - 1
3 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.5  
0.85  
23:10 FT
FC Dornbirn 1913
[14]  
2
St.Polten
3
  [10]
0 - 1
6 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.5  
0.98  
23:10 FT
First Wien 1894
[6]  
1
Kapfenberg
6
  [11]
0 - 2
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.75  
0.85  
23:10 FT
SV Horn
[8]  
Floridsdorfer AC
2
  [5]
1 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.25  
0.95  
23:10 FT
Lafnitz
[9]  
3
Trenkwalder Admira Wacker
  [4]
0 - 2
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.5  
0.83  
23:10 FT
Leoben
[3]  
1
SC Bregenz
1
  [12]
2 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.25  
0.90  
23:10 FT
SV Ried
[2]  
2
1
Sturm Graz (Youth)
4
  [15]
1 - 0
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-2.25  
0.80  
22:30 FT
Jadran LP
2
Trnje
1
0 - 0
9 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-1  
0.98  
21:45 FT
Lokomotiv Sofia
[14]  
4
1
Botev Vratsa
2
  [15]
1 - 1
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.25  
0.98  
22:00 FT
Nations FC
[2]  
1
Accra Lions
2
  [3]
1 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.75  
0.85  
21:10 FT
Ittihad Kalba U21
2
Al Ain U21
1
0 - 0
1 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0  
0.80  
22:30 FT
Al-Wasl
[UAE LP-1]  
5
Al Nasr Dubai
1
1
  [UAE LP-5]
1 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73  
-0.75  
-0.93  
22:59 FT
AS Douanes Ouagadougou
2
Sally Tas
3
0 - 0
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-1.25  
0.93  
22:00 FT
CSKA Pamir Dushanbe
[2]  
1
Khujand
1
  [4]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.5  
-0.97  
22:59 FT
FC Flora Tallinn (W)
1
Saku Sporting (W)
1 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-3.25  
-0.95  
22:00 FT
Babrungas
[4]  
3
Nevezis Kedainiai
1
  [5]
1 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
22:59 FT
FK Neptunas Klaipeda
[3]  
FK Tauras Taurage
4
  [9]
0 - 0
9 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
22:55 FT
Slutsksakhar Slutsk
[12]  
1
Dinamo Brest
3
  [3]
0 - 1
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59 FT
ES Ben Aknoun
[15]  
4
Biskra
2
  [9]
2 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-1  
0.98  
22:59 FT
CS Constantine
[3]  
2
CR Belouizdad
1
  [2]
1 - 0
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.5  
0.88  
22:59 FT
El Bayadh
[11]  
3
1
JS kabylie
1
5
  [7]
0 - 0
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.75  
0.98  
22:59 FT
MC Oran
[14]  
ES Setif
1
  [4]
1 - 1
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-1  
0.88  
22:59 FT
JS Saoura
[8]  
3
Paradou AC
1
  [6]
1 - 0
7 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
22:59 FT
Union Sportive Souf
[16]  
1
MC Magra
  [13]
0 - 0
0 - 13
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
2  
-0.97  
22:59 FT
ASO Chlef
[12]  
USM Khenchela
  [10]
2 - 1
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1  
0.90  
23:30 FT
Qarabag
[1]  
Turan Tovuz
1
  [6]
1 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-1.75  
0.93  
21:00 FT
Braga U23
[Por U23A-5]  
4
Famalicao U23
3
  [Por U23A-2]
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.25  
0.90  
23:10 FT
CS Constantine U21
2
CR Belouizdad U21
1 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
0  
0.78  
21:00 FT
FK Orenburg Youth
[B-10]  
3
FK Rostov Youth
2
  [B-3]
0 - 0
0 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
FK Nizhny Novgorod Youth
[B-9]  
FC Terek Groznyi Youth
  [B-7]
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
PFC Sochi Youth
[A-4]  
2
Spartak Moscow Youth
1
  [A-1]
0 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59 FT
CSKA Moscow (R)
[B-2]  
Chertanovo Moscow Youth
  [B-6]
1 - 0
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59 FT
FC Wolfurt
[W-14]  
RW Rankweil
  [W-15]
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Fiorentina U20
[P1-14]  
2
1
Sampdoria Youth
5
  [P1-17]
0 - 1
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.75  
0.93  
22:15 FT
Baghdad
[19]  
2
Naft Al Junoob
4
  [17]
1 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.25  
0.78  
22:15 FT
Arbil
[15]  
Al-Hudod
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
SAPA
2
HyPS Hyvinkaa
1
2 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
1.25  
0.78  
22:30 FT
Aifk Turku
3
MaPS Masku
5
3 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1.25  
0.95  
22:30 FT
PIF Parainen
4
EuPa
1
1 - 1
7 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-3  
0.95  
22:30 FT
LAUTP
3
HAPK
2
2 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
1.25  
0.85  
22:30 FT
RiPS
MPS Helsinki
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
0 3.25
0.95 0.95
22:30 FT
KoPa
2
Edustus IPS
0 - 0
1 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
1.75  
0.83  
22:59 FT
Korsnas FF
4
1
VPS Vaasa-J
2
0 - 2
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
1.5  
0.80  
22:59 FT
Saaripotku
5
FF Jaro II
2
0 - 1
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
1  
0.75  
22:59 FT
VG 62
MuSa
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
0.75 3.5
0.80 0.98
22:59 FT
Komeetat
1
Huima/Urho
1
1 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.25  
0.88  
22:59 FT
Kiisto Vaasa
1
1
KPV/Akatemia
1
5 - 1
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-2  
0.95  
23:15 FT
Puiu
1
PKKU II
2
2
0 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.75  
1.00  
22:50 FT
Deportivo Municipal (W)
1
Ayacucho W
1
1 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-1.5  
0.83  
22:00 FT
Harju JK Laagri
[1]  
6
Tallinna FC Levadia B
1
6
  [5]
3 - 2
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1  
1.00  
22:59 FT
PK-35 Vantaa (W)
[8]  
3
1
HJK Helsinki (W)
2
  [1]
0 - 4
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
2  
0.93  
23:30 FT
Te Cu Kukuh Atta Seip
[B-9]  
2
FC Memmingen
2
  [B-18]
0 - 1
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0  
0.80  
22:30 FT
NK Bravo U19
2
NK Rudar Velenje U19
1
2 - 1
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
0.90  
22:30 FT
Jyvaskyla JK
[D-5]  
2
Atlantis
1
  [D-2]
0 - 1
7 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0.25  
-0.88  
22:59 FT
PPJ Akatemia
[A-10]  
1
Futura Porvoo
1
4
  [A-8]
2 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-1  
0.98  
22:59 FT
P-Iirot
[B-3]  
1
EBK
1
2
  [B-7]
4 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.75  
0.95  
22:59 FT
NJS
[A-5]  
3
JaPS B
6
  [A-9]
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-0.75 2.75
0.80 0.98
22:00 FT
Warta Gorzów Wielkopolski
4
Rekord Bielsko-Biala
1
2 - 2
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
1  
0.88  
23:30 FT
Polonia Lidzbark
1
Granica Ketrzyn
4
2 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.93
-2.25 3.5
0.93 0.88
03:00 FT
Juan Pablo II College
Union Huaral
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59 FT
Stal Mielec
[11]  
1
Pogon Szczecin
1
  [7]
0 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0.75  
0.80  
22:00 FT
FK Orsha
[13]  
3
Ostrowitz
2
  [11]
1 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Diosgyor VTK U19
[4]  
Tarpa SC U19
  [12]
3 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-2  
0.80  
21:00 FT
Slovakia (W) U16
Serbia (W) U16
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30 FT
El Salvador U16
Guatemala U16
0 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30 FT
Panama U16
Puerto RicoU16
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30 FT
FC Giessen
1
Rot-Weiss Walldorf
4
2 - 0
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.5  
1.00  
21:00 FT
Radunia Stezyca
[7]  
3
Stal Stalowa Wola
1
  [5]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-0.25 2.75
0.80 0.95
22:30 FT
AS GNN
1
Urana
2
0 - 0
12 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-1  
0.83  
22:00 FT
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
1
0 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.5  
0.80  
23:30 FT
ASC Tevragh Zeine
3
Kaedi FC
3
2 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.75  
-0.95  
22:59 FT
Innsbrucker AC
4
SC Kundl
1
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-0.75  
0.93  
22:59 FT
Atus Velden
ATUS Ferach
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.78
-1.25 3
0.88 -0.97
22:59 FT
USC Eugendorf
3
SV Seekirchen
1
5
1 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
2  
0.80  
23:30 FT
ATSV Wolfsberg
2
SAK Klagenfurt
1
0 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0  
1.00  
22:00 FT
Zlinsko
[M-2]  
1
Uhersky Brod
1
  [M-15]
2 - 0
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00 FT
Blansko
[M-11]  
Trinec
  [M-4]
1 - 0
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30 FT
Taborsko Akademie
[A-7]  
1
Slavia Prague B
2
  [A-1]
0 - 1
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30 FT
TJ Start Brno
[M-13]  
3
Hodonin Sardice
1
  [M-8]
0 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59 FT
FC Pisek
[A-14]  
1
Sokol Hostoun
2
  [A-5]
2 - 1
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59 FT
Hlucin
[M-7]  
MFK Karvina B
1
  [M-5]
1 - 1
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59 FT
Arsenal Ceska Lipa
[B-11]  
3
Mlada Boleslav B
2
  [B-12]
0 - 2
13 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.25  
0.83  
22:59 FT
Usti nad Labem
[B-3]  
1
FK Kolin
2
  [B-6]
2 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:10 FT
Al-Jahra
[10]  
Khaitan
  [9]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:10 FT
Al-Shabab(KUW)
[8]  
Kazma
3
  [7]
0 - 1
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.5  
0.95  
22:59 FT
Paris FC (W)
[3]  
Reims (W)
2
  [4]
0 - 0
7 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-1.25  
0.98  
22:59 FT
FC Chotikov
1
SK Rapid Plzen
2
0 - 1
7 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.25  
0.88  
22:59 FT
Bystrice Nad Pernste
Nova Ves NMM
1
0 - 0
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.5  
0.75  
20:30 FT
REC U20
2
Rio Branco FC U20
1
1 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.5  
-0.97  
21:00 FT
Saxan Ceadir Lunga
[B-1]  
Iskra Stal Ribnita
  [A-4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
Victoria Bardar
[A-1]  
2
Gagauziya
2
  [B-2]
1 - 0
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59 FT
Znicz Pruszkow
[12]  
4
Wisla Plock
4
  [5]
1 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
0.25  
0.83  
23:30 FT
Brondby IF (W)
[DEN WD1-1]  
1
AGF Kvindefodbold APS (W)
3
  [DEN WD1-6]
0 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91  
-1.5  
0.70  
22:59 FT
DFK Dainava Alytus
[6]  
2
Suduva
  [8]
0 - 0
9 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
0  
0.78  
20:30 FT
E.Gawafel.S.Gafsa
[TUN D1A-6]  
1
Stade tunisien
  [TUN D1A-2]
0 - 2
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.5  
0.85  
20:30 FT
CS Korba
[TTLdA-5]  
3
Club Africain
2
  [TUN D1A-3]
1 - 0
3 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
1.5  
0.93  
20:30 FT
Oceano Kerkennah
[TTLdB-10]  
A.S.Marsa
  [TUN D1B-7]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00 FT
San Lorenzo (W)
4
Newells Old Boys (W)
1
0 - 2
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-1  
0.88  
22:00 FT
Slovan Modra
2
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
4
0 - 0
12 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
1  
0.83  

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:45
Fiorentina
[8]  
Napoli
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.84 0.95
-0.25 2.75
-0.94 0.95
23:15 FT
Dhamk
[10]  
4
Al-Feiha
1
  [8]
0 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.5  
0.78  
30
Al-Ettifaq
[6]  
1
Al-Akhdoud
  [17]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0.75 2.25
0.95 0.90
29
Al-Nassr
[2]  
Al Hilal
1
  [1]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.97
0.25 3.75
0.97 0.82
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.