Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
10
Luton Town
[18]  
Brentford
  [15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.86 0.92
0.25 2.5
-0.96 0.98
11
Sheffield United
[20]  
Burnley
  [19]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.97
0 2.5
0.95 0.93
41
VfL Wolfsburg
[14]  
1
VfL Bochum
1
  [15]
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.83
-0.25 1.5
0.82 -0.93
43
FC Koln
[17]  
Darmstadt
  [18]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.89 0.99
-0.75 1.75
-0.99 0.91
41
Heidenheimer
[10]  
RB Leipzig
1
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 -0.96
0.75 2
0.98 0.86
43
TSG Hoffenheim
[9]  
Borussia Monchengladbach
  [11]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.82
-0.25 3.75
0.97 -0.93
53
Ratchaburi FC
[6]  
1
Buriram United
  [1]
0 - 2
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.80
0.5 4.25
0.97 1.00
11
Rotherham United
[24]  
Birmingham City
  [21]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.92
0.75 2.25
0.92 0.92
11
Stoke City
[20]  
Plymouth Argyle
  [18]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.75 2.75
0.90 0.85
11
Sunderland A.F.C
[13]  
Millwall
  [16]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.25 2
0.90 0.85
11
Cardiff City
[11]  
Southampton
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
1.5 3
0.90 1.00
9
Watford
[15]  
Hull City
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.98
0 2.5
0.77 0.82
11
Huddersfield Town
[22]  
Swansea City
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.92
-0.25 2.5
-0.95 0.92
11
Norwich City
[6]  
Bristol City
  [12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.82
-0.75 2.25
0.90 -0.98
49
Dire Dawa
Shashemene Kenema FC
1
1 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Grimsby Town
[21]  
Swindon Town
  [19]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.82
-0.5 2.5
0.82 -0.98
11
Harrogate Town
[12]  
Milton Keynes Dons
  [4]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.98
0.25 2.75
1.00 0.82
10
Mansfield Town
[2]  
Gillingham
  [10]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-0.5 2.5
0.85 0.85
11
Morecambe
[14]  
Forest Green Rovers
  [24]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.98
-0.25 2.25
-0.95 0.82
11
Newport County
[16]  
Salford City
  [20]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.98
0.25 2.75
0.80 0.82
10
Notts County
[15]  
Colchester United
  [22]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.97
0 3.25
0.97 0.87
10
Stockport County
[1]  
Accrington Stanley
  [18]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 1.00
-1.25 3.75
0.87 0.85
11
Sutton United
[23]  
Crawley Town
  [7]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.92
0 2.75
1.00 0.92
9
Tranmere Rovers
[17]  
AFC Wimbledon
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.89 0.87
0 2.25
0.75 0.97
11
Doncaster Rovers
[9]  
1
Barrow
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.92
-0.25 2.25
0.97 0.92
9
Walsall
[8]  
Bradford City
  [13]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0 3.5
-0.95 0.95
45+
KS Korabi Peshkopi
Luzi 2008
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Spartak Pleven
[8]  
Sportist Svoge
  [15]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Strumska Slava
[7]  
Spartak Varna
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Chernomorets Balchik
[17]  
FC Bdin Vidin
  [18]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
FC Dobrudzha
[5]  
FC Maritsa 1921
  [16]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Litex Lovech
[12]  
FK Chernomorets 1919 Burgas
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
PFK Montana
[3]  
Belasitsa Petrich
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Young Africans
Simba Sports Club
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
FC Kairat Almaty
[1]  
FK Aktobe Lento
  [4]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.85
-0.25 2
0.87 0.95
11
Blyth Spartans
[20]  
Brackley Town
  [3]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.77
0.75 3.25
0.92 -0.98
11
Chester FC
[11]  
Darlington
  [18]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.82
-0.5 2.25
0.95 0.97
11
Farsley Celtic
[21]  
Buxton FC
  [14]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.97
-0.5 2.25
0.80 0.82
11
Gloucester City
[23]  
Scunthorpe United
  [2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
1.5 3
0.85 1.00
11
Hereford FC
[10]  
Boston United
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.82
0 2.5
0.85 0.97
11
Peterborough Sports
[15]  
Chorley FC
2
  [4]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.77
0.5 2.25
0.80 -0.98
10
Rushall Olympic
[19]  
Warrington Town AFC
  [13]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.87
-0.5 2.75
1.00 0.92
11
Scarborough
[12]  
Alfreton Town
  [5]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.98
0 2.25
0.77 0.77
10
Banbury United
[22]  
Tamworth
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.97
1.75 3
0.82 0.82
11
South Shields
[8]  
Southport FC
  [16]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.87
-1.25 2.75
0.82 0.92
11
Bishop's Stortford
[24]  
Curzon Ashton FC
  [6]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
1.75 2.75
0.95 1.00
11
Spennymoor Town
[9]  
Kings Lynn
  [17]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.90
-1 3.5
0.77 0.90
51
Konyaspor
[15]  
1
Alanyaspor
  [10]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.89 -0.89
-0.25 2.25
0.75 0.75
55
Saldus SS/Leevon
[3]  
Marupe
  [10]
2 - 1
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
65
NK Dubrava Zagreb
[7]  
1
NK Croatia Zmijavci
2
  [9]
1 - 1
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-0.5 2.25
0.88 0.83
53
Backa Topola
[3]  
1
Vojvodina Novi Sad
1
  [4]
2 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.65 -0.95
0 4.25
-0.83 0.75
50
Radomlje
[9]  
NK Mura 05
2
  [7]
1 - 1
0 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
0 3.25
1.00 0.85
13
Ezeiza
Nautico Hacoaj
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Cray Wanderers
[17]  
Bognor Regis Town
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
0 3
1.00 0.93
11
Folkestone
[16]  
Dulwich Hamlet
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
0.25 3
1.00 0.85
11
Hastings United
[7]  
Enfield Town
  [3]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
0.25 2.75
0.95 1.00
11
Kingstonian
[22]  
Haringey Borough
  [21]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 3.25
0.95 0.80
10
lewes
[10]  
Hashtag United
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Margate
[19]  
Wingate Finchley
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
0.5 3
0.85 0.90
11
Carshalton Athletic FC
[8]  
Billericay Town
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
0 2.75
0.85 0.93
9
Potters Bar Town
[14]  
Hornchurch
  [1]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
1.25 3.25
0.95 0.83
11
Chatham Town
[2]  
Horsham
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.93
0 3
-0.97 0.88
11
Cheshunt
[18]  
Canvey Island
  [15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.75 3
0.95 1.00
10
Concord Rangers
[20]  
Whitehawk
  [12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
0.75 2.75
0.93 0.93
54
Honefoss (W)
[1]  
Viking (W)
  [6]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
KFC Komarno
[1]  
STK Samorin
  [11]
1 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
35
VTM FC
Botswana Police XI SC
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Arbroath
[10]  
Greenock Morton
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 1.00
1 2.5
-0.98 0.80
8
Dundee United
[1]  
Ayr United
  [6]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.97
-1.25 2.75
0.80 0.82
10
Dunfermline Athletic
[5]  
Queen's Park
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.25 2.5
0.95 0.90
11
Partick Thistle
[3]  
Airdrie United
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.82
-0.25 2.25
0.77 0.97
9
Academica Coimbra
Lusitania FC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.92
-0.25 2.5
0.85 0.87
11
AB Argir
B36 Torshavn II
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
CR Flamengo (RJ) (Youth)
2
Vasco da Gama (Youth)
1
0 - 1
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Hatta
[14]  
Emirates Club
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.92
0.5 3.5
0.87 0.87
41
Sport Podbrezova
[7]  
MSK Zilina
  [2]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.98
-0.25 2
0.85 0.77
66
NAC U21
1
Heerenveen U21
0 - 0
8 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Civil Service Strollers FC
Linlithgow Rose
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
0.25 3
0.90 0.93
13
Cumbernauld Colts
Gala Fairydean
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-1.25 3.5
0.80 0.90
10
Gretna
Edinburgh University FC
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-0.25 3.5
0.80 0.90
12
Tranent Juniors
East Kilbride
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
0.25 3.25
0.83 0.98
10
Caledonian Braves
Cowdenbeath
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.25 3
0.83 0.90
HT
Lahti
[11]  
FC Haka
  [7]
0 - 1
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 0.87
0 2.25
-0.87 0.97
47
Paris 13 Atletico
[B-3]  
1
Libourne Saint Seurin
1
  [B-1]
2 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
8
Haguenau
[D-10]  
Creteil
1
  [D-6]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
80
FK Pobeda Junior
[S-11]  
Nart Cherkessk
  [S-13]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
FK Biolog
[S-5]  
1
Spartak Nalchik
1
  [S-7]
2 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
FC Sevastopol
[S-14]  
Legion Dynamo
  [S-2]
0 - 0
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
FK Kuban Kholding
[S-6]  
FK Angusht Nazran
  [S-15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
FK Rostov-2
[S-4]  
Rubin Yalta
  [S-1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
KF Laci
[7]  
2
Egnatia
3
  [1]
1 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
89
SV Stripfing Weiden
[13]  
3
1
FC Dornbirn 1913
2
  [14]
0 - 1
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.67 -0.33
0 4.5
0.50 0.23
79
Como U20
[A-7]  
1
Alessandria Youth
1
  [A-16]
1 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Brescia U20
[A-13]  
Padova U19
1
  [A-10]
2 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
56
Monopoli Youth
[B-15]  
Virtus Entella U20
  [B-6]
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
60
Napoli Youth
[B-3]  
1
Sha LAN U19
1
  [B-12]
1 - 1
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
59
US Cremonese U20
[A-1]  
FeralpiSalo Youth
  [A-14]
2 - 1
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Reggiana U20
[A-9]  
Vicenza U20
2
  [A-8]
0 - 0
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Pescara Youth
[B-14]  
1
Perugia Youth
  [B-8]
1 - 0
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
55
AlbinoLeffe Youth
[A-3]  
Venezia F.C. Youth
1
  [A-4]
0 - 1
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
39
FC Sudtirol Youth
[A-12]  
Spal U19
  [A-6]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Osterbro IF (W)
[DEN WD-3]  
1
Boldklubben AF 1893 (W)
  [DEN WD-2]
1 - 1
0 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Kenya Police FC
1
Sofapaka FC
1
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
FC Talanta
Nairobi Star City
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
57
Mladost Zdralovi
1
Radnik Krizevci
2
2 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 2.5
0.95 0.80
78
Czarni Sosnowiec (W)
[5]  
KKPK Medyk Konin (W)
1
  [11]
3 - 1
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Newington
[7]  
Ballyclare Comrades
  [8]
0 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
HW Welders
[6]  
Annagh United
  [5]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Institute FC
[3]  
Bangor FC
  [4]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Portadown
[2]  
Dundela
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Ballinamallard United
[9]  
Ards FC
  [10]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Dergview FC
[11]  
Knockbreda
  [12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Indjija
[3]  
1
Tekstilac
  [4]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
Semendrija 1924
[5]  
FK Radnicki Sremska Mitrovica
  [8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Pirin Blagoevgrad
[13]  
2
Cherno More Varna
2
  [2]
0 - 0
7 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0.75  
0.80  
81
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
2
Hapoel Raanana Roei U19
2
4 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
45+
Kwara United
[14]  
Akwa United
  [18]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Al-Taleiah
Al Ittihad (SYR)
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Al-Horiyah
1
Al-Wahda Damascus
0 - 0
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Al-Jaish Damascus
2
Al-Sahel(SYR)
1 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
FK Karaorman
[16]  
Pobeda Prilep
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
FK Kozuv
[9]  
FK Osogovo
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Pelister Bitola
[2]  
FK Ohrid 2004
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Vardar Negotino
[10]  
FK Bashkimi
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
KF Arsimi
[4]  
KF Besa Doberdoll
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Athlone Town U20
Longford Town U20
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Haukar (W)
IR Reykjavik (W)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Dalvik Reynir (W)
Einherji (W)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Real Sociedad B
[A-9]  
Fuenlabrada
  [A-12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
-0.5 2
0.75 0.85
52
Giresunspor
[18]  
Goztepe
  [2]
0 - 1
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
2.5  
0.93  
51
Apollon Smyrnis
1
AO Ellopiakos
2
0 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
57
Anagennisi Artas
Trikala
1
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
40
CD Vitoria(SPA)
SD Beasain
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Colegios Diocesanos
Real Avila CF
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
7
CD Roda
CD Utiel
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Alaves C
CD Basconia
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Castellon B
CD Burriana
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Pena Balsamaiso CF
Calahorra B
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Santanyi
CD Binissalem
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Bidzala
CD Beti Onak
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Pontevedra CF B
Bergantinos CF
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
TB Jahn Zeiskam 1896
FC Bienwald Kandel
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
87
Dinamo Brest (W)
[4]  
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
  [1]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
OT
Aberdeen
[SCO PR-9]  
1
Celtic FC
1
  [SCO PR-1]
90phút [2-2], 120phút [2-3]
1 - 1
8 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 -0.91
0.5 1
-0.91 0.77
85
Philippine Army
Taguig
0 - 4
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
49
Llanidloes Town
[N-16]  
Bangor 1876
  [N-5]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Carmarthen
[S-5]  
Llantwit Major
  [S-13]
0 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
40
Taffs Well
[S-12]  
Ammanford
  [S-3]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Arsenal Dzyarzhynsk
[6]  
Shakhter Soligorsk
  [12]
2 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
Nykopings BIS
[SS-2]  
Haninge
  [SS-1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
FOC Farsta
[NS-11]  
Falu BS FK
  [NS-3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
IK Franke
[NS-13]  
Kungsangens IF
  [NS-5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Andratks
[3-10]  
Formentera
1
  [3-14]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.98
-0.25 1.25
0.70 0.77
11
Real Oviedo B
[1-16]  
1
Compostela
  [1-8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.97
0 2.25
-0.95 0.82
42
Xylotympou
[12]  
MEAP Nisou
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
43
Asil Lysi
[7]  
Agia Napa
  [8]
0 - 0
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Peyia 2014
[5]  
E.N.Paralimniou
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
ENAD Polis
[15]  
Ermis Aradippou
  [16]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
40
Dignis Yepsonas
[6]  
Olympiakos Nicosia FC
  [2]
0 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Akritas Chloraka
[14]  
PO Ahironas-Onisilos
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Omonia 29is Maiou
[4]  
1
Omonia Aradippou
1
  [3]
0 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
PAEEK
[13]  
Digenis Morphou
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
51
IK Sirius FK
[5]  
1
IFK Varnamo
2
  [14]
0 - 1
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.92
-0.75 2.5
0.80 0.92
HT
IFK Goteborg
[11]  
1
IFK Norrkoping FK
  [13]
1 - 1
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.98
-0.5 3.5
-0.95 0.82
47
Lausanne SportsU21
[1-3]  
Portalban/Gletterens
1
  [1-12]
0 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Basuli B team
[PR-15]  
1
Delemont
  [PR-5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
39
Young Boys U21
[PR-13]  
Bulle
1
  [PR-12]
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
FC Rapperswil-Jona
[PR-2]  
FC Paradiso
  [PR-3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Zurich B team
[PR-8]  
Bavois
  [PR-11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Breitenrain
[PR-10]  
Etoile Carouge
  [PR-1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
FC Luzern U21
[PR-14]  
SC Cham
  [PR-7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
SV Hongg
[3-9]  
FC Wettswil Bonstetten
  [3-7]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
55
SJK Akatemia
[5]  
1
Jaro
1
  [4]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.91
0.25 1.25
0.90 0.70
53
JaPS
[8]  
1
PK-35 Vantaa
1
  [3]
2 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 1.00
0.25 3.5
-0.93 0.80
54
JIPPO
[2]  
4
KTP Kotka
1
  [1]
1 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.95
0.25 2.25
-0.98 0.85
54
TPS Turku
[9]  
2
MP MIKELI
2
  [10]
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.75
-0.25 2
0.85 -0.95
47
MTSV Hohenwestedt
Dornbreite Lubeck
1 - 1
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
0 3
-0.97 0.90
40
PAOK Saloniki U19
OFI Crete U19
1
0 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
42
Atletico Colegiales
[16]  
1
Guairena
  [12]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
resistencia SC
[2]  
Atletico Tembetary
  [9]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
83
Qarabag
[1]  
1
Qabala
1
  [10]
0 - 1
8 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.65 0.95
-0.25 3.5
-0.83 0.85
51
SCU Torreense
[7]  
1
Uniao Leiria
  [12]
0 - 2
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.67 0.92
0 3.25
-0.87 0.87
49
Malaysia U23
3
Vietnam U23
3
0 - 1
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.77
0 2
0.85 -0.98
10
Mauerwerk
[E-16]  
1
Wiener Viktoria
1
  [E-8]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
7
Union Gurten
[C-4]  
SC Weiz
  [C-9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-1 3
0.88 0.83
11
SV Austria Salzburg
[W-1]  
Sc Rothis
  [W-11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
50
Lamontville Golden Arrows
[9]  
Royal AM
1
  [13]
1 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.72
0 2
0.77 -0.93
55
AS Roma U20
[P1-2]  
Sassuolo U20
2
  [P1-7]
3 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
-0.5 3.25
0.98 0.93
53
Genoa Youth
[P1-10]  
1
Fiorentina U20
1
  [P1-11]
1 - 1
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
0.25 3
0.90 0.80
11
Marine
[4]  
Atherton Collieries
  [21]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-2.5 3.75
0.85 0.85
11
Radcliffe Borough
[1]  
Basford Utd
  [18]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
-1.5 3.25
0.90 0.88
11
Stafford Rangers
[19]  
Ashton United
  [6]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0.25 2.75
0.95 0.80
13
Bamber Bridge
[16]  
Whitby Town
  [12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.95
0.25 3
0.93 0.85
11
Worksop Town
[8]  
Warrington Rylands
  [3]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
-0.25 2.75
0.80 0.88
9
Bradford Park Avenue
[20]  
Gainsborough Trinity
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.75 2.75
1.00 1.00
11
Guiseley
[10]  
FC United of Manchester
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
-0.25 3.25
0.98 0.83
11
Hyde F.C.
[5]  
Matlock Town
  [17]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-1.25 3
0.90 1.00
11
Ilkeston Town
[11]  
1
Morpeth Town
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.75 3.5
0.83 0.80
11
Macclesfield Town
[2]  
Workington
  [15]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-1.5 3.5
0.90 0.80
78
HIFK Football B team
4
HPS
0 - 3
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
55
St. Pauli U19
[N-7]  
Werder Bremen U19
1
  [N-10]
0 - 2
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
SKAF Khemis Melina
[W-5]  
ES Mostaganem
  [W-1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
JS Ghir Abadla
[W-16]  
ASM Oran
  [W-10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
14
NA Hussein Dey
[W-13]  
RC Arba
  [W-12]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
JSM Tiaret
[W-9]  
WA Boufarik
  [W-11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
6
ESM Kolea
[W-7]  
SC Mecheria
  [W-14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
OM Medea
[W-15]  
1
RC Kouba
  [W-2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
CRB Temouchent
[W-6]  
MCB Oued Sly
  [W-8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
8
WA Mostaganem
[W-4]  
GC Mascara
  [W-3]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Shelbourne (W)
Cork City (W)
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Young Boys (W)
1
Servette (W)
2 - 2
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Perak
[MAS SL-11]  
1
Selangor
  [MAS SL-2]
1 - 0
0 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
2 4
0.85 0.90
53
TP Mazembe Englebert
Al Ahly SC
1
  [EGY D1-11]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
0 2
-0.95 -0.97
55
Vittsjo GIK (W)
[14]  
AIK Solna (W)
2
  [12]
1 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Vaxjo (W)
[10]  
Orebro (W)
  [11]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Honka Espoo (W)
[8]  
1
HJK Helsinki (W)
  [2]
0 - 1
2 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
HPS (W)
[1]  
KuPs (W)
  [4]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
8
Aland United (W)
[9]  
Ilves Tampere (W)
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Greifswalder FC
[NE-3]  
BSG Chemie Leipzig
  [NE-8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-0.75 2.5
0.80 0.95
11
Bregalnica Stip
[11]  
Rabotnicki Skopje
  [8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
51
Anderlecht II
[12]  
2
Club Brugge Ⅱ
1
  [13]
1 - 2
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 1.00
-0.5 4.75
0.82 0.80
48
Northampton Town
[11]  
1
Exeter City
1
  [13]
0 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.98
-0.75 2.5
1.00 0.82
11
Bristol Rovers
[14]  
Peterborough United
  [4]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.98
0.75 3
0.85 0.82
10
Burton Albion
[20]  
Reading
  [17]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.98
0.25 3.5
0.80 0.82
11
Cambridge United
[19]  
Derby County
  [2]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 0.85
1 2.25
0.77 1.00
11
Carlisle United
[24]  
1
Wycombe Wanderers
  [12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.80
0.25 2
0.82 -0.95
8
Charlton Athletic
[16]  
Shrewsbury Town
  [18]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.82
-0.75 2.25
0.85 -0.98
11
Cheltenham Town
[21]  
Lincoln City
  [7]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.92
0.25 2
0.85 0.92
10
Leyton Orient
[10]  
Fleetwood Town
  [23]
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
-0.25 2.5
0.87 0.82
10
Blackpool
[8]  
Barnsley
  [5]
0 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 1.00
-0.75 2.75
0.82 0.85
10
Bolton Wanderers
[3]  
Port Vale
  [22]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.97
-1.25 2.75
0.97 0.87
10
Portsmouth
[1]  
Wigan Athletic
  [15]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.82
-0.75 2.25
0.97 -0.98
87
Brattvag
[A-4]  
1
Notodden FK
1
  [A-12]
1 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Stjordals Blink
[B-4]  
Follo
  [B-6]
2 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Flekkeroy IL
[A-7]  
1
Kvik Halden
  [A-13]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
51
TUT FC (W)
First Touch Academy (W)
2 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Diosgyori VTK (W)
[5]  
1
Astra Hungary (W)
1
1
  [6]
2 - 1
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
56
Gyori Dozsa (W)
[2]  
1
Viktoria FC Szombathely (W)
  [7]
1 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Szekszard UFC (W)
[10]  
MOL Fehervar FC (W)
  [12]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
51
NJS
[A-7]  
Lahden Reipas
2
  [A-10]
0 - 2
0 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
52
EPS Espoo
[D-8]  
VIFK
2
  [D-12]
0 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
0 1.5
0.90 0.82
51
KPV
[D-5]  
3
FC Vaajakoski
1
  [D-9]
2 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.92
-0.75 3.5
0.87 0.87
53
RoPS Rovaniemi
[D-7]  
Jyvaskyla JK
  [D-3]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.77
0.25 2.75
0.82 -0.98
56
Futura Porvoo
[A-5]  
PEPO Lappeenranta
  [A-8]
1 - 3
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Jakobstads Bollklubb
[C-9]  
2
JS Hercules
1
  [C-8]
0 - 1
9 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
JPS
[C-7]  
GBK Kokkola
  [C-2]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
EBK
[B-6]  
Inter Turku II
  [B-2]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Vantaa
[B-10]  
Honka Espoo
  [B-8]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Cailungo
[15]  
SP La Fiorita
  [2]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
52
SP Domagnano
[11]  
Tre Fiori
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
52
Murata
[5]  
Fiorentino
  [10]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Tre Penne
[3]  
SS Virtus
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Czarni Polaniec
Avia Swidnik
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Zawisza Bydgoszcz SA
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Olimpia Zambrow
1 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Gornik Polkowice
1
Gwarek Tarnowskie Gory
2
2 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
MKS Notec Czarnkow
2
Flota Swinoujscie
1
1 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Stargard Szczecinski
Stolem Gniewino
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Mlawianka Mlawa
Concordia Elblag
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Siarka Tarnobrzeg
KS Wiazownica
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Sokol Kleczew
Elana Torun
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Pilica Bialobrzegi
Pelikan Lowicz
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Sokol Sieniawa
Wislanie Jaskowice
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
GKP Gorzow
LZS Starowice Dolne
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Unia Skierniewice
Legia Warszawa B
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
LKS Lomza
GKS Belchatow
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
49
Alahli Nabatiya
[LBN D1-10]  
Trables Sports Club
  [LBN D1-8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Oud Heverlee
[12]  
Sint-Truidense
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.98
0 2.5
0.95 0.82
11
HFK Olomouc
Holesov
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Velka Bites
SK Lisen B
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Stara Rise
Sokol Lanzho
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
71
Be Forward Wanderers
3
Creck SC
2
2 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
72
Kamuzu Barracks
2
FOMO FC
1 - 0
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
55
Sparta Praha
[1]  
1
Banik Ostrava
1
  [4]
1 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.97
-0.5 4.5
0.97 0.87
53
Baumit Jablonec
[12]  
1
Tescoma Zlin
1
2
  [14]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.77
-1 1.25
0.85 -0.91
48
MFK Karvina
[16]  
1
Bohemians 1905
1
  [11]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.87
-0.75 1.5
-0.89 0.97
11
Egersunds IK
[6]  
Aalesund FK
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 -0.98
-0.25 4
0.92 0.82
11
Levanger FK
[1]  
1
Kongsvinger
  [5]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.92
0 4.5
1.00 0.92
13
Ranheim IL
[10]  
Asane Fotball
  [13]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.75 2.75
0.95 1.00
11
Raufoss
[15]  
Bryne
  [11]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
0 2
0.80 1.00
11
Sogndal
[4]  
Moss
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.98
-0.25 2.5
0.82 0.82
11
Start Kristiansand
[16]  
Sandnes Ulf
  [12]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.95
-0.5 2.75
0.97 0.90
53
Pogon Szczecin
[5]  
Piast Gliwice
  [13]
0 - 2
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.82
-0.5 3.25
0.80 -0.98
63
Chernomorets Odessa
[8]  
2
Kryvbas
  [3]
1 - 0
0 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.95
0.25 3
1.00 0.75
7
Kommunalnik Slonim
[12]  
Volna Pinsk
  [6]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Ready
Bjorkelangen
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
55
Asker
1
Frigg
1
2 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
57
Baerum SK
1
Askollen
4 - 2
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Byasen Toppfot
Rana FK
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
55
Nardo FK
2
Orkla
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Loddefjord
Fana
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Tiller
Verdal
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Mandalskameratene
Sola
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
Fram Larvik
Vidar
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
Madla IL
Pors Grenland
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
Sandefjord B
Brodd
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
HamKam B
Innstranden
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
80
FV Offenburg
4
Goppinger SV
2
1 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
1.75 3.5
0.80 0.90
84
FC Ismaning
3
TSV Dachau 1865
1
1 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
-0.5 3
-0.95 0.95
54
Wurzburger FV
SC Eltersdorf
0 - 2
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
0.75 3
0.83 0.80
51
Eilvese
Germania Egestorf
1
1 - 1
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
1 3.25
1.00 0.80
55
Hanauer SC 1960
1
TuS Dietkirchen
1
1 - 1
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-1.25 3.75
0.93 0.95
40
Villingen
SSV Reutlingen 05
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-1.25 3.5
0.88 0.80
38
Engers
Arminia Ludwigshafen
2
0 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
-0.75 3.5
0.88 0.93
38
FSV 08 Bissingen
1
FC Denzlingen
1
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-0.75 3.75
0.83 1.00
11
FC Pipinsried
TSV Kottern
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 2.5
0.95 0.80
8
Turk Gucu Friedberg
Rot-Weiss Walldorf
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1.5 4
0.83 0.95
HT
UNAN Managua (W)
Somotillo FC (W)
1 - 0
0 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Amora (W)
Benfica B (W)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Sporting De Huelva (W)
[16]  
Eibar (W)
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.82
0.25 1.75
-0.98 0.97
11
CS Soimii Lipova
1
CS Avantul Periam
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
ACS LPS HD Clinceni
Afumati
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
ACS Olimpic Cetate Rasnov
ACS Olimpic Zarnesti
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
CSM Flacara Moreni
CSO Plopeni
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Unirea Alba Iulia
Avantul Reghin
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
ACS Cozia Calimanesti
CSO Petrolul Potcoava
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
Stiinta Miroslava
SC Bacau
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
SR Brasov
ASC Ciucas Tarlungeni
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
CSC Peciu Nou
FC Timisoara
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Dacia Unirea Braila
ACS Hamangia Baia
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
FC Voluntari II
ACS Progresul Fundulea
0 - 0
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
ACS KSE Targu Secuiesc
ACS Sepsi II
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
CS Blejoi
Gloria Popesti-Leordeni
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
CS Paulesti
CS Tricolorul Breaza
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
ACS Progresul Pecica
Gloria Lunca Teuz Cermei
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Clachnacuddin
[17]  
Lossiemouth
1
  [14]
2 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
0 3.75
0.95 0.83
13
Forres Mechanics
[15]  
Turriff United
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0.5 3.5
0.98 0.83
85
Videoton Puskas Akademia
[4]  
3
Paksi SE Honlapja
4
  [2]
1 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 -0.48
0 4.5
-0.91 0.37
11
Stratford Town
[5]  
Bromsgrove Sporting FC
  [17]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.5 2.75
0.98 0.80
11
AFC Telford United
[2]  
Berkhamsted Town
  [20]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-1.75 3.25
1.00 0.88
11
Sudbury
[19]  
Long Eaton Utd
  [21]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
-2 3.5
0.90 0.93
11
Barwell
[14]  
Redditch United
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.25 3
0.83 0.80
11
Halesowen Town
[9]  
St Ives Town
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.25 3.25
1.00 0.88
10
Kettering Town
[16]  
Coalville
  [11]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 -0.97
0.5 3
1.00 0.78
11
Leiston FC
[12]  
Leamington
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
0.5 2.5
0.80 0.98
10
Needham Market
[1]  
Mickleover Sports
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
-0.25 2.5
0.88 0.93
11
Stamford
[7]  
Hitchin Town
  [18]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-1 3.25
0.85 0.80
11
Stourbridge
[13]  
Royston Town
  [8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-0.25 2.75
0.80 1.00
57
Ostersunds FK
[12]  
Orgryte
1
  [15]
0 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.25 2.25
-0.95 0.85
54
Utsiktens BK
[7]  
2
GIF Sundsvall
1
  [4]
1 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.89
-0.5 2.25
0.77 0.75
57
Danubio FC
[11]  
2
Cerro Largo
2
  [9]
1 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
0 2.75
-0.89 0.95
48
Power Dynamos
1
Nkana FC
1
0 - 1
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
47
Nkwazi
Forest Rangers
1
1 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Rodez Aveyron
[7]  
AJ Auxerre
  [1]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 1.25
1.00 0.85
11
FC Goa
[3]  
Chennai Titans
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
-0.75 2.75
0.87 0.82
11
Maccabi Tel Aviv
[1]  
Hapoel Haifa
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.92
-1.25 4.75
0.80 0.92
54
Vis Pesaro U19
1
Juve Stabia U19
1
1 - 2
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
5
ASD Trastevere U19
Romana FC U19
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
St Jakob/Rosental
1
VST Volkermarkt
1
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
8
SVG Bleiburg
SV Kraig
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
SV Donau Klagenfurt
SC Landskron
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
9
FV Austria XIII
Slovan HAC
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
TUS Heiligenkreuz
UFC Fehring
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Pretoria Univ
[2]  
1
Magesi
  [1]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.95
-0.5 2
0.78 0.75
54
Baroka FC
[5]  
Casric Stars
  [8]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
57
JDR Stars
[3]  
1
Venda
  [13]
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Platinum City
[15]  
Milford
  [14]
0 - 1
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Upington City
[9]  
Black Leopards
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
7
Tunisia U17
Morocco U17
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
84
Preddie J
[A-11]  
3
FK Kraluv Dvur
  [A-16]
1 - 1
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Slovan Rosice
[M-12]  
Frydek-Mistek
  [M-10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Eskilsminne IF
[S-3]  
Jonkopings Sodra IF
  [S-10]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.87
-0.5 2.25
0.82 0.92
11
IF Karlstad Fotboll
[N-11]  
FC Stockholm Internazionale
  [N-4]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.97
0.25 2.75
0.82 0.82
11
Sollentuna United
[N-15]  
FBK Karlstad
  [N-5]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.98
-0.25 3
0.77 0.77
11
Lunds BK
[S-4]  
FC Trollhattan
  [S-14]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
-0.5 2.75
0.90 0.82
11
Oskarshamns AIK
[S-5]  
Torslanda IK
  [S-16]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.85
-0.25 2.25
0.77 0.95
82
Juventus (W)
[2]  
1
Sassuolo (W)
  [4]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.87
-0.25 3.5
0.70 0.67
11
Basingstoke Town
[12]  
Dorchester Town
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
0.25 3.25
1.00 0.80
11
Chesham United
[1]  
Bracknell Town
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
-0.5 3
0.98 0.90
11
Hanwell Town
[19]  
Hungerford Town
  [8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
0.25 3.25
0.80 0.95
11
Harrow Borough
[21]  
Tiverton Town
  [15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
0 3.25
0.90 0.98
8
Hayes Yeading United
[18]  
Salisbury FC
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.25 2.5
0.90 1.00
11
Hendon
[10]  
Gosport Borough
  [2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
0 3
0.90 0.88
11
Plymouth Parkway
[20]  
Walton Hersham
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
0.25 3.25
0.83 0.95
11
Poole Town
[13]  
Didcot Town
  [22]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-1 3.25
0.85 0.95
11
Sholing FC
[16]  
Swindon Supermarine
  [17]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-0.25 3.25
0.83 0.98
11
AFC Totton
[4]  
Merthyr Town
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-0.5 3
1.00 0.98
11
Winchester City
[11]  
Beaconsfield SYCOB
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.25 3.25
0.98 0.95
13
Bahrain Futsal
Iran Futsal
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
56
Chateauroux II
Tours
1
1 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Prix Les Mezieres
1
Olympique Strasbourg Koenigshoffen
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
FS Napajedla
TJ Sokol Francova Lhota
0 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Nacao Esportes U20
Avai (Youth)
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
51
Blackburn Rovers (W)
[6]  
Watford (W)
  [12]
1 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.75 2.5
0.95 1.00
HT
ZPC Kariba
[10]  
Arenel Movers
  [11]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
FC Platinum
[3]  
Bikita Minerals FC
  [9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
GreenFuel
[7]  
Herentals FC
  [17]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Yadah FC
[16]  
Chegutu Pirates
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Drochia
[A-3]  
FC Floresti
  [MOL D1-7]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
57
CF Sparta Selemet
[MOL D1-8]  
1
Victoria Bardar
  [A-1]
0 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Gagauziya
[B-2]  
Saxan Ceadir Lunga
  [B-1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Avangard
[5]  
Khimik Dzerzhinsk
1
  [3]
1 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
FK Leningradets
[15]  
1
Sokol
  [16]
0 - 1
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Dinamo Briansk
[9]  
Torpedo Miass
2
  [7]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Akron Togliatti
[3]  
PFK Kuban
1
  [18]
1 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
KAMAZ Naberezhnye Chelny
[13]  
Chernomorets Novorossiysk
  [14]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Shinnik Yaroslavl
[12]  
FK Makhachkala
  [2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
FC Murom
[4]  
Chelyabinsk
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Alania Vladikavkaz
[8]  
Volgar-Gazprom Astrachan
  [17]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
GKS Tychy
[7]  
Resovia Rzeszow
2
  [16]
1 - 1
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.95
-0.25 3.25
-0.98 0.85
11
Levadia Tallinn
[1]  
Parnu JK Vaprus
  [10]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-2.25 3
0.85 1.00
HT
AEL Larisa
[N-2]  
Niki Volou
  [N-3]
1 - 1
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
55
Levadiakos
[N-1]  
Makedonikos
  [N-5]
1 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
8
Dynamo Moscow (W)
[4]  
Krylya Sovetov Samara (W)
  [13]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Siauliai
[8]  
DFK Dainava Alytus
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.78
-0.5 2
-0.95 -0.97
11
HK Kopavogs
[11]  
Hafnarfjordur
  [7]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.92
0.75 3
0.82 0.87
11
Bonnyrigg Rose
[8]  
Spartans
  [4]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 -0.95
-0.25 2.25
0.87 0.75
11
Clyde
[10]  
Stenhousemuir
  [1]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.92
0 3.25
0.97 0.87
9
Elgin City
[6]  
Peterhead
  [2]
0 - 0
0 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.85
0.25 2.25
0.97 0.95
11
Forfar Athletic
[7]  
East Fife
  [5]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-0.25 2
0.80 0.80
11
Stranraer
[9]  
Dumbarton
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.82
0.25 2.25
-0.98 0.97
16
Gulf United FC
[15]  
Al Taawon
  [9]
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
15
Masafi
[8]  
Masfut
  [14]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Gulf Heroes FC
[13]  
Dubai United
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
8
Al-Dhafra
[6]  
City Club
  [16]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Plaza Amador Reserves
San Martin FC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Ahly Sfaxien
Union Ksibet Mediouni
1
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Esperance Sportive Zarzis
[TTLdB-1]  
Stade tunisien
  [TUN D1A-2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
78
GVVV Veenendaal
[6]  
Noordwijk
1
  [14]
2 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
74
Koninklijke HFC
[9]  
1
Excelsior Maassluis
  [16]
0 - 1
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
82
Scheveningen
[15]  
4
HHC Hardenberg
1
  [11]
0 - 2
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
AFC
[7]  
Katwijk
  [4]
2 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Quick Boys
[3]  
Kozakken Boys
2
  [17]
1 - 1
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Rijnsburgse Boys
[13]  
ACV Assen
  [10]
0 - 1
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
0 3
0.95 -0.97
39
Jong Sparta Rotterdam (Youth)
[8]  
Spakenburg
  [1]
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Boca Juniors (W)
Newells Old Boys (W)
0 - 0
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
13
Ferro Carril Oeste (W)
Platense (W)
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
55
Fovu de Baham
APEJES Academy
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Dartford
[22]  
Truro City
1
  [16]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.90
0 2.25
-0.98 0.90
10
Dover Athletic
[24]  
Yeovil Town
  [1]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
1.25 2.5
0.90 0.82
11
Maidstone United
[5]  
Hampton Richmond Borough
  [7]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.97
-0.5 3.25
0.77 0.82
11
Slough Town
[11]  
Welling United
  [18]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-1 2.75
0.90 1.00
11
Taunton Town
[21]  
Hemel Hempstead Town
  [19]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Tonbridge Angels
[15]  
1
St Albans City
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0 2.75
0.90 0.95
10
Torquay United
[13]  
Havant Waterlooville
  [23]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.5 3
1.00 0.80
11
Aveley
[8]  
Bath City
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
0.25 3.25
-0.95 0.90
8
Weymouth
[17]  
Farnborough Town
  [9]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.75 2.5
0.90 1.00
13
Braintree Town
[4]  
Eastbourne Borough
  [20]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.85
-0.75 2.25
0.82 0.95
11
Worthing
[3]  
Weston Super Mare
  [14]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.95
-1.5 5.25
0.87 0.85
13
Chippenham Town
[12]  
1
Chelmsford City
  [2]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.80
1.25 2.5
0.92 1.00
54
KF Ballkani
[1]  
KF Drita Gjilan
  [2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Gjilani
[7]  
KF Feronikeli
  [8]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
KF Liria Prizren
[10]  
1
KF Dukagjini
1
  [6]
1 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
FK Sloga Doboj
[6]  
HSK Zrinjski Mostar
  [2]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Baltika Kaliningrad
[14]  
Krylya Sovetov
  [6]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Alingsas (W)
[2]  
Orebro Soder (W)
  [4]
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Gamla Upsala SK (W)
[3]  
Mallbackens IF (W)
  [8]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Jitex DFF (W)
[11]  
Bollstanas Sk (W)
  [6]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
11
Cliftonville
[3]  
Glentoran FC
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.95
0.25 2.5
-0.98 0.85
7
Coleraine
[6]  
Crusaders
  [5]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0.25 2.75
1.00 0.95
10
Ballymena United
[11]  
Newry City
  [12]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.75 2.5
0.90 0.80
10
Carrick Rangers
[8]  
Loughgall FC
  [7]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.95
-0.25 2.5
0.87 0.85
11
Dungannon Swifts
[10]  
Glenavon Lurgan
  [9]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.97
-0.5 2.75
0.97 0.82
11
Monsoon FC
EC Pelotas(RS)
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
10
Falkirk
[1]  
Kelty Hearts
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.85
-1.75 4.25
0.97 0.95
11
Edinburgh City
[10]  
Annan Athletic
  [8]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
1.5 3.5
1.00 0.85
9
Montrose
[4]  
Hamilton Academical
  [2]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.77
0.5 2.75
0.82 -0.98
9
Stirling Albion
[9]  
Queen of South
  [7]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.90
-0.25 2.5
0.82 0.90
55
BUL FC
1
Express FC
1
1 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:30
Wolves
[11]  
Arsenal
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.93
1.5 3
0.98 0.83
21:15
Rayo Vallecano
[16]  
Osasuna
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.94
-0.25 2
-0.93 0.84
23:30
Valencia
[7]  
Real Betis
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.81 0.87
0 2
-0.88 -0.97
02:00
Girona
[3]  
Cadiz
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-1.25 2.75
0.95 0.95
22:59
Empoli
[17]  
Napoli
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.92
0.75 2.75
0.93 0.98
01:45
Verona
[15]  
Udinese
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.93
0 2.25
-0.91 0.82
23:30
Union Berlin
[13]  
Bayern Munchen
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.95
0.75 2.75
0.86 0.95
22:00
Nantes
[14]  
Rennes
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.90 0.95
0 2.25
0.82 0.95
02:00
Lens
[6]  
Clermont
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.92 -0.94
-1.5 3
0.84 0.84
02:00
Fluminense RJ
[15]  
Vasco da Gama
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.5 2.25
0.95 -0.95
22:00
Al-Akhdoud
[17]  
Dhamk
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.25 2.5
0.78 0.80
01:00
Al-Ettifaq
[7]  
Al-Wehda
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.75 2.5
0.95 1.00
01:00
Al-Hazm
[18]  
Al Ittihad(KSA)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
1.25 3.25
0.90 0.83
23:15
Manchester City
[ENG PR-1]  
Chelsea
  [ENG PR-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.82
-0.75 2.75
-0.97 -0.93
23:15
Queens Park Rangers (QPR)
[19]  
Preston North End
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-0.5 2.25
0.97 0.88
22:59
Wolaita Dicha
Kedus Giorgis
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
SDC Group Hopital FC
CF Gendarmerie Nationale
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
ZNK Osijek
[4]  
Istra 1961 Pula
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-0.75 2.25
-0.95 0.95
00:10
Slaven Koprivnica
[8]  
Hajduk Split
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
0.75 2.5
0.85 0.83
01:00
Atletico Ottawa
[4]  
Cavalry FC
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
0.5 2.5
-0.97 0.90
22:59
Samsunspor
[13]  
Adana Demirspor
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
-0.25 2.5
0.88 0.93
22:59
Kayserispor
[12]  
Trabzonspor
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
0.25 2.75
0.83 0.95
22:59
Skanstes SK
[8]  
Super Nova
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
HNK Sibenik
[2]  
NK Solin
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
HNK Vukovar 91
[3]  
NK Dugopolje
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Crvena Zvezda
[1]  
Partizan Belgrade
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1.5 3
0.83 0.95
01:00
Kindermann (W)
Santos (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Fluminense RJ (W)
Botafogo RJ(W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Real Brasilia FC (W)
Sao Paulo/SP (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:30
Barcelona RO
Vilhena RO
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
Loudoun United
[12]  
Louisville City FC
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0.5 2.75
0.90 0.90
03:00
Detroit City
[5]  
Oakland Roots
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
-0.75 2.25
0.95 0.88
22:30
NK Olimpija Ljubljana
[2]  
NK Aluminij
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-1.75 3.25
0.90 0.80
22:00
New Edubiase United
Elmina Sharks
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Young Redbull FC
Asekem
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Lyon (W)
[FRA WD1-1]  
Paris Saint Germain (W)
  [FRA WD1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-1 2.5
0.83 0.90
21:30
Humenne
[5]  
FC Artmedia Petrzalka
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Tatran LM
[8]  
MSK Puchov
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Tatran Presov
[2]  
Povazska Bystrica
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
OFK Malzenice
[14]  
Dolny Kubin
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:15
SudTirol
[11]  
Cittadella
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.25 1.75
0.80 1.00
21:15
Catanzaro
[5]  
Cremonese
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 1.00
0.25 2.75
0.87 0.85
21:15
Lecco
[20]  
Venezia
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.92
0.75 2.75
0.82 0.92
21:15
Spezia
[16]  
Sampdoria
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.92
-0.25 2.25
0.97 0.92
22:59
Alverca
FC Felgueiras
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 2.25
0.95 0.80
01:00
Varzim
Atletico Clube Purtugal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-0.5 2.25
0.88 0.90
02:00
Real Soacha Cundinamarca
[a-10]  
Bogota FC
  [a-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-1 2.75
0.88 0.83
03:00
Leones
[a-12]  
Real Cartagena
  [a-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
0.25 2.75
0.83 0.80
23:30
Al Wahda(UAE)
[4]  
Ajman
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.93
-0.75 3.25
-0.97 0.88
22:59
Michalovce
[11]  
MFK Skalica
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.93
-0.25 2.25
-0.97 0.88
22:59
Dunajska Streda
[4]  
MFK Ruzomberok
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-1 2.25
1.00 0.95
22:59
Zlate Moravce
[12]  
Dukla Banska Bystrica
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
0.5 2.75
0.98 0.90
22:59
Wydad Fes
[12]  
Racing Casablanca
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
ASS Association Sportive de Sa
[16]  
RCOZ Oued Zem
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Chabab Ben Guerir
[11]  
Chabab Atlas Khenifra
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Vaasa VPS
[5]  
Gnistan Helsinki
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-0.5 2.75
0.85 0.88
22:00
Feignies
[D-7]  
Colmar
  [D-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
-0.25 2.25
0.95 0.88
22:59
Racing Club de France
[C-9]  
Dinan Lehon FC
  [C-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Saint Malo
[C-4]  
Voltigeurs Chateaubriant
  [C-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-0.5 2.25
0.88 0.80
22:59
Hyeres
[A-3]  
GRACES
  [A-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Auxerre B
[D-11]  
Saint Quentin
  [D-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
St Pryve St Hilaire
[B-8]  
Angouleme
  [B-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Bobigny A.C.
[D-3]  
Fleury Merogis U.S.
  [D-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Angers II
[B-14]  
Trelissac
  [B-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Beauvais
[C-5]  
Guingamp B
  [C-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Cannes AS
[A-5]  
Toulon
  [A-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Partizani Tirana
[3]  
KS Dinamo Tirana
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Teuta Durres
[8]  
Vllaznia Shkoder
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Cobresal
[15]  
Nublense
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.93
0 2.5
-0.91 0.93
23:30
Zulte-Waregem II
Voorde Appelterre
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Oudenaarde
Torhout
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:15
Sliema Wanderers FC
[3]  
Naxxar Lions
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:15
Marsaxlokk FC
[4]  
Floriana F.C.
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
BSK Banja Luka
Ljubic Prnjavor
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Famos Vojkovici
Radnik Bijeljina
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Drina Zvornik
Rudar Prijedor
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Bratstvo Gracanica
FK Gornji Rahic
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Sloboda
FK Radnik Hadzici
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FK Rudar Kakanj
NK Gradina Srebrenik
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
NK Split
Zmaj Makarska
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
DUGO SELO
Bjelovar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
NK Grobnican
NK Belisce
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Hrvace
Kustosija
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Trnje
Hrvatski dragovoljac
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Jadran Porec
NK Marsonia 1909
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Union Espanola (W)
Colo Colo (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
Universidad de Chile (W)
Everton de Vina (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Moreirense
[7]  
Gil Vicente
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.90 0.98
-0.25 2.25
0.79 0.88
00:00
Boavista FC
[12]  
Estrela da Amadora
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.95
0 2.25
0.92 0.80
02:30
Sporting Braga
[4]  
Vizela
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.83
-1.75 3.25
-0.97 -0.97
01:30
Canuelas FC
[a-4]  
UAI Urquiza
  [a-19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
-0.25 2
0.78 0.83
01:30
Deportivo Merlo
[a-9]  
Club Atletico Acassuso
  [a-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-0.25 1.75
0.80 0.90
01:30
Deportivo Armenio
[a-7]  
Sportivo Italiano
  [a-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
-0.5 1.75
0.75 1.00
03:05
Comunicaciones BsAs
[a-14]  
Argentino de Merlo
  [a-20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.25 1.75
0.90 1.00
02:00
CEFAT Tirol
Itapipoca CE
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Washington Spirit (W)
[3]  
Gotham FC (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Deportes Quillon
Deportes Valdivia
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Linares Unido
General VelAsquez
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Comunal Cabrero
Municipal Salamanca
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Melipilla
Puerto Montt
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
AC Colina
Colchagua CD
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
CD Municipal Mejillones
Municipal Puente Alto
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:45
FC Hebar Pazardzhik
[12]  
Ludogorets Razgrad
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
1.75 3
0.93 0.88
00:15
Levski Sofia
[5]  
Beroe Stara Zagora
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.97
-1.25 2.5
1.00 0.83
22:00
Karela United FC
[16]  
Accra Lions
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Legon Cities FC
[13]  
Accra Hearts of Oak
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Abia Warriors
[12]  
Bayelsa United
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:15
Racing Santander
[9]  
Levante
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.85
-0.25 2.5
0.97 1.00
21:15
Villarreal B
[22]  
Racing de Ferrol
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.97
0 2.25
1.00 0.87
23:30
Elche
[7]  
Sporting Gijon
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
-0.75 2.25
-0.97 0.90
02:00
SD Huesca
[13]  
Real Zaragoza
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.93
-0.25 1.5
0.83 0.93
02:00
Omaha
Charlotte Independence
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-1 2.75
0.83 0.90
00:00
ASC Entou
Kaedi FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:50
Chemal FC
AS Garde Nationale
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
AE Zakakiou
[12]  
Karmiotissa Polemidion
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
2 4.5
0.83 0.93
23:30
Apollon Limassol FC
[7]  
AEL Limassol
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-0.5 2.5
0.80 0.95
22:00
CSKA Pamir Dushanbe
[2]  
Ravshan Kulob
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Istiklol Dushanbe
[1]  
FC Kuktosh
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
AD Sarchi
CS Uruguay De Coronado
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
ZFK Spartak Subotica (W)
LASK Crvena Zvezda (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Red Boys Differdange
[1]  
Swift Hesperange
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Jeunesse Esch
[5]  
Marisca Miersch
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Mondercange
[16]  
Progres Niedercorn
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
US Mondorf-les-Bains
[9]  
CS Petange
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Sabadell
[A-17]  
UE Cornella
  [A-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-0.25 2
0.80 0.90
22:59
Teruel
[A-18]  
Sestao
  [A-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.25 2
0.95 0.95
22:59
Algeciras
[B-11]  
Antequera CF
  [B-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
-0.25 2
0.80 0.93
00:00
Deportivo La Coruna
[A-1]  
Cultural Leonesa
  [A-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 -0.97
-1 2.25
0.75 0.78
01:00
CF Rayo Majadahonda
[A-19]  
SD Tarazona
  [A-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.25 2
0.78 1.00
01:00
Real Madrid Castilla
[B-13]  
CD Alcoyano
  [B-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.5 2.25
1.00 0.80
01:00
Atletico Sanluqueno
[B-16]  
Recreativo Huelva
  [B-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.25 2.25
0.90 0.85
01:00
Palmeiras (Youth)
Ibrachina Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Botafogo-SP (Youth)
Francana Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Gremio Novorizontin (Youth)
Gremio Prudente SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
RB Bragantino Youth
Capivariano FC SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Santos (Youth)
Maua SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Sao Paulo (Youth)
Audax Sao Paulo Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Sao Paulo U20
Gremio Osasco Audax Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Corinthians Paulista SP U20
Sao Caetano (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Eyupspor
[1]  
Boluspor
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
-1 2.75
0.75 0.85
21:30
Condal CF
Caudal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
CD La Virgen Del Camino
CD Becerril
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
UDC Txantrea KKE
CD Oberena
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
UD Santa Marta
CD Laguna de Duero
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
CF Platges De Calvia
Ibiza Islas Pitiusas
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
CD Huarte
CD Subiza
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Pasaia KE
SD San Ignacio
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:45
Ponferradina B
CA Bembibre
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Samanod
Atletico Mineros
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Atletico Albericia
SD Revilla
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
CD Varea
CD Berceo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
CD Ardoi Draw
Pamplona
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Gandia
Athletic Torrellano
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Jove Espanol
UD Castellonense
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Llosetense
CE Felanitx
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Cultural de Durango
CD Derio
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
CD Manacor
UD Arenal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
CD Cortes
Avance Ezcabarte
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
La Palma
Ceuta B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
CD Lagun Onak
Portugalete
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
CD Padura
CD Touring
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:15
CD Ebro
SD Huesca II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:15
Leioa
Anaitasuna
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
UE Rapitenca
UE Vilassar de Mar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
CD Mirandes B
CD Cristo Atletico
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
CD Tarancon
Toledo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Atletico Astorga
Villaralbo CF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Burgos Promesas
CyD Leonesa Jupiter Leones B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Gran Pena
UD Barbadas
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Puente Genil
Conil CF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
CD Azuqueca
Villarrubia CF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
CD Lerines
Pena Sport
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
SD Deusto
Aurrera Ondarroa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Vianes
CA River Ebro
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Palencia
Almazan
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Ejido
Huetor Tajar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
UD Torre del Mar
Malaga City
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
CF San Bartolome
CD Union Sur Yaiza
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Solares
U.M. Escobedo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Bollullos CF
AD Cartaya
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Lucena CF
Atletico Espeleno
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Rapido de Bouzas
Polvorin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Petrzalka (W)
AS Trencin (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Dnepr Mogilev (W)
[3]  
FC Gomel (W)
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Trem-AP
Santos AP
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Partizan Bardejov
TJ Tatran Oravske Vesele
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Namestovo
MFK Vranov nad Topou
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
RSC Hamsik Academy
Banik Lehota Pod Vtacnikom
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Jednota Banova
Raca Bratislava
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FC Impuls Warsaw
Inter Warsaw
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
0.25 4
0.83 0.90
01:00
UKS Talent Warsaw
Zyrardowianka Zyrardow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.78
-0.5 3.5
-0.97 -0.97
22:00
Slavia Mozyr
[1]  
Dinamo Brest
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Samgurali Tskh
[9]  
Dinamo Tbilisi
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.83
0.25 2.5
0.78 0.98
00:00
FC Kolkheti Poti
[7]  
Dinamo Batumi
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
0.75 2.5
0.78 0.90
22:00
FC Gute
[NS-12]  
Viggbyholms
  [NS-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Paradou AC
[6]  
El Bayadh
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 -0.97
-0.75 2.25
-0.95 0.78
22:00
coruxo FC
[1-7]  
Deportivo La Coruna B
  [1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.5 2.5
0.85 0.80
22:00
AD San Juan
[2-15]  
UD Mutilve
  [2-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.5 2
0.78 1.00
22:59
CF La Nucia
[3-18]  
CE Manresa
  [3-17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
CD Guadalajara
[5-9]  
Villanovense
  [5-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
-0.5 2.25
0.98 0.90
00:00
Real Sociedad C
[2-7]  
Athletic Bilbao B
  [2-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
0.75 2.5
0.83 0.80
01:00
UD Alzira
[3-12]  
Valencia CF Mestalla
  [3-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
0.25 2.25
0.85 0.83
22:30
Malmo FF
[1]  
Vasteras SK FK
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.89 1.00
-1.75 3.25
-0.99 0.85
00:00
Edustus IPS
MiPK Mikkeli
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Monthey
[1-13]  
La Sarraz-Eclepens
  [1-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Echallens
[1-5]  
Chenois
  [1-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC St.Gallen U21
[PR-17]  
Kriens
  [PR-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Vevey Sports
[1-6]  
Meyrin
  [1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FC Kosova Zurich
[3-12]  
FC Tuggen
  [3-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Etehad Alreef
[10]  
Al Ali CSC
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Bahrain SC
[1]  
Malkia
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Um Alhassam
[11]  
Al-Budaiya
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Fylkir/Ellidi U19
KA/Da/Ma/Vo/KF/Ha U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Zira FK
[4]  
FC Neftci Baku
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.25 2.25
0.90 0.80
01:30
Chapecoense SC
[15]  
Ituano SP
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-0.5 2
0.85 0.88
02:30
Santos
[5]  
SC Paysandu Para
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-1.25 2.5
0.90 0.85
03:00
Amazonas FC
[18]  
Sport Club do Recife
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
0.25 2
0.93 0.98
21:30
Santa Clara
[1]  
CD Tondela
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.98
-1 2.25
-0.91 0.88
22:30
Kuwait U23
Uzbekistan U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
1.75 2.5
0.80 0.95
22:00
VfB Hohenems
[W-3]  
RW Rankweil
  [W-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
St. Johann
[W-12]  
Kufstein
  [W-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
SC Imst
[W-6]  
SV Wals-Grunau
  [W-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Dornbirner SV
[W-15]  
SPG Motz/Silz
  [W-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
USV St. Anna
[C-8]  
LASK (Youth)
  [C-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Fjardabyggd Leiknir
[ICE D2-3]  
Haukar Hafnarfjordur
  [ICE D2-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Sekhukhune United
[4]  
Cape Town Spurs
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.95
-0.75 2.25
0.90 0.75
22:30
Orlando Pirates
[3]  
AmaZulu
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-1 2.25
0.88 0.90
01:00
Supersport United
[5]  
Chippa United
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
-0.5 2
0.95 0.98
01:30
Longford Town
[10]  
Cork City
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
1.5 2.5
0.95 0.93
22:00
Al-Naft
[8]  
Al Shorta
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Koln U19
[W-7]  
SC Verl U19
  [W-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
KI Klaksvik
[5]  
Toftir B68
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
FK Grbalj Radanovici
[4]  
Otrant
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
OSK Igalo
[6]  
KOM Podgorica
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Lovcen Cetinje
[5]  
FK Berane
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Internacional Podgorica
[9]  
FK Podgorica
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
FK Iskra Danilovgrad
[7]  
Bokelj Kotor
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Shamrock Rovers (W)
DLR Waves (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Galway LFC (W)
Glentoran (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Wexford Youths (W)
Cliftonville LFC (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Yalong City (W)
Sligo Rovers (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
Killas W
Deportivo Municipal (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Argentinos Juniors
[4]  
Defensa Y Justicia
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-0.25 2.25
0.85 0.88
02:00
Esperance Sportive de Tunis
[TUN D1B-1]  
Mamelodi Sundowns
  [SAPL D1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.25 2
0.88 0.95
23:30
Triestina
[A-4]  
Novara
  [A-17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.25 2.25
0.85 0.95
23:30
Atalanta U23
[A-5]  
Pro Sesto
  [A-19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.97
-0.25 2.25
0.98 0.78
23:30
US Fiorenzuola
[A-18]  
Padova
  [A-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.80
0.5 2.25
-0.95 1.00
23:30
Legnago Salus
[A-6]  
Alessandria
  [A-20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-0.75 2.25
0.90 0.83
23:30
Vicenza
[A-3]  
Trento
  [A-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-0.75 2
0.90 -0.97
23:30
Lumezzane
[A-10]  
Mantova
  [A-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
0 2.25
0.83 0.93
23:30
Us Pergolettese
[A-16]  
Albinoleffe
  [A-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.25 2
0.95 0.95
23:30
Pro Patria
[A-11]  
USD Virtus Verona
  [A-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-0.25 2
0.80 0.83
23:30
Pro Vercelli
[A-9]  
Azy based nano Bo
  [A-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
0 2
0.83 1.00
23:30
Renate AC
[A-12]  
Giana
  [A-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.93
-0.25 2
0.93 0.88
00:00
PK Keski Uusimaa (W)
[6]  
Jyvaskylan Pallokerho (W)
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Kilia Kiel
[N-17]  
Hamburger SV (Youth)
  [N-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
1.25 3.25
1.00 0.95
22:00
Rheindorf Altach
[9]  
FC Blau Weiss Linz
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-0.5 1.75
0.88 -0.97
22:00
Austria Wien
[7]  
WSG Swarovski Tirol
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.75 2.5
0.90 0.85
22:00
Wolfsberger AC
[8]  
Austria Lustenau
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.75 2.25
1.00 1.00
01:30
CE Carroi
[8]  
Atletic America
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
CSF Baliti
[5]  
CS Petrocub
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
NK Krka U19
NK Aluminij U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Afrique Football Elite
Onze Createurs
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
AS Bakaridjan
US Bourgouni
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Cercle de Bamako
USFAS Bamako
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Universitatea Craiova
[13]  
Dinamo Bucuresti
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.78
0 2
-0.91 -0.91
00:30
FC Steaua Bucuresti
[1]  
Rapid Bucuresti
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-0.5 2.5
0.88 0.98
00:00
Standard Liege (W)
[2]  
Oud Heverlee Leuven (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Los Chankas
[a-16]  
Sport Huancayo
  [a-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-0.25 2.5
-0.97 -0.97
21:30
Ingolstadt
[10]  
MSV Duisburg
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.95
-0.75 3
0.98 0.80
22:00
Soroksar (W)
[9]  
Szetomeharry (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Budaorsi SC (W)
[11]  
MTK Hungaria FC (W)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Kiffen Helsinki
[A-1]  
Atlantis II
  [A-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
OPS-jp
[C-6]  
Narpes Kraft
  [C-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
SJK Akatemia B
[C-4]  
TP47 Tornio
  [C-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Tampere United
[B-4]  
Ilves Tampere II
  [B-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Nogueirense U19
Varzim U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Vizela U19
Boavista U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Gondomar U19
Amarante U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Vitoria FC Setubal U19
SC Uniao Torreense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Lank Vilaverdense U19
Moreirense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Academica Coimbra U19
GD Estoril-Praia U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
SC Espinho U19
Valadares Gaia FC U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Aves U19
Vianense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Tondela U19
CD Mafra U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
SU Sintrense U19
Sacavenense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Sanjoanense U19
Salgueiros U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Belenenses U19
Alverca U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
SC Farense U19
Sporting Lisbon U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Benfica U19
Vitoria SC Guimaraes U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Maritimo U19
Lusitania Lourosa U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Amora FC U19
Clube Oriental Lisboa U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Gil Vicente U19
Rio Ave U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Marinhas FC U19
Feirense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Chaves U19
Pacos Ferreira U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Alcanenense U19
Alcochetense U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Leixoes U19
Pacos Ferreira B U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Leon GEN
Pabellon FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Star Starachowice
Chelmianka Chelm
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Bron Radom
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Wisloka Debica
Unia Tarnow
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
KS Polonia Sroda Wlkp
Pogon Szczecin II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Sieradz
KS Legionovia Legionowo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Karkonosze Jelenia Gora
Unia Turza Slaska
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Swit Szczecin
Cartusia
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Lechia Tomaszow Mazowiecki
Wikielec
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Lechia Zielona Gora
LKS Goczalkowice Zdroj
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Victoria Sulejowek
Jagiellonia Bialystok II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:19
Ruch Radzionkow
Szombierki Bytom
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:15
Westerlo
[11]  
Standard Liege
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
0.25 2.75
0.98 0.95
01:00
KAA Gent
[7]  
Mechelen
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-1 3
0.90 1.00
01:45
Racing Genk
[6]  
Anderlecht
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
-0.25 2.5
0.93 -0.97
01:00
Sport Recife (W)
Fortaleza (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Recanto da Crianca (W)
3B Sport AM (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
CF Rayo Majadahonda U19
Alcorcon U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
UD San Sebastian Reyes U19
Atletico de Madrid U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
CF Badalona U19
EF Gava U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Real Murcia U19
Cartagena FC U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:30
Sarmiento de Resistencia Reserves
C.U.N.E.
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Teplice
[10]  
Dynamo Ceske Budejovice
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
-1 2.75
0.85 0.83
01:00
Santos Ica
UCV Moquegua
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
CD Magallanes
[5]  
San Marcos de Arica
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-0.75 2.75
0.88 0.88
02:00
Deportes Temuco
[13]  
San Luis Quillota
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
-0.25 2.5
0.78 0.90
22:59
Lyn Oslo
[7]  
Valerenga
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
0.75 2.75
0.83 0.98
22:30
Lusail Russell City
Al Bidda SC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Al Mesaimeer Club
Al Waab SC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Al-Sailiya
Al Khor SC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Al Shahaniya
Al-Khuraitiat
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
02:00
Ferro Carril Oeste Gral Pico
Gutierrez
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 1.00
-0.25 2
-0.97 0.80
02:00
Boca Unidos
Sol de America de Formosa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.25 1.75
0.90 0.98
22:30
Ruch Chorzow
[18]  
Widzew lodz
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-0.25 2.5
0.88 0.88
01:00
Zaglebie Lubin
[10]  
Jagiellonia Bialystok
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.97
0.25 3
-0.97 0.83
22:00
FC Vorskla Poltava
[7]  
Kolos Kovalyovka
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.83
0 1.75
-0.93 0.98
22:59
Club Canoneros Marina
Chilpancingo
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Deportiva Venados
Montaneses FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Marila Pribram
[8]  
FK MAS Taborsko
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Lisen
[6]  
Sigma Olomouc B
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Dinamo-2 Minsk
[11]  
FC Baranovichi
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Lija Athletic
[8]  
Zebbug Rangers
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Pieta Hotspurs
[5]  
Senglea Athletic
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Fyllingsdalen
Mjolner
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Arminia Hannover
SV Ramlingen Ehlershausen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.75 3
0.83 0.90
01:00
LaLouviere
[1]  
Gent B
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Antwerp B
[13]  
Royal Knokke
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Charleroi B
[3]  
Olympic Charleroi
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
KSK Heist
[7]  
URS Lixhe-Lanaye
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Hoogstraten VV
[5]  
Sint-Eloois-Winkel
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
0 2.5
0.88 0.95
01:00
SC Lokeren-Temse
[2]  
Excelsior Virton
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:45
Kolbotn (W)
[10]  
Rosenborg BK (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
Ventura County FC
Sporting Kansas City(R)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Sandecja Nowy Sacz
[18]  
Hutnik Krakow
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
-0.25 2.25
0.78 0.83
22:59
Madrid CFF (W)
[4]  
Athletic Club Bibao (W)
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-0.25 2.5
0.93 0.98
03:00
Dynamo Puerto FC
Fundacion AIFI
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
ADO Den Haag
[6]  
FC Eindhoven
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
-1 3
-0.97 0.95
23:45
MVV Maastricht
[8]  
Willem II
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
1 3.25
0.93 0.85
02:00
Groningen
[3]  
SC Cambuur
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1.25 3
0.95 0.95
22:00
Ferencvarosi TC
[1]  
Varda SE
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-2 3.25
-0.95 0.85
00:30
Diosgyor VTK
[7]  
Debrecin VSC
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0.25 2.75
-0.97 0.88
22:59
Victoria CF Coruna (W)
Sporting Gijon II (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Eibar B (W)
Bizkerre B (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Boston River
[4]  
CA Penarol
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
0.5 2.25
0.93 0.90
21:30
PSV Eindhoven (W)
[3]  
SC Heerenveen (W)
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
Puerto Viejo FC (W)
Tsunami Azul (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Defensores de Cambaceres
[a-16]  
CA Atlas
  [a-18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.25 2
1.00 1.00
01:30
Yupanqui
[a-13]  
Central Ballester
  [a-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-0.25 2
0.80 0.80
00:00
Paris FC
[4]  
Valenciennes
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
-1.25 2.5
0.95 0.83
00:00
Pau FC
[9]  
Stade Lavallois MFC
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.95
-0.25 2.25
0.85 0.80
00:00
FC Annecy
[15]  
Grenoble
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.25 2.25
-0.95 1.00
00:00
Saint Etienne
[3]  
Bordeaux
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
-0.5 2.75
-0.97 0.93
00:00
Ajaccio
[12]  
Caen
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.88
0 1.75
-0.88 0.98
00:00
Amiens
[10]  
USL Dunkerque
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.91
-0.25 2.25
1.00 0.78
00:00
Angers
[2]  
Troyes
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.5 2.5
-0.95 0.85
00:00
Concarneau
[18]  
Quevilly
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
0.25 2.25
0.90 0.85
00:00
Guingamp
[8]  
Bastia
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
-0.75 2
0.83 -0.95
22:00
Maccabi Netanya
[9]  
Hapoel Jerusalem
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.25 2.25
1.00 0.90
22:00
Hapoel Bnei Sakhnin FC
[6]  
Maccabi Bnei Raina
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
0 2
-0.95 0.98
00:00
Maccabi Petah Tikva FC
[8]  
Hapoel Tel Aviv
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0.25 2.25
-0.97 0.88
00:00
Maccabi Haifa
[2]  
Hapoel Beer Sheva
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-0.5 2.25
-0.97 -0.97
23:15
Real Cartagena U19
Junior U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Yverdon
[10]  
Stade Ouchy
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.5 2.75
0.90 0.93
22:59
Servette
[3]  
Grasshopper
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
-1.25 3
0.88 0.83
01:30
Lugano
[2]  
Lausanne Sports
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.5 3
0.90 0.85
23:35
Atletico Atlanta
[25]  
Almagro
  [31]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.25 1.75
-0.95 -0.91
01:00
Estudiantes de Caseros
[12]  
All Boys
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
-0.25 1.75
1.00 0.93
01:30
Defensores Unidos
[22]  
Defensores de Belgrano
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
0 1.75
0.83 -0.95
00:45
AS Denguele
Racing d'Abidjan
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Ilott (W)
Lahti s (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Hamburger SV
[4]  
Holstein Kiel
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
-0.25 3.25
-0.97 0.98
00:00
Egypt U17
Libya U17
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Arsenal Ceska Lipa
[B-14]  
Pardubice B
  [B-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Slovan Velvary
[B-1]  
SK Zapy
  [B-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Karlovy Vary Dvory
[A-15]  
Sokol Hostoun
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Huesca (W)
Sporting Gijon (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Viajes Interrias FF (W)
Prainsa Zaragoza (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:15
Fiorentina (W)
[3]  
Roma CF (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
1.25 3
0.83 0.98
22:59
Vaduz
[7]  
FC Wil 1900
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0 2.75
0.85 1.00
22:59
Oissel
Caen PTT
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Colomiers
Bordeaux B
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Dijon II
La Chapelle-St-Luc
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Plabennec
Rennes TA
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Onet-le-Chateau Football
Pau II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Montpellier B
Rousset-Ste Victoire
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
US Lusitanos Saint-Maur
CS Mainvilliers Football
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
AS Montlouis
US Chateauneuf sur Loire
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Stade Bordelais
US Lege-Cap-Ferret
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Marcq En Baroeuil
Drancy
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Predni Kopanina
CAFC Brno-Zidenice
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
CA Porto PE U20
Nautico PE (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Atletico Torres PE U20
Sport Club Recife Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Atletico Alagoinhas U20
Bahia de Feira BAU20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Ypiranga/RS U20
Bahia (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Central Youth
Petrolina PE U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Coritiba PR (Youth)
Patriotas PR Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
OFI Crete
[10]  
Volos NFC
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
-0.25 2.5
-0.95 0.98
23:30
Asteras Tripolis
[7]  
Panaitolikos Agrinio
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.88 0.85
0 2.25
0.75 1.00
23:30
Atromitos Athens
[8]  
AE Kifisias
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.88
0 2.5
0.80 0.98
22:59
Tartu Kalev
[4]  
Laanemaa Haapsalu
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Viljandi Tulevik
[10]  
Nomme JK Kalju II
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Torpedo Moscow
[11]  
Arsenal Tula
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Mauaense SP U23
Uniao Mogi U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Rio Branco(SP)
XV de Jau
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Atletico Mogi SP U23
Maua FC U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
Gornik Leczna
[5]  
Lechia Gdansk
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
0.25 2.25
0.90 0.93
01:00
Odra Opole
[9]  
Chrobry Glogow
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.25 2.25
-0.97 1.00
02:30
Maranhao
Sampaio Correa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
ACP 3 Kids Sport Bucuresti
Romprim Bucuresti
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
-0.75 4
-0.97 0.90
00:00
CSU Stiinta Bucuresti
FC Sportul Bucuresti
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-1.5 4
1.00 0.90
22:59
IRT Itihad de Tanger
[12]  
Union Touarga Sport Rabat
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
0 1.75
0.90 -0.97
01:00
MCO Mouloudia Oujda
[15]  
SCCM Chabab Mohamedia
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
-0.25 1.75
0.80 1.00
03:00
Wydad Casablanca
[5]  
Hassania Agadir
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-1 2
0.83 1.00
22:00
NK Bilje
[10]  
NK Nafta
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
NK Fuzinar
[14]  
ND Gorica
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:15
KR Reykjavik
[2]  
Fram Reykjavik
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.75 3.25
-0.95 0.93
02:30
FC Mayaguez
Puerto Rico Sol FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
1 3.25
0.85 0.95
03:00
Remo Belem (PA)
[6]  
Volta Redonda
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-0.75 2.25
0.83 0.85
03:00
Tombense
[18]  
Sao Jose PoA RS
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.5 2.25
1.00 0.88
22:59
De Treffers
[2]  
FC Lisse
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Gimnasia LP (W)
Huracan (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Rosario Central (W)
CA Independiente (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Aigle Royal Menoua
AS Fortuna Mfou
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Hoogeveen
Odin 59
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
GVV Unitas
Barendrecht
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:45
Sarajevo
[4]  
Borac Banja Luka
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
CSKA Moscow
[4]  
Terek Grozny
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Club Leon U23
Monterrey U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Tigres UANL U23
Necaxa U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Unam Pumas U23
Club America U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.75 3
0.85 0.90
03:00
Delfines Del Este
Moca FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
03:00
Bath Estate
Middleham United FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Zagreb locomotive U19
NK Istra 1961 U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Cove Rangers
[5]  
Alloa Athletic
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
0 3.25
0.88 0.85
01:00
Patro Eisden U21
[13]  
St.-Truidense U21
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
19:00 FT
Celta Vigo
[17]  
1
Las Palmas
  [12]
2 - 1
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.5  
0.95  
18:00 FT
Chengdu Rongcheng FC
[2]  
2
Shenzhen Xinpengcheng
1
5
  [9]
1 - 1
12 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.25  
0.95  
18:35 FT
Wuhan Three Towns
[14]  
1
Changchun Yatai
1
  [16]
0 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.5  
0.93  
19:00 FT
Nantong Zhiyun
[11]  
Shanghai Shenhua
1
  [1]
0 - 1
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
1.25  
0.93  
18:00 FT
BG Pathum United
[4]  
2
Chonburi Shark FC
1
  [13]
1 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-1.25  
0.78  
18:30 FT
BEC Tero Sasana
[16]  
3
Uthai Thani Forest
2
  [12]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.5  
1.00  
19:00 FT
Khonkaen United
[11]  
1
Trat FC
4
  [15]
0 - 1
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.25  
0.98  
16:50 FT
FC Macarthur
[5]  
2
2
Sydney FC
1
  [4]
1 - 0
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92  
0.75  
0.98  
18:30 FT
Leicester City
[2]  
3
West Bromwich(WBA)
2
  [5]
1 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.75  
-0.93  
18:30 FT
Crewe Alexandra
[5]  
3
1
Wrexham
1
  [3]
0 - 2
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.25  
1.00  
18:00 FT
Allerod
1
Frederikssund IK
0 - 0
1 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
0.75 3
0.93 1.00
19:00 FT
PSS Sleman
[13]  
Dewa United FC
1
  [5]
1 - 1
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
19:00 FT
Bali United
[3]  
2
Bhayangkara Solo FC
5
  [17]
0 - 0
11 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.25  
0.90  
18:30 FT
Ordabasy
[3]  
1
Kyzylzhar Petropavlovsk
3
  [2]
0 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.75  
0.98  
17:30 FT
Istanbulspor
[20]  
3
Karagumruk
3
  [18]
0 - 0
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
1  
-0.91  
19:00 FT
Riga FC II
[11]  
Rezekne/BJSS
  [12]
1 - 0
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Radnicki 1923 Kragujevac
[5]  
5
Cukaricki Stankom
2
  [6]
2 - 3
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
0  
0.78  
17:30 FT
Nyiregyhaza
[1]  
1
Vasas
1
2
  [2]
2 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 2.75
0.90 0.90
18:30 FT
Barcelona (W)
[SPA WD1-1]  
2
Chelsea FC (W)
  [ENG FAWSL-1]
0 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-2  
1.00  
19:00 FT
FK Fyllingsdalen (W)
[4]  
Bodo Glimt (W)
  [2]
1 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Spisska Nova Ves
[16]  
3
Slavoj Trebisov
  [13]
2 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Ascoli
[18]  
3
Modena
3
  [13]
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0  
0.85  
19:00 FT
Bari
[17]  
2
Pisa
1
  [9]
0 - 1
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
0  
-0.91  
19:00 FT
Feralpisalo
[19]  
1
Como
1
  [2]
2 - 3
8 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.5  
1.00  
19:00 FT
Brescia
[7]  
1
Ternana
2
  [15]
0 - 0
8 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.25  
-0.97  
17:00 FT
SC Covilha
3
Sporting Braga II
2
0 - 1
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0  
0.98  
18:15 FT
Altrincham
[5]  
Oxford City
1
  [24]
1 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.5  
1.00  
18:15 FT
Southend United
[4]  
1
Rochdale
2
  [11]
1 - 1
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
-0.75  
-0.97  
18:15 FT
Barnet
[2]  
Kidderminster Harriers
1
  [22]
2 - 0
8 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-1  
-0.95  
18:15 FT
Woking
[20]  
1
AFC Fylde
3
  [16]
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.75  
0.85  
18:15 FT
Boreham Wood
[21]  
Ebbsfleet United
1
  [19]
0 - 0
8 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
18:15 FT
Chesterfield
[1]  
Maidenhead United
1
  [13]
2 - 0
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1  
0.90  
18:15 FT
Dagenham Redbridge
[15]  
1
Aldershot Town
3
  [9]
1 - 0
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0  
0.83  
18:15 FT
Dorking
[23]  
1
Hartlepool United
  [14]
1 - 3
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78  
0  
-0.97  
18:15 FT
Eastleigh
[12]  
1
Halifax Town
1
  [8]
0 - 1
3 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.5  
0.95  
18:15 FT
Gateshead
[7]  
Bromley
1
  [3]
0 - 1
10 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
18:15 FT
Oldham Athletic
[10]  
2
Wealdstone FC
1
  [17]
1 - 0
4 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.75  
-0.95  
18:15 FT
Solihull Moors
[6]  
1
York City
2
  [18]
0 - 0
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-0.25 2.5
1.00 0.90
17:40 FT
Excelsior Maassluis U21
1
MVV Maastricht U21
2
1 - 1
6 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0.75 3.5
0.85 1.00
19:00 FT
FC Groningen Reserves
2
1
Feyenoord U21
2
1 - 1
3 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
0 3.25
0.95 0.93
18:30 FT
Bristol Academy (W)
[12]  
1
Liverpool (W)
2
  [5]
0 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
1.5  
0.83  
19:00 FT
HJK Helsinki
[6]  
3
IFK Mariehamn
1
  [4]
1 - 0
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-1.5  
0.88  
16:30 FT
Adelaide Cobras FC
[11]  
2
Western Strikers SC
  [6]
2 - 1
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
0.90  
17:00 FT
Krylia Sovetov II
[U-9]  
1
FK Volna Nizhegorodskaya
3
  [U-10]
0 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Dynamo Kirov
[U-4]  
1
FK Orenburg-2
  [U-12]
1 - 0
9 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
FC Nizhny Novgorod II
[U-11]  
Nosta Novotroitsk
  [U-2]
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
FK Astrakhan
[S-3]  
2
Alania-d Vladikavkaz
2
  [S-17]
1 - 1
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Zvezda Sint Petersburg
[W-14]  
Chertanovo Moscow
1
  [W-4]
1 - 1
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Luki Energiya
[W-15]  
3
Torpedo Vladimir
1
  [W-8]
0 - 2
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Rubin Kazan B
[U-3]  
2
FC Lada Togliatti
3
  [U-8]
1 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Dinamo Makhachkala B
[S-16]  
1
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
1
  [S-10]
1 - 2
5 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Stavropolye-2009
[S-12]  
2
Druzhba Maykop
2
  [S-9]
0 - 0
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:15 FT
St George City FA
[8]  
1
Central Coast Mariners (Youth)
1
  [16]
1 - 0
7 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-1  
0.83  
19:00 FT
Swansea City U21
[8]  
1
Bristol City U21
2
  [17]
1 - 0
11 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-1.5  
0.88  
16:15 FT
Spezia U20
[B-10]  
3
Benevento (Youth)
2
  [B-2]
1 - 1
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93  
0  
0.73  
19:00 FT
Cosenza Calcio Youth
[B-9]  
Palermo U20
2
  [B-7]
0 - 1
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Brondby IF (W)
[1]  
1
HB Koge (W)
3
  [3]
1 - 1
14 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.25  
0.83  
19:00 FT
Naestved HG (W)
[DEN WD-4]  
2
Aalborg (W)
2
  [8]
1 - 0
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Thisted FC (W)
[7]  
Odense BK (W)
  [DEN WD-1]
0 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Gzira United
[9]  
1
Birkirkara FC
2
  [6]
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0  
0.85  
19:00 FT
Hamrun Spartans
[2]  
1
Santa Lucia
1
5
  [10]
2 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Bidco United
2
Posta Rangers
1 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0  
-0.95  
17:00 FT
Kariobangi Sharks
Nzoia United
1
1
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.75  
0.78  
19:00 FT
Bandari
1
KCB SC
3
0 - 0
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
2
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Slask Wroclaw (W)
[6]  
1
Rekord Bielsko Biala (W)
2
  [9]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
GKS Katowice (W)
[1]  
Pogon Tczew (W)
1
  [8]
3 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-2.25 3.5
0.80 0.98
18:00 FT
AZS UJ Krakow (W)
[10]  
3
APLG Gdansk (W)
4
  [4]
0 - 2
6 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:20 FT
Hapoel Tel Aviv U19
Maccabi Haifa U19
0 - 3
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.25  
1.00  
17:15 FT
Hapoel Hadera U19
2
Maccabi Netanya U19
2
1 - 0
0 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0.25  
0.90  
17:00 FT
Mathare United
1
Kisumu All Stars
4
1 - 1
7 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
17:00 FT
Luanda Villa SC
Gusii FC
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-1 2.25
0.90 1.00
17:40 FT
Mindil Aces
2
Port Darwin FC
1
3 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-2.5 4.25
1.00 0.90
19:00 FT
SD Amorebieta
[19]  
3
1
Real Valladolid
2
  [4]
0 - 0
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0.25  
0.80  
16:30 FT
Corvinul Hunedoara
[3]  
CS Mioveni
3
  [5]
2 - 0
7 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.25  
0.78  
19:00 FT
Hobro
[6]  
4
Fredericia
  [4]
0 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0  
0.98  
17:30 FT
Sudeva Delhi
FC Bengaluru United
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0 2.5
0.95 0.90
17:30 FT
United SC Kolkata
Maharashtra Oranje FC
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
2
Olimpia Cluj (W)
1
0 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.25  
0.98  
19:00 FT
Ararat Yerevan II
[6]  
Urartu II
  [8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Warta Poznan Youth
[3]  
Sandecja Youth
  [16]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Widzew lodz (Youth)
[15]  
Wisla Krakow (Youth)
  [13]
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Sparta Praha (W)
[2]  
2
1
Slovacko (W)
1
  [3]
2 - 1
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-1.75 3.25
0.85 1.00
19:00 FT
FC Viktoria Plzen (W)
[5]  
1
Pardubice (W)
1
  [8]
1 - 2
11 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Slavia Praha (W)
[1]  
1
Slovan Liberec (W)
  [4]
1 - 1
9 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Bandirmaspor
[7]  
3
Tuzlaspor
7
  [15]
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-1 2.5
0.90 1.00
18:00 FT
Panaderia Pulido
2
CD La Cuadra
1
1 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:15 FT
Villa Santa Brigida
CD Santa Ursula
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Schott Jena
1
1
FC Wacker Teistungen
1
0 - 0
3 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
SKF Zilina (W)
FC Tatran Presov (W)
1
1 - 2
0 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0  
0.80  
17:30 FT
Smorgon (W)
[11]  
Energetik-BGU Minsk (W)
  [5]
0 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:45 FT
Tuloy Football Club
Dynamic Herb Cebu
1
1 - 2
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:10 FT
FC Minsk
[16]  
Naftan Novopolock
3
  [13]
1 - 1
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Samtredia
[8]  
2
Torpedo Kutaisi
2
  [4]
0 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
1.25  
0.93  
17:00 FT
Kiruna FF
[NL-5]  
Umea FC Academy
  [NL-4]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Bergdalens IK
[VG-13]  
Jonsereds IF
  [VG-14]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Stenungsunds IF
[NG-3]  
2
Ahlafors IF
  [NG-7]
0 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
0 3
0.88 0.83
18:00 FT
Vanersborg FK
[NG-6]  
Vanersborgs IF
  [NG-11]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
0.25 3
0.98 1.00
18:00 FT
Froso IF
[NL-13]  
Bodens BK
  [NL-8]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
IFK Osterakers Fk
[NS-6]  
2
Dalkurd FF
1
  [NS-14]
1 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
-1.25 3.25
0.85 0.93
19:00 FT
Husqvarna
[VG-10]  
3
Laholms FK
2
  [VG-6]
2 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Lucksta IF
[NL-12]  
Taftea IK
  [NL-9]
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Ytterhogdal IK
[NL-3]  
Gottne IF
  [NL-10]
3 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
0.75 3.25
1.00 0.93
19:00 FT
IFK Trelleborg
[SG-13]  
Kristianstads FF
  [SG-1]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Rappe GOIF
[SG-14]  
Karlskrona AIF
  [SG-3]
0 - 4
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Simrishamn
[SG-5]  
Osterlen FF
  [SG-2]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.93
0 3.25
-0.95 0.88
19:00 FT
Skelleftea FF
[NL-2]  
IF Algarna
  [NL-14]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Bergnasets AIK
[NL-7]  
Tegs SK
  [NL-6]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
1.25 3.25
0.85 1.00
18:30 FT
KaPa Kajaani
1
KePS
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Polonia Sroda Wlkp (W)
3
Bielawianka Bielawa (W)
1
2 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1  
0.90  
17:00 FT
Resovia Rzeszow (W)
4
Legia Warsaw (W)
3
1 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2.25  
0.90  
19:00 FT
Union Neumunster
1
1
SV Todesfelde
1
0 - 3
8 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
0.75 3.5
0.83 0.95
17:00 FT
FC NSA Sofia (W)
LP Super Sport Sofia (W)
1
0 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2.25  
0.90  
18:30 FT
Panathinaikos U19
PAS Giannina U19
2 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Penafiel
[13]  
2
Pacos de Ferreira
1
  [6]
0 - 0
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91  
0  
0.78  
17:00 FT
CR Temouchent U21
3
MCB Oued Sly U21
2
0 - 2
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
17:10 FT
Olympique Medea U21
1
RC Kouba U21
1
6
0 - 0
0 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0.75  
0.75  
17:20 FT
WA Mostaganem U21
4
GC Mascara U21
2
1 - 0
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
-0.25 2.75
0.78 0.93
17:20 FT
NA Hussein Dey U21
2
RC Arba U21
2
1 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-3 4
0.95 0.90
17:20 FT
JSM Tiaret U21
WA Boufarik U21
1
1 - 1
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-1 3
1.00 0.80
17:45 FT
Rheindorf Altach B
[W-5]  
2
FC Pinzgau Saalfelden
1
  [W-2]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
0 3
0.90 0.80
18:00 FT
Atalanta U20
[P1-4]  
2
Juventus U20
4
  [P1-13]
0 - 1
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
1.00  
17:00 FT
FK Pohronie U19
2
1
FC Kosice U19
2
2 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
17:00 FT
FC Loviisa
Valtti
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
0.5 4
0.85 0.90
19:00 FT
FC Espoo
1
1
ToTe
1
1
1 - 2
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.78
1.25 3.25
0.85 -0.97
19:00 FT
TuPS
1
Puiu
1
0 - 2
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
SV Meppen U19
[N-13]  
Carl Zeiss Jena U19
  [N-12]
3 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Hansa Rostock U19
[N-11]  
1
1
RB LeipzigU19
  [N-5]
0 - 1
6 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
1.25  
0.85  
17:00 FT
Hertha Berlin U19
[N-1]  
2
VfL Wolfsburg U19
1
  [N-2]
1 - 0
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
18:00 FT
Karlsruher SC U19
[S-3]  
1
VfB Stuttgart U19
5
  [S-6]
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.75  
0.85  
17:00 FT
Samsunspor U19
4
Boluspor U19
1 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1.25  
0.95  
17:00 FT
Gazisehir Gaziantep FK U19
5
Besiktas JK U19
2
1 - 0
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
1.25  
0.90  
18:00 FT
Albirex Niigata FC
[SIN D1-1]  
1
Geylang United FC
  [SIN D1-5]
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Sundby BK (W)
[8]  
Varde (W)
2
  [7]
1 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
0.75 3.5
0.78 0.90
19:00 FT
HIK Hellerup
[A-9]  
2
Thisted FC
3
  [A-12]
1 - 0
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
19:00 FT
Aarhus Fremad
[A-3]  
1
Nykobing FC
  [A-5]
3 - 0
13 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-1.25 3
0.88 0.88
19:00 FT
Skive IK
[A-8]  
4
Brabrand
  [A-10]
1 - 0
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.5  
0.85  
17:00 FT
LeeMan
[2]  
1
Hong Kong FC
2
  [8]
1 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-2.75  
-0.95  
18:00 FT
Eilenburg
[NE-16]  
3
Zwickau
4
  [NE-10]
0 - 1
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0  
0.80  
18:00 FT
Phonix Lubeck
[N-3]  
2
Eintracht Norderstedt
1
  [N-12]
2 - 2
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-1.5  
0.90  
18:30 FT
ZFC Meuselwitz
[NE-14]  
VSG Altglienicke
  [NE-6]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
0.25 2.75
-0.95 0.98
19:00 FT
Astoria Walldorf
[S-14]  
4
FSV Mainz 05 (Youth)
3
  [S-9]
3 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0  
0.80  
19:00 FT
Wegberg-Beeck
[W-16]  
1
Wiedenbruck
  [W-10]
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Havelse
[N-9]  
1
ETSV Weiche Flensburg
2
  [N-14]
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.5  
-0.95  
19:00 FT
Bahlinger
[S-10]  
1
Vfr Aalen
3
  [S-15]
1 - 1
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.5  
0.85  
19:00 FT
TSV Aubstadt
[B-3]  
FV Illertissen
  [B-4]
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-0.25 2.5
-0.97 -0.97
19:00 FT
Monchengladbach AM.
[W-14]  
2
Gutersloh
2
  [W-12]
0 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.5  
0.90  
19:00 FT
Freiberg
[S-4]  
2
Hessen Kassel
1
  [S-11]
0 - 0
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.75  
0.85  
19:00 FT
Eintracht Bamberg
[B-17]  
SV Schalding Heining
1
  [B-15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
0 3
0.95 0.85
19:00 FT
Bocholt FC
[W-3]  
Rot-Weiss Ahlen
  [W-17]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-0.75 3
0.88 0.90
19:00 FT
Duren
[W-8]  
1
Fortuna Koln
2
  [W-4]
1 - 2
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
0  
0.93  
19:00 FT
Koln Am
[W-9]  
1
SSVg Velbert
2
  [W-18]
0 - 2
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-1  
0.85  
19:00 FT
SC Paderborn 07 II
[W-13]  
Alemannia Aachen
  [W-1]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
1 3
0.90 0.90
19:00 FT
SG Barockstadt
[S-7]  
2
TSG Hoffenheim (Youth)
1
  [S-2]
0 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
1  
0.88  
19:00 FT
Greuther Furth (Youth)
[B-7]  
1
DJK Vilzing
1
  [B-2]
1 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
0  
0.83  
19:00 FT
Kickers Offenbach
[S-8]  
3
TSG Balingen
1
1
  [S-16]
1 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
-1  
0.98  
19:00 FT
SpVgg Ansbach
[B-14]  
Bayern Munchen (Youth)
  [B-6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
0 3
0.83 0.98
19:00 FT
Te Cu Kukuh Atta Seip
[B-8]  
4
Nurnberg (Youth)
  [B-5]
0 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
1 3
0.90 -0.95
19:10 FT
FC 08 Hombrug
[S-6]  
1
TuS Koblenz
1
  [S-18]
0 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-1.75  
0.93  
19:00 FT
CSM Politehnica Iasi
[12]  
3
FC Voluntari
2
  [15]
1 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.25  
0.88  
18:30 FT
Racing Genk (W)
[5]  
1
Club Brugge (W)
1
  [4]
0 - 0
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.25  
1.00  
18:00 FT
Ethio Electric FC
2
Oromia Police FC
1 - 0
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.5 2
0.95 0.90
18:00 FT
Lysekloster
[A-14]  
2
FK Arendal
1
  [A-2]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Gjovik Lyn
[B-13]  
1
Strindheim IL
2
  [B-8]
0 - 0
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Vard Haugesund
[A-5]  
3
1
Sotra
  [A-3]
1 - 0
5 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Dynamo Dresden
[3]  
3
Viktoria koln
3
  [13]
0 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-1.5  
0.88  
19:00 FT
Erzgebirge Aue
[9]  
1
Unterhaching
1
  [8]
1 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.5  
0.83  
19:00 FT
Hallescher FC
[17]  
1
SC Verl
6
  [11]
1 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88  
0  
0.98  
19:00 FT
VFB Lubeck
[19]  
6
1
Borussia Dortmund (Youth)
1
  [12]
0 - 3
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0  
-0.97  
19:00 FT
TSV 1860 Munchen
[14]  
1
1
Saarbrucken
3
  [5]
0 - 1
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.25  
0.88  
17:00 FT
Dinamo KyivU21
[1]  
Polissya Zhytomyr U21
  [3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:20 FT
PFC Oleksandria U21
[6]  
LNZ Cherkasy U21
  [16]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:20 FT
FC Constantine(W)
1
Afak Relizane(W)
1
1 - 0
5 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.75  
0.98  
16:45 FT
Metropolis United (W)
2
Adelaide City (W)
1
0 - 1
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
1.25  
0.90  
17:00 FT
FC Ilves-Kissat
[B-11]  
2
Poxyt
2
  [B-9]
2 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.5  
0.98  
18:00 FT
OTP
[C-10]  
Kuopion Elo
1
  [C-1]
1 - 1
0 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Braga U19
2
FC Famalicao U19
0 - 0
10 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
18:00 FT
SC Lusitania Dos Acores U19
Beira Mar U19
1
0 - 0
6 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.5  
0.75  
16:30 FT
Korona II Kielce
5
GKS Rudki
4
0 - 0
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2.25  
0.90  
17:00 FT
KS Wieczysta Krakow
4
KSZO Ostrowiec
4
1 - 1
11 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2  
0.90  
17:00 FT
Slask Wroclaw II
1
Gornik II Zabrze
3
1 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.75  
1.00  
17:00 FT
KTS-K Luzino
2
1
Unia Solec Kujawski
2
0 - 0
8 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
0.90  
17:00 FT
Gedania Gdansk
2
Unia Swarzedz
2
0 - 1
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.25  
0.85  
17:30 FT
Rakow Czestochowa 2
Odra Bytom Odrzanski
2
0 - 0
9 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.88
-0.25 3
0.78 0.93
18:00 FT
Podhale Nowy Targ
Orleta Radzyn Podlaski
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Swidniczanka Swidnik
3
Podlasie Biala Podlaska
4
1 - 0
1 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 2.5
0.90 0.90
19:00 FT
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Warta Gorzów Wielkopolski
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Rekord Bielsko-Biala
Gawin Sleza Wroclaw
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Real Madrid U19
3
Fuenlabrada U19
2
0 - 0
8 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70  
-2.75  
-0.91  
17:00 FT
Villarreal U19
Patacona CF U19
4 - 2
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2.25  
0.90  
18:00 FT
CF Juventud Laguna U19
3
Acodetti CF U19
1
2
0 - 2
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:15 FT
Xerez Deportivo U19
2
1
UCD Canada Atletico U19
1
2 - 1
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:30 FT
Seneca CF U19
1
Sporting Atletico U19
1
0 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Mahasarakham United FC
[NE-2]  
3
Phattalung FC
3
  [S-2]
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:45 FT
Eastern Suburbs U23(AUS)
1
Broadbeach United U23
1
3 - 1
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
18:30 FT
Lokomotiv Kyiv
Niva Vinica
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
BATE-2 Borisov
[13]  
3
Ostrowitz
1
  [4]
0 - 1
8 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
FK Bumprom
[9]  
4
1
FC Belshina Babruisk
2
  [2]
1 - 0
3 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:30 FT
Melita FC Saint Julian
[2]  
1
Marsa
1
  [4]
1 - 0
3 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Attard
[15]  
1
Tarxien Rainbows F.C
1
  [10]
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Sprint-Jeloy
Skjervoy
0 - 1
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 3.5
0.90 0.90
18:00 FT
Odd Grenland 2
1
Staal Jorpeland
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Djerv 1919
Floro
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Gamle Oslo
1
Nordstrand
1
1 - 1
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Skeid Oslo II
3
Flint
2
1 - 2
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Askoy FK
Stord IL
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Bjarg
Ardal
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
froya
Forde
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Vigor
Vindbjart
1
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Skjetten Fotball
Skedsmo
2 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Duneberg
TuRa Harksheide
1
1 - 2
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
1.25 3.75
0.80 1.00
18:00 FT
Lichtenberg 47
1
RSV Eintracht
4
0 - 1
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-2.5 3.75
0.83 0.93
19:00 FT
VfB Marburg
2
FC 1906 Erlensee
4
0 - 0
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
FC Türkiye Wilhelmsburg
USC Paloma
1
2 - 1
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
0.75 3.75
0.80 0.83
19:00 FT
TuRa Bremen
2
SC Vahr Blockdiek
2
0 - 0
3 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.5 4
0.90 0.80
19:00 FT
TSV Schwaben Augsburg
4
1
TSV 1860 Munich II
2
0 - 1
6 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-1 3
0.98 0.98
19:00 FT
SV Meppen II
1
Eintracht Celle
1
0 - 0
14 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.75 3.5
0.85 0.88
19:00 FT
FV Ravensburg
ATSV Mutschelbach
1
0 - 0
10 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.5 3.5
1.00 1.00
18:00 FT
Roa (W)
[2]  
Valerenga (W)
1
  [3]
0 - 2
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
1.75 3.25
1.00 0.95
19:00 FT
Aasane (W)
[8]  
SK Brann (W)
  [7]
0 - 1
2 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
1.5 3
0.85 0.78
19:00 FT
Arna Bjornar (W)
[9]  
2
Stabaek (W)
1
  [6]
0 - 2
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Olimpia Grudziadz
[16]  
3
Wisla Pulawy
6
  [14]
0 - 0
12 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
17:00 FT
Levante UD (W)
[3]  
3
Real Madrid (W)
2
  [2]
1 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0.5  
0.75  
19:00 FT
Granada CF(W)
[15]  
UD Granadilla Tenerife Sur (W)
1
  [9]
1 - 1
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
0.25  
0.83  
18:00 FT
Jedinstvo UB U19
5
IMT Novi Beograd U19
2
1 - 1
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.87
1.75 3.5
0.95 0.92
19:00 FT
Spartak Subotica U19
2
1
Mladost Lucani U19
4
1 - 2
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.25 3.25
1.00 0.80
17:10 FT
CD Don Benito (W)
1
CD Oceja (W)
1 - 1
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-1.25 3.25
0.95 0.90
18:00 FT
Sandvikens IF
[13]  
3
Osters IF
1
  [2]
0 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.5  
0.90  
18:00 FT
Skovde AIK
[9]  
3
Trelleborgs FF
2
  [11]
1 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.25  
-0.95  
18:00 FT
Benfica de Macau
[2]  
1
Lun Lok
  [6]
5 - 1
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
SG Essen-Schonebeck (W)
[6]  
2
Hoffenheim (W)
4
  [3]
0 - 0
5 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.75  
0.95  
19:00 FT
Eintracht Frankfurt (W)
[4]  
2
Nurnberg (W)
3
  [11]
3 - 1
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1.5  
0.95  
19:00 FT
Zwolle (W)
[7]  
SC Telstar (W)
  [11]
1 - 0
9 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Pardubice U19
[9]  
Banik Ostrava U19
2
  [6]
0 - 1
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.25  
0.85  
17:30 FT
Young Boys U19
1
Luzern U19
3 - 2
6 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.75
-0.5 3.5
0.95 -0.95
19:00 FT
FC Zurich U19
5
Servette U19
6
2 - 2
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
FC Sion U19
2
Neuchatel Xamax U19
2
1 - 0
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
EBK Espoo (W)
TPS Turku (W)
1
2 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
VJS Vantaa (W)
1
ONS (W)
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Kaiserslautern
[17]  
2
SV Wehen Wiesbaden
3
  [14]
1 - 0
7 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.5  
-0.97  
18:00 FT
VfL Osnabruck
[18]  
1
Eintracht Braunschweig
2
  [15]
0 - 2
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.25  
-0.95  
18:00 FT
Fortuna Dusseldorf
[3]  
1
Greuther Furth
2
  [9]
0 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1  
0.95  
17:00 FT
Helfort 15
4
Stadlau
1
5
1 - 1
10 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.75  
-0.95  
19:00 FT
UFC Siezenheim
6
1
Union Henndorf
1
1 - 1
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Sportunion Mauer
2
SC Red Star Penzing
1
3 - 1
9 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:15 FT
Khovd
[10]  
Tuv Buganuud
  [6]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:30 FT
VSK Arhus
[2]  
1
Naesby
2
  [6]
0 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
BK Frem
[1]  
1
BK Avarta
3
  [4]
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
SfB Oure
[7]  
2
Vegar
2
  [10]
0 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Young Boys FD
[9]  
Holstebro BK
3
  [11]
0 - 1
7 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Friska Viljor FC
[N-16]  
3
Assyriska United IK
2
  [N-2]
1 - 2
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
1.5  
0.83  
18:00 FT
AFC Eskilstuna
[N-14]  
4
1
Assyriska
2
  [N-12]
0 - 1
3 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
0.90  
18:00 FT
FC Rosengard
[S-12]  
2
Onsala BK
1
  [S-15]
0 - 1
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1  
0.90  
22:59 FT
F.C.Barcelona Futsal
[2]  
Real Betis Futsal
  [15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Phrae United FC
[12]  
5
Ayutthaya United
4
  [6]
0 - 0
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Pattaya Discovery United FC
[8]  
4
Chanthaburi FC
2
  [11]
1 - 1
7 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:30 FT
Nakhon Ratchasima
[2]  
Nong Bua Lamphu
2
  [1]
1 - 0
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Nakhon Si United FC
[4]  
3
Kasetsart FC
1
  [17]
1 - 1
8 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Vitoria BA U20
4
Estrela de Marco U20
2
2 - 1
11 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-1.25 3.25
1.00 0.95
19:00 FT
Johvi FC Lokomotiv
[9]  
2
FC Kuressaare II
2
  [3]
0 - 2
7 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Sibir-M Novosibirsk
[1]  
Rotor Volgograd
1
  [3]
1 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
FK Kaluga
[8]  
1
Irtysh 1946 Omsk
1
  [7]
0 - 0
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Volga Ulyanovsk
[8]  
2
Tekstilshchik Ivanovo
3
  [6]
0 - 0
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Veles
[5]  
4
Metallurg Lipetsk
2
  [3]
0 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:30 FT
Spartak Kostroma
[10]  
Mashuk-KMV
  [2]
1 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
FK Chayka Pesch
[6]  
1
Rodina Moskva II
3
  [2]
1 - 1
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:30 FT
Holland Park Hawks FC
[2]  
Samford Ranges
  [7]
2 - 1
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1.25  
0.95  
16:30 FT
FC Nomme United
[8]  
4
1
JK Tallinna Kalev
1
1
  [6]
0 - 2
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.75  
0.95  
18:30 FT
Paide Linnameeskond
[2]  
5
Tartu JK Maag Tammeka
2
  [5]
0 - 0
12 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-1.25  
0.85  
18:00 FT
Boeung Ket
[4]  
2
Svay Rieng FC
1
  [1]
2 - 1
0 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Olympiakos Piraeus B
[S-8]  
4
Diagoras
5
  [S-6]
0 - 0
12 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
FK Ryazan (W)
[11]  
Rubin Kazan (W)
  [12]
1 - 0
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
Kauno Zalgiris
[5]  
1
Suduva
2
  [7]
1 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70  
-0.75  
-0.91  
18:00 FT
FK Chigatoy
1
Termez Surkhon
  [UZB D1-11]
1 - 1
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:30 FT
Olympic FK Tashkent
[UZB D1-10]  
1
Lokomotiv BFK
1
1
2 - 0
7 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:30 FT
Zaamin
5
1
Qizilqum Zarafshon
2
  [UZB D1-7]
0 - 1
2 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:30 FT
FK Olympic Tashkent B
[UZB D1A-7]  
1
Lokomotiv Tashkent
1
  [UZB D1-3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:45 FT
Chittagong Abahani
[9]  
3
Rahmatganj MFS
2
  [8]
1 - 0
5 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0  
-0.95  
16:45 FT
Mohammedan Dhaka
[2]  
1
Brothers Union
1
  [10]
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-3.5 4.75
0.90 1.00
19:00 FT
Saint Michel Utd FC
ANSE Reunion
0 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Tottenham U21
[1]  
3
Manchester United U21
3
  [15]
2 - 2
4 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.75  
0.95  
18:30 FT
NK Siroki Brijeg
[7]  
1
FK Igman Konjic
2
  [11]
1 - 1
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
18:00 FT
Rubin Kazan
[9]  
1
1
Lokomotiv Moscow
3
  [5]
1 - 1
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:45 FT
Dinaz Vyshgorod
[B-9]  
1
Khust City
2
  [A-10]
0 - 0
3 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
18:00 FT
Hirnyk-Sport
[B-7]  
2
Podillya Khmelnytskyi
1
  [A-7]
1 - 0
3 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0 2.25
0.90 0.95
18:30 FT
Ahrobiznes TSK Romny
[A-3]  
4
FK Yarud Mariupol
2
  [B-3]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
NK Varazdin U19
Hajduk Split U19
4
0 - 1
7 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.75
0.25 3
0.95 -0.95
18:30 FT
Guangxi Bushan
1
1
Rizhao Yuqi
1
2
  [CHA D2N-8]
0 - 0
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:00 FT
RS Waasland Beveren U21
[7]  
Westerlo U21
  [1]
0 - 2
4 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
10
Luton Town
[18]  
Brentford
  [15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.86 0.92
0.25 2.5
-0.96 0.98
11
Sheffield United
[20]  
Burnley
  [19]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.97
0 2.5
0.95 0.93
01:30
Wolves
[11]  
Arsenal
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.93
1.5 3
0.98 0.83
19:00 FT
Celta Vigo
[17]  
1
Las Palmas
  [12]
2 - 1
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.5  
0.95  
21:15
Rayo Vallecano
[16]  
Osasuna
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.94
-0.25 2
-0.93 0.84
23:30
Valencia
[7]  
Real Betis
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.81 0.87
0 2
-0.88 -0.97
02:00
Girona
[3]  
Cadiz
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-1.25 2.75
0.95 0.95
22:59
Empoli
[17]  
Napoli
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.92
0.75 2.75
0.93 0.98
01:45
Verona
[15]  
Udinese
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.93
0 2.25
-0.91 0.82
41
VfL Wolfsburg
[14]  
1
VfL Bochum
1
  [15]
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.83
-0.25 1.5
0.82 -0.93
43
FC Koln
[17]  
Darmstadt
  [18]
0 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.89 0.99
-0.75 1.75
-0.99 0.91
41
Heidenheimer
[10]  
RB Leipzig
1
  [4]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 -0.96
0.75 2
0.98 0.86
43
TSG Hoffenheim
[9]  
Borussia Monchengladbach
  [11]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.82
-0.25 3.75
0.97 -0.93
23:30
Union Berlin
[13]  
Bayern Munchen
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.95
0.75 2.75
0.86 0.95
22:00
Nantes
[14]  
Rennes
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.90 0.95
0 2.25
0.82 0.95
02:00
Lens
[6]  
Clermont
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.92 -0.94
-1.5 3
0.84 0.84
02:00
Fluminense RJ
[15]  
Vasco da Gama
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.5 2.25
0.95 -0.95
22:00
Al-Akhdoud
[17]  
Dhamk
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.25 2.5
0.78 0.80
01:00
Al-Ettifaq
[7]  
Al-Wehda
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.75 2.5
0.95 1.00
01:00
Al-Hazm
[18]  
Al Ittihad(KSA)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
1.25 3.25
0.90 0.83
18:00 FT
Chengdu Rongcheng FC
[2]  
2
Shenzhen Xinpengcheng
1
5
  [9]
1 - 1
12 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-1.25  
0.95  
18:35 FT
Wuhan Three Towns
[14]  
1
Changchun Yatai
1
  [16]
0 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.5  
0.93  
19:00 FT
Nantong Zhiyun
[11]  
Shanghai Shenhua
1
  [1]
0 - 1
9 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
1.25  
0.93  
18:00 FT
BG Pathum United
[4]  
2
Chonburi Shark FC
1
  [13]
1 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-1.25  
0.78  
18:30 FT
BEC Tero Sasana
[16]  
3
Uthai Thani Forest
2
  [12]
0 - 0
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.5  
1.00  
19:00 FT
Khonkaen United
[11]  
1
Trat FC
4
  [15]
0 - 1
10 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.25  
0.98  
53
Ratchaburi FC
[6]  
1
Buriram United
  [1]
0 - 2
1 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.80
0.5 4.25
0.97 1.00
16:50 FT
FC Macarthur
[5]  
2
2
Sydney FC
1
  [4]
1 - 0
4 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92  
0.75  
0.98  
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.