Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
77
Shenzhen Xinpengcheng
[9]  
Qingdao Manatee
3
  [14]
0 - 3
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.71 -0.95
-0.25 4.5
0.60 0.80
48
Zhejiang Greentown
[8]  
Beijing Guoan
2
  [5]
0 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.85
0 2.75
-0.91 1.00
49
Cangzhou Mighty Lions
[4]  
Henan Football Club
  [10]
0 - 1
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.91
0.25 2.5
0.82 0.77
46
Changchun Yatai
[15]  
1
Meizhou Hakka
  [16]
0 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.91
-0.5 1.5
0.82 0.77
HT
Wuhan Three Towns
[12]  
Tianjin Tigers
  [6]
1 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.25 3.25
1.00 -0.95
42
Chengdu Rongcheng FC
[2]  
1
Shandong Taishan
2
  [7]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
-0.75 2.75
0.87 0.82
31
ACS HAYABLEY/CNSS
FC Dikhil
1
0 - 0
2 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 -0.98
0.25 3.25
-0.95 0.77
42
Rans Nusantara FC
[15]  
Persija Jakarta
  [10]
0 - 0
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.82
-0.25 2.75
-0.95 0.97
90+
Moadon Sport Tira
[N-2]  
Tzeirey Kafr Kana
  [N-9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Hapoel Kafr Kanna
[N-13]  
Hapoel Kaukab
  [N-16]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
77
Agudat Sport Nordia Jerusalem
[S-10]  
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
  [S-11]
0 - 0
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
84
Mindil Aces
1
Darwin Hearts
2
5 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.72 0.77
-0.25 10.5
-0.93 -0.98
46
Panathinaikos U19
Panaitolikos U19
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
-0.75 1.5
-0.95 0.95
42
Rubin Kazan (R)
[A-6]  
Strogino Youth
  [A-7]
0 - 0
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
41
Dinamo Moscow Youth
[B-7]  
FK Rostov Youth
  [B-3]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
42
FC Terek Groznyi Youth
[B-5]  
CSKA Moscow (R)
  [B-2]
0 - 0
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
42
Zenit St.Petersburg Youth
[B-1]  
FK Nizhny Novgorod Youth
  [B-9]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
85
Tarlan
[11]  
FC Jetisay
  [5]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
84
FK Taraz
[14]  
Altay FK
  [16]
1 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
85
ACS Viitorul Simian
1
CNS Cetate Deva
3
2 - 2
0 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.75  
0.83  
70
Deren FC
[3]  
Khovd
  [10]
1 - 1
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
42
Qumqo rg on FC
Qoraqalpogiston FA
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
Samaxı FC
Difai Agsu FK
1
1 - 0
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 0.80
-1 2.5
0.77 1.00
43
E Nel G Tick
Irəvan FK
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
-0.5 2.5
-0.97 0.90
52
Aral Nukus
[UZB D1A-5]  
Sementchi Kuvasoy
6 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
54
FK Do stlik Tashkent
[UZB D1A-8]  
Sirdaryo FA
2 - 1
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Neftchi Fargona
[UZB D1-2]  
Metallurg Bekobod
  [UZB D1-13]
1 - 1
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
53
Jizak
Kuruvchi Kokand Qoqon
  [UZB D1A-1]
0 - 1
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
47
Pakhtakor
[UZB D1-9]  
1
Sogdiana Jizak
  [UZB D1-6]
1 - 3
0 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:30
VfL Bochum
[16]  
TSG Hoffenheim
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.25 3.25
0.98 1.00
22:00
Dhamk
[8]  
Al-Taawon
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
0 2.5
0.85 0.80
22:00
Al Hilal
[1]  
Al-Fateh
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-1.75 3.5
0.85 0.90
01:00
Al Ittihad(KSA)
[4]  
Al-Shabab(KSA)
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.25 3
0.98 0.80
21:30
AS du Port
CF Gendarmerie Nationale
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.5 3
0.95 0.85
00:00
Aarhus Fremad 2
Vorup FB
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
0.5 3.25
0.85 1.00
00:00
Horsholm-Usserod IK
Allerod
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.5 3.5
0.95 1.00
00:00
Kjellerup
Horsens Freja
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.78
1 3.5
0.80 -0.97
21:00
Marek Dupnitza
[3]  
Septemvri Sofia
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
0.25 2.25
0.83 0.88
22:59
Istra 1961 Pula
[8]  
Slaven Koprivnica
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-0.5 2.25
0.83 0.85
00:00
Adana Demirspor
[11]  
Galatasaray
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.88
1.25 3.25
-0.97 0.98
22:59
Rezekne/BJSS
[12]  
Valmieras FK II
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
2 3.5
1.00 -0.97
20:50
NK Jarun
[4]  
HNK Vukovar 91
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
0.25 2.25
1.00 0.98
22:00
Radnik Sesvete
[5]  
NK Dubrava Zagreb
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
-0.5 2.5
0.83 0.80
22:00
FK Vozdovac Beograd
[14]  
FK Spartak Zlatibor Voda
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
-0.25 2.5
0.78 0.85
00:00
Cukaricki Stankom
[6]  
Mladost Lucani
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-1.25 2.75
0.90 0.95
20:00
KF Dinamo Ferizaj
KF Drenica Skenderaj
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.25 2
0.85 0.80
00:00
Township Rollers
Orapa United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
-1.25 2.25
0.85 0.93
01:30
Pisa
[9]  
Catanzaro
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-0.25 2.5
0.93 0.88
01:30
Venezia
[3]  
Cremonese
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
-0.25 2.75
0.95 0.98
21:05
Al Nasr Dubai
[5]  
Ittihad Kalba
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.5 3
0.85 0.90
21:05
Banni Yas
[12]  
Hatta
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-1.25 3.5
0.85 0.85
23:45
Al-Wasl
[1]  
Al-Jazira(UAE)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.75 3.5
0.93 0.83
23:45
Emirates Club
[13]  
Al Wahda(UAE)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
1.5 3.5
1.00 0.95
22:30
Michalovce
[11]  
Dukla Banska Bystrica
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-0.25 2.75
0.95 0.90
20:10
Ohud Medina Youths
[14]  
Al-Qadasiya (Youth)
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Inter Turku
[8]  
Ekenas IF Fotboll
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
-1.25 2.5
0.85 0.98
00:00
Granville
[C-2]  
Stade Briochin
  [C-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-0.25 2.25
0.90 0.95
00:00
Bastia Borgo
[C-13]  
Beauvais
  [C-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Bourg Peronnas
[D-1]  
ES Wasquehal
  [D-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Angouleme
[B-5]  
La Roche VF
  [B-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Saumur OL
[B-10]  
Les Herbiers
  [B-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-0.25 2.25
0.90 0.83
01:00
Bourgoin Jallieu
[A-13]  
Andrezieux
  [A-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.98
0.5 2.25
-0.95 0.83
23:10
Kapfenberg
[12]  
SV Horn
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
-0.25 2.5
0.80 0.93
23:10
Lafnitz
[10]  
Leoben
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
0.75 2.75
0.95 0.85
23:10
SV Ried
[2]  
SKU Amstetten
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1.75 3.25
0.90 0.90
20:00
Hull U21
[12]  
Crewe U21
  [21]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-2 4
1.00 0.98
21:00
Audax Italiano U21
OHiggins U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
0.5 3.5
0.85 0.93
21:00
Universidad Catolica U21
Colo Colo U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
-0.25 3.25
0.75 -0.97
22:00
Hrvatski dragovoljac
Jadran LP
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
0.25 2.5
0.98 1.00
22:00
Kustosija
Karlovac
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-1 2.5
0.95 1.00
22:00
Metta/LU Riga
[8]  
FK Auda Riga
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.80
1.25 2.25
-0.95 1.00
01:00
Knockbreda
[12]  
Newington
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Pirin Blagoevgrad
[13]  
Botev Vratsa
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.95
-0.25 2.25
0.88 0.80
22:00
Legon Cities FC
[11]  
Berekum Chelsea
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Remo Stars
[5]  
Niger Tornadoes FC
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
-1.5 2
0.75 0.90
01:30
Andorra FC
[21]  
Racing Santander
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
-0.25 2.5
-0.95 0.88
20:00
Al futowa
Al-Wahda Damascus
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Hutteen FC
Jableh SC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Al Ittihad (SYR)
Al Wathbah
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Al-Karamah
Al-Horiyah
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Al-Sahel(SYR)
Teshrin SC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Kolding FC
[5]  
Sonderjyske
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0.5 2.5
-0.95 1.00
00:00
B93 Copenhagen
[8]  
AC Horsens
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
0.5 2.75
0.88 0.93
00:00
Hillerod Fodbold
[7]  
Naestved
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.5 2.5
-0.95 0.93
00:00
F.C. Nouadhibou
AS Kiffa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1.75 3
0.90 0.90
00:30
AS Douanes Nouakchott
ACS Ksar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
-1.5 2.75
0.85 0.93
20:00
FC Kuktosh
[10]  
Barkchi Hisor
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.5 2.5
0.75 0.95
01:00
Francana Youth
Inter Bebedouro SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
1 3.25
0.85 1.00
01:00
Porto Ferreira SP Youth
SC Aguai SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Uniao Suzano Youth
Sao Jose AP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.85
0.25 2.75
-0.93 0.95
01:00
Gremio Prudente SP (Youth)
Vocem SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Rio Preto (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.5 3
0.85 0.90
01:00
Velo Clube Youth
CA Taquaritinga SP U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
-2.75 4
0.98 0.90
01:00
Gremio Osasco Audax Youth
OSTO youth team
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
0.25 2.75
-0.95 0.90
01:00
CA Guacuano U20
Brasilis FC U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0 3
1.00 0.90
01:00
Santo Andre (Youth)
Mauaense SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.95
-1 3
0.93 0.85
01:00
XV de Jau (Youth)
Rio Claro (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Bandeirante SP Youth
Sertaozinho -SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Guarulhos SP Youth
Nacional AC SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
2.25 4.25
0.95 0.90
01:00
Sao Bento SP (Youth)
Desportivo Brasil Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
0.5 3
0.75 0.90
01:00
XV de Piracicaba (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
-1 3.5
1.00 0.93
01:00
Capivariano FC SP Youth
Guarani SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Ibrachina Youth
Flamengo-SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-1 2.5
0.90 0.90
01:00
Sao Caetano (Youth)
Agua Santa SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 2.5
0.90 0.90
01:00
Marilia (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Comercial Tiete SP Youth
Ituano (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
0.5 2.5
0.85 0.95
01:00
Independente SP Youth
Inter de Limeira (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
1.25 3.5
0.95 0.93
01:00
Sao Carlos (Youth)
Ferroviaria SP (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
2 3.25
0.95 0.95
01:00
Referencia SP Youth
Gremio Osasco Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Itapirense Youth
Ponte Preta (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
2.25 3.5
0.90 0.90
01:00
Sfera Youth
Elosport SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Cosmopolitano SP Youth
Uniao Sao Joao (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Joseense SP Youth
Pinda Ferrov SP Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Tanabi SP (Youth)
Mirassol FC Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
0.75 3.5
0.80 0.83
01:00
EC Sao Bernardo U20
Aster Brasil Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Maua SP Youth
Jabaquara SP U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Tupa SP Youth
Gremio Novorizontin (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Fernando Boris U20
Olimpia SP U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Paulinia SP (Youth)
CA Metropolitano U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Uniao Mogi Youth
Taubate (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
2.5 4
0.90 0.90
22:59
Al Wahda(UAE)
[UAE LP-4]  
Al Ain
  [UAE LP-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.5 2.75
1.00 1.00
22:59
Elche CF Ilicitano
CD Roda
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
CD Derio
Leioa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Alesves
CD Cortes
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.98
1.25 2.5
-0.97 0.83
01:00
Villarreal C
Silla CF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Ontinyent CF
UD Rayo Ibense
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.75 2.25
0.90 0.98
01:30
CD Oberena
CD Ardoi Draw
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
BSV Halle-Ammendorf
SV Dessau 05
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.25 3.25
0.75 0.95
00:00
VfB Bretten
FC Astoria Walldorf II
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
1 3.5
0.75 1.00
00:30
Tus Marienborn
Hassia Bingen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-1.5 3
1.00 0.90
01:00
SV Pars Neu-Isenburg
SV Eintracht Wald-Michelbach
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
-0.5 3.5
0.95 -0.97
22:59
TJ Spartak Myjava(W)
Slovan Bratislava (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-2.5 4
0.95 0.85
21:00
NFA Kaunas
[4]  
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-1 2.75
0.88 0.83
22:00
Babrungas
[6]  
FK Minija
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.5 2.75
0.95 0.85
22:00
Nevezis Kedainiai
[5]  
Ekranas Panevezys
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.78
-1 2.75
0.83 -0.97
22:59
FK Neptunas Klaipeda
[1]  
Garr and Ava
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.88
-0.75 2.75
-0.95 0.93
01:30
Buckley Town
[N-12]  
Chirk AAA
  [N-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.98
-1.5 3.5
-0.97 0.83
22:30
FK Vitebsk
[7]  
BATE Borisov
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Dinamo Brest
[3]  
Naftan Novopolock
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FC Kolkheti Poti
[6]  
Samtredia
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
-0.75 2.5
-0.97 0.90
22:59
Dinamo Tbilisi
[5]  
FC Telavi
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-0.75 2.5
0.90 0.83
00:00
Landvetter IS
[VG-10]  
Savedalens IF
  [VG-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
-0.25 3.25
0.78 0.90
00:00
Bodens BK
[NL-6]  
Kiruna FF
  [NL-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
-0.5 3
-0.97 0.90
00:00
IFK Skovde FK
[NG-5]  
Lidkopings FK
  [NG-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.5 3
1.00 -0.97
00:00
Sifhalla
[NG-11]  
Herrestads AIF
  [NG-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
IK Kongahalla
[NG-1]  
IK Gauthiod
  [NG-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
-1.75 3.75
0.83 0.93
00:30
FC Nacka Iliria
[SS-8]  
Syrianska Eskilstuna IF
  [SS-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
IK Sleipner
[SS-11]  
Nykopings BIS
  [SS-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Shabab AlOrdon
[9]  
Al Wihdat Amman
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.78
1.25 2.25
0.95 -0.97
00:45
Ramtha Club
[4]  
Sahab SC
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-1 2.5
0.90 0.85
22:00
Biskra
[7]  
MC Oran
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
ES Setif
[4]  
Union Sportive Souf
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
JS kabylie
[8]  
CS Constantine
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
USM Khenchela
[11]  
MC Alger
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Biskra
[7]  
ES Setif
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.78
-0.25 1.75
0.85 -0.97
22:00
MC Magra
[13]  
JS Saoura
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
El Bayadh
[10]  
USM Khenchela
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
-0.75 2
0.88 1.00
22:00
Paradou AC
[5]  
ASO Chlef
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
JS Saoura
[9]  
Union Sportive Souf
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-2 3
0.90 0.90
21:00
Ermis Aradippou
[16]  
Xylotympou
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
TuWe
MuSa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
2.75 4
0.93 1.00
23:45
Fish United
TPV Tampere
  [FIN D3 AB-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:15
Delemont
[PR-5]  
Breitenrain
  [PR-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-0.5 3
0.93 0.90
21:00
Deportivo Carapegua
[6]  
Rubio nu
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Al-Ittifaq
[6]  
Al-Tadhmon
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-2 3.25
0.90 1.00
22:59
Al-Budaiya
[5]  
Isa Town
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
-1.5 3
0.85 0.83
22:59
Al-Ittihad(BHR)
[4]  
Buri
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-1 3
1.00 0.98
01:00
Vikingur Reykjavik II U19
KR KV U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
-0.75 4.5
-0.95 0.90
20:30
Wadi Degla (W)
Al Amiria (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.83
-0.75 2.75
-0.95 0.98
20:30
Ahli Bank (W)
Maadi Yacht Club (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
0.5 2.75
0.98 1.00
21:00
PFC Sochi Youth
[A-3]  
FK Krasnodar Youth
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Spartak Moscow Youth
[A-2]  
Konopliev Youth
  [A-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Uzbekistan U23
Saudi Arabia U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 -0.97
-0.25 2.25
0.78 0.78
00:30
Iraq U23
Vietnam U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-1 2.5
0.83 0.83
22:59
Wallern
[C-3]  
USV St. Anna
  [C-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
SC Gleisdorf
[C-7]  
Deutschlandsberger SC
  [C-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.5 3.25
0.93 0.95
00:00
LASK (Youth)
[C-5]  
Union Gurten
  [C-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-0.25 3
0.83 0.85
00:00
SC Weiz
[C-9]  
WSC Hertha Wels
  [C-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Andelsbuch
[E-15]  
SR Donaufeld Wien
  [E-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
1.75 3.5
0.80 0.93
00:00
SK Vorwarts Steyr
[C-8]  
Vocklamarkt
  [C-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
ASK Voitsberg
[C-1]  
ASK Klagenfurt
  [C-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-1.75 4
1.00 0.80
00:00
SC Mannsdorf
[E-5]  
Mauerwerk
  [E-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-1.75 3.25
0.95 1.00
00:00
TUS Bad Gleichenberg
[C-15]  
Allerheiligen
  [C-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.5 3.25
0.75 0.95
00:30
Traiskirchen
[E-9]  
Favoritner AC
  [E-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
-0.75 3
1.00 0.93
00:30
Rapid Vienna (Youth)
[E-1]  
Team Wiener Linien
  [E-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-1.5 3.25
0.95 0.95
01:00
Ardagger
[E-14]  
SV Oberwart
  [E-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Cape Town Spurs
[16]  
Richards Bay
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.80
0.25 2
0.80 1.00
00:30
TS Galaxy
[6]  
Moroka Swallows
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.5 2
0.95 0.80
22:59
Fiorentina U20
[P1-11]  
Inter Milan U20
  [P1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
0.5 3
0.85 0.85
00:00
Finn Harps
[3]  
Cork City
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.95
0.5 2.25
0.88 0.80
19:45
Al Karkh
[14]  
Al Zawraa
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.97
0.25 1.75
0.90 0.82
19:45
Al Qasim Sport Club
[18]  
Duhok
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Naft Alwasat
[20]  
Naft Misan
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
0.25 2
0.83 0.78
22:00
Arbil
[15]  
Al Talaba
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
LAUTP
Purha
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-1.5 3.5
1.00 0.98
22:30
MaPS Masku
VG 62
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
-0.5 3.75
0.75 -0.97
22:59
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-3 4.75
0.90 0.95
22:59
HPS
FC Finnkurd
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.98
-3.5 4.75
0.78 0.83
22:59
MPS Helsinki
FC Kuusysi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
1.25 4.5
0.75 0.95
23:15
Puiu
Ponnistajat
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-0.5 3.5
0.95 0.93
23:30
Valtti
Herto
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
-4 4.75
0.95 0.93
00:00
NOPS
Ylojarvi United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-4 4.5
0.90 1.00
00:05
LJS
HooGee
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0.75 3.75
0.90 0.85
00:15
AFC Keltik
NiemU
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
0.5 3.25
0.98 0.98
00:15
EsPa
GrIFK Reservi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:15
SAPA
TuPS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
1.75 4.25
0.98 0.80
00:45
VPV Pallo-Veikot
Korsnas FF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
1.75 4.25
0.90 0.90
20:00
Selangor
[MAS SL-2]  
DPMM FC
  [SIN D1-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.98
-2 3.75
-0.93 0.83
20:00
Hapoel Acre FC
[9]  
Kafr Qasim
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.95
0 2.25
0.80 0.85
20:00
Hapoel Afula
[15]  
Hapoel Rishon Lezion
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-0.25 2.25
1.00 0.98
20:00
Hapoel Kfar Saba
[14]  
Hapoel Ramat Gan
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0 2.25
0.90 0.95
20:00
Sectzya Nes Ziona
[13]  
Ihud Bnei Shefaram
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-2.5 3.75
0.95 0.95
20:00
Bnei Yehuda Tel Aviv
[1]  
Hapoel Kiryat Shmona
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
0 2.5
0.90 0.98
20:00
Hapoel Umm Al Fahm
[7]  
Ironi Tiberias
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
0.75 2.5
0.95 0.95
20:00
Hapoel Natzrat Illit
[5]  
Maccabi Herzliya
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-0.5 2.5
0.83 0.85
20:00
Ironi Nir Ramat HaSharon
[6]  
Maccabi Kabilio Jaffa
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.80
0 3
0.78 1.00
01:00
Mamelodi Sundowns
[SAPL D1-1]  
Esperance Sportive de Tunis
  [TUN D1B-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
-0.75 2
0.83 0.90
20:00
Racing Beirut
[6]  
Al-Nejmeh
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
1.25 2.75
1.00 0.95
00:00
Esbjerg
[A-1]  
Aarhus Fremad
  [A-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-0.75 3.25
0.88 0.83
00:00
Fremad Amager
[A-7]  
HIK Hellerup
  [A-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
-0.5 2.75
0.80 0.98
00:00
Thisted FC
[A-12]  
Skive IK
  [A-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
0.5 2.5
0.98 0.85
00:00
Nykobing FC
[A-5]  
AB Copenhagen
  [A-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0.25 3
0.90 0.85
22:59
PK-35 Vantaa (W)
[6]  
Ilves Tampere (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
0.25 3
0.85 0.98
00:00
FC Memmingen
[B-18]  
Greuther Furth (Youth)
  [B-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.97
0.25 3
0.98 0.83
00:00
SpVgg Bayreuth
[B-12]  
Te Cu Kukuh Atta Seip
  [B-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
-1.25 2.75
0.93 1.00
00:00
Hansa Rostock II
[NE-17]  
Berliner FC Dynamo
  [NE-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
1 3.25
0.80 0.90
00:00
TSG Balingen
[S-17]  
SG Barockstadt
  [S-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
0.5 3
0.88 0.93
00:00
FV Illertissen
[B-4]  
SpVgg Ansbach
  [B-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-1 3
-0.97 -0.97
00:00
ETSV Weiche Flensburg
[N-14]  
SV Meppen
  [N-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.93
0.5 3
0.98 0.93
00:00
VSG Altglienicke
[NE-5]  
Eilenburg
  [NE-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-1.5 3.5
0.93 0.85
00:00
BSG Chemie Leipzig
[NE-9]  
SV Babelsberg 03
  [NE-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-0.25 2.5
0.88 1.00
00:30
SSVg Velbert
[W-17]  
Wegberg-Beeck
  [W-16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.75 3
1.00 0.85
00:30
SC Spelle-Venhaus
[N-18]  
Hannover 96 Am
  [N-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
2.25 4
0.88 0.88
00:30
SV Drochtersen/Assel
[N-4]  
TuS Blau-Weiss Lohne
  [N-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
-1 3
0.80 0.85
00:30
Gutersloh
[W-12]  
Schalke 04 (Youth)
  [W-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
0.25 3
0.88 0.83
00:30
Fortuna Koln
[W-4]  
Wuppertaler
  [W-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-0.25 2.75
0.83 1.00
00:30
Austria Wien
[7]  
Rheindorf Altach
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
-0.5 2.25
0.98 0.98
21:00
NK Maribor U19
Ns Mura U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-0.75 3.5
0.93 -0.97
23:30
AS Police
US Bougouni
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
0 1.5
1.00 0.98
00:00
Dinamo Bucuresti
[14]  
FC Voluntari
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.98
-0.5 2
0.93 0.88
01:00
Charleroi (W)
[8]  
KV Mechelen (W)
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Racing Genk (W)
[5]  
KAA Gent Ladies (W)
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 3
0.90 0.90
20:00
Oromia Police FC
Jimma Aba Bunna
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.90
-1 2
0.73 0.90
00:00
Arminia Bielefeld
[15]  
VFB Lubeck
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
-1 3
0.90 0.83
22:30
Mypa
[A-6]  
Lahden Reipas
  [A-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
1.25 3.25
1.00 0.80
22:59
Atlantis II
[A-1]  
Futura Porvoo
  [A-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
-2.75 4.25
0.88 0.98
22:59
PPJ Akatemia
[A-7]  
GrIFK Kauniainen
  [A-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 -0.97
0.25 3.25
-0.97 0.78
22:59
Jyvaskyla JK
[D-2]  
EPS Espoo
  [D-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-1 3
0.88 0.95
22:59
Apollon Limassol LFC (W)
Lefkothea Nicosia (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.80
-2 3
-0.95 1.00
20:30
Gawin Sleza Wroclaw
Carina Gubin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.80
-0.5 2.75
0.88 1.00
22:15
Pogon Szczecin II
Swit Szczecin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
0.5 3
0.95 0.90
00:00
KS Mieszko Gniezno
MKS Huragan Pobiedziska
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
0.25 2.75
0.93 0.95
00:45
KS Wiazownica
Czarni Polaniec
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.93 0.90
-0.25 3
0.73 0.90
00:45
Unia Skierniewice
Pelikan Lowicz
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
-0.5 2.75
0.75 0.98
01:00
Polonia Lidzbark
Tecza Biskupiec
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
-1.5 3.5
-0.97 0.85
01:00
Club Deportivo La Chalaca
Medellin City FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
-1 2.5
0.88 0.85
22:59
SK Kladno
SK Hrebec
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-2 3.5
0.80 0.83
23:30
SK Batov
Novy Jicin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-0.75 3
0.93 -0.97
22:59
Kabuscorp do Palanca
[4]  
Primeiro de Agosto
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-0.5 2
0.93 0.90
22:59
Piast Gliwice
[10]  
Warta Poznan
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.95
-0.5 2
0.98 0.80
01:30
Jagiellonia Bialystok
[1]  
Pogon Szczecin
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-0.25 3
-0.97 -0.97
01:00
SpVg Cologne Flittard
SSV Homburg Numbrecht
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
-0.25 3.5
0.75 0.98
22:59
Correcaminos II
CF Orgullo Reynosa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Volna Pinsk
[4]  
Belarus U17
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Marsa
[4]  
Zurrieq
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Fgura United
[7]  
Swieqi United
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Msida St. Joseph
[16]  
Attard
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Tajikistan U18 (W)
Iran (W) U18
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:15
Finland U16
Uruguay U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30
Russia U16
Kazakhstan U16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:15
FC Denzlingen
SG Sonnenhof Grossaspach
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
2 3.5
0.90 0.95
23:45
Tus Dassendorf
Duneberg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
-5.5 6.5
0.90 0.88
00:00
Goppinger SV
TSV Essingen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-1.25 3
0.85 0.85
00:00
Leher TS
TuRa Bremen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-0.75 3.75
0.83 0.83
00:30
FC Buderich 02
Mulheimer FC 97
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-0.75 3.25
0.83 0.85
00:30
SC Victoria Hamburg
SV Rugenbergen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
-1.25 4.25
0.95 0.83
00:30
TuRa Harksheide
USC Paloma
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
0.25 3.25
0.98 0.95
00:30
TSG Sprockhovel
Sportfreunde Lotte
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
1.75 3.5
0.95 0.85
00:30
TSG Pfeddersheim
TUS Mechtersheim
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
0.75 3
0.98 0.88
01:00
TVD Velbert
SC Union Nettetal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-1 3.5
0.95 0.95
00:30
Gent B
[9]  
Leuven B
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-1 3.25
1.00 0.80
00:00
Lyngby
[8]  
Vejle
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.91 -0.97
-0.25 2.5
0.80 0.83
22:59
Chojniczanka Chojnice
[7]  
Sandecja Nowy Sacz
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
-0.5 2.25
0.78 0.90
01:00
Pogon Siedlce
[1]  
Radunia Stezyca
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
-0.75 2.75
0.80 0.83
21:00
Muscelul Campulung
CSM Flacara Moreni
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
0 2.5
0.95 0.80
21:00
Gloria Popesti-Leordeni
CS Dinamo Bucuresti
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
0 2.5
0.75 0.90
21:00
Avantul Reghin
FCM Targu Mures
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Metalurgistul Cugir
ACS Viitorul Cluj
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-1.25 2.75
0.95 0.85
21:00
CS Sanatatea Cluj
Minaur Baia Mare
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
-0.5 2.5
0.78 0.90
21:00
CS Avantul Periam
ACB Ineu
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-1.25 2.75
0.90 0.95
21:00
ACS Olimpic Cetate Rasnov
ACS Kids Tampa Brasov
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.25 2.75
0.85 0.90
01:00
FC Oss
[18]  
AZ Alkmaar (Youth)
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
0.25 3
0.90 0.88
01:00
VVV Venlo
[13]  
Den Bosch
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
-0.75 2.75
0.85 0.83
01:00
Willem II
[1]  
Groningen
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
0 2.5
0.93 0.93
01:00
SC Cambuur
[12]  
Dordrecht
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
0.25 3.5
1.00 0.98
01:00
De Graafschap
[6]  
MVV Maastricht
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 -0.97
-0.5 3.5
-0.97 0.83
01:00
Jong Ajax (Youth)
[14]  
Roda JC
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.93
0.5 3
0.85 0.93
01:00
ZalaegerzsegTE
[9]  
Videoton Puskas Akademia
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.97
0.5 2.75
0.90 0.83
20:00
Chao Pak Kei
[1]  
CD Monte Carlo
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
-4 4.5
0.98 0.98
00:30
Berlin Turkspor
TSV Mariendorf 1897
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.78
-0.5 3
0.80 -0.97
00:30
TSV Rudow
Berlin Hilalspor
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-0.5 3.25
0.83 1.00
22:00
Cortulua U19
Atletico Faustino Asprilla U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.5 2.25
0.95 0.95
22:00
Ararat Yerevan
[6]  
FK Van Charentsavan
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-0.25 2.25
1.00 0.80
23:30
St. Pauli
[2]  
Hansa Rostock
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 1.00
-1.5 3
0.85 0.85
23:30
Hertha Berlin
[7]  
Hannover 96
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-0.25 3
0.85 0.95
22:59
Union Henndorf
Salzburger AK 1914
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
-0.5 3
0.75 -0.97
22:59
SC Red Star Penzing
Helfort 15
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
1.75 3.5
0.88 0.90
23:30
SV Donau
Sportunion Mauer
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
0.5 3
0.80 0.98
23:30
SV Grodig
USK Anif
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.73 0.85
-0.75 3.25
-0.93 0.95
00:00
Puch
SV Strasswalchen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
-0.25 3
0.88 0.98
00:00
ATSV Wolfsberg
SV Donau Klagenfurt
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-1 3.5
1.00 0.85
00:00
SV Ilz
USV Gnas
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
-0.75 3
0.90 0.83
00:00
USC Eugendorf
OTSU Hallein
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
0.5 3.25
-0.95 0.95
00:00
Weinland Gamlitz
FC Schladming
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.95
-1 3.25
0.83 0.85
00:00
SV Wildon
SK Furstenfeld
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
-0.75 3
0.88 0.95
00:00
UFC Fehring
SC Bruck An Der Mur
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
-1.25 3.25
0.98 1.00
00:09
KAC 1909
St Jakob/Rosental
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.75 3.25
1.00 1.00
00:30
Parndorf
SV Leithaprodersdorf
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-1 3.25
1.00 1.00
00:30
Zwettl SC
Langenrohr
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.78
-0.5 3
0.75 -0.97
20:30
ASE Alger Centre (W)
CR Belouizdad (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
0 2.75
0.85 0.95
22:00
Farense U23
[B-5]  
CD Mafra U23
  [B-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
-0.5 3
0.85 0.98
20:00
Black Leopards
[11]  
Orbit College
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.95
-0.25 2.25
0.93 0.75
20:00
Pretoria Callies
[10]  
Upington City
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-0.25 2
0.83 1.00
21:00
Tunisia U17
Libya U17
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Algeria U17
Egypt U17
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Unicov
[M-5]  
Zlinsko
  [M-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.25 3
0.90 0.90
00:00
Orebro Syrianska IF
[N-7]  
AFC Eskilstuna
  [N-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
0 2.75
0.93 1.00
00:00
Torslanda IK
[S-14]  
FC Trollhattan
  [S-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.88
0.25 2.75
0.85 0.93
00:00
Angelholms FF
[S-11]  
Lunds BK
  [S-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
1 2.75
0.93 1.00
01:30
Juventus (W)
[2]  
Inter Milan (W)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
-1 3.25
1.00 0.83
22:59
Falcons FC
Gambia Armed Force
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.90
0 1.75
-0.91 0.90
23:30
Wallidan FC
BST Galaxy
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 -0.97
0 1.75
-0.95 0.78
23:30
Real Banjul
TMT FA
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.78
-0.75 2
0.98 -0.97
01:15
Aarau
[3]  
Bellinzona
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-0.5 2.75
0.93 1.00
21:00
Uzbekistan Futsal
Iran Futsal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
FC Cascavel PR U20
Azuriz U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.25 2.75
0.90 1.00
01:30
Aparecidense U20
Vila Nova (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
0.25 2.5
0.90 0.93
01:30
Guanabara City U20
Itaberai U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.5 3
1.00 -0.97
01:30
Trindade AC Youth
Aparecida EC U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.75 2.5
0.93 0.95
21:30
Trans Narva B
[4]  
FC Kuressaare II
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
-1 3.5
0.85 0.98
20:00
Real Succes
[B-6]  
FC Sheriff B
  [A-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Flacara Falesti
[B-5]  
FCM Ungheni
  [A-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Olimp Comrat
[B-4]  
Iskra Stal Ribnita
  [A-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:30
Wisla Krakow
[5]  
Podbeskidzie Bielsko-Biala
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
-1 2.5
0.95 0.98
22:59
Parnu JK Vaprus
[8]  
FC Nomme United
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.25 2.5
0.98 0.95
01:30
Kilbarrack United
Tolka Rovers
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-0.25 2.75
0.90 1.00
22:00
Metaloglobus Bucuresti II
ACP 3 Kids Sport Bucuresti
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.25 4.25
0.85 0.88
23:30
Chamois Niortais
[2]  
Martigues
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.25 2.25
0.85 0.90
00:30
Versailles 78
[9]  
Orleans US 45
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
0 2.25
0.90 0.85
00:30
Villefranche
[12]  
Avranches
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.88
-0.75 2.5
0.90 0.93
00:30
Chateauroux
[11]  
Epinal
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-0.75 2.25
0.98 0.95
00:30
Cholet So
[18]  
FC Rouen
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
0 2.25
0.75 0.85
00:30
Dijon
[6]  
GOAL FC
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.25 2.25
1.00 -0.97
00:30
Nancy
[4]  
Le Mans
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
-0.25 2.5
0.88 0.88
00:30
Nimes
[13]  
Red Star FC 93
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Marignane Gignac
[15]  
Sochaux
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 1.00
0 2.5
0.75 0.80
01:00
Club Salmi
[13]  
MCO Mouloudia Oujda
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.25 2.25
0.95 0.80
22:00
MNK FC Ljubljana
[16]  
Tabor Sezana
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30
Reading U21
[9]  
Manchester City U21
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
0 3.75
0.80 0.95
01:00
Aston Villa U21
[18]  
Norwich City U21
  [19]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.93
-0.5 4
0.83 0.88
01:00
Chelsea U21
[4]  
Southampton U21
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-0.5 4
0.88 0.80
01:00
Fulham U21
[3]  
Tottenham U21
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
0 3.75
0.95 0.95
01:00
Nottingham Forest U21
[13]  
Manchester United U21
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.88
0 3.75
0.80 0.93
01:00
Stoke City U21
[17]  
Newcastle U21
  [25]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.80
-0.5 3.75
0.93 1.00
01:00
West Ham U21
[2]  
Leicester City U21
  [22]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-1.25 3.75
1.00 0.88
01:00
Middlesbrough U21
[8]  
Crystal Palace U21
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
-0.5 3.75
0.85 0.98
22:00
Puebla U23
Club America U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
-0.25 2.75
0.85 0.83
22:00
Queretaro U23
Unam Pumas U23
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.5 2.75
1.00 1.00
20:45
Aluminium Arak
[IRN PR-10]  
Persepolis
  [IRN PR-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
0.75 2.25
1.00 0.93
21:15
Mes krman
[IRN D1-8]  
Chadormalou Ardakan
  [IRN D1-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 -0.97
0 1.75
0.90 0.78
21:30
Fajr Sepasi
[IRN D1-2]  
Gol Gohar FC
  [IRN PR-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:45
Havadar SC
[IRN PR-11]  
Mes Soongoun Varzaghan
  [IRN D1-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Malavan
[IRN PR-5]  
Saipa
  [IRN D1-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-1 2
0.90 -0.97
22:00
Tractor S.C.
[IRN PR-4]  
Zob Ahan
  [IRN PR-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.90
-0.5 1.75
0.75 0.90
22:59
Esteghlal Mollasani
[IRN D1-10]  
Sepahan
  [IRN PR-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
1.5 2.25
0.98 1.00
00:00
Jitex DFF (W)
[13]  
Lidkopings FK (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Sunnana SK (W)
[14]  
Malmo (W)
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:15
Al Khor SC
Lusail Russell City
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-1.75 3
0.90 -0.97
00:00
Al Shahaniya
Al Bidda SC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-1.5 3
0.93 -0.97
20:00
Busoga United
Wakiso Giants FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
-0.25 2.25
0.80 0.78
20:00
Mbarara City
defense forces
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
-0.75 2
0.90 -0.97
00:30
Lommel SK U21
[9]  
RWD Molenbeek U21
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.78
0.5 3.5
-0.95 -0.97
01:00
FCV Dender EH U21
[11]  
Deinze U21
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
0.75 3.5
0.88 0.98
01:00
St.-Truidense U21
[6]  
KV Oostende U21
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
0.5 3.5
0.95 0.93
01:15
Westerlo U21
[1]  
FC Liege Reserves
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-2.25 4.25
0.85 0.90
01:30
Francs Borains U21
[14]  
Patro Eisden U21
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0.25 4
0.98 0.83
01:30
Kortrijk U21
[3]  
AS Eupen U21
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.88
0 3.5
0.83 0.93

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
17:00 FT
Qingdao Youth Island
[11]  
Nantong Zhiyun
2
  [13]
0 - 2
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.25  
0.80  
16:50 FT
Brisbane Roar
[8]  
3
Adelaide United
3
  [9]
1 - 1
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97  
-0.25  
0.93  
15:00 FT
Persis Solo FC
[8]  
1
Persita Tangerang
2
  [16]
1 - 1
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-0.5  
0.90  
15:00 FT
PSIS Semarang
[6]  
1
Persikabo 1973
3
  [18]
2 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-1.5  
0.88  
17:30 FT
Peninsula Power (W)
1
Sunshine Coast Wanderers (W)
2
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
17:00 FT
Adelaide City FC
[10]  
5
Adelaide United FC (Youth)
1
  [8]
1 - 1
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.5  
0.98  
17:00 FT
Adelaide Panthers
[12]  
3
Croydon Kings
2
  [9]
2 - 2
1 - 16
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
0.75  
1.00  
17:45 FT
West Torrens Birkalla
[4]  
3
Sturt Lions
3
  [11]
2 - 0
4 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.75  
0.83  
16:30 FT
Manly United
[12]  
1
Spirit FC
3
  [11]
2 - 1
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.25  
0.83  
16:30 FT
Sydney FC (Youth)
[14]  
2
1
Sydney United
1
  [6]
0 - 1
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
0.25  
0.88  
15:00 FT
Nepean FC U20
1
Bankstown City Lions U20
1
1 - 3
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.5  
0.85  
16:45 FT
Rangdajied United
4
1
Mawlai SC
3
1 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
0  
0.75  
17:30 FT
Northcote City
[2]  
4
Brunswick City
4
  [6]
1 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-0.25  
1.00  
17:30 FT
Bentleigh greens
[8]  
5
Melbourne Heart (Youth)
1
2
  [12]
0 - 0
1 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
17:30 FT
Preston Lions
[3]  
Werribee City
  [13]
3 - 0
14 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-1  
0.98  
17:40 FT
Shimshon Tel Aviv
[S-4]  
AS Ashdod
  [S-6]
0 - 0
4 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:40 FT
Hapoel Raanana
[N-1]  
Tseirey Taybe
  [N-15]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:40 FT
Maccabi Nujeidat Ahmed
[N-14]  
Hapoel Migdal HaEmek
  [N-12]
1 - 2
7 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:40 FT
Maccabi Ata Bialik
[N-3]  
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
  [N-5]
0 - 0
2 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:40 FT
Maccabi Ahi Nazareth
[N-6]  
Ironi Nesher
  [N-10]
1 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:40 FT
Hapoel Bikat Hayarden
[S-12]  
1
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
2
  [S-16]
1 - 1
2 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.80  
17:40 FT
Hapoel Holon Yaniv
[S-5]  
2
Hapoel Herzliya
3
  [S-7]
1 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.25  
0.95  
17:40 FT
Ironi Modiin
[S-3]  
Sport Club Dimona
  [S-2]
0 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:40 FT
Maccabi Yavne
[S-8]  
Shimshon Kafr Qasim
  [S-14]
0 - 2
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:40 FT
SC Maccabi Ashdod
[S-9]  
Hapoel Kfar Shalem
  [S-1]
2 - 0
5 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:40 FT
Hapoel Bnei Zalfa
[N-8]  
Kiryat Yam SC
  [N-4]
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:40 FT
Maccabi Shaarayim
[S-13]  
2
MS Hapoel Lod
6
  [S-15]
2 - 0
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.25  
0.75  
16:00 FT
University Azzurri FC
4
Darwin Olympics
3
1 - 1
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97  
-0.5  
0.78  
17:30 FT
Brisbane Knights
[1]  
Western Spirit
1
1
  [11]
5 - 0
10 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-3 4.5
1.00 0.90
17:00 FT
Nepean Football Club
[16]  
1
Bankstown City Lions
1
  [5]
0 - 1
7 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
0.5  
0.88  
15:00 FT
Fakel Youth
[B-8]  
1
Chertanovo Moscow Youth
1
  [B-4]
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
15:00 FT
FK Ural Youth
[B-6]  
2
FK Orenburg Youth
2
  [B-10]
0 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Krylya Sovetov Samara Youth
[A-8]  
1
Lokomotiv Moscow Youth
2
  [A-1]
0 - 4
1 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
[A-10]  
3
Baltika Kaliningrad Youth
3
  [A-9]
0 - 0
5 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Okzhetpes
[9]  
4
SD Family
2
  [8]
1 - 0
7 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
FC Twente/Heracles Academie U21
1
De Graafschap (R)
2
0 - 0
7 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0  
0.80  
16:30 FT
Box Hill United SC
2
FC Melbourne Srbija
1
0 - 1
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.25  
0.95  
17:30 FT
Pascoe Vale SC
3
1
Altona City
4
0 - 1
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
0.5  
0.95  
17:30 FT
Essendon Royals
1
Nunawading City
1
1 - 1
1 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
0.25  
0.80  
17:40 FT
North Sunshine Eagles
4
Brunswick Juventus
3
0 - 0
14 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
0  
-0.95  
16:00 FT
FC Mynai U21
[13]  
Chernomorets Odessa U21
  [15]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Rukh Vynnyky U21
[8]  
Veres Rivne U21
  [9]
2 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Dnipro-1 U21
[4]  
Dinamo KyivU21
  [1]
1 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:15 FT
Eastern United
1
Modbury Vista
1
0 - 0
6 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Benfica U19
3
1
Braga U19
3
4 - 1
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.5  
0.95  
17:30 FT
Redlands United FC
[11]  
2
Wynnum Wolves
1
  [4]
0 - 0
8 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
0.5  
0.85  
15:30 FT
Redlands United U23
WDSC Wolves U23
0 - 2
3 - 11
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
1  
0.85  
15:00 FT
Ghana U16
Serbia U16
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Uzbekistan (W) U18
Turkmenistan U18 (W)
6 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Croatia U16
Sweden U16
0 - 2
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:30 FT
Ringwood City (W)
Melbourne Uni (W)
0 - 0
3 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
JF Khroub(W)
3
CF Akbou(W)
1
1 - 1
3 - 6
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98  
-0.5  
0.83  
16:00 FT
MZ Biskra (W)
2
AR Guelma (W)
6
0 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.75  
0.98  
17:00 FT
Portimonense U23
[B-8]  
2
Braga U23
1
  [A-5]
0 - 3
7 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
0.5  
0.88  
17:00 FT
Santa Clara U23
[B-6]  
1
Leixoes U23
2
  [A-7]
0 - 0
6 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-1.75  
0.85  
17:00 FT
Academico Viseu U23
[A-6]  
4
Rio Ave U23
3
  [A-8]
4 - 0
8 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75  
-0.5  
-0.95  
16:30 FT
Melbourne Knights
[8]  
1
Oakleigh Cannons
2
  [5]
0 - 1
2 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
1  
0.95  
16:45 FT
Rahmatganj MFS
[9]  
Fortis Limited
1
  [6]
0 - 2
6 - 9
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
16:45 FT
Sheikh Russel KC
[8]  
3
Abahani Limited
  [3]
0 - 0
3 - 10
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
0.5  
0.98  
15:10 FT
Bentleigh Greens U23
7
Melbourne City U23
3
1 - 1
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
15:15 FT
Northcote City U23
1
Brunswick City U23
2 - 0
4 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83  
-0.75  
0.98  
15:15 FT
Preston Lions U23
Werribee City U23
1
0 - 0
10 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-2.5  
1.00  
16:00 FT
Bangkok Sport School (W)
2
Khonkaen City (W)
1
0 - 0
8 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
15:15 FT
Guangdong Sports Lottery W
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:30 FT
Metalist Kharkiv
[A-9]  
Kremin Kremenchuk
  [B-8]
0 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
01:30
VfL Bochum
[16]  
TSG Hoffenheim
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-0.25 3.25
0.98 1.00
22:00
Dhamk
[8]  
Al-Taawon
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
0 2.5
0.85 0.80
22:00
Al Hilal
[1]  
Al-Fateh
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.90
-1.75 3.5
0.85 0.90
01:00
Al Ittihad(KSA)
[4]  
Al-Shabab(KSA)
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 1.00
-0.25 3
0.98 0.80
17:00 FT
Qingdao Youth Island
[11]  
Nantong Zhiyun
2
  [13]
0 - 2
4 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.25  
0.80  
77
Shenzhen Xinpengcheng
[9]  
Qingdao Manatee
3
  [14]
0 - 3
5 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.71 -0.95
-0.25 4.5
0.60 0.80
48
Zhejiang Greentown
[8]  
Beijing Guoan
2
  [5]
0 - 1
4 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.77 0.85
0 2.75
-0.91 1.00
49
Cangzhou Mighty Lions
[4]  
Henan Football Club
  [10]
0 - 1
1 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.91
0.25 2.5
0.82 0.77
46
Changchun Yatai
[15]  
1
Meizhou Hakka
  [16]
0 - 0
5 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.98 -0.91
-0.5 1.5
0.82 0.77
HT
Wuhan Three Towns
[12]  
Tianjin Tigers
  [6]
1 - 1
3 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.25 3.25
1.00 -0.95
42
Chengdu Rongcheng FC
[2]  
1
Shandong Taishan
2
  [7]
0 - 0
1 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 -0.98
-0.75 2.75
0.87 0.82
16:50 FT
Brisbane Roar
[8]  
3
Adelaide United
3
  [9]
1 - 1
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97  
-0.25  
0.93  
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.