Bongdalu VIP Trực Tuyến - Tỷ Số Bongdalu Fun Hôm Nay

Tỷ số bóng đá trực tuyến Bongdalu Vip và Bongdalu Fun được cập nhật nhanh nhất trên cả 2 phiên bản PC và mobile. Xem tỷ số nhanh nhất tại Bongdalu123.

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
48
Binh Dinh
[4]  
1
Hong Linh Ha Tinh
3
  [8]
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.87
-0.25 1.25
-0.95 0.92
HT
Nam Dinh FC
[1]  
Becamex Binh Duong
1
  [2]
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.92
-0.25 2.5
0.90 0.87
48
Khatoco Khanh Hoa
[14]  
1
Hai Phong
1
  [7]
2 - 1
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.92
0.25 4.25
0.82 0.87
75
Ipswich knights SC W
Gold Coast city (W)
0 - 5
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Notts County (R)
Mansfield Town Reserve
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
90+
Caboolture FC
[QLD D1-5]  
Gold Coast United
  [AUS QSL-5]
0 - 3
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
2
FC Onor
[14]  
Ararat Yerevan II
  [8]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
49
Energetik-BGU Minsk (W)
[3]  
Dinamo Brest (W)
  [7]
2 - 0
8 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
7
Bobruichanka Bobruisk (W)
[8]  
Dyussh Polesgu (W)
  [10]
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
Singha GB Kanchanaburi
[THA L2-13]  
2
Samut Sakhon
1
  [THA L3BBK-3]
1 - 1
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.97
-0.25 3.5
0.87 0.82
7
Bangkok United FC
[THA PR-2]  
Udon United
  [THA L3NE-5]
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.92
-3 3.75
0.92 0.87
63
Slavia Praha (W)
[CZE W1-1]  
2
Slovacko (W)
2
  [CZE W1-3]
0 - 0
6 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.95
-0.75 1.25
0.95 0.75
7
Hutteen U23
Al Horiyah U23
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.5 2.75
1.00 1.00
7
Al-Taliya U23
Al Futowa U23
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
0 2.75
1.00 0.95
7
Jaish Damascus U23
Al Wathba SC U23
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.85
0 2.75
-0.97 0.95
7
Al Ittihad Aleppo U23
Tishreen U23
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-1 3
0.83 0.90
7
Al-Karamah U23
Wahda Damascus U23
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
-1 2.5
0.90 1.00
5
Olimpia Cluj (W)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.87 0.85
-0.5 2.5
0.92 0.95
HT
Zibo Home
Nanjing Yushen
2 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
1
Fetih Kelkit
Ferahspor Klubu
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
7
Hungary U16
Slovenia U16
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
4
AFC Metalul Buzau
Unirea Branistea
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
47
Zemun FK U19
1
FK Vozdovac U19
2 - 1
2 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
HT
IMT Novi Beograd U19
Spartak Subotica U19
1
2 - 0
3 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 1.00
-1.25 4.25
0.82 0.80
HT
Aviva Sports Foundation
ASL FC
1 - 0
5 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.82
-2 3.5
0.82 0.97
90+
Dulwich Hill SC
[AUS NSWSL-14]  
3
Spirit FC
3
  [AUS NSW-13]
1 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.60 0.80
0.25 2.5
-0.77 1.00
4
TJ Zruc
TJ Kosutka Plzen
0 - 0
0 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.90
-0.75 3.5
0.82 0.90
HT
Boeung Ket
[4]  
Phnom Penh FC
  [2]
0 - 2
3 - 7
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0.5 4
1.00 0.90
HT
Svay Rieng FC
[1]  
1
Visakha FC
  [3]
3 - 0
2 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.77
-0.5 4.5
0.95 -0.98
HT
Irəvan FK
Difai Agsu FK
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
79
Preston Lions (W)
[1]  
South Melbourne (W)
1
  [5]
1 - 0
2 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.73 0.95
-0.25 3.5
0.55 0.85
7
Almagro Reserves
Quilmes Reserves
0 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.85
0.5 2.5
0.97 0.95

Các trận sắp đá gần nhất

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
23:45
Club Brugge
[BEL D1-4]  
Fiorentina
  [ITA D1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0 2.75
-0.97 0.88
19:15
Ho Chi Minh
[10]  
Thanh Hoa
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
0.25 2
0.83 1.00
23:30
Gambian Dutch Lions
Gunjur United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Serrekunda Utd
BK Milan
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
0.25 2
0.90 0.80
23:30
Immigration FC
Harts
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
0.5 2
0.98 0.85
21:00
Besa Kavaje
Flamurtari
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Burreli
Apolonia Fier
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Kastrioti Kruje
KS Korabi Peshkopi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Luzi 2008
FK Vora
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Tomori berat
Lushnja KS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
AB Tarnby
B1908
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
0.5 2.75
0.78 0.85
00:00
Norresundby
Aarhus Fremad 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
-0.5 3.25
0.85 0.98
20:00
Mashujaa FC
KMC FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
-0.25 2
0.95 1.00
22:59
Young Africans
Kagera Sugar
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-2 2.5
0.93 0.95
20:15
Mafunzo FC
Kundemba FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
-0.5 2
0.83 0.90
23:30
Luawa FC
Wilberforce Strikers
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FK Napredak Krusevac
[8]  
Partizan Belgrade
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
1.5 3
0.85 1.00
21:00
Backa Topola
[3]  
Radnicki 1923 Kragujevac
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
-0.5 3
0.95 0.98
22:59
Vojvodina Novi Sad
[4]  
Cukaricki Stankom
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
0 2.75
0.95 0.95
23:30
Mladost Lucani
[7]  
Crvena Zvezda
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
1.75 3.25
0.80 0.90
20:00
VTM FC
Township Rollers
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.95
0.75 2.25
0.93 0.85
01:00
Rodange 91
Hostert
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
-0.5 3.25
0.95 0.85
20:30
FK Angusht Nazran
[S-11]  
Dinamo Makhachkala B
  [S-17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Skenderbeu Korca
[5]  
KF Laci
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-0.25 2.25
1.00 0.85
21:00
KS Dinamo Tirana
[4]  
Egnatia
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0.25 2.25
0.90 0.90
21:00
Erzeni
[9]  
Teuta Durres
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
KF Tirana
[6]  
Vllaznia Shkoder
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0 2.25
0.90 0.95
21:00
KS Perparimi Kukesi
[10]  
Partizani Tirana
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Deportes Iquique U21
Everton de Vina U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.78
-1.5 3.5
-0.95 -0.97
20:00
Palestino U21
Coquimbo Unido U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.78
-0.25 3.5
0.78 -0.97
20:00
Universidad de Chile U21
Huachipato U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-0.25 3.25
0.78 0.95
22:00
Deportes Iquique (W)
CD Antofagasta (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-1.5 3.5
0.93 0.98
22:00
Santiago Morning (W)
Audax Italiano (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
-2 3.5
-0.97 0.85
20:45
Sur Club
[9]  
ibri
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
-0.25 2.25
0.85 0.83
23:30
Sohar Club
[4]  
Al Shabab(OMA)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.5 2
0.95 0.95
22:00
FK Radnicki Novi Belgrad
[15]  
Mladost Novi Sad
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FK Vrsac
[10]  
Metalac Gornji Milanovac
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
-0.25 1.75
0.85 0.83
00:00
Kolubara
[12]  
FK Dubocica
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
-0.75 2
1.00 1.00
00:00
Sevojno Uzice
[14]  
Proleter Novi Sad
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Berekum Chelsea
[8]  
Accra Hearts of Oak
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Ghana Dream FC
[17]  
Bechem United
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:05
Al-Nasr(KSA) U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
1 3.5
0.95 0.83
00:00
Vikingur Gotu
[FAR D1-1]  
AB Argir
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-3.5 4.25
0.90 0.90
19:30
FC Kobenhavn U19
[3]  
Aalborg BK U19
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-2 3.5
0.95 0.95
20:45
Ario Eslamshahr
[7]  
Darya Babol
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-0.75 2.25
0.83 0.83
21:00
Mes Shahr-e Babak
[12]  
Mes krman
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Mes Soongoun Varzaghan
[8]  
Saipa
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Chadormalou Ardakan
[3]  
Khooshe Talaee Sana Saveh
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Shahr Raz FC
[13]  
Fajr Sepasi
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Esteghlal Mollasani
[9]  
Shahin Bandar Anzali
  [18]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Kheybar Khorramabad
[1]  
Shahrdari Astara
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Naft Masjed Soleyman FC
[4]  
Damash Gilan FC
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 1.00
-1 2.25
-0.97 0.80
22:30
Pars Jonoubi Jam
[10]  
Naft Gachsaran
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
ACS Viitorul Selimbar
[1]  
CS Mioveni
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:30
Corvinul Hunedoara
[3]  
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-1 2.5
0.80 0.90
22:00
AE Zakakiou
[12]  
Apollon Limassol FC
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.95
3 5.25
0.88 0.85
22:00
ZNK Osijek U19
Slaven Belupo U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1 3.5
0.83 0.95
00:15
FC Frankfurt
FV Preussen Eberswalde
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.90
-2.75 4
-0.91 0.90
20:00
FK Minsk (W)
[2]  
FC Gomel (W)
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Paide Linnameeskond
[EST D1-3]  
Nomme JK Kalju
  [EST D1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
0.25 3
0.88 0.98
00:30
Levadia Tallinn
[EST D1-1]  
Viimsi MRJK
  [EST D2-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-3.5 4
0.83 0.98
22:00
Atlantis
[FIN D3 AD-4]  
JaPS
  [FIN D2-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
0.75 3.25
0.80 0.90
22:00
OLS Oulu
[FIN D3 AD-5]  
SJK Seinajoen
  [FIN D1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
2.5 4
1.00 0.80
22:30
VIFK
[FIN D3 AD-10]  
SJK Akatemia
  [FIN D2-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.80
0.5 3
1.00 1.00
22:30
GBK Kokkola
[FIN D3 AC-1]  
AC Oulu
  [FIN D1-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
2.5 4
0.95 0.85
22:30
KaPa Kajaani
Jakobstads Bollklubb
  [FIN D3 AC-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
1 3.5
0.85 0.80
22:30
Honka Espoo
[FIN D3 AB-10]  
PK-35 Vantaa
  [FIN D2-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
2.25 3.5
1.00 0.98
22:30
SalPa
[FIN D2-5]  
Ekenas IF Fotboll
  [FIN D1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0.5 2.75
0.90 1.00
22:30
Kultsu Lappeenranta
Lahti
  [FIN D1-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
MP II
MP MIKELI
  [FIN D2-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:30
FC Vaajakoski
[FIN D3 AD-9]  
KTP Kotka
  [FIN D2-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
2.25 3.5
0.80 0.98
22:59
Vantaa
[FIN D3 AB-6]  
Gnistan Helsinki
  [FIN D1-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
2.5 3.75
0.98 0.85
22:59
Ilves Tampere II
[FIN D3 AB-8]  
Inter Turku
  [FIN D1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Lahden Reipas
[FIN D3 AA-8]  
FC Haka
  [FIN D1-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.90
2.75 3.75
0.98 0.90
23:30
MuSa
TPV Tampere
  [FIN D3 AB-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
EBK
[FIN D3 AB-5]  
PK Keski Uusimaa
  [FIN D3 AD-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
1 3.25
0.83 0.95
00:10
Toolon Taisto
KaPa
  [FIN D2-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
NJS
[FIN D3 AA-6]  
EPS Espoo
  [FIN D3 AD-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:45
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
  [FIN D3 AA-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
1.75 3.75
0.90 0.95
00:30
FC Gossau
[3-16]  
Kreuzlingen
  [3-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.92 0.95
1.25 3.75
0.87 0.85
00:30
SC Cham
[PR-8]  
FC Rapperswil-Jona
  [PR-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
0.25 2.75
0.80 0.90
01:00
US Terre Sainte
[1-16]  
Lausanne SportsU21
  [1-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
MTSV Hohenwestedt
Eckernforder SV
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
0.5 3.5
0.88 0.95
22:45
SSC Weissenfels
Germania Halberstadt
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
0.75 3.5
0.88 0.80
01:00
Sport Recife U20 (nữ)
Fortaleza U20 (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
0.5 3.5
0.78 0.80
20:00
Tobol Kostanai
[KAZ PR-1]  
Lokomotiv Astana
  [KAZ PR-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
0 2.25
0.85 0.98
20:00
FK Atyrau
[KAZ PR-9]  
FC Kairat Almaty
  [KAZ PR-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
0 2.25
0.85 0.83
22:00
Ordabasy
[KAZ PR-7]  
FK Aktobe Lento
  [KAZ PR-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
-0.25 2.25
0.95 0.98
22:00
FK Yelimay Semey
[KAZ PR-4]  
Kyzylzhar Petropavlovsk
  [KAZ PR-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.25 2.25
0.85 0.80
01:00
Vikingur Reykjavik II U19
Breidablik UBK U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:30
Wallern
[C-4]  
WSC Hertha Wels
  [C-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
0 3
0.85 0.85
00:30
Orlando Pirates
[3]  
Chippa United
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-1.25 2.5
0.93 0.95
00:30
Polokwane City FC
[9]  
Richards Bay
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
0 2
0.78 0.95
00:30
Stellenbosch FC
[2]  
AmaZulu
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 -0.95
-0.75 2.25
0.85 0.75
00:30
Lamontville Golden Arrows
[11]  
Mamelodi Sundowns
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
1.25 2.5
0.93 0.98
20:30
Proxy SC
Ghazl El Mahallah
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
0.5 2
0.83 0.95
20:30
Makadi FC
Nogoom El Mostakbal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.78
-0.5 2.25
0.88 -0.97
20:30
Abo Qair Semads
Telecom Egypt
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.78
-0.25 2
0.88 -0.97
20:30
Raviena
Tanta
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 1.00
-1 2.25
0.78 0.80
20:30
Haras El Hedoud
Olympic El Qanal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.95
-1 2
-0.95 0.85
20:30
Wadi Degla SC
Raya Ghazl SC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-0.75 2.25
0.85 0.85
20:30
Ghomhoreyet Shebin
Aswan
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
19:45
Al Karkh
[15]  
Arbil
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
0 2
1.00 0.90
22:00
Naft Al Junoob
[17]  
Naft Alwasat
  [20]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:15
AL Najaf
[5]  
Al Talaba
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-0.25 2
0.83 0.83
21:15
VPV Pallo-Veikot
Kiisto Vaasa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
0.5 3.25
0.95 0.95
22:30
FF Jaro II
SIF
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.85
-0.5 3.25
0.93 0.95
22:30
HAPK
Union Plaani
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
-1.75 3.5
1.00 0.93
00:00
GrIFK Reservi
HooGee
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.83
0 3
0.98 0.98
22:55
Al Taraji
[18]  
Al-Jndal
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:40
Al-Orubah
[3]  
Al-Arabi(KSA)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
0.25 2.75
0.85 0.83
00:50
Al Qaisoma
[17]  
Al-Baten
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.80
0.25 2.5
-0.97 1.00
00:00
FK Podgorica
[3]  
KOM Podgorica
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FK Riga (W)
Gintra Universitetas (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:00
Vaduz
[SUI CL-3]  
Triesenberg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30
Norway (W) U17
France (W) U17
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
Sweden (W) U17
England (W) U17
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
FK Viltis Vilnius
Nevezis Kedainiai
  [LIT D2-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:05
Arsenal de Sarandi
[ARG D2-14]  
Estudiantes Rio Cuarto
  [ARG D2-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 -0.97
0 1.75
0.80 0.78
00:00
Vaxjo (W)
[4]  
BK Hacken (W)
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.80
1.25 2.75
0.95 1.00
00:00
Hammarby (W)
[2]  
IFK Norrkoping DFK (W)
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-2 3
0.80 0.95
23:30
Phonix Lubeck
[N-2]  
Hamburger SV (Youth)
  [N-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-0.75 3
0.83 1.00
00:00
Havelse
[N-9]  
FC Kilia Kiel
  [N-17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-2 3.75
0.88 0.88
00:30
ETSV Weiche Flensburg
[N-14]  
Bremer SV
  [N-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.98
-0.75 2.75
0.88 0.88
01:00
Pajapita FC
Aguacatan FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
-0.75 3
0.90 0.80
00:00
BSV Rehden
Eintracht Celle
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-1 3.25
0.83 0.95
00:00
Rotenburger SV
SV Ramlingen Ehlershausen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.90
-0.25 3
0.80 0.90
00:00
TSB Flensburg
Union Neumunster
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
0 3.5
0.98 0.88
01:00
Heeslinger SC
Germania Egestorf
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
JK Trans Narva U19
Tartu JK Tammeka U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0 3.25
0.90 0.95
01:00
SC Buochs
Sursee
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
0.25 3.5
1.00 0.88
01:00
FC Adliswil
Widnau
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
0.25 3.25
0.90 0.95
01:00
Locarno
Zug 94
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.5 3
0.85 0.88
22:30
Poxyt
[B-11]  
Tampere United
  [B-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
1.5 3.25
0.83 0.90
01:00
Atletico Paranaense (Youth)
America MG (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.75 3
0.95 0.80
01:00
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.90
-0.75 2.75
0.93 0.90
01:00
Bahia (Youth)
Ceara (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.88
-1 2.75
0.93 0.93
01:00
Botafogo RJ (Youth)
Goias (Youth)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro Youth
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.85
-0.25 2.5
0.75 0.95
22:30
Oskar Przysucha
Wilga Garwolin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
-0.75 3.25
0.83 1.00
00:00
Hutnik Warsaw
Mechanik Brzezina
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
-2 3.5
0.95 0.88
23:30
Amazones C5 (W)
USFAS (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.98
-0.5 2.75
0.85 0.83
20:30
Atletico Nacional Medellin Reserves
Soccer Law
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.85
0.5 3.25
0.88 0.95
21:30
Bzenec
FC Vsetin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 1.00
-0.75 3.5
0.93 0.80
22:30
Frenstat Pod Radhostem
FC Vratimov
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
0.5 3.75
0.85 0.95
00:00
Birkirkara FC
[MAL D1-5]  
Sliema Wanderers FC
  [MAL D1-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
0.25 2.5
1.00 0.80
22:00
ASU Politehnica Timisoara (W)
Banat Girls (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.93
-4.25 5.5
0.93 0.88
22:00
Petro Atletico de Luanda
[1]  
Sporting Cabinda
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-2 2.75
0.90 0.90
22:00
Primeiro de Agosto
[5]  
Bravos do Maquis
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
-0.5 2
-0.97 0.85
01:00
FC Schuttorf
BV Garrel
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.93
-0.75 3
0.98 0.88
01:00
VfL Viktoria Juchen-Garzweiler
SC Kapellen-Erft
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
0.25 3
0.90 0.88
00:00
Deportiva Venados
Tampico Madero
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
0 2.5
0.78 0.85
20:00
Kowloon Cricket Club
[16]  
Mutual Football Club
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 0.95
0 3.25
-0.91 0.85
21:00
FK Rudar Pljevlja
[MNE D1-10]  
FK Buducnost Podgorica
  [MNE D1-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.80
1.25 3
0.75 1.00
22:00
Jezero Plav
[MNE D1-5]  
Decic Tuzi
  [MNE D1-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Vyskov
[2]  
Vysocina jihlava
  [13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-1 2.75
0.78 0.95
22:30
Chrudim
[5]  
Dukla Prague
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.98
0.75 2.75
1.00 0.83
22:30
FK MAS Taborsko
[4]  
Opava
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
-0.5 2.25
1.00 0.98
22:30
SK Slovan Varnsdorf
[14]  
Slavia Kromeriz
  [16]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 1.00
-1 3.25
0.88 0.80
22:59
Brno
[8]  
Viktoria Zizkov
  [12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.78
-0.75 2.75
0.93 -0.97
22:59
FK Graffin Vlasim
[7]  
Sigma Olomouc B
  [3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.93
-0.25 3
0.90 0.88
22:59
HSK Zrinjski Mostar
[BOS PL-2]  
Borac Banja Luka
  [BOS PL-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.85
-0.5 2.25
0.80 0.95
22:30
Sally Tas
AS Douanes Ouagadougou
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.95
0 2
0.75 0.85
23:30
FSV Hollenbach
TSV Essingen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.5 3
0.85 0.88
00:00
SSV Reutlingen 05
SG Sonnenhof Grossaspach
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 1.00
1.5 3.25
0.90 0.80
00:00
SV Oberachern
FV Offenburg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
-2 4
1.00 0.80
00:00
Schwarz-Weiss Essen
Uerdingen KFC 05
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
0.25 2.75
0.88 0.98
00:00
Eilvese
SV Blau Weiss Bornre
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.85
-1 3.25
0.90 0.95
00:15
FC Eddersheim
Turk Gucu Friedberg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.93
0.5 3
0.95 0.88
00:30
DJK Adler Union Frintrop
SF Hamborn 07
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-0.5 3.25
0.90 0.85
00:30
Hunfelder SV
Hanauer SC 1960
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.78
-0.5 3.5
0.80 -0.97
00:45
FC Buderich 02
SF Baumberg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0.25 3.25
0.90 0.90
22:59
Stabaek
[NOR AL-1]  
Bryne
  [NOR AL-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 1.00
-0.25 3
0.90 0.85
22:59
Valerenga
[NOR AL-7]  
Ham-Kam
  [NOR D1-15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.88
0 2.5
1.00 0.98
22:59
Eidsvold Turn
[NOR D2B-7]  
Sandnes Ulf
  [NOR AL-13]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 -0.97
0.25 3.25
0.88 0.83
22:59
Lysekloster
[NOR D2A-7]  
KFUM Oslo
  [NOR D1-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 1.00
1 2.75
0.88 0.85
22:59
Molde
[NOR D1-3]  
Sarpsborg 08
  [NOR D1-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.83
-1 3
0.98 -0.97
22:59
Raufoss
[NOR AL-9]  
Fredrikstad
  [NOR D1-4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.98
1 2.75
0.95 0.88
00:05
Levanger FK
[NOR AL-4]  
Viking
  [NOR D1-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
1 2.75
0.93 -0.97
22:00
Unirea Bascov
CSO Petrolul Potcoava
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.98
-0.75 2.5
0.93 0.83
22:00
CSO Plopeni
CS Tricolorul Breaza
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
-0.75 2.75
0.90 0.90
22:00
Gloria Popesti-Leordeni
CS Blejoi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.93
-0.5 2.75
0.85 0.88
22:00
CSM Flacara Moreni
FC Pucioasa
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.83
0 2.5
0.95 0.98
22:00
Vointa Limpezis
Viitorul Sutesti
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Afumati
ACS LPS HD Clinceni
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
ACS Somuz Falticeni
Vaslui
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.95
0 2.75
-0.95 0.85
22:00
Metalurgistul Cugir
Industria Galda
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
ACS Hamangia Baia
Viitorul Ianca
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.80
0 3.25
0.90 1.00
20:00
FK Graficar Beograd U19
Red Star Belgrade U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:30
FK Radnicki 1923 U19
Radnicki Nis U19
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Breidablik (W)
[ICE WPR-1]  
Stjarnan Gardabaer (W)
  [ICE WPR-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.85
-1.5 2.75
0.78 0.95
01:00
Hafnarfjordur (W)
[ICE WPR-8]  
Trottur Reykjavik (W)
  [ICE WPR-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.93
0.25 3
0.88 0.88
01:00
Keflavik (W)
[ICE WPR-10]  
Valur (W)
  [ICE WPR-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
1.75 3
0.83 1.00
19:30
Frydek-Mistek U19
[16]  
MFK Karvina U19
  [15]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 0.93
0.5 3.5
0.93 0.88
22:00
FC Torpedo Zhodino
[BLR D1-2]  
FK Isloch Minsk
  [BLR D1-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:45
Neman Grodno
[BLR D1-4]  
Dinamo Minsk
  [BLR D1-5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
01:00
Patronato Parana
[33]  
CA San Miguel
  [17]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00  
-0.25  
0.85  
22:59
SC Landskron
SV Spittal
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
0.75 3.25
0.98 1.00
22:59
USC Eugendorf
UFV Thalgau
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.85
-0.75 3.25
1.00 0.95
23:30
SV Donau Klagenfurt
SAK Klagenfurt
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.90
-0.75 3.25
0.88 0.90
00:00
ATSV Wolfsberg
SVG Bleiburg
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.78
-0.5 3.5
0.83 -0.97
00:00
SK Werndorf
Gleinstatten
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.83
-0.5 3.5
0.83 0.98
00:30
SV Frannach
Usc Sonnhofen
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.88
-0.25 3.5
0.88 0.93
00:30
ASK Klingenbach
SPG Edelserpentin
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.75 3
0.90 0.98
00:30
TSV Kirchberg/Raab
TUS Greinbach
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.78
-0.5 3.5
-0.97 -0.97
23:30
Ljungskile
[S-11]  
FC Trollhattan
  [S-14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.80
0.5 2.75
0.98 1.00
00:00
AFC Eskilstuna
[N-15]  
FC Stockholm Internazionale
  [N-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
0.5 2.75
0.90 0.98
00:00
FBK Karlstad
[N-8]  
Assyriska United IK
  [N-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.88
1.5 3.5
1.00 0.93
00:00
IF Karlstad Fotboll
[N-9]  
Karlbergs BK
  [N-7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.85
-0.75 2.75
0.85 0.95
00:00
Ariana
[S-1]  
FC Rosengard
  [S-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 -0.97
-0.75 3
0.95 0.78
00:30
Taby
[N-10]  
Hammarby TFF
  [N-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93 0.83
0.25 2.75
0.88 0.98
01:00
Orebro Syrianska IF
[N-11]  
Sollentuna United
  [N-12]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.95
-0.25 3
1.00 0.85
00:30
Karagumruk
[TUR D1-15]  
Trabzonspor
  [TUR D1-3]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.93
-0.25 2.75
0.80 0.93
21:30
Bordeaux (W)
[12]  
Lyon (W)
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
1 3.5
1.00 0.80
21:30
Fleury 91 (W)
[5]  
Montpellier (W)
  [6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.95
-0.75 3
-0.97 0.85
21:30
Guingamp (W)
[10]  
Le Havre (W)
  [8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.98
0.25 3
0.80 0.83
21:30
Paris FC (W)
[3]  
Dijon w
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.85
-1.5 3.5
0.98 0.95
21:30
Reims (W)
[4]  
Paris Saint Germain (W)
  [2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.98
0 3
0.95 0.83
21:30
RC Saint Etienne (W)
[7]  
Lille (W)
  [11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 1.00
-0.75 3.25
0.95 0.80
00:00
Helfort 15
SV Donau
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.78
-0.75 3
1.00 -0.97
20:00
FK Protivin
FC Semice
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.78
-1 3.5
0.98 -0.97
01:00
Catuense BA U20
Juazeirense U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.78
0.25 3
0.90 -0.97
01:00
Petrolina PE U20
Atletico Torres PE U20
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
0.5 3
0.85 0.85
22:59
Al-Muharraq
[3]  
East Riffa
  [7]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.95
-0.75 2.75
0.98 0.85
22:59
Al-Riffa
[2]  
Al-Ahli(BHR)
  [4]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.95
-1 2.75
0.90 0.85
22:59
Al-Shabbab
[9]  
Al Khaldiya
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.90
1 2.75
0.78 0.90
21:00
Victoria Bardar
[A-1]  
Gagauziya
  [B-2]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Drochia
[A-3]  
CF Sparta Selemet
  [MOL D1-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
FC Floresti
[MOL D1-7]  
Saxan Ceadir Lunga
  [B-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
FK Kaluga
[5]  
Dinamo Briansk
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
21:00
Alania Vladikavkaz
[8]  
Rodina Moskva
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:00
Sokol
[16]  
Chernomorets Novorossiysk
  [14]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
KAMAZ Naberezhnye Chelny
[12]  
Yenisey Krasnoyarsk
  [9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
23:30
FK Makhachkala
[2]  
Khimki
  [1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
00:45
Bluebell United
Kilbarrack United
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.95
-0.25 3.25
0.78 0.85
00:45
Killester Donnycarne
Bangor Celtic
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.95
0 3.25
0.95 0.85
00:45
Lucan United
St. Mochtas
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.83
-0.5 3
0.90 0.98
20:00
Aiolikos
[N-11]  
Kambaniakos
  [N-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.83
0.75 2.25
0.85 0.98
20:00
Iraklis
[N-7]  
Anagenisi Karditsa
  [N-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Kozani F.S.
[N-9]  
PAOK Saloniki B
  [N-6]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Egaleo Athens
[S-7]  
Olympiakos Piraeus B
  [S-8]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
AO Giouchtas
[S-9]  
Panathinaikos B
  [S-11]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Osasuna (W)
Alhama CF (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.90
-0.25 2.5
-0.97 0.90
00:00
RCD Espanyol (W)
Seccio Esportiva AEM (W)
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.85
-0.25 2
0.83 0.95
20:30
Oceano Kerkennah
[TTLdB-10]  
Esperance Sportive de Tunis
  [TUN D1B-1]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.90
1.5 2.5
0.83 0.90
00:00
FAR Forces Armee Royales
[MAR D1-1]  
Renaissance Zmamra
  [MAR D1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.80
-1.75 2.5
0.85 1.00
22:30
NK Cepin
Valpovka
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.93
-0.75 3
1.00 0.88
21:15
Al-Garrafa
[QAT D1-3]  
Al-Ahli Doha
  [QAT D1-10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95 0.95
-1.25 3.5
0.85 0.85
01:00
Cruzeiro RS
Gloria RS
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Bright Stars
NEC FC Bugolobi
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Busoga United
BUL FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
SC Villa
Wakiso Giants FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
22:59
Vipers
Express FC
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
20:00
Chacarita Juniors Reserves
Deportivo Moron Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
1.00 0.83
0.75 2
0.80 0.98
20:00
Defensores de Belgrano Reserves
CA Atlanta Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.95
0 2.25
-0.95 0.85
21:00
Temperley Reserves
Estudiantes de Buenos Aires Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.78 0.93
-0.25 2
-0.97 0.88
21:00
Sacachispas Reserves
CSD Flandria Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.83
0.5 3
1.00 0.98
22:00
Nueva Chicago Reserves
Almirante Brown Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.70 1.00
0 2
-0.91 0.80
22:00
CA Colegiales Reserves
Excursionistas Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.78
-0.25 2
0.83 -0.97
01:00
Rosario Central Reserves
Velez Sarsfield Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.88 -0.97
0 2.25
0.93 0.78
01:00
All Boys Reserves
Talleres Remedios Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.85
0 2
-0.95 0.95
01:00
Deportivo Riestra Reserves
River Plate Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.97 0.93
0.75 2.5
0.78 0.88
01:00
Huracan Reserves
Lanus Reserves
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.83
-0.25 2.25
0.75 0.98
22:59
KV Oostende U21
[4]  
Lommel SK U21
  [10]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 0.90
-1.5 4
1.00 0.90

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ MỚI NHẤT

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
17:00 FT
Quang Nam
[9]  
3
Cong An Ha Noi
1
  [3]
0 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
0.5 2.5
-0.95 0.90
16:45 FT
Mawlai SC
Langsning SC
1
0 - 1
1 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95 0.75
-0.25 2.75
0.75 -0.95
16:30 FT
Glory Goal FC
Myanmar Rainbow FC
2
2 - 0
9 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-1.75  
0.95  
16:30 FT
Kachin United FC
Laconi Lian
2
0 - 4
6 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
0  
0.90  
17:00 FT
Mulembe United
Rainbow FC Gambia
1
1 - 1
5 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80 1.00
0 2.25
1.00 0.80
16:30 FT
Gold Coast Knights
[AUS QSL-1]  
Sunshine Coast Wanderers FC
  [AUS QSL-10]
1 - 1
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Spartak Trnava (W)
MFK Ruzomberok (W)
0 - 0
6 - 12
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
14:40 FT
Kaya FC
Philippine Air Force
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
17:00 FT
Railways (W)
1
1
West Bengal (W)
1
1 - 2
3 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.90
0 3.5
0.90 0.90
15:00 FT
Partizan Bardejov U19
MFK Snina U19
3
2 - 1
11 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.85
-0.5 3.5
0.95 0.95
15:00 FT
Kolfie Keranio
1
Siltie Worabe
1
0 - 1
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
-0.95  
-0.5  
0.75  
15:15 FT
MFK Havirov
2
Jesenik
6
1 - 0
6 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.80  
-1.75  
1.00  
15:00 FT
CSM Alexandria (W)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
2.75  
0.95  
15:30 FT
SK Prostejov
[15]  
2
Marila Pribram
2
  [11]
0 - 1
6 - 8
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.95  
-0.5  
0.85  
15:30 FT
Sparta Praha B
[6]  
1
Lisen
3
  [9]
1 - 1
2 - 4
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.93  
-0.5  
0.88  
19:00 FT
Skala 1911 Stryi
Metalurh Zaporizhya B
3 - 0
0 - 0
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
   
   
   
16:00 FT
Partizan Belgrade U19
1
Jedinstvo UB U19
2
0 - 0
3 - 2
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.82 0.97
-2.75 4.25
0.97 0.82
16:00 FT
Cukaricki U19
Vojvodina U19
1
1 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85 0.90
-1.25 4
0.95 0.90
15:30 FT
Tuggeranong United
[AUS CGP-5]  
1
Yoogali SC
1
1
  [AUS CGP-8]
1 - 0
6 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90  
-2  
0.90  
15:15 FT
FK Olesnik
1
Jiskra Trebon
1
4
2 - 0
7 - 3
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.85  
-0.75  
0.95  

Trận Hot

Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
23:45
Club Brugge
[BEL D1-4]  
Fiorentina
  [ITA D1-9]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.83 0.98
0 2.75
-0.97 0.88
17:00 FT
Quang Nam
[9]  
3
Cong An Ha Noi
1
  [3]
0 - 0
2 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.90
0.5 2.5
-0.95 0.90
48
Binh Dinh
[4]  
1
Hong Linh Ha Tinh
3
  [8]
0 - 0
3 - 5
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.75 0.87
-0.25 1.25
-0.95 0.92
HT
Nam Dinh FC
[1]  
Becamex Binh Duong
1
  [2]
1 - 0
4 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.90 0.92
-0.25 2.5
0.90 0.87
48
Khatoco Khanh Hoa
[14]  
1
Hai Phong
1
  [7]
2 - 1
1 - 1
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.97 0.92
0.25 4.25
0.82 0.87
19:15
Ho Chi Minh
[10]  
Thanh Hoa
  [5]
Phân tích Tổng quan Đội hình Kết quả
0.98 0.80
0.25 2
0.83 1.00
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ

Hướng tới việc phụng sự độc giả, Bongdalu123 đang trở thành một hiện tượng khi ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm bởi luôn cung cấp trải nghiệm lẫn thông tin phong phú, đa dạng, chân thực một cách dễ tiếp nhận.

Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu
Bongdalu123: Chân giá trị của một website thể thao hàng đầu

Vì sao lại gọi là Bongdalu123?

Bongdalu123 là tên gọi mới nhất hiện nay của Bongdalu nói chung, sau khi tên miền chính Bongdalu.com không hoạt động thì có một loạt các website nhỏ hơn được thành lập giả mạo như Bongda.lu, bongdalu Vip, bongdalu Fun, Bongdalu2,3,4,... tuy nhiên hiện tại chỉ có 3 phiên bản chính có đầy đủ dữ liệu từ bản gốc nhất đó chính là: Bongdalu4, bongdalu 5 và Bongdalu123, đây cũng chính là lý do mà cái tên Bongdalu 123 ra đời.

Bongdalu123 thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú

Xây dựng website luôn là bước đi tiên quyết trên hành trình phụng sự độc giả trong môi trường trực tuyến. Nắm bắt được vai trò cốt yếu ấy, đội ngũ thiết kế và IT giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết của Bongdalu123 đã nỗ lực hết sức mình để tạo nên một dung mạo ưa nhìn, tiện dụng trên địa chỉ Bongdalu123.com.

Tuy cập vào website, độc giả sẽ được trải nghiệm giao diện cực kỳ thân thiện, gần như không phải trải qua chút bỡ ngỡ nào để sử dụng bởi sự xếp đặt khoa học, hài hòa và đẹp mắt. Ngay trên trang chủ là Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay, được cập nhật trực tuyến liên tiếp 24/24 theo thời gian thực một cách chính xác nhất. 

Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn  - Dữ liệu phong phú
Website thân thiện – Giao diện ưa nhìn - Dữ liệu phong phú

Độc giả cũng có thể tùy chọn trong Bộ lọc và Cài đặt để hiển thị những thông tin theo mong muốn cá nhân, từ tỷ số, tỷ lệ kèo nhà cái châu Á Jbo, tỷ lệ kèo châu Âu cho đến các số liệu chuyên sâu hơn như tỷ số hat tỷ lệ phạt góc, tài xỉu bàn thắng, tài xỉu phạt góc, tài xỉu thẻ phạt v.v.. Ngoài ra, bên trái là mục Giải đấu hot được xếp đặt một cách ngăn nắp và bắt mắt để độc giả có thể truy cập vào các giải đấu lớn nhận được nhiều sự quan tâm. 

Nằm trên thanh điều hướng, bên cạnh trang chủ là các mục Tỷ lệ kèo, Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng), Nhận địnhTin tức. Các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH (Bảng xếp hạng) giúp độc giả có được nhiều thông tin chi tiết hơn khi truy cập. Điều đó cũng thể hiện nền tảng dữ liệu đồ sộ Bongdalu123.com đang sở hữu và cung cấp tới người dùng.

Nội dung Bongdalu phong phú, chuẩn chỉnh và hấp dẫn

Nếu như các mục Kết quả, Lịch thi đấu, BXH thể hiện sự đồ sộ của Bongdalu123 về dữ liệu trực tuyến thì hai mục Nhận định và Tin tức phản ánh chất lượng và cá tính của website về mặt nội dung.

Trái ngược với những trang web thể thao thường đi theo hướng “giật tít, câu view”, Bongdalu123 luôn kiên định với con đường phụng sự độc giả một cách chỉn chu nhất. Bên cạnh việc luôn đảm bảo cung cấp thông tin một cách đa dạng, nhanh chóng và thời sự nhất, các cây bút giàu kinh nghiệm của Bongdalu123 hướng đến việc phản ánh thông tin khách quan, chính xác và chân thực.

Không chỉ vậy, trong các bài viết ở mục Nhận định, thay vì đưa ra những số liệu phân tích tương đối “công nghiệp” xuất hiện nhan nhản trên các website, Bongdalu123 hướng đến việc hài hòa giữa phân tích dữ kiện và tình hình nhân sự. Bóng đá suy cho cùng là môn thể thao được quyết định bởi con người chứ không phải là số liệu. Để đạt được mục tiêu này, Bongdalu123.com đã tập hợp được một đội ngũ những cây viết cá tính, bản lĩnh và dày dạn kinh nghiệm trong nghề.

Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn
Nội dung phong phú, chuẩn chỉn nhưng không kém phần hấp dẫn

Một điểm độc đáo khác thể hiện chất lượng bài viết trên Bongdalu123 là những bài phân tích các khái niệm từ đơn giản cho đến phức tạp của bóng đá. Từ chuyện vì sao có thẻ phạt đến những thứ trừu tượng như chiến thuật catenaccio, total-football hay thời thượng như gegen-pressing sẽ được diễn giải một cách dễ hiểu, giàu kiến thức nhưng không kém phần hấp dẫn. Không phải website nào cũng có được những bài viết chất lượng hơn cả wiki như thế.

Và trong tương lai, không chỉ về tin tức, Bongdalu123 hứa hẹn còn mang đến cho bạn nhiều mảng nội dung khác nhau từ video highlight, phỏng vấn đến bài viết chia sẻ từ người chơi chuyên nghiệp và nhiều thông tin thú vị khác.

Mục đích trên hết của Bongdalu123.com là nơi để những người yêu bóng đá kết nối, thảo luận và chia sẻ đam mê. Chúng tôi tạo cơ hội để bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận,và thể hiện quan điểm của mình. Bongdalu123.com không chỉ đơn giản là một trang web thể thao bóng đá mà còn là một cộng đồng đam mê, nơi bạn có thể tận hưởng trọn vẹn niềm yêu bóng đá và cùng nhau chia sẻ niềm đam mê này.

Lê Khả Như - vị nữ tướng của làng báo thể thao

Nhắc đến bóng đá nói riêng hay thể thao nói chung, tất cả đều hình dung về cánh mày râu, không chỉ là cầu thủ, VĐV, cho đến người hâm mộ hay các cây bút cũng thế. Tuy nhiên, trong mọi sự vật, sự việc luôn có điều hy hữu độc đáo và thú vị. Đơn cử như Ms Lê Khả Như, người chịu trách nhiệm nội dung và có thể xem là hồn cốt của Bongdalu123.

Mọi định hướng, tầm nhìn, cá tính, bản lĩnh, chất lượng hay sự độc đáo của website Bongdalu123.com đều dựa trên sự dẫn dắt của Ms Lê Khả Như.

TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao
TBT Lê Khả Như, vị nữ tướng của làng báo thể thao

Lê Khả Như là Biên tập viên đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các đầu báo thể thao hàng đầu trong nước và khu vực. Với nền tảng kiến thức bóng đá sâu rộng và niềm đam mê không giới hạn, cô luôn mong muốn cống hiến hết mình cho cộng đồng hâm mộ bóng đá tại Việt Nam. Thông qua Bongdalu123, cô muốn đảm bảo rằng mọi người yêu bóng đá đều có cơ hội trải nghiệm sâu sắc và tận hưởng thế giới bóng đá một cách toàn diện.

Định hướng của Ms. Lê Khả Như với Bongdalu123 rất rõ ràng. Cô muốn xây dựng trang web trở thành nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về bóng đá, cung cấp tin tức nhanh chóng và các bài viết phân tích chất lượng. Ngoài ra, cô cũng hướng đến việc đa dạng hóa nội dung để đáp ứng mọi đam mê bóng đá.

Lê Khả Như không chỉ xây dựng Bongdalu123 là một trang web mà còn trở thành một cộng đồng đam mê, nơi những người yêu bóng đá có thể giao lưu, trao đổi ý kiến và tạo nên sự gắn kết đặc biệt. Cô tự hào về việc đã tạo nên một không gian chung dành cho những người yêu bóng đá thể hiện tình yêu và sự đam mê cuồng nhiệt.

Dưới sự định hướng của Ms. Lê Khả Như, Bongdalu123 đã và đang trở thành điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những người yêu bóng đá, tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng hâm mộ trái bóng tròn.